Bệnh phình động mạch: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Phình động mạch là gì?
Phình động mạch xảy ra khi thành động mạch bị yếu đi, dẫn đến hình thành một khối phình bất thường.
Động mạch là mạch máu mang máu từ tim đến các cơ quan trong cơ thể còn tĩnh mạch đưa máu trở lại tim và phổi. Khi khối phình ở động mạch bị vỡ, điều này có thể gây chảy máu trong nghiêm trọng.
Mặc dù phình động mạch có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể nhưng các vị trí thường gặp nhất là:
- Não: Phình động mạch não (cerebral aneurysm) thường hình thành trong các mạch máu sâu bên trong não và có thể không gây ra triệu chứng, thậm chí nhiều người còn không biết mình mắc bệnh. Tỷ lệ mắc bệnh này trong đời khoảng 3-5%.
- Động mạch chủ:
- Phình động mạch chủ ngực (thoracic aortic aneurysm) xảy ra trong khoang ngực.
- Phình động mạch chủ bụng (abdominal aortic aneurysm) là dạng phổ biến nhất.
Trong một số trường hợp hiếm, tổn thương động mạch có thể ảnh hưởng đến cả vùng ngực và bụng. Động mạch chủ là mạch máu lớn nhất trong cơ thể, bắt đầu từ tâm thất trái của tim, đi xuống bụng và phân nhánh đến hai chân. Đây là vị trí thường gặp nhất của phình động mạch.
Các vị trí khác có thể bị phình động mạch bao gồm:
- Chân
- Lách
- Vùng sau đầu gối
- Ruột
Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ, mỗi năm phình động mạch chủ gây ra khoảng 13.000 ca tử vong ở Hoa Kỳ.
Nguyên nhân gây phình động mạch
Hiện vẫn chưa xác định được nguyên nhân chính xác gây ra phình động mạch nhưng có một số yếu tố được coi là có thể góp phần dẫn đến bệnh này, chẳng hạn như cấu trúc của thành động mạch có thể bị suy yếu do tổn thương. Khi mạch máu bị tắc nghẽn do mảng bám (chất béo, cholesterol) tích tụ trong động mạch, tim phải bơm mạnh hơn để đẩy máu qua chỗ tắc, gây áp lực lớn lên thành mạch và dẫn đến tổn thương.
Bệnh xơ vữa động mạch
Đây là tình trạng mảng bám hình thành trong động mạch, cản trở dòng máu lưu thông. Mảng bám chứa cholesterol, chất béo và các chất khác làm suy yếu thành động mạch, góp phần gây phình động mạch.
Huyết áp cao
Huyết áp cao có thể làm suy yếu hoặc giãn nở mạch máu, dẫn đến phình động mạch.
Chỉ số huyết áp bình thường của người trưởng thành là 120/80 mmHg. Huyết áp cao kéo dài sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và làm suy yếu hệ tuần hoàn. Tuy nhiên, không phải ai bị huyết áp cao cũng có nguy cơ bị phình động mạch.
Các yếu tố nguy cơ gây phình động mạch
Nguy cơ mắc bệnh phình động mạch phụ thuộc vào từng loại bệnh lý cụ thể. Một số yếu tố làm tăng nguy cơ bao gồm:
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới.
- Tuổi tác: Người từ 65 tuổi trở lên có nguy cơ cao hơn.
- Chế độ ăn uống nhiều chất béo và cholesterol.
- Tiền sử gia đình mắc các vấn đề về tim mạch (bao gồm bệnh tim và nhồi máu cơ tim).
- Hút thuốc lá.
- Béo phì.
- Mang thai, có thể làm tăng nguy cơ phình động mạch ở lách.
Triệu chứng của phình động mạch
Các triệu chứng của phình động mạch phụ thuộc vào loại phình động mạch và vị trí xảy ra tình trạng này. Điều quan trọng cần lưu ý là phình động mạch trong cơ thể hoặc não thường không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi bị vỡ ra.
Triệu chứng của phình động mạch đã vỡ
Phình động mạch nằm gần bề mặt cơ thể có thể gây sưng và đau. Đôi khi, có thể sờ thấy một khối u lớn. Khi phình động mạch vỡ, các triệu chứng sẽ khác nhau tùy theo vị trí.
Phình động mạch não
Phình động mạch não bị vỡ có thể gây đau đầu đột ngột và dữ dội. Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Vấn đề về thị giác (nhìn đôi)
- Nhạy cảm với ánh sáng
- Buồn nôn và nôn
- Mất ý thức
Phình động mạch chủ
Triệu chứng của phình động mạch chủ phụ thuộc vào vị trí bị phình trong lồng ngực hoặc ổ bụng.
Phình động mạch chủ ngực bị vỡ có thể gây:
- Đau ngực đột ngột và dữ dội
- Đau lưng đột ngột
- Huyết áp giảm mạnh
- Tê bì tay chân
Phình động mạch chủ bụng bị vỡ có thể gây:
- Đau dữ dội ở bụng hoặc phần lưng dưới
- Nhịp tim nhanh
- Chóng mặt, hoa mắt
- Khó thở
- Toát mồ hôi lạnh
Trường hợp cấp cứu y tế
Phình động mạch bị vỡ có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời. Hãy gọi cấp cứu ngay hoặc nhờ người đưa đến bệnh viện nếu bạn gặp phải các triệu chứng sau:
- Chảy máu
- Nhịp tim tăng nhanh
- Khó thở
- Đau ngực đột ngột
- Đau bụng đột ngột
- Chóng mặt, hoa mắt
Điều này đặc biệt quan trọng nếu bạn đã được chẩn đoán mắc phình động mạch. Nếu có phình động mạch não chưa vỡ, bạn nên được điều trị để ngăn ngừa bị vỡ đột ngột. Trong một số trường hợp, phình động mạch chủ hoặc ở các vị trí khác có thể được điều trị bằng thuốc nếu nguy cơ vỡ thấp.
Phình động mạch bị rò rỉ là gì?
Một số phình động mạch có thể rò rỉ một lượng nhỏ máu trước khi vỡ hoàn toàn. Khi đó, một lượng máu nhỏ thoát qua thành động mạch bị suy yếu, gây ra hiện tượng được gọi là “sentinel bleed”. Đây có thể là dấu hiệu báo trước phình động mạch có thể bị vỡ nghiêm trọng hơn.
Triệu chứng của tình trạng rò rỉ phình động mạch tương tự như vỡ phình động mạch nhưng có thể ít nghiêm trọng hơn. Phình động mạch não rò rỉ có thể gây đau đầu, dấu hiệu cảnh báo nguy cơ xuất huyết não nghiêm trọng có thể xảy ra.
Chẩn đoán phình động mạch
Các phương pháp chẩn đoán phình động mạch thường phụ thuộc vào vị trí động mạch bị tổn thương.
Phình động mạch não thường được phát hiện tình cờ khi chụp não để kiểm tra các vấn đề khác, chẳng hạn như chấn thương sọ não. Bác sĩ có thể chuyển bạn đến bác sĩ chuyên khoa tim mạch hoặc phẫu thuật mạch máu để đánh giá thêm.
Chụp CT và siêu âm là hai phương pháp phổ biến để phát hiện bất thường trong mạch máu. Chụp CT sử dụng tia X để kiểm tra bên trong cơ thể, giúp xác định tình trạng động mạch, tắc nghẽn, phình mạch và tổn thương trong thành mạch. Siêu âm có thể được thực hiện để phát hiện phình động mạch chủ bụng hoặc các mạch máu lớn khác.
Điều trị phình động mạch
Phương pháp điều trị phình động mạch phụ thuộc vào vị trí và loại phình động mạch.
Phình động mạch ở ngực hoặc bụng có thể cần phẫu thuật đặt giá đỡ nội mạch (đặt stent graft nội mạch). Đây là phương pháp ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở truyền thống, giúp củng cố mạch máu bị tổn thương và giảm nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng và sẹo.
Bệnh có thể được điều trị bằng thuốc nếu nguy cơ vỡ thấp. Các loại thuốc bao gồm:
- Thuốc điều trị huyết áp cao và cholesterol cao
- Thuốc chẹn beta giúp giảm huyết áp, giúp hạn chế nguy cơ vỡ phình động mạch.
Phòng ngừa phình động mạch
Chế độ ăn uống lành mạnh
Một chế độ ăn giàu dinh dưỡng, nhiều trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và rau xanh có thể giúp giảm nguy cơ hình thành phình động mạch. Ngoài ra, nên chọn thịt và gia cầm ít chất béo bão hòa và cholesterol để cung cấp protein lành mạnh. Các sản phẩm từ sữa ít béo cũng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe tim mạch.
Tập thể dục thường xuyên
Duy trì thói quen tập thể dục, đặc biệt là các bài tập tăng cường sức khoẻ tim mạch (bài tập cardio) giúp cải thiện tuần hoàn máu, hỗ trợ tim và các mạch máu hoạt động khỏe mạnh.
Ngừng hút thuốc
Nếu bạn hút thuốc, hãy cân nhắc từ bỏ thói quen này. Bỏ thuốc lá có thể giảm đáng kể nguy cơ phình động mạch. Bỏ thuốc lá không dễ nhưng bạn có thể tham khảo ý kiến bác sĩ để lập kế hoạch cai thuốc và nhận được hỗ trợ cần thiết.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe hàng năm giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Kết luận
Phình động mạch là một khối phồng hình thành do thành động mạch mỏng và yếu đi. Hai vị trí phổ biến và có nguy cơ bị phình động mạch cao nhất là não (phình động mạch não) và động mạch chủ – mạch máu lớn nhất trong cơ thể.
Nếu phình động mạch bị vỡ, đây là một trường hợp cấp cứu y tế. Dù không thể phòng tránh hoàn toàn nhưng bạn có thể giảm nguy cơ bị phình động mạch bằng cách kiểm soát huyết áp, bỏ thuốc lá và khám sức khỏe định kỳ.

Bệnh động mạch ngoại biên là một bệnh lý phổ biến trong đó động mạch bị hẹp làm giảm lưu lượng máu đến cánh tay hoặc chân.

Vôi hóa mạch vành xảy ra khi canxi tích tụ trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Sự tích tụ này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành và làm tăng nguy cơ đau tim.

Bệnh Behcet là một bệnh tự miễn hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu và dẫn đến loét miệng, phát ban da cùng nhiều triệu chứng khác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau tùy từng người.

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng một đoạn động mạch chủ bị hẹp hơn bình thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua động mạch chủ.

Hẹp van động mạch chủ xảy ra khi van động mạch chủ bị thu hẹp và không mở ra như bình thường. Tình trạng này có thể gây đau ngực và khó thở, đặc biệt là sau khi gắng sức.