1

Tradjenta: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Tradjenta được phê duyệt sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2. Loại thuốc này được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.
Tradjenta: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ Tradjenta: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Tradjenta là gì?

Tradjenta là một loại thuốc kê đơn được Cục kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm mỹ (FDA) phê duyệt để sử dụng cho người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2. Tradjenta được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để giảm lượng đường trong máu.

Ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2, lượng đường trong máu cao hơn bình thường. Theo thời gian, lượng đường trong máu cao sẽ dẫn đến nhiều biến chứng. Bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân bằng, tích cực hoạt động thể chất và dùng các loại thuốc như Tradjenta, người bệnh tiểu đường type 2 có thể kiểm soát lượng đường trong máu. Điều này sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Loại thuốc này có một số hạn chế về công dụng. Để biết chi tiết, vui lòng đọc phần “Công dụng của Tradjenta” ở bên dưới.

Chi tiết thuốc

Tradjenta chứa hoạt chất linagliptin, thuộc nhóm thuốc ức chế dipeptidyl peptidase-4 (DPP-4).

Tradjenta có dạng viên nén dùng qua đường uống. Thuốc chỉ có một mức hàm lượng là 5 miligam (mg).

Hiệu quả

Để biết thông tin về hiệu quả của Tradjenta, vui lòng đọc phần “Công dụng của Tradjenta” bên dưới.

Thuốc gốc và biệt được

Tradjenta hiện chỉ được bán dưới dạng biệt dược. Thuốc gốc của Tradjenta – linagliptin – mặc dù đã được Cục Kiểm soát Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) phê duyệt nhưng hiện vẫn chưa được bán trên thị trường.

*Khi một loại thuốc mới được phát minh ra, nó sẽ được đăng ký tên thuốc gốc theo danh pháp quốc tế hoặc danh pháp của từng nước cùng với tên biệt dược của nơi tiến hành nghiên cứu. Sau khi được cấp phép lưu hành trên thị trường, biệt dược sẽ được giữ bằng sáng chế trong một khoảng thời gian nhất định theo quy định của mỗi nước. Sau khi hết hạn độc quyền, các nhà sản xuất khác có thể sản xuất thuốc này với tên thuốc gốc hoặc một tên biệt dược khác.

Tác dụng phụ của Tradjenta

Tradjenta có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ hoặc nghiêm trọng. Dưới đây là những tác dụng phụ phổ biến của Januvia. Ngoài ra thuốc còn có những tác dụng phụ khác.

Để biết thêm thông tin chi tiết về tác dụng phụ, hãy trao đổi trực tiếp với bác sĩ hoặc dược sĩ hoặc đọc tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. Bác sĩ và dược sĩ cũng sẽ cho biết cách khắc phục các tác dụng phụ.

Tác dụng phụ nhẹ

Một số tác dụng phụ nhẹ * của Tradjenta gồm có:

  • Sổ mũi hoặc nghẹt mũi
  • Đau họng
  • Tiêu chảy
  • Ho

Hầu hết các tác dụng phụ này thường tự hết trong vòng vài ngày hoặc vài tuần. Tuy nhiên, nếu các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng hoặc kéo dài mà không đỡ thì hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Mặc dù không phổ biến nhưng Tradjenta cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng. Cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp phải tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng thuốc. Nếu cảm thấy vấn đề có vẻ gây nguy hiểm đến tính mạng thì phải gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng của Tradjenta và các triệu chứng gồm có:

  • Hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp), đặc biệt là khi Tradjenta được dùng cùng với một số loại thuốc trị tiểu đường khác. Các triệu chứng hạ đường huyết gồm có:
    • Đổ mồ hôi
    • Run tay
    • Cảm thấy hồi hộp, bồn chồn
    • Cảm giác uể oải, không có sức vận động
    • Chóng mặt, lâng lâng
    • Mờ mắt
  • Suy tim. Các triệu chứng gồm có:
    • Khó thở
    • Ho
    • Mệt mỏi
    • Phù nề ở cẳng chân hoặc bàn chân
    • Tim đập nhanh
  • Dị ứng*
  • Viêm tụy cấp*
  • Đau khớp dữ dội*
  • Một vấn đề về da gọi là pemphigoid bọng nước*

* Để biết thêm thông tin về các tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới.

Chi tiết tác dụng phụ

Dưới đây là chi tiết về một số tác dụng phụ mà Tradjenta có thể gây ra.

Viêm tụy cấp

Viêm tụy cấp (viêm tụy đột ngột) là một trong các tác dụng phụ của Tradjenta.

Đã có báo cáo về một số trường hợp bị viêm tụy cấp nghiêm trọng khi sử dụng Tradjenta. Đôi khi, tác dụng phụ này có thể dẫn đến tử vong.

Các triệu chứng của viêm tụy gồm có:

  • Đau bụng. Cơn đau có thể xảy ra đột ngột, dữ dội hoặc tăng nặng sau khi ăn, đi lại hoặc ho
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Tiêu chảy
  • Ăn không ngon miệng
  • Sốt

Nếu có những triệu chứng này khi dùng Tradjenta, hãy đến bệnh viện khám ngay lập tức. Nếu được chẩn đoán viêm tụy, người bệnh có thể sẽ phải nhập viện điều trị và ngừng dùng Tradjenta.

Một số vấn đề sức khỏe có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp khi dùng Tradjenta. Nguy cơ sẽ tăng lên ở những người đã từng bị viêm tụy cấp trước đây, ngay cả khi hiện tại không còn mắc bệnh. Những yếu tố có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp khi dùng Tradjenta gồm có:

  • Rối loạn sử dụng rượu
  • Sỏi mật
  • Mức triglyceride cao

Viêm tụy

Nếu có hoặc đã từng có bất kỳ vấn đề nào ở trên, người bệnh cần cho bác sĩ biết trước khi bắt đầu dùng Tradjenta. Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc phần “Lưu ý khi dùng Tradjenta” ở bên dưới. Nếu lo ngại về nguy cơ viêm tụy cấp khi dùng Tradjenta, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để được giải đáp.

Đau khớp

Tradjenta có thể gây đau khớp. Trong các thử nghiệm lâm sàng, tác dụng phụ này không được báo cáo ở những người chỉ dùng Tradjenta nhưng trong một nghiên cứu, tình trạng đau khớp xảy ra ở một số người dùng Tradjenta kết hợp với các loại thuốc điều trị tiểu đường khác.

Trong một số trường hợp, Tradjenta gây đau khớp nghiêm trọng và có thể làm giảm khả năng đi lại hoặc cử động.

Đau khớp nghiêm trọng cũng là một tác dụng phụ của các loại thuốc ức chế DPP-4 khác (Tradjenta thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4). Thuốc ức chế DPP-4 có thể gây đau khớp ngay sau khi bắt đầu sử dụng hoặc sau nhiều năm sử dụng thuốc thì người dùng mới bị đau khớp.

Hãy báo cho bác sĩ nếu bị đau nhức dữ dội ở khớp gối, hông, vai, cổ tay hoặc các khớp khác khi dùng Tradjenta. Bác sĩ có thể sẽ đề nghị tạm ngừng dùng thuốc để xem có đỡ đau hay không và nếu đúng nguyên nhân là do Tradjenta, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng hoặc kê loại thuốc khác. Không được tự ý ngừng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

Pemphigoid bọng nước

Tradjenta có thể gây ra một vấn đề về da hiếm gặp là pemphigoid bọng nước. Trong một thử nghiệm lâm sàng, một số người dùng Tradjenta đã gặp phải tác dụng phụ này.

Pemphigoid bọng nước là một bệnh tự miễn, xảy ra khi hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các mô khỏe mạnh. Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân tại sao Tradjenta lại gây ra tình trạng này ở một số người.

Pemphigoid bọng nước có triệu chứng là nổi các bọng nước lớn trên da và niêm mạc ở nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể. Những bọng nước này gây ngứa ngáy, đau và thay đổi màu da. Bọng nước có thể xuất hiện ở:

  • Thân dưới
  • Nách
  • Đùi trong
  • Lòng bàn chân
  • Lòng bàn tay
  • Niêm mạc

Nếu nhận thấy bị nổi bọng nước hay kích ứng khi dùng Tradjenta, hãy báo cho bác sĩ và đi khám bác sĩ da liễu. Nếu đúng là bị pemphigoid bọng nước thì người bệnh sẽ phải ngừng dùng Tradjenta. Bác sĩ sẽ kê thuốc để giảm bớt các triệu chứng của tình trạng này.

Dị ứng

Giông như hầu hết các loại thuốc khác, Tradjenta cũng có thể gây dị ứng ở một số người. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng không phát hiện thấy tác dụng phụ này ở những người dùng Tradjenta. Phản ứng dị ứng với Tradjenta có thể nhẹ hoặc nặng.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nhẹ gồm có:

  • Phát ban da
  • Ngứa ngáy
  • Da ửng đỏ và có cảm giác ấm nóng

Mặc dù rất hiếm nhưng Tradjenta cũng có thể gây dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng gồm có:

  • Sưng dưới da, thường là ở mí mắt, môi, bàn tay hoặc bàn chân
  • Sưng lưỡi, miệng hoặc cổ họng
  • Khó thở hoặc khó nuốt
  • Nổi mề đay, mẩn ngứa
  • Khô da, bong tróc

Báo ngay cho bác sĩ nếu có triệu chứng dị ứng khi dùng Tradjenta vì phản ứng dị ứng có thể trở nên nghiêm trọng. Gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế nếu cảm thấy tình trạng đang gặp phải có thể nguy hiểm đến tính mạng.

Liều dùng tradjenta

Dưới đây là liều dùng Tradjenta thường được khuyến nghị. Tuy nhiên, hãy sử dụng đúng liều mà bác sĩ kê. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp nhất cho mỗi bệnh nhân.

Dạng thuốc và hàm lượng

Tradjenta có dạng viên nén dùng qua đường uống. Thuốc chỉ có một mức hàm lượng duy nhất là 5 miligam (mg).

Liều dùng để điều trị bệnh tiểu đường type 2

Liều thông thường của Tradjenta là một viên 5mg mỗi ngày một lần.

Cần làm gì nếu quên uống thuốc?

Nếu lỡ quên uống Tradjenta, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu khi nhớ ra đã gần đến lúc dùng liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo như bình thường. Không được tăng liều lên gấp đôi để bù lại liều đã quên.

Hãy cố gắng uống thuốc đều đặn hàng ngày để duy trì lượng thuốc ổn định trong cơ thể.

Để tránh quên uống thuốc thì hãy đặt lời nhắc hay chuông báo trên điện thoại.

Có cần dùng Tradjenta lâu dài không?

Vì bệnh tiểu đường type 2 là một bệnh mãn tính nên các phương pháp điều trị như thay đổi lối sống hay dùng thuốc đều cần được duy trì về lâu dài. Nếu như Tradjenta an toàn và hiệu quả thì có thể dùng thuốc lâu dài.

Công dụng của Tradjenta

Mỗi một loại thuốc được phê duyệt để điều trị một số bệnh lý nhất định.

Tradjenta điều trị bệnh tiểu đường type 2

Tradjenta được phê duyệt sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2. Loại thuốc này được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục.

Về bệnh tiểu đường type 2

Bệnh tiểu đường type 2 là một bệnh lý mạn tính với đặc trưng là lượng đường trong máu cao.

Bình thường, một loại hormone có tên là insulin giúp vận chuyển đường (glucose) từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2, các tế bào trở nên kháng insulin, nghĩa là không phản ứng tốt với insulin như bình thường. Do đó, đường không thể di chuyển từ máu vào tế bào mà tích tụ lại trong máu, dẫn đến lượng đường trong máu ở mức cao.

Theo thời gian, lượng đường trong máu cao không được kiểm soát sẽ khiến cho bệnh tiểu đường ngày càng tiến triển nặng và dẫn đến các biến chứng về lâu dài. Một số biến chứng về lâu dài của bệnh tiểu đường gồm có:

Bệnh tim

  • Tổn thương mạch máu
  • Tổn thương dây thần kinh
  • Bệnh thận
  • Vấn đề về mắt, gây suy giảm hoặc mất thị lực

Kiểm soát tốt lượng đường trong máu trong phạm vi khỏe mạnh sẽ giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh tiểu đường và ngăn ngừa các biến chứng. Dưới đây là các biện pháp giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định trong phạm vi khỏe mạnh:

  • Uống thuốc điều trị tiểu đường theo chỉ định
  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng
  • Tập thể dục thường xuyên

Hạn chế về công dụng

Tradjenta có một số hạn chế về công dụng. Loại thuốc này không có tác dụng điều trị bệnh tiểu đường type 1 và nhiễm toan ceton - một biến chứng nguy hiểm của bệnh tiểu đường, xảy ra khi cơ thể phân hủy chất béo quá nhanh. (Khi không có đủ hormone insulin, cơ thể không được cung cấp đủ năng lượng từ glucose và phải đốt cháy chất béo làm nguồn năng lượng thay thế.)

Ngoài ra, chưa rõ liệu Tradjenta có an toàn khi sử dụng cho những người có tiền sử viêm tụy hay không do chưa có thử nghiệm lâm sàng được thực hiện trên nhóm đối tượng này. (Để biết thêm thông tin về nguy cơ viêm tụy khi dùng Tradjenta, vui lòng đọc phần “Chi tiết tác dụng phụ” trong mục “Tác dụng phụ của Tradjenta ” ở bên trên.)

Hiệu quả đối với bệnh tiểu đường type 2

Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) liệt kê nhóm thuốc ức chế DPP-4 là một lựa chọn điều trị cho bệnh tiểu đường type 2 trong một số trường hợp. (Tradjenta thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4.)

Cụ thể, theo hướng dẫn của ADA, bác sĩ có thể kê thuốc ức chế DPP-4 cùng với metformin trong những trường hợp mà metformin không đủ hiệu quả kiểm soát đường huyết. (Metformin thường là loại thuốc được kê đầu tiên để điều trị bệnh tiểu đường type 2.)

Các bác sĩ không bắt buộc phải tuân theo hướng dẫn điều trị này. Bác sĩ có thể kê một mình Tradjenta hoặc cùng với các loại thuốc điều trị tiểu đường khác. Bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng của mỗi ca bệnh.

Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh Tradjenta có hiệu quả làm giảm lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.

Sử dụng Tradjenta cho trẻ em

Tradjenta chỉ được phê duyệt sử dụng cho người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.

Thuốc này chưa được nghiên cứu ở người dưới 17 tuổi nên chưa rõ liệu Tradjenta có an toàn và hiệu quả cho trẻ em hay không.

Sử dụng Tradjenta cùng các loại thuốc khác

Tradjenta được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2. Người bệnh có thể chỉ cần dùng mình Tradjenta hoặc dùng kèm với các loại thuốc trị tiểu đường khác như:

  • metformin (Glumetza, Riomet)
  • glimepirid (Amaryl)
  • insulin
  • pioglitazon (Actos)
  • rosiglitazone (Avandia)

Câu hỏi thường gặp về Tradjenta

Dưới đây là lời giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp về Tradjenta.

Tradjenta có gây tác dụng phụ ảnh hưởng đến thận không? Liều dùng dành cho người mắc bệnh thận là bao nhiêu?

Một số loại thuốc có liều dùng điều chỉnh dành riêng cho người có vấn đề về thận nhưng Tradjenta thì không có. Loại thuốc này không gây ảnh hưởng đến thận.

Tuy nhiên, người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ cao bị bệnh thận. Điều này là do theo thời gian, lượng đường trong máu cao có thể làm suy giảm chức năng thận.

Nếu có tiền sử bất kỳ vấn đề nào về thận, người bệnh cần cho bác sĩ biết khi kê thuốc. Có vấn đề về thận sẽ làm tăng nguy cơ suy tim và suy tim là một tác dụng phụ của Tradjenta. Mặc dù tác dụng phụ này hiếm gặp nhưng có thể xảy ra khi dùng thuốc.

Nếu lo ngại rằng dùng Tradjenta có thể ảnh hưởng đến thận, hãy trao đổi với bác sĩ để được giải đáp rõ hơn.

Có thể áp dụng liều dùng Januvia cho Tradjenta và ngược lại không?

Không nên áp dụng liều dùng Januvia hay bất cứ loại thuốc nào khác cho Tradjenta và ngược lại. Nếu cần đổi thuốc, bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng phù hợp.

Để tìm hiểu về điểm giống và khác nhau giữa hai loại thuốc này, vui lòng đọc phần “Tradjenta và Januvia” bên dưới.

Tradjenta có chữa khỏi bệnh tiểu đường không?

Tradjenta không phải là thuốc chữa bệnh tiểu đường và hiện cũng chưa có bất cứ phương pháp nào có thể chữa khỏi dứt điểm bệnh tiểu đường. Tradjenta chỉ có tác dụng làm giảm lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2. Tradjenta được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục thường xuyên để kiểm soát lượng đường trong máu.

Có thể làm chậm sự tiến triển của bệnh tiểu đường type 2 và giảm nguy cơ biến chứng bằng cách:

  • Duy trì lượng đường trong máu ở mức khỏe mạnh bằng cách dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ
  • Ăn uống cân bằng, lành mạnh
  • Tập thể dục thường xuyên

Tradjenta có tác dụng giảm cân không?

Tradjenta không dùng để giảm cân. Loại thuốc này được phê duyệt để điều trị bệnh tiểu đường type 2 bằng cách làm giảm lượng đường trong máu.

Trong các thử nghiệm lâm sàng, người dùng Tradjenta không có bất cứ sự thay đổi đáng kể nào về cân nặng.

Cách giảm cân an toàn và bền vững nhất là kết hợp điều chỉnh chế độ ăn uống và tập thể dục đều đặn.

Có thể dùng Tradjenta liều 10mg không?

Hướng dẫn sử dụng Tradjenta không khuyến nghị liều dùng 10 miligam (mg). Liều dùng được phê duyệt của loại thuốc này là 5mg mỗi ngày.

Một số nghiên cứu đã thử nghiệm liều dùng 10mg mỗi ngày. Tuy nhiên, điều này được thực hiện nhằm kiểm chứng tính an toàn của Tradjenta và các tương tác thuốc chứ không phải đánh giá hiệu quả.

Người bệnh nên theo dõi mức đường huyết trong thời gian điều trị bằng Tradjenta. Theo dõi đường huyết sẽ giúp đánh giá được hiệu quả của thuốc.

Nếu đường huyết vẫn ở mức cao, hãy báo cho bác sĩ. Không được tự ý tăng liều hay đổi loại thuốc khác.

Các loại thuốc trị tiểu đường khác

Hiện có rất nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Hiệu quả của mỗi loại thuốc ở mỗi người là khác nhau. Người bệnh có thể chỉ cần dùng một loại hoặc dùng kết hợp nhiều loại thuốc để kiểm soát bệnh tiểu đường một cách hiệu quả.

Một số loại thuốc khác có thể được sử dụng thay cho Tradjenta gồm có:

  • alogliptin (Nesina)
  • sitagliptin (Januvia)
  • saxagliptin (Onglyza)
  • Thuốc kết hợp empagliflozin-linagliptin (Glyxambi)
  • Thuốc kết hợp linagliptin-metformin (Jentadueto, Jentadueto XR)
  • Thuốc kết hợp empagliflozin-linagliptin-metformin (Trijardy XR)

Trên đây chỉ là một vài ví dụ. Ngoài ra còn có rất nhiều loại thuốc trị tiểu đường khác.

Tradjenta và Januvia

Tradjenta và Januvia đều được phê duyệt sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống và tập thể dục để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Hai loại thuốc này cùng thuộc nhóm thuốc ức chế DPP-4, có nghĩa là có cơ chế tác dụng tương tự nhưng mỗi loại có chứa hoạt chất khác nhau. Januvia chứa hoạt chất sitagliptin trong khi Tradjenta chứa hoạt chất linagliptin.

Januvia có dạng viên nén với ba mức hàm lượng khác nhau là 25mg, 50mg và 100mg. Liều dùng phổ biến của Januvia là 100mg uống một lần mỗi ngày. Tradjenta cũng có dạng viên nén nhưng chỉ có một mức hàm lượng là 5mg. Liều dùng khuyến nghị là 5mg uống một lần mỗi ngày. Cả Januvia và Tradjenta đều có thể được uống trước hoặc sau ăn.

Hai loại thuốc này có một số tác dụng phụ tương đồng như tiêu chảy, sổ mũi hay ngạt mũi nhưng cũng có một số tác dụng phụ khác nhau.

Tradjenta và đồ uống có cồn

Hiện chưa có báo cáo về tương tác giữa Tradjenta và đồ uống có cồn.

Tuy nhiên, uống rượu bia có thể khiến cho lượng đường trong máu khó kiểm soát hơn mà Tradjenta được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2.

Cũng cần lưu ý rằng việc đang hoặc từng mắc chứng rối loạn sử dụng rượu có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy. Viêm tụy cũng là một trong các tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng Tradjenta. Vì vậy, nguy cơ viêm tụy sẽ càng cao hơn nếu như uống rượu bia trong thời gian điều trị bằng Tradjenta.

Hãy hỏi bác sĩ xem có thể uống rượu bia trong khi dùng Tradjenta hay không.

Tương tác thuốc

Tradjenta có thể tương tác với một số loại thuốc khác và thực phẩm chức năng.

Mỗi tương tác có thể gây ra các thay đổi khác nhau. Ví dụ, một số tương tác có thể làm giảm hiệu quả của thuốc trong khi một số lại làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ hoặc làm cho tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.

Tương tác với các loại thuốc khác

Dưới đây là danh sách một số loại thuốc có thể tương tác với Tradjenta.

Trước khi dùng Tradjenta, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc đang dùng, bao gồm cả thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn cũng như là vitamin, thảo dược và thực phẩm chức năng để xem có sản phẩm nào có thể tương tác với Tradjenta hay không.

Hỏi ý kiến bác sĩ trước khi ùng bất kỳ loại thuốc hay thực phẩm chức năng nào trong thời gian dùng Tradjenta.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Tradjenta gồm có:

  • Insulin. Dùng insulin cùng với Tradjenta có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết (lượng đường trong máu thấp). Ví dụ về các loại insulin gồm có:
    • insulin aspart (Novolog)
    • insulin detemir (Levemir)
    • insulin glargine (Basaglar, Lantus, Semglee)
    • insulin lispro (Admelog, Humalog)
  • Thuốc nhóm sulfonylurea. Dùng các thuốc trong nhóm này chung với Tradjenta có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết. Một số ví dụ gồm có:
    • glimepirid (Amaryl)
    • glipizide (Glucotrol)
    • Glyburide (Diabeta)
  • Thuốc kháng sinh rifampin. Loại thuốc này có thể làm giảm hiệu quả của Tradjenta.

Trong những trường hợp cần sử dụng Tradjenta kết hợp với các loại thuốc trị tiểu đường khác bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng cho phù hợp và người bệnh sẽ phải đo đường huyết thường xuyên hơn.

Tương tác với thảo dược và thực phẩm chức năng

Không có bất kỳ loại thảo dược hay thực phẩm chức năng nào được báo cáo là có thể tương tác với Tradjenta.

Tuy nhiên, một số loại thảo dược và thực phẩm chức năng có thể làm giảm lượng đường trong máu mà Tradjenta cũng có tác dụng giảm đường trong máu. Vì vậy, việc sử dụng một số loại thảo dược hay thực phẩm chức năng trong khi dùng Tradjenta có thể dẫn đến hạ đường huyết.

Để đảm bảo an toàn, hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ sản phẩm nào trong số này khi dùng Tradjenta.

Tương tác với thực phẩm tự nhiên

Không có bất kỳ loại thực phẩm tự nhiên nào được báo cáo là có thể tương tác với Tradjenta. Do đó, người bệnh không cần kiêng gì trong thời gian sử dụng thuốc.

Cách sử dụng Tradjenta

Dùng Tradjenta theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Dùng Tradjenta vào thời điểm nào?

Người bệnh uống Tradjenta một lần mỗi ngày. Có thể uống thuốc vào bất cứ lúc nào trong ngày, trước hay sau ăn đều được nhưng tốt nhất nên uống thuốc vào cùng một thời điểm hàng ngày để duy trì lượng thuốc ổn định trong cơ thể. Để tránh quên uống thuốc thì hãy đặt lời nhắc hay chuông báo trên điện thoại.

Có thể bẻ, nghiền hay nhai Tradjenta không?

Tradjenta có dạng viên nén dùng qua đường uống. Không nên cắt, nghiền nhỏ hay nhai thuốc mà phải uống cả viên.

Cơ chế tác dụng của Tradjenta

Tradjenta được sử dụng kết hợp với chế độ ăn uống cân bằng và tập thể dục để giảm lượng đường trong máu cho người lớn mắc bệnh tiểu đường type 2.

Tradjenta chứa hoạt chất linagliptin, là một loại thuốc trong nhóm thuốc ức chế dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4).

Tradjenta và các loại thuốc khác trong nhóm này ngăn chặn enzyme DPP-4. (Enzyme là các loại protein.) Enzyme DPP-4 phân hủy hai loại peptit (phân tử nhỏ) trong cơ thể là GLP-1 và GIP. Bằng cách ngăn chặn DPP-4, Tradjenta giúp làm tăng lượng GLP-1 và GIP trong cơ thể.

Mức GLP-1 và GIP cao sẽ kích thích tuyến tụy tiết ra nhiều hormone insulin hơn. Insulin báo cho cơ thể chuyển đường từ máu vào tế bào. Tuy nhiên, ở những người mắc bệnh tiểu đường type 2, cơ thể trở nên kháng insulin (không còn phản ứng tốt với insulin) và do đó không thể đưa đường trong máu vào tế bào một cách hiệu quả. Điều này làm tăng lượng đường trong máu.

Khi dùng Tradjenta, tuyến tụy giải phóng ra nhiều insulin hơn, có nghĩa là quá trình vận chuyển đường từ máu vào tế bào diễn ra hiệu quả hơn và nhờ đó lượng đường trong máu sẽ giảm.

Ngoài ra, mức GLP-1 cao còn giúp làm giảm lượng glucagon trong cơ thể. Glucagon là một loại hormone báo cho gan phân hủy glycogen dự trữ thành glucose và giải phóng vào máu. Điều này làm tăng đường trong máu. Khi lượng glucagon trong cơ thể ở mức thấp, lượng đường trong máu sẽ giảm.

Mất bao lâu để Tradjenta phát huy tác dụng?

Tradjenta thường phát huy tác dụng trong vòng vài ngày kể từ khi bắt đầu sử dụng. Tuy nhiên phải sau vài tuần dùng thuốc thì mới thấy các triệu chứng bệnh có sự thay đổi rõ rệt.

Người bệnh cần đo đường huyết thường xuyên để theo dõi hiệu quả của Tradjenta.

Sau ít nhất 3 tháng, người bệnh nên làm xét nghiệm A1C. Đây là xét nghiệm máu đo mức đường huyết trung bình trong 3 tháng gần nhất.

Dùng Tradjenta khi mang thai

Tradjenta chưa được nghiên cứu đầy đủ ở phụ nữ mang thai nên chưa rõ liệu dùng thuốc trong thời kỳ mang thai có an toàn hay không.

Nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai thì hãy cho bác sĩ biết trước khi kê thuốc. Và cần báo cho bác sĩ nếu có thai trong thời gian dùng thuốc.

Thường bác sĩ sẽ không kê Tradjenta cho phụ nữ đang mang thai mà sẽ chỉ định những biện pháp khác để kiểm soát đường huyết trong thời gian này.

Sử dụng biện pháp kiểm soát sinh sản khi dùng Tradjenta

Chưa rõ liệu sử dụng Tradjenta trong thời gian mang thai có an toàn hay không. Do đó, để tránh nguy cơ mang thai ngoài ý muốn khi dùng thuốc, hãy hỏi bác sĩ về việc sử biện pháp kiểm soát sinh sản trong thời gian điều trị bằng Tradjenta.

Để biết thêm thông tin về việc dùng Tradjenta trong khi mang thai, vui lòng đọc phần “Dùng Tradjenta khi mang thai” ở bên trên.

Dùng Tradjenta khi cho con bú

Tradjenta hiện chưa được nghiên cứu ở phụ nữ cho con bú nên chưa rõ liệu loại thuốc này có an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú hay không..

Trong các nghiên cứu trên động vật, Tradjenta đã đi vào sữa của chuột mẹ. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu trên người để xác định tác động của Tradjenta đến sữa mẹ và trẻ sơ sinh bú mẹ.

Bác sĩ thường sẽ không kê Tradjenta cho phụ nữ đang cho con bú mà sẽ chỉ định những biện pháp khác để kiểm soát đường huyết trong thời gian này.

Lưu ý khi dùng Tradjenta

Người bệnh cần cho bác sĩ biết về bệnh sử trước khi dùng Tradjenta. Tradjenta có thể không phù hợp với người đang mắc một số bệnh lý hay có các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe, gồm có:

  • Vấn đề về tim hoặc thận: Tradjenta có thể gây suy tim. Những người đang có vấn đề về tim sẽ có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ này cao hơn khi dùng Tradjenta. Chức năng thận yếu có thể làm tăng nguy cơ suy tim. Người có vấn đề về tim hoặc thận cần cho bác sĩ biết trước khi dùng loại thuốc này.
  • Tiền sử viêm tụy: Mặc dù hiếm khi xảy ra nhưng Tradjenta có thể gây viêm tụy cấp (viêm tụy đột ngột). Tình trạng này có thể dẫn đến tử vong. Chưa có thử nghiệm lâm sàng nào về Tradjenta được thực hiện trên người có tiền sử viêm tụy. Vì vậy, không rõ liệu tiền sử viêm tụy có làm tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ này khi dùng thuốc hay không. Những người bị viêm tụy cần cho bác sĩ biết để bác sĩ kê loại thuốc khác.
  • Triglyceride cao: Trong một số ít trường hợp, Tradjenta có thể gây viêm tụy cấp. Trong trường hợp nghiêm trọng, tác dụng phụ này có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ viêm tụy khi dùng Tradjenta tăng cao ở những người có mức triglyceride cao. Do đó, người có mức triglyceride cao cần cho bác sĩ biết trước khi dùng Tradjenta.
  • Sỏi mật: Mặc dù hiếm gặp nhưng Tradjenta có thể gây viêm tụy cấp. Trong trường hợp nghiêm trọng, tác dụng phụ này có thể dẫn đến tử vong. Đang hoặc từng bị sỏi mật (sỏi trong túi mật hoặc đường mật) có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy cấp khi dùng Tradjenta. Do đó, nhưng người có tiền sử sỏi mật cần cho bác sĩ biết trước khi dùng Tradjenta.
  • Rối loạn sử dụng rượu: Tradjenta có thể gây tác dụng phụ viêm tụy cấp. Trong trường hợp nghiêm trọng, tác dụng phụ này có thể dẫn đến tử vong. Đang hoặc từng bị rối loạn sử dụng rượu có thể làm tăng nguy cơ viêm tụy khi dùng Tradjenta. Nếu bị rối loạn sử dụng rượu thì cần cho bác sĩ biết để xem việc sử dụng Tradjenta có an toàn hay không.
  • Dị ứng: Không dùng Tradjenta nếu từng bị dị ứng với Tradjenta hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Trong những trường hợp bị dị ứng, bác sĩ sẽ kê những loại thuốc khác.
  • Mang thai: Chưa rõ liệu Tradjenta có an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hay không. Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc phần “Sử dụng Tradjenta khi mang thai” ở bên trên.
  • Cho con bú. Chưa rõ liệu Tradjenta có an toàn khi sử dụng trong thời gian cho con bú hay không. Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc phần “Sử dụng Tradjenta khi cho con bú” ở bên trên.

Để biết thêm thông tin về các tác động tiêu cực của Tradjenta, vui lòng đọc phần “Tác dụng phụ của Tradjenta ” ở trên.

Sử dụng Tradjenta quá liều

Không dùng Tradjenta vượt quá liều mà bác sĩ kê. Dùng thuốc quá liều có thể dẫn đến tác dụng phụ, bao gồm cả những tác dụng phụ nguy hiểm.

Cần làm gì trong trường hợp dùng thuốc quá liều?

Báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ uống Tradjenta quá liều. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất.

Bảo quản Tradjenta và xử lý thuốc không sử dụng

Bảo quản

Hạn sử dụng của thuốc là ngày cuối cùng mà nhà sản xuất đảm bảo hiệu quả và tính an toàn khi sử dụng thuốc. Hạn sử dụng của thuốc được ghi rõ trên bao bì nhưng thời gian mà thuốc duy trì hiệu lực và tính an toàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm có cách bảo quản và nơi bảo quản.

Tradjenta cần được bảo quản ở nhiệt độ phòng (20°C đến 25°C hoặc 68°F đến 77°F). Để thuốc trong hộp đậy kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nơi có nhiệt độ cao, ánh nắng chiếu trực tiếp hay ẩm ướt.

Xử lý thuốc không sử dụng

Việc vứt bỏ thuốc không sử dụng cũng cần được thực hiện một cách thận trọng để tránh người khác (nhất là trẻ em) và vật nuôi vô tình nuốt phải và không gây hại cho môi trường.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Metformin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Metformin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Metformin là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để kiểm soát lượng đường trong máu ở người mắc bệnh tiểu đường type 2. Metformin có thể sử dụng được cho cả người lớn và trẻ em.

Actos (pioglitazone): Công dụng, liều dùng, cách sử dụng và tác dụng phụ
Actos (pioglitazone): Công dụng, liều dùng, cách sử dụng và tác dụng phụ

Actos là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Loại thuốc này được sử dụng kết hợp cùng với chế độ ăn kiêng và tập thể dục để cải thiện lượng đường trong máu.

Glimepiride: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Glimepiride: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Glimepiride được sử dụng để làm giảm lượng đường trong máu ở người mắc bệnh tiểu đường type 2 – bệnh lý mãn tính có đặc trưng là đường trong máu cao.

Avandia (rosiglitazone): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Avandia (rosiglitazone): Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Avandia là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2 ở người lớn. Thuốc này được sử dụng kết hợp với chế độ ăn kiêng và tập thể dục trong phác đồ điều trị tiểu đường.

Januvia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Januvia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Januvia là một loại thuốc được sử dụng để điều trị bệnh tiểu đường type 2. Giống như nhiều loại thuốc khác, Januvia được kết hợp cùng chế độ ăn kiêng và tập thể dục để kiểm soát lượng đường trong máu ở người lớn mắc bệnh lý này.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây