Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Phình động mạch não là tình trạng động mạch trong não bị biến dạng, khiến một vùng trên thành động mạch phồng lên và chứa đầy máu. Tình trạng này còn được gọi là phình động mạch nội sọ hoặc phình động mạch não.
Hình ảnh 74 Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Phình động mạch não là một tình trạng nguy hiểm đến tính mạng và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Nếu một phình động mạch não bị vỡ, đây là một trường hợp cấp cứu y tế, có thể gây đột quỵ, tổn thương não, thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.

Dưới đây là những thông tin quan trọng về triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị phình động mạch não.

Triệu chứng của phình động mạch não

Phình động mạch não khó có thể đoán trước và thường không có triệu chứng cho đến khi nó phát triển lớn hoặc bị vỡ. Khi phình động mạch lớn dần hoặc bị vỡ, các triệu chứng sẽ rõ rệt hơn và cần được xử lý khẩn cấp.

Phình động mạch chưa vỡ

Hầu hết các phình động mạch nhỏ không gây triệu chứng. Tuy nhiên, nếu kích thước lớn, nó có thể chèn ép dây thần kinh và mô xung quanh, dẫn đến xuất hiện triệu chứng.

Theo ước tính, chỉ có 10-15% trường hợp phình động mạch chưa vỡ có biểu hiện các triệu chứng như sau:

  • Đau đầu hoặc đau sau mắt, trên mắt
  • Yếu hoặc tê một bên mặt
  • Nhìn mờ hoặc nhìn đôi
  • Đồng tử giãn bất thường

Nếu gặp các triệu chứng này, bạn nên đến gặp bác sĩ sớm nhất có thể.

Phình động mạch bị rò rỉ

Trong một số trường hợp, phình động mạch có thể rò rỉ một lượng nhỏ máu vào não. Tình trạng này là dấu hiệu cảnh báo phình động mạch có thể bị vỡ. Triệu chứng điển hình nhất là cơn đau đầu đột ngột, dữ dội.

Cơn đau này có thể xảy ra vài ngày hoặc vài tuần trước khi phình động mạch thực sự bị vỡ. Nếu bạn bị đau đầu dữ dội đột ngột, đặc biệt kèm theo các triệu chứng khác của phình động mạch, cần đi cấp cứu ngay lập tức.

Phình động mạch bị vỡ

Khi phình động mạch vỡ, máu sẽ tràn vào não, gây xuất huyết não nghiêm trọng. Các triệu chứng bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội đột ngột, có thể là cơn đau đầu nghiêm trọng nhất từ trước đến giờ
  • Cứng cổ
  • Nhìn mờ hoặc nhìn đôi
  • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Sụp mí mắt
  • Rối loạn ý thức, khó nói chuyện
  • Chóng mặt, mất thăng bằng, khó đi lại
  • Buồn nôn hoặc nôn
  • Co giật
  • Mất ý thức

Phình động mạch bị vỡ có thể đe dọa tính mạng. Nếu gặp một hoặc nhiều triệu chứng trên, cần gọi cấp cứu ngay lập tức.

Nguyên nhân gây phình động mạch não

Phình động mạch não xảy ra khi thành động mạch trong não bị suy yếu. Sự suy yếu này có thể do thành động mạch bị mỏng đi hoặc do tình trạng viêm, chấn thương gây biến dạng mạch máu.

Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định nhưng có một số yếu tố được coi là có thể góp phần hình thành phình động mạch:

  • Thoái hóa mô đàn hồi trong thành động mạch
  • Tăng áp lực máu trong động mạch
  • Viêm mạch máu, làm thay đổi cấu trúc động mạch

Phình động mạch thường xuất hiện tại các vị trí phân nhánh của động mạch do đây là những điểm yếu hơn so với phần còn lại của mạch máu.

Một số người có thể bị phình động mạch từ khi sinh ra,nhưng đa số các trường hợp mắc bệnh trong suốt cuộc đời do các yếu tố nguy cơ khác nhau.

Hình dạng của phình động mạch não

Phình động mạch não có thể có nhiều dạng khác nhau:

  • Phình động mạch hình túi (saccular aneurysm): Chiếm khoảng 90% các trường hợp. Loại này tạo thành một túi phồng bên ngoài động mạch, có hình dạng như một “quả mọng”.
  • Phình động mạch hình thoi (fusiform aneurysm): Hiếm hơn, chiếm khoảng 3 - 13% các trường hợp. ảnh hưởng đến một phần dài hơn của thành động mạch, khiến động mạch phình ra hoàn toàn xung quanh.

Yếu tố nguy cơ gây phình động mạch não

Phình động mạch não có thể xảy ra ở bất kỳ ai nhưng có một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ hình thành và vỡ phình động mạch.

Yếu tố nguy cơ hình thành phình động mạch

Một số yếu tố có thể làm tăng khả năng gây ra phình động mạch não, bao gồm:

  • Tuổi tác: Phình động mạch thường được chẩn đoán ở những người trên 40 tuổi.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc phình động mạch cao hơn nam giới.
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người bị phình động mạch, nguy cơ mắc bệnh cũng sẽ cao hơn.
  • Tăng huyết áp: Huyết áp cao không được kiểm soát có thể tạo áp lực lên thành động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành phình động mạch.
  • Hút thuốc lá: Thuốc lá có thể làm tăng huyết áp và gây tổn thương thành mạch máu, góp phần dẫn đến phình động mạch.
  • Lạm dụng rượu và ma túy: Uống quá nhiều rượu quá mức hoặc lạm dụng các loại ma túy như cocaine, amphetamine, có thể làm tăng huyết áp và gây viêm động mạch.
  • Chấn thương đầu: Dù hiếm gặp nhưng tổn thương mạch máu do chấn thương đầu nghiêm trọng cũng có thể dẫn đến phình động mạch.
  • Bệnh lý di truyền: Một số bệnh di truyền có thể làm tổn thương hoặc thay đổi cấu trúc động mạch, làm tăng nguy cơ phình động mạch, bao gồm:
  • Bệnh thận đa nang di truyền trội (ADPKD)
  • Hội chứng Ehlers-Danlos
  • Hội chứng Marfan
  • Dị tật bẩm sinh: Một số người có thể sinh ra đã có thành mạch yếu. Ngoài ra, các dị tật bẩm sinh như dị dạng động tĩnh mạch (AVM) hoặc hẹp động mạch chủ (coarctation of the aorta) cũng làm tăng nguy cơ phình động mạch.
  • Nhiễm trùng: Một số bệnh nhiễm trùng có thể gây tổn thương thành động mạch, làm tăng nguy cơ hình thành phình động mạch, gọi là phình động mạch nhiễm trùng (mycotic aneurysm).

Yếu tố nguy cơ gây vỡ phình động mạch

Không phải tất cả các phình động mạch đều bị vỡ nhưng một số yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ này:

  • Các đặc điểm của phình động mạch: Nguy cơ vỡ sẽ cao hơn ở những phình động mạch:
    • Có kích thước lớn
    • Phát triển to hơn theo thời gian
    • Nằm ở các vị trí nguy hiểm, đặc biệt là ở động mạch thông sau và động mạch thông trước trong não
  • Yếu tố cá nhân: Một số đặc điểm cá nhân làm tăng nguy cơ vỡ phình động mạch:
    • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình có người bị vỡ phình động mạch
    • Tăng huyết áp không kiểm soát
    • Hút thuốc lá
  • Các yếu tố kích thích vỡ phình động mạch: Một số nguyên nhân có thể làm tăng áp lực lên động mạch, kích thích phình động mạch vỡ. Một nghiên cứu năm 2011 đã phân tích 250 người từng bị vỡ phình động mạch và xác định một số yếu tố liên quan, bao gồm:
    • Tập thể dục quá sức
    • Uống cà phê hoặc nước ngọt có ga
    • Rặn mạnh khi đi đại tiện
    • Xì mũi quá mạnh
    • Nóng giận quá mức
    • Bị giật mình
    • Quan hệ tình dục

Những yếu tố này có thể làm huyết áp tăng đột ngột, làm tăng nguy cơ vỡ phình động mạch ở những người đã có sẵn phình động mạch trong não.

Chẩn đoán phình động mạch não

Phình động mạch não thường khó có thể phát hiện nếu chưa bị vỡ. Tuy nhiên, bác sĩ có thể sử dụng một số xét nghiệm để phát hiện phình động mạch ở những người có tiền sử gia đình, yếu tố nguy cơ hoặc các bệnh lý di truyền liên quan.

Ngoài ra, phình động mạch cũng có thể được phát hiện tình cờ khi bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán bệnh lý khác, chẳng hạn như đau đầu hoặc co giật.

Việc chẩn đoán phình động mạch não dựa vào hình ảnh học, giúp bác sĩ quan sát mô não và hệ thống động mạch để phát hiện sự tồn tại của phình động mạch.

Có các phương pháp chẩn đoán hình ảnh sau:

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

MRI sử dụng sóng vô tuyến và từ trường để tạo ra hình ảnh chi tiết của não. Phương pháp này đặc biệt hữu ích để phát hiện và đánh giá phình động mạch chưa vỡ.

Một kỹ thuật MRI chuyên biệt gọi là chụp mạch cộng hưởng từ (MRA) giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của các động mạch não, giúp xác định vị trí, kích thước và hình dạng của phình động mạch.

Chụp cắt lớp vi tính (CT)

CT sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh cắt ngang của não. Phương pháp này thường được sử dụng để phát hiện tình trạng chảy máu trong não do phình động mạch bị rò rỉ hoặc vỡ.

Một kỹ thuật CT nâng cao gọi là chụp cắt lớp vi tính mạch máu (CT angiography) sử dụng thuốc cản quang để giúp bác sĩ quan sát dòng máu trong các động mạch não rõ ràng hơn.

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA – Digital Subtraction Angiography)

Với kỹ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông nhỏ, mềm vào động mạch ở bẹn và luồn ống thông lên não. Khi ống thông đến vị trí cần kiểm tra, thuốc cản quang được tiêm qua ống thông.

Sau đó, máy X-quang sẽ chụp hình ảnh trước và sau khi bơm thuốc để tạo ra hình ảnh chi tiết của hệ thống mạch máu, giúp xác định phình động mạch với độ chính xác cao.

DSA là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất nhưng cũng xâm lấn hơn so với MRI và CT.

Xét nghiệm dịch não tủy (CSF test)

Trong một số trường hợp, hình ảnh học có thể không cho thấy rõ ràng tình trạng chảy máu do phình động mạch. Khi đó, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm dịch não tủy để kiểm tra sự hiện diện của máu trong dịch não tủy.

Dịch não tủy được lấy bằng cách chọc dịch tủy sống (lumbar puncture). Nếu mẫu dịch có chứa máu, điều này có thể là dấu hiệu của xuất huyết não do phình động mạch vỡ.

Tuy nhiên, chọc dịch tủy sống có thể gây nguy hiểm ở một số trường hợp vì nó có thể làm thay đổi áp lực dịch não tủy, dẫn đến nguy cơ tụt não. Vì vậy, phương pháp này cần được thực hiện thận trọng và không phải lúc nào cũng được khuyến nghị.

Điều trị phình động mạch não

Việc điều trị phình động mạch não phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Vị trí và kích thước của phình động mạch
  • Tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng quát
  • Tiền sử bệnh cá nhân và gia đình
  • Nguy cơ vỡ phình động mạch hoặc tình trạng phình động mạch đã vỡ 

Những phình động mạch nhỏ, chưa vỡ và không có nguy cơ cao thường không cần điều trị ngay lập tức. Bác sĩ có thể đề nghị theo dõi định kỳ bằng phương pháp chụp hình ảnh y khoa để quan sát sự thay đổi của phình động mạch theo thời gian.

Nếu cần điều trị, có thể thực hiện phẫu thuật hoặc điều chỉnh lối sống tùy vào từng trường hợp cụ thể.

1. Phẫu thuật

Nếu phình động mạch có nguy cơ vỡ cao hoặc đã vỡ, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm:

  • Phẫu thuật kẹp túi phình (Surgical Clipping)
    • Bác sĩ sẽ thực hiện mở hộp sọ để tiếp cận phình động mạch.
    • Một kẹp kim loại nhỏ sẽ được đặt vào cổ túi phình để ngăn dòng máu chảy vào bên trong.
    • Phương pháp này giúp ngăn chặn sự phát triển hoặc vỡ của phình động mạch.
  • Nút mạch bằng vòng xoắn kim loại (Endovascular Coiling)
    • Đây là phương pháp ít xâm lấn hơn so với kẹp túi phình.
    • Bác sĩ sẽ luồn một ống thông nhỏ từ động mạch ở bẹn lên đến phình động mạch.
    • Vòng xoắn kim loại nhỏ sẽ được đặt vào bên trong túi phình để chặn dòng máu, giúp ngăn ngừa vỡ.
    • Tuy nhiên, trong một số trường hợp, túi phình có thể phát triển thêm và có thể cần làm lại thủ thuật này.
  • Đặt ống đổi hướng dòng chảy

Một phương pháp mới hơn để điều trị phình động mạch não là đặt ống đổi hướng dòng chảy. Ống này có chức năng tương tự như stent được sử dụng để điều trị tắc nghẽn động mạch tim.

Phương pháp đặt ống đổi hướng dòng chảy thường được áp dụng trong trường hợp phình động mạch lớn hoặc không thể điều trị bằng các phương pháp phẫu thuật khác. Tương tự như kỹ thuật nút mạch bằng vòng xoắn kim loại, phương pháp này ít xâm lấn hơn so với kẹp túi phình.

Để đặt ống đổi hướng dòng chảy, bác sĩ sẽ luồn một ống thông vào động mạch ở bẹn và dẫn đến vị trí túi phình. Khi ống thông đã vào đúng vị trí, bác sĩ sẽ đặt ống đổi hướng dòng chảy vào động mạch chứa túi phình.

Sau khi được đặt vào, ống này định hướng lại dòng máu, giúp máu không chảy vào túi phình, từ đó ngăn ngừa sự phát triển và nguy cơ vỡ của phình động mạch.

Phương pháp này được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong điều trị phình động mạch não.

Một nghiên cứu lâm sàng năm 2013 trên 106 trường hợp phình động mạch lớn hoặc khổng lồ cho thấy 73,6% số ca điều trị bằng phương pháp này đã hoàn toàn chặn được dòng máu đến túi phình.

Một phân tích tổng hợp năm 2019 trên 2.614 bệnh nhân có phình động mạch nhỏ hoặc trung bình cũng ghi nhận 74,9% số ca đạt hiệu quả điều trị tương tự.

2. Thay đổi lối sống

Bên cạnh các phương pháp can thiệp bệnh nhân có thể làm giảm nguy cơ vỡ phình động mạch bằng cách điều chỉnh lối sống, bao gồm:

  • Kiểm soát huyết áp
  • Bỏ thuốc lá để giảm tổn thương thành mạch
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh với:
    • Rau củ và trái cây tươi
    • Ngũ cốc nguyên hạt
    • Thịt nạc và thực phẩm ít chất béo
  • Tập thể dục đều đặn, tránh vận động quá sức
  • Kiểm soát cân nặng nếu thừa cân hoặc béo phì
  • Hạn chế tiêu thụ caffeine và rượu
  • Tránh sử dụng các chất kích thích như cocaine hoặc amphetamine, vì chúng có thể làm tăng nguy cơ vỡ phình động mạch.

Biến chứng của phình động mạch não

Khi phình động mạch não bị vỡ, nó có thể gây ra đột quỵ xuất huyết não, tức là tình trạng chảy máu trong não hoặc trong khoang dưới nhện (khoảng trống giữa não và hộp sọ).

Chảy máu do vỡ phình động mạch có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm đến tính mạng. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị tổn thương não nghiêm trọng, hôn mê, thậm chí tử vong.

Một số biến chứng có thể xảy ra sau khi phình động mạch não vỡ bao gồm:

  • Co giật: Có thể xảy ra ngay khi phình động mạch vỡ hoặc trong thời gian ngắn sau đó.
  • Co thắt mạch máu (vasospasm): Đây là tình trạng các mạch máu trong não đột ngột bị thu hẹp, làm giảm lượng máu đến một số vùng não. Nguy cơ co thắt mạch cao nhất trong vòng 24 giờ sau khi phình động mạch vỡ.
  • Não úng thủy (hydrocephalus): Do sự lưu thông của dịch não tủy (CSF) bị cản trở, khiến dịch tích tụ và gây sưng não. Não úng thủy có thể xuất hiện trong vài ngày sau khi vỡ phình động mạch và có thể là một biến chứng lâu dài, đôi khi cần đặt ống dẫn lưu dịch não tủy để điều trị.
  • Tái vỡ: Sau khi vỡ lần đầu, phình động mạch có thể vỡ lại bất cứ lúc nào, ngay cả khi đã được điều trị.

Tiên lượng cho người bị phình động mạch não

Không phải tất cả phình động mạch não đều sẽ bị vỡ. Theo Brain Aneurysm Foundation, có khoảng 6,5 triệu người ở Hoa Kỳ mắc phình động mạch não chưa vỡ và khoảng 50-80% các trường hợp này có thể không bao giờ vỡ trong suốt cuộc đời.

Tuy nhiên, theo Viện Rối loạn Thần kinh và Đột quỵ Quốc gia Hoa Kỳ (National Institute of Neurological Disorders and Stroke), mỗi năm có khoảng 30.000 người bị vỡ phình động mạch não. Khi phình động mạch vỡ, tiên lượng thường sẽ xấu với tỷ lệ tử vong lên đến 50% trong vòng ba tháng đầu.

Do đó, việc theo dõi sát sao các phình động mạch chưa vỡ và phòng ngừa nguy cơ vỡ là rất quan trọng. Nếu phình động mạch có kích thước lớn hoặc có nguy cơ vỡ cao, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng.

Trong trường hợp phình động mạch đã vỡ, cần điều trị khẩn cấp để tăng cơ hội sống sót và hồi phục. Quá trình hồi phục có thể kéo dài vài tuần đến vài tháng, và người bệnh có thể cần vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu hoặc ngôn ngữ trị liệu để phục hồi. Tuy nhiên, tùy vào mức độ tổn thương, một số trường hợp có thể không hồi phục hoàn toàn.

Kết luận

Phình động mạch não là tình trạng thành động mạch bị suy yếu, giãn phình và chứa đầy máu. Khi bị vỡ, tình trạng này có thể gây xuất huyết não nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

Việc phát hiện sớm và theo dõi chặt chẽ là điều rất quan trọng, đặc biệt ở những người có các yếu tố nguy cơ phình động mạch não. Nếu có dấu hiệu nghi ngờ phình động mạch, cần đi khám ngay để được đánh giá và điều trị kịp thời.

Những phình động mạch chưa vỡ có thể được điều trị và kiểm soát bằng cách thực hiện lối sống lành mạnh. Tuy nhiên, những trường hợp phình có kích thước lớn hoặc nguy cơ vỡ cao cần được can thiệp càng sớm càng tốt.

Phình động mạch đã rò rỉ hoặc bị vỡ là một tình trạng cấp cứu y tế, đòi hỏi cần được điều trị bởi các bác sĩ có kinh nghiệm để tăng khả năng sống sót và hồi phục.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Bệnh mạch máu nhỏ: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Bệnh mạch máu nhỏ, hay bệnh mạch vành nhỏ, là tình trạng thành của các động mạch nhỏ trong tim – những nhánh nhỏ của động mạch vành lớn – bị tổn thương và không thể giãn nở đúng cách.

Hẹp eo động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Hẹp eo động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng một đoạn động mạch chủ bị hẹp hơn bình thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua động mạch chủ.

Bệnh động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bệnh động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh động mạch ngoại biên là một bệnh lý phổ biến trong đó động mạch bị hẹp làm giảm lưu lượng máu đến cánh tay hoặc chân.

Hẹp van động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Hẹp van động mạch chủ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Hẹp van động mạch chủ xảy ra khi van động mạch chủ bị thu hẹp và không mở ra như bình thường. Tình trạng này có thể gây đau ngực và khó thở, đặc biệt là sau khi gắng sức.

Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Thông liên thất (VSD) là dị tật tim làm xuất hiện một lỗ hở trên vách ngăn giữa hai tâm thất (buồng tim dưới). Những lỗ nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần điều trị và không gây ảnh hưởng lâu dài. Nếu lỗ không tự đóng, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật để sửa chữa dị tật.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây