Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Thông liên thất (VSD) là dị tật tim làm xuất hiện một lỗ hở trên vách ngăn giữa hai tâm thất (buồng tim dưới). Những lỗ nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần điều trị và không gây ảnh hưởng lâu dài. Nếu lỗ không tự đóng, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật để sửa chữa dị tật.
Hình ảnh 28 Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Thông liên thất là gì?

Thông liên thất (VSD) là dị tật có một lỗ hở giữa hai tâm thất (buồng tim dưới). Dị tật này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên vách ngăn giữa hai bên tim.

Có nhiều loại thông liên thất khác nhau. Những lỗ nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần điều trị và không gây ảnh hưởng lâu dài. Nếu lỗ không tự đóng, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật để sửa chữa dị tật.

Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), thông liên thất là một trong những dị tật tim bẩm sinh phổ biến nhất.

Triệu chứng của thông liên thất

Ở một số trẻ, thông liên thất không gây ra triệu chứng nào. Nếu lỗ hở nhỏ, có thể không có dấu hiệu bất thường.

Nếu có, triệu chứng thường bao gồm:

  • Khó thở
  • Thở nhanh
  • Da nhợt nhạt
  • Tái phát nhiễm trùng đường hô hấp
  • Da tím tái, đặc biệt là ở quanh môi và móng tay

Trẻ bị thông liên thất cũng có thể khó tăng cân và đổ mồ hôi nhiều khi bú. Đây là những dấu hiệu nguy hiểm, nếu trẻ có các triệu chứng này, cần đưa trẻ đến bác sĩ ngay lập tức.

Nguyên nhân gây ra thông liên thất

Nguyên nhân gây thông liên thất phổ biến nhất là dị tật tim bẩm sinh. Một số người sinh ra đã có lỗ hở trong tim nhưng không có triệu chứng và có thể chỉ được phát hiện sau nhiều năm.

Ngoài ra, một số ít trường hợp thông liên thất có thể xảy ra do chấn thương ngực nghiêm trọng, ví dụ như tai nạn xe hơi với lực tác động mạnh trực tiếp hoặc nhiều lần vào ngực.

Yếu tố nguy cơ gây thông liên thất

Thông liên thất thường xảy ra đồng thời với các dị tật bẩm sinh khác. Những yếu tố làm tăng nguy cơ mắc thông liên thất cũng tương tự như các dị tật bẩm sinh khác, bao gồm:

  • Người có nguồn gốc châu Á
  • Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh
  • Các rối loạn di truyền khác như hội chứng Down

Chẩn đoán thông liên thất

Bác sĩ sẽ nghe tim của bạn hoặc con bạn bằng ống nghe, thu thập thông tin về tiền sử bệnh và thực hiện một số xét nghiệm, bao gồm:

  • Siêu âm tim qua thực quản (TEE): Dùng một ống nhỏ có thiết bị siêu âm đưa qua cổ họng vào thực quản để chụp hình tim.
  • Siêu âm bong bóng: Sử dụng dung dịch muối vô trùng lắc để tạo bong bóng nhỏ, sau đó tiêm vào tĩnh mạch. Các bong bóng này sẽ di chuyển đến phần tim bên phải và hiển thị trên hình ảnh siêu âm, giúp bác sĩ quan sát và đánh giá chi tiết hơn..
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim: Sử dụng sóng radio và từ trường để chụp hình ảnh chi tiết của tim.

Điều trị thông liên thất

Theo dõi

Nếu lỗ thông nhỏ và không gây triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định theo dõi để xem liệu nó có thể tự đóng hay không. Trong thời gian này, bác sĩ sẽ theo dõi sức khỏe của bạn hoặc con bạn để đảm bảo tình trạng được cải thiện.

Phẫu thuật

Trong những trường hợp nghiêm trọng hơn, có thể cần phẫu thuật để sửa chữa dị tật VSD. Hầu hết các ca phẫu thuật VSD là phẫu thuật tim hở, trong đó:

  • Bệnh nhân được gây mê và kết nối với máy tim-phổi nhân tạo.
  • Bác sĩ sẽ rạch một đường trên ngực và đóng lỗ thông bằng chỉ khâu hoặc một miếng vá.

Bác sĩ cũng có thể thực hiện thủ thuật thông tim (can thiệp qua ống thông), sử dụng một ống thông nhỏ đưa qua mạch máu ở bẹn lên tim để đóng lỗ thông mà không cần mở ngực.

Một số trường hợp có thể cần kết hợp cả hai phương pháp trên.

Nếu lỗ thông lớn, bệnh nhân có thể cần dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng trước khi phẫu thuật, bao gồm:

  • Digoxin: Một loại thuốc làm tăng hiệu quả co bóp của tim.
  • Thuốc lợi tiểu: Giúp giảm lượng dịch dư thừa trong cơ thể.

Tiên lượng

Đối với trẻ có lỗ thông nhỏ và không có triệu chứng, bác sĩ sẽ theo dõi xem liệu lỗ có tự đóng không và đảm bảo không có triệu chứng xuất hiện.

Phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao và kết quả về lâu dài cũng rất khả quan. Thời gian hồi phục phụ thuộc vào kích thước của lỗ thông và các vấn đề sức khỏe khác nếu có.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Tứ chứng Fallot: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Tứ chứng Fallot: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Tứ chứng Fallot là một dị tật tim bẩm sinh liên quan đến bốn dị tật tim là thông liên thất (VSD), hẹp tại van hoặc ngay dưới van động mạch phổi, dày thất phải và động mạch chủ cưỡi ngựa trên vách liên thất. Dị tật này có thể gây tử vong nếu bệnh nhân không được điều trị.

Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Vôi hóa mạch vành xảy ra khi canxi tích tụ trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Sự tích tụ này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành và làm tăng nguy cơ đau tim.

Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Bệnh mạch máu nhỏ, hay bệnh mạch vành nhỏ, là tình trạng thành của các động mạch nhỏ trong tim – những nhánh nhỏ của động mạch vành lớn – bị tổn thương và không thể giãn nở đúng cách.

Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?
Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Bệnh Behcet là một bệnh tự miễn hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu và dẫn đến loét miệng, phát ban da cùng nhiều triệu chứng khác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau tùy từng người.

Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?
Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Phình động mạch não là tình trạng động mạch trong não bị biến dạng, khiến một vùng trên thành động mạch phồng lên và chứa đầy máu. Tình trạng này còn được gọi là phình động mạch nội sọ hoặc phình động mạch não.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây