Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn (Non-Obstructive CAD) là gì?
Tìm hiểu về bệnh động mạch vành không tắc nghẽn
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn khác với bệnh động mạch vành tắc nghẽn, loại bệnh mà hầu hết mọi người nghĩ đến khi nói về bệnh động mạch vành. Để hiểu rõ hơn, cần nắm vững các đặc điểm của bệnh động mạch vành nói chung và các biến chứng của nó.
Bệnh động mạch vành tắc nghẽn
Thuật ngữ y khoa để chỉ tình trạng động mạch bị tắc nghẽn hoặc bị hẹp là xơ vữa động mạch (atherosclerosis). Đây là nguyên nhân gây ra bệnh động mạch vành tắc nghẽn. Mảng bám tích tụ trong xơ vữa động mạch cấu tạo từ cholesterol, chất béo, bạch cầu và các chất khác.
Khoảng một nửa số người cao tuổi tại Hoa Kỳ không nhận thức được mình bị xơ vữa động mạch.
Khi gặp tình trạng xơ vữa động mạch, các động mạch vành có thể hẹp đến mức cơ tim bị thiếu oxy từ máu, dẫn đến nhồi máu cơ tim.
Một biến chứng phổ biến khác của xơ vữa động mạch là mảng bám bị vỡ, dẫn đến hình thành cục máu đông, làm tắc nghẽn dòng máu và gây ra nhồi máu cơ tim.
Lưu lượng máu qua động mạch vành bị giảm nghiêm trọng cũng có thể gây đau thắt ngực, cơn đau ngực do thiếu máu đến tim.
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn
Dù có vẻ ít nghiêm trọng hơn nhưng bệnh động mạch vành không tắc nghẽn vẫn là một yếu tố nguy cơ lớn gây nhồi máu cơ tim.
Một nghiên cứu năm 2014 trên tạp chí JAMA cho thấy bệnh nhân mắc CAD không tắc nghẽn có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim cao gấp 2–4 lần so với những người không mắc bệnh động mạch vành.
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn cũng có thể gây đau thắt ngực và các triệu chứng khác thường thấy ở bệnh động mạch vành tắc nghẽn, bao gồm:
- Mệt mỏi
- Hồi hộp, đánh trống ngực
- Chóng mặt
- Đau ở tay, lưng, hàm hoặc cổ
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn không phải do xơ vữa động mạch mà là do các rối loạn khác của động mạch vành, bao gồm:
- Tổn thương lớp nội mạc (lớp trong) của một hoặc nhiều động mạch vành.
- Động mạch vành bị co thắt bất thường (co thắt động mạch vành).
- Rối loạn chức năng vi mạch: Các mạch máu nhỏ phân nhánh từ động mạch vành chính bị gặp các vấn đề.
- Áp lực từ mô cơ tim gần đó (cầu cơ tim).
Nguyên nhân gây bệnh động mạch vành không tắc nghẽn
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn có nhiều nguyên nhân khác nhau, dẫn đến các biểu hiện bệnh cũng khác nhau.
Một nghiên cứu năm 2021 chỉ ra rằng khoảng 2/3 số người mắc bệnh này bị rối loạn chức năng vi mạch. Tình trạng này có thể là do các yếu tố nguy cơ thường gặp của bệnh tim mạch, bao gồm:
- Thừa cân hoặc béo phì
- Bệnh tiểu đường
- Huyết áp cao
- Cholesterol cao
- Hút thuốc
Các yếu tố nguy cơ này cũng có thể dẫn đến rối loạn chức năng nội mạc. Nguyên nhân gây co thắt động mạch vành (động mạch tim bị co thắt quá mức) vẫn chưa được hiểu rõ. Trong khi đó, loại bệnh động mạch vành không tắc nghẽn khác, cầu cơ tim, là do cấu trúc giải phẫu tim bị bất thường bẩm sinh.
Chẩn đoán bệnh động mạch vành không tắc nghẽn
Các bác sĩ thường chẩn đoán bệnh bằng cách:
- Đánh giá triệu chứng và tiền sử bệnh lý cá nhân.
- Xem xét tiền sử bệnh lý gia đình.
- Khám lâm sàng.
Một đánh giá nghiên cứu năm 2018 cho thấy để chẩn đoán chính xác, bác sĩ cần loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây ra triệu chứng. Các tình trạng không liên quan đến tim nhưng có thể gây triệu chứng tương tự bao gồm:
- Rối loạn tiêu hóa.
- Đau cơ xương khớp.
- Rối loạn hô hấp.
Cần kết hợp các xét nghiệm hình ảnh xâm lấn và không xâm lấn để đưa ra chẩn đoán. Có thể tiến hành kiểm tra gắng sức để đánh giá lưu lượng máu và chức năng tim, tuy nhiên lại không thể phát hiện bệnh động mạch vành không tắc nghẽn.
Các xét nghiệm khác bao gồm:
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim.
- Siêu âm tim (echocardiogram).
- Điện tâm đồ (electrocardiogram).
Tuy nhiên, theo một nghiên cứu năm 2019, phương pháp xét nghiệm chính xác nhất là chụp mạch vành (angiography).
Chụp mạch vành sử dụng thiết bị X-quang đặc biệt và thuốc nhuộm để theo dõi dòng máu trong tim. Phương pháp này giúp xác định rõ nguyên nhân gây rối loạn tuần hoàn trong tim, dù là tắc nghẽn động mạch hay vấn đề khác.
Điều trị bệnh động mạch vành không tắc nghẽn
Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh động mạch vành không tắc nghẽn. Thông thường, bệnh được quản lý bằng cách thay đổi lối sống và các phương pháp y khoa.
Thay đổi lối sống
Các trường hợp nhẹ không có triệu chứng có thể không cần điều trị can thiệp mà chỉ cần duy trì lối sống lành mạnh.
Nếu bị đau thắt ngực hoặc các triệu chứng khác và được chẩn đoán rối loạn chức năng nội mạc hoặc rối loạn chức năng vi mạch, bạn có thể cần thực hiện các thay đổi cụ thể hơn, bao gồm:
- Tập thể dục 30–40 phút hầu hết các ngày trong tuần.
- Ăn chế độ ăn cân bằng, chẳng hạn như chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc DASH.
- Ngủ đủ giấc.
- Hạn chế rượu bia.
- Quản lý căng thẳng.
- Không hút thuốc.
Phương pháp điều trị y khoa
Mặc dù bệnh động mạch vành không tắc nghẽn không do tích tụ mảng bám cholesterol trong động mạch nhưng vẫn có thể có yếu tố xơ vữa động mạch tiềm ẩn.
Để giảm cholesterol và nguy cơ xơ vữa động mạch, bác sĩ thường kê đơn statin để kiểm soát bệnh và giảm nguy cơ tim mạch trong tương lai. Các liệu pháp và thuốc dự phòng khác cũng có thể được sử dụng để kiểm soát nguy cơ.
Các loại thuốc phù hợp để điều trị bệnh bao gồm: Thuốc hạ huyết áp, chẳng hạn như thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chẹn beta (beta-blockers), và thuốc chẹn kênh canxi (calcium channel blockers).
Nếu bạn được chẩn đoán bị cầu cơ tim và gây ra bệnh nghiêm trọng, có thể cần phẫu thuật để chỉnh sửa cấu trúc tim. Bác sĩ có thể thực hiện phương pháp phẫu thuật cắt bỏ cầu cơ, nghĩa là loại bỏ mô cơ tim chèn ép lên động mạch.
Kết luận
Bệnh động mạch vành không tắc nghẽn không phổ biến như bệnh động mạch vành tắc nghẽn, nhưng là yếu tố nguy cơ nghiêm trọng gây nhồi máu cơ tim.
Tình trạng này không do mảng bám tích tụ trong động mạch tim mà là do rối loạn chức năng động mạch hoặc bất thường trong giải phẫu tim. Chẩn đoán bệnh đòi hỏi phải tiến hành nhiều xét nghiệm và loại trừ các nguyên nhân khác.
Nếu bạn có triệu chứng như đau thắt ngực, hãy gặp bác sĩ tim mạch để chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị phù hợp.
Người mắc bệnh động mạch vành không tắc nghẽn có nguy cơ cao sẽ mắc bệnh động mạch vành tắc nghẽn, vì vậy có thể cần sử dụng cả thuốc và thay đổi lối sống để kiểm soát bệnh.
Đau thắt ngực là một triệu chứng, không phải là một bệnh lý, nhưng có thể xuất hiện khi bệnh nhân bị bệnh mạch vành, hay còn gọi là bệnh động mạch vành (CAD). Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa hai vấn đề tim mạch này, cách xác định nguyên nhân của các triệu chứng và khi nào cần tìm đến sự chăm sóc y tế.
Bệnh động mạch vành (CAD) là tình trạng lưu lượng máu đến tim bị giảm. Triệu chứng của bệnh động mạch vành có thể bao gồm đau ngực, khó thở hoặc yếu người.
Bệnh động mạch vành (CAD), còn gọi là bệnh mạch vành, hay bệnh tim mạch vành (coronary heart disease - CHD), làm suy giảm lưu lượng máu trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Đây là loại bệnh tim phổ biến nhất, nếu không được kiểm soát thì có thể dẫn đến đau tim.
Bệnh động mạch vành (CAD) là tình trạng lưu lượng máu đến tim bị giảm. Triệu chứng của bệnh động mạch vành có thể bao gồm đau ngực, khó thở hoặc cảm giác yếu người. Cần phân biệt được CAD và đau tim để tìm kiếm sự trợ giúp y tế kịp thời.