1

Dưa Vàng Chứa Những Chất Dinh Dưỡng Nào Và Có Lợi Gì Cho Sức Khỏe?

Mặc dù không được phổ biến như nhiều loại quả khác nhưng dưa vàng cũng có giá trị dinh dưỡng không thua kém và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Nếu bạn không hay ăn dưa vàng thì có thể bài viết này sẽ làm bạn suy nghĩ lại.
Dưa Vàng Chứa Những Chất Dinh Dưỡng Nào Và Có Lợi Gì Cho Sức Khỏe? Dưa Vàng Chứa Những Chất Dinh Dưỡng Nào Và Có Lợi Gì Cho Sức Khỏe?

Dưa vàng (cantaloupe) là một loại quả thuộc họ Bầu bí, vỏ có nhiều đường chằng chịt màu nâu và ruột vàng, mọng nước, vị ngọt. Dưới đây là các chất dinh dưỡng có trong loại quả này.

Giá trị dinh dưỡng và lợi ích của dưa vàng

1. Beta-carotene

Dưa vàng có hàm lượng beta-carotene vượt trội so với các loại quả màu vàng cam khác.

Theo số liệu từ Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA), dưa vàng có nhiều beta-carotene hơn cả các loại quả vốn được biết đến là giàu beta-carotene như: (1)

  • Quả mơ
  • Bưởi
  • Cam
  • Đào
  • Quýt
  • Quả xuân đào
  • Xoài

Một nghiên cứu đã cho thấy rằng dưa vàng có lượng beta-carotene tương đương với cà rốt.

Beta-carotene là một loại carotenoid - sắc tố tạo nên màu sắc rực rỡ cho một số loại trái cây và rau củ. Sau khi vào cơ thể, beta-carotene được chuyển hóa thành vitamin A hoặc hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ các tế bào chống lại gốc tự do.

Vitamin A rất quan trọng đối với:

  • Sức khỏe mắt
  • Sự chắc khỏe của xương
  • Sự sản xuất hồng cầu
  • Chức năng miễn dịch
  • Khả năng sinh sản và sự tăng trưởng khỏe mạnh

Vitamin A còn giúp ngăn ngừa một số bệnh ung thư như ung thư cổ tử cung, ung thư bàng quang và ung thư phổi.

2. Vitamin C

160 gram dưa vàng có thể đáp ứng hơn 100% nhu cầu vitamin C hàng ngày.

Vitamin C cần thiết cho sự tăng trưởng, phát triển và phục hồi các mô của cơ thể. Loại vitamin này có vai trò quan trọng đối với nhiều quá trình trong cơ thể, gồm có sản sinh collagen, hình thành mạch máu, hấp thụ sắt, chức năng của hệ miễn dịch, chữa lành vết thương, duy trì sụn, xương, cơ và răng.

Vitamin C mang lại các lợi ích cho sức khỏe như:

  • Giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như bệnh tim mạch
  • Giúp kiểm soát đường huyết
  • Ngăn ngừa thiếu sắt
  • Tăng cường miễn dịch
  • Giảm nguy cơ sa sút trí tuệ khi về già
1503735909 ha
Dưa Vàng mang lại nhiều lợi ích dành cho sức khỏe.

Ăn nhiều thực phẩm giàu vitamin C còn giúp làm giảm các triệu chứng và tăng tốc độ hồi phục khi bị cảm lạnh thông thường.

Một nghiên cứu cho thấy vitamin C giúp làm giảm 8% thời gian bị cảm lạnh ở người lớn và 14% thời gian bị cảm lạnh ở trẻ nhỏ. (2)

Mặc dù cần nghiên cứu thêm nhưng vitamin C còn được cho là có thể làm giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư và bảo vệ sức khỏe mắt.

3. Folate

Folate còn được gọi là vitamin B9 hay nói một cách chính xác, folate là dạng tự nhiên của vitamin B9, có trong các loại thực phẩm còn axit folic là dạng tổng hợp của vitamin B9, có trong các sản phẩm viên uống bổ sung.

Folate có vai trò đặc biệt quan trọng trong thai kỳ vì giúp ngăn ngừa các dạng dị tật ống thần kinh bẩm sinh như tật nứt đốt sống.

Ngoài ra, folate còn có các lợi ích như:

  • Giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư
  • Cải thiện sức khỏe não bộ, giúp điều trị sa sút trí tuệ
  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Khi nhắc đến lợi ích của folate đối với bệnh ung thư, có thể nói loại vitamin này là “con dao hai lưỡi”.

Theo các nghiên cứu về vitamin được công bố trên Tạp chí Dinh dưỡng Lâm sàng Hoa Kỳ (American Journal of Clinical Nutrition), folate có thể giúp ngăn ngừa sự tiến triển của một số bệnh ung thư khi được phát hiện ở giai đoạn đầu và ở những người bị thiếu hụt folate. Tuy nhiên, quá nhiều vitamin B9, thường là do dùng viên uống axit folic quá liều, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh ung thư ở các giai đoạn sau. (3)

Theo khuyến nghị, phụ nữ mang thai và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần 400 - 600 microgram folate mỗi ngày.

Nam giới trên 13 tuổi cần 400 microgram. 320 gram dưa vàng chứa 74 microgram folate, tương đương gần 20% nhu cầu hàng ngày.

4. Nước

Giống như hầu hết các loại dưa khác, dưa vàng cũng chứa hàm lượng nước lớn. Tỷ lệ nước chiếm gần 90% trọng lượng của quả. Ăn các loại quả mọng nước như dưa vàng là một cách để cung cấp nước cho cơ thể. Bổ sung đủ nước là điều rất quan trọng đối với sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe tim mạch.

Khi cơ thể có đủ nước, tim sẽ thực hiện chức năng bơm máu một cách dễ dàng hơn. Nước còn cần thiết cho:

  • Chức năng tiêu hóa
  • Chức năng thận
  • Huyết áp ổn định

Mất nước nhẹ có thể gây ra các vấn đề như:

  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Đi tiểu ít
  • Da khô
  • Khô miệng
  • Táo bón

Mất nước nghiêm trọng có thể dẫn đến:

  • Tim đập nhanh
  • Đầu óc lú lẫn
  • Tụt huyết áp
  • Da nhăn nheo
  • Choáng, ngất xỉu

Mất nước sẽ làm tăng nguy cơ sỏi thận.

Uống nước lọc thường xuyên trong suốt cả ngày là cách tốt nhất để cung cấp nước cho cơ thể nhưng ngoài ra cũng có thể ăn các loại hoa quả nhiều nước hoặc uống các loại đồ uống lành mạnh như trà và nước ép trái cây tươi.

5. Chất xơ

Chúng ta đều biết rằng chất xơ tốt cho tiêu hóa và giúp ngăn ngừa táo bón. Tuy nhiên, các lợi ích của chất xơ không chỉ có vậy. Chế độ ăn nhiều chất xơ còn mang lại những lợi ích khác như:

  • Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tiểu đường
  • Giúp no lâu sau khi ăn và nhờ đó hỗ trợ giảm cân
  • Giảm cholesterol
  • Hỗ trợ kiểm soát đường huyết

Lượng chất xơ khuyến nghị hàng ngày thay đổi theo giới tính và độ tuổi: (4)

  • Nam giới dưới 50 tuổi: 34 gram
  • Nam giới trên 50 tuổi: 28 gram
  • Phụ nữ dưới 50 tuổi: 28 gram
  • Phụ nữ trên 50 tuổi: 22 gram

6. Kali

Một miếng dưa vàng cỡ vừa có thể đáp ứng 4% nhu cầu kali hàng ngày. Kali là một khoáng chất rất cần thiết đối với cơ thể.

Kali giúp duy trì sự cân giữa giữa chất lỏng nội bào (bên trong các tế bào) và chất lỏng ngoại bào (bên ngoài các tế bào).

Kali cũng rất quan trọng đối với sức khỏe hệ thần kinh và sự co cơ. Một bữa ăn nhẹ với các loại thực phẩm giàu kali như dưa vàng sau khi tập thể dục sẽ giúp bù lại các chất điện giải bị mất đi do ra nhiều mồ hôi.

7. Các vitamin và khoáng chất khác trong dưa vàng

160 gram dưa vàng chứa 1,5 gram protein. Loại quả này còn chứa một lượng nhỏ các vitamin và khoáng chất khác như:

  • Vitamin K
  • Niacin (vitamin B3)
  • Choline
  • Canxi
  • Magiê
  • Phốt pho
  • Kẽm
  • Đồng
  • Mangan
  • Selen
    dua-vang-01
    Dưa vàng chứa nhiều dưỡng chất tốt cho cơ thể

Vì thế nên dưa vàng là một loại quả rất bổ dưỡng.

Cách chọn và ăn dưa vàng

Dưa vàng có quanh năm nhưng ngọt nhất là vào mùa hè.

Bí quyết để mua được dưa vàng ngon là chọn những quả có cảm giác nặng tay, vỏ hơi ngả vàng chứ không quá xanh, các đường màu nâu nổi rõ chứ không nhẵn, ấn nhẹ lên vỏ thấy hơi đàn hồi, không quá cứng hay quá mềm và dưa vàng chín sẽ có mùi thơm ngọt nhẹ.

Dưa vàng có thể ăn trực tiếp hoặc dùng để xay sinh tố, ép nước hay trộn cùng với sữa chua và các loại hoa quả khác. Ngoài những món quen thuộc, bạn cũng có thể thử các món mới lạ hơn từ dưa vàng như:

  • Salad dưa vàng: Cắt dưa vàng thành miếng vuông nhỏ, trộn cùng các loại rau củ quả như củ đậu, khoai tây, cà rốt, lê, dưa chuột và sốt mayonnaise hoặc loại sốt salad khác mà bạn thích.
  • Sorbet dưa vàng: Xay nhuyễn dưa vàng cùng nước cốt chanh, mật ong và nước. Sau đó cho vào ngăn đá đủ lạnh. Sau vài tiếng bạn sẽ có một món kem hoa quả mát lạnh và vô cùng lành mạnh.

Tóm tắt bài viết

Dưa vàng không những ngọt mát, đã khát mà còn tốt cho sức khỏe nhờ chứa nhiều chất dinh dưỡng như beta-carotene, vitamin C, folate, kali cùng một số vitamin và khoáng chất khác.

Một miếng dưa vàng 160 gram chỉ có 60 calo và hoàn toàn không có chất béo nên loại quả này là một lựa chọn rất lành mạnh cho bữa ăn nhẹ trong ngày.

Tổng số điểm của bài viết là: 10 trong 2 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Táo: Giá trị dinh dưỡng và những lợi ích đối với sức khỏe
Táo: Giá trị dinh dưỡng và những lợi ích đối với sức khỏe

Mặc dù không giàu vitamin và khoáng chất như nhiều loại trái cây khác nhưng táo là nguồn cung cấp chất xơ và chất chống oxy hóa dồi dào.

Khoai lang: Giá trị dinh dưỡng và những lợi ích đối với sức khỏe
Khoai lang: Giá trị dinh dưỡng và những lợi ích đối với sức khỏe

Khoai lang có một số lợi ích cho sức khỏe, chẳng hạn như cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết và tăng lượng vitamin A trong cơ thể.

Cà rốt: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích đối với sức khỏe
Cà rốt: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích đối với sức khỏe

Ăn cà rốt giúp làm giảm nguy cơ ung thư, bệnh tim mạch và cải thiện sức khỏe của mắt. Ngoài ra, loại củ này còn có ích cho việc giảm cân.

Yến mạch: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe
Yến mạch: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe

Yến mạch là một trong những loại ngũ cốc lành mạnh nhất và là nguồn cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và các hợp chất thực vật cần thiết cho cơ thể.

Các loại đậu: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe
Các loại đậu: Giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe

Các loại đậu có giá trị dinh dưỡng cao, cung cấp hầu hết các chất mà cơ thể cần và ngoài ra còn có nhiều lợi ích như hỗ trợ giảm cân, bảo vệ sức khỏe tim mạch và kiểm soát bệnh tiểu đường.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây