Đau thắt ngực ổn định: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Đau thắt ngực là một dạng đau ngực, được phân loại thành đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực không ổn định. Đau thắt ngực ổn định có thể dự đoán được, chẳng hạn như thường xuất hiện sau khi tập thể dục gắng sức và sẽ biến mất sau một thời gian ngắn.
Hình ảnh 59 Đau thắt ngực ổn định: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Đau thắt ngực xảy ra khi dòng máu đến tim bị giảm, khiến cơ tim không nhận đủ oxy. Cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức hoặc bị căng thẳng về mặt cảm xúc.

Đau thắt ngực ổn định (angina pectoris) là loại đau thắt ngực phổ biến nhất. Cơn đau có thể xuất hiện do nguyên nhân có thể lường trước, liên quan đến hoạt động thể chất hoặc cảm xúc. Việc theo dõi những dấu hiệu dẫn đến đau thắt ngực ổn định có thể giúp kiểm soát triệu chứng dễ dàng hơn.

Đau thắt ngực không ổn định là một dạng đau thắt ngực khác, khởi phát đột ngột và có xu hướng ngày càng trầm trọng hơn, có thể dẫn đến cơn đau tim.

Mặc dù đau thắt ngực ổn định ít nguy hiểm hơn so với đau thắt ngực không ổn định nhưng vẫn có thể gây đau đớn và khó chịu. Cả hai dạng đau thắt ngực đều là dấu hiệu của bệnh tim mạch, do đó người bệnh cần đi khám bác sĩ ngay khi có triệu chứng.

Nguyên nhân gây đau thắt ngực ổn định

Đau thắt ngực ổn định xảy ra khi cơ tim không nhận đủ oxy để hoạt động bình thường. Khi người bệnh tập thể dục hoặc bị căng thẳng, tim phải hoạt động mạnh hơn và làm tăng nhu cầu oxy.

Một số yếu tố có thể khiến tim không nhận đủ oxy bao gồm:

  • Xơ vữa động mạch: Động mạch bị hẹp và cứng lại do tích tụ mảng bám (mảng bám chứa chất béo, cholesterol, canxi và các thành phần khác).
  • Hình thành cục máu đông: Làm tắc nghẽn động mạch, cản trở dòng máu giàu oxy đến tim.

Triệu chứng của đau thắt ngực ổn định

Người bị đau thắt ngực ổn định thường mô tả cơn đau giống như cảm giác bị bóp nghẹt hoặc đè nặng ở vùng giữa ngực. Cơn đau có thể lan từ ngực đến cổ, cánh tay hoặc vai

Ngoài đau ngực, người bệnh có thể gặp phải các tình trạng:

  • Khó thở
  • Buồn nôn
  • Mệt mỏi
  • Chóng mặt
  • Vã mồ hôi
  • Căng thẳng, lo lắng

Đặc điểm của đau thắt ngực ổn định:

  • Thường xuất hiện sau khi gắng sức
  • Kéo dài khoảng 15 phút trở xuống
  • Có thể dự đoán trước và có xu hướng lặp lại
  • Thường xảy ra vào buổi sáng

Điểm khác biệt so với đau thắt ngực không ổn định là cơn đau thắt ngực ổn định có tính chất tạm thời còn đau thắt ngực không ổn định có thể kéo dài và nghiêm trọng hơn.

Yếu tố nguy cơ gây đau thắt ngực ổn định

Những yếu tố làm tăng nguy cơ bị đau thắt ngực ổn định bao gồm:

  • Thừa cân, béo phì
  • Tiền sử bệnh tim mạch
  • Tăng huyết áp hoặc mỡ máu cao
  • Bệnh tiểu đường
  • Hút thuốc lá
  • Lối sống ít vận động

Ngoài ra, một số yếu tố có thể kích hoạt cơn đau thắt ngực ổn định, chẳng hạn như:

  • Ăn quá no
  • Hoạt động thể lực quá sức
  • Thời tiết quá nóng hoặc quá lạnh

Chẩn đoán đau thắt ngực ổn định

Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh và thực hiện các xét nghiệm để chẩn đoán đau thắt ngực ổn định. Các xét nghiệm bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá hoạt động điện của tim, phát hiện bất thường về nhịp tim.
  • Chụp mạch vành (angiography): Sử dụng tia X để quan sát mạch máu và đánh giá lưu lượng máu đến tim.

Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định nghiệm pháp gắng sức, nghĩa là người bệnh sẽ thực hiện bài tập thể lực trong khi bác sĩ theo dõi nhịp tim và hô hấp. Xét nghiệm này giúp xác định hoạt động thể chất có phải là nguyên nhân gây ra triệu chứng hay không.

Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để đo:

  • Cholesterol máu
  • Protein phản ứng C (CRP) – nồng độ CRP cao có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Điều trị đau thắt ngực ổn định

Phương pháp điều trị đau thắt ngực ổn định bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và can thiệp phẫu thuật. Vì cơn đau thường xảy ra theo một cơ chế nhất định nên giảm cường độ vận động sẽ có thể giúp kiểm soát được triệu chứng. Bạn nên trao đổi với bác sĩ về chế độ ăn uống và tập luyện phù hợp để điều chỉnh lối sống sao cho an toàn.

Thay đổi lối sống

Một số điều chỉnh lối sống sau có thể giúp ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực:

  • Tập thể dục thường xuyên với cường độ phù hợp
  • Ăn uống lành mạnh, bổ sung ngũ cốc nguyên hạt, rau củ và trái cây
  • Bỏ thuốc lá nếu bạn đang hút thuốc

Những thói quen này không chỉ giúp kiểm soát đau thắt ngực mà còn giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, mỡ máu cao và huyết áp cao. Đây là những yếu tố có thể góp phần gây bệnh tim mạch.

Dùng thuốc

  • Nitroglycerin: Đây là thuốc thường dùng để giảm đau do đau thắt ngực ổn định. Bác sĩ sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng khi cơn đau xuất hiện.
  • Thuốc điều trị các bệnh lý gây đau thắt ngực: Nếu bạn bị tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc tiểu đường, bác sĩ có thể kê thuốc để kiểm soát các tình trạng này, giúp giảm nguy cơ đau thắt ngực.
  • Thuốc chống đông máu: Có thể được kê đơn để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, một trong những nguyên nhân gây tắc nghẽn động mạch và làm bệnh nặng thêm.

Can thiệp phẫu thuật

  • Can thiệp mạch vành qua da (nong mạch vành bằng bóng, đặt stent):
    • Một quả bóng nhỏ được đặt vào động mạch bị hẹp và bơm căng để mở rộng lòng mạch.
    • Sau đó, bác sĩ sẽ đặt một stent (khung lưới kim loại nhỏ) vào động mạch để giữ mạch vành luôn thông thoáng.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành:
    • Được thực hiện khi động mạch bị tắc nghẽn nghiêm trọng.
    • Bác sĩ sử dụng một đoạn mạch máu khác trong cơ thể để tạo đường dẫn máu mới, giúp máu lưu thông đến tim mà không bị cản trở.

Tiên lượng lâu dài của người bị đau thắt ngực ổn định

Tiên lượng của người bị đau thắt ngực ổn định khá tốt, đặc biệt là khi được điều trị bằng thuốc và thay đổi lối sống. Một số biện pháp giúp duy trì sức khỏe tim mạch là:

  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Tập thể dục thường xuyên
  • Tránh hút thuốc
  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng

Nếu không thay đổi lối sống, bạn có thể tiếp tục bị đau ngực và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch khác. Các biến chứng có thể xảy ra là:

  • Nhồi máu cơ tim
  • Rối loạn nhịp tim nguy hiểm
  • Tiến triển thành đau thắt ngực không ổn định

Vì vậy, nếu có dấu hiệu đau thắt ngực, bạn nên liên hệ bác sĩ sớm để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Vôi hóa mạch vành xảy ra khi canxi tích tụ trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Sự tích tụ này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành và làm tăng nguy cơ đau tim.

Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Bệnh mạch máu nhỏ, hay bệnh mạch vành nhỏ, là tình trạng thành của các động mạch nhỏ trong tim – những nhánh nhỏ của động mạch vành lớn – bị tổn thương và không thể giãn nở đúng cách.

Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?
Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Bệnh Behcet là một bệnh tự miễn hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu và dẫn đến loét miệng, phát ban da cùng nhiều triệu chứng khác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau tùy từng người.

Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?
Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Phình động mạch não là tình trạng động mạch trong não bị biến dạng, khiến một vùng trên thành động mạch phồng lên và chứa đầy máu. Tình trạng này còn được gọi là phình động mạch nội sọ hoặc phình động mạch não.

Bệnh phình động mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Bệnh phình động mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Phình động mạch xảy ra khi thành động mạch bị yếu đi do một số tác nhân, chẳng hạn như bị tổn thương do tích tụ mảng xơ vữa, dẫn đến hình thành một túi phình bất thường.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây