Tất cả những điều cần biết về hội chứng Raynaud

Hội chứng Raynaud xảy ra khi các mạch máu nhỏ ngoại biên bị co thắt đột ngột, làm giảm lưu lượng máu đến các mô. Tình trạng có thể được điều trị bằng cách sử dụng thuốc giúp làm giãn mạch.
Hình ảnh 68 Tất cả những điều cần biết về hội chứng Raynaud

Hội chứng Raynaud là gì?

Hội chứng Raynaud là tình trạng máu lưu thông đến ngón tay, ngón chân, tai hoặc mũi bị hạn chế hoặc bị gián đoạn. Điều này xảy ra do các mạch máu bị co thắt, hay còn gọi là co thắt mạch (vasospasm).

Hội chứng Raynaud có 2 loại. Raynaud nguyên phát là tình trạng không liên quan đến bất kỳ bệnh lý tiềm ẩn nào. Tuy nhiên, nếu các triệu chứng của bệnh Raynaud do một số bệnh lý khác gây ra thì nó được gọi là Raynaud thứ phát. Ví dụ, nếu co thắt mạch máu xảy ra do viêm khớp, tê cóng hoặc bệnh tự miễn, thì đây được gọi là Raynaud thứ phát.

Các loại Raynaud

Hội chứng Raynaud có hai loại: nguyên phát và thứ phát.

Bệnh Raynaud nguyên phát

Theo một nghiên cứu năm 2020, khoảng 80-90% trường hợp mắc Raynaud là dạng nguyên phát. Loại này không có nguyên nhân rõ ràng, còn được gọi là vô căn (idiopathic).

Hội chứng Raynaud thứ phát

Raynaud thứ phát là do các bệnh lý tiềm ẩn hoặc do tác dụng của một số loại thuốc gây ra. Ví dụ, xơ cứng bì có thể dẫn đến hội chứng Raynaud và cũng thường là dấu hiệu đầu tiên để nhận biết bệnh này.

Những người mắc Raynaud thứ phát có thể gặp triệu chứng có mức độ từ trung bình đến nặng.

Triệu chứng của hội chứng Raynaud

Hội chứng Raynaud xảy ra theo từng đợt. Các vùng trên cơ thể có thể bị ảnh hưởng, nhưng phổ biến nhất là ngón tay và ngón chân.

Khi Raynaud xảy ra, các triệu chứng có thể tiến triển theo thứ tự sau:

  • Vùng bị ảnh hưởng bị nhợt nhạt hoặc chuyển màu trắng do thiếu máu.
  • Vùng đó đổi màu sang xanh do thiếu oxy, gây cảm giác tê và lạnh.
  • Khi máu lưu thông trở lại, da chuyển sang màu đỏ, sưng và đau.
  • Trường hợp nặng, có thể bị loét da hoặc hoại tử.

Lúc đầu, triệu chứng có thể chỉ xuất hiện ở một ngón tay hoặc một ngón chân, sau đó lan ra các ngón khác. Mỗi đợt có thể kéo dài từ vài phút đến vài giờ.

Raynaud nguyên phát thường chỉ ảnh hưởng đến các ngón tay và không tác động đến ngón cái. Nếu ngón cái bị ảnh hưởng, có thể đó là dấu hiệu của Raynaud thứ phát.

Raynaud thứ phát cũng có thể ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể, như:

  • Mặt
  • Tai
  • Đầu gối
  • Núm vú

Mỗi đợt Raynaud có thể có biểu hiện khác nhau, ngay cả đối với cùng một người.

Nguyên nhân gây bệnh Raynaud

Bệnh Raynaud nguyên phát

Hiện nay, nguyên nhân chính xác gây ra Raynaud nguyên phát vẫn chưa được hiểu rõ. Khi gặp nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng, cơ thể phản ứng bằng cách co mạch để giữ nhiệt. Tuy nhiên, ở những người mắc Raynaud, phản ứng này kéo dài lâu hơn bình thường, khiến máu không thể lưu thông trở lại ngay lập tức.

Dù chưa xác định nguyên nhân chính xác nhưng có một số yếu tố có thể góp phần gây bệnh đã được biết đến là:

  • Di truyền: Khoảng 50% người mắc Raynaud có người thân trong gia đình cũng bị bệnh này.
  • Lưu thông máu kém: Người có trương lực mạch máu cao (tình trạng mạch máu co thắt quá mức) dễ mắc Raynaud.
  • Hệ thần kinh phản ứng bất thường: Hệ thần kinh tự chủ kiểm soát phản ứng điều hòa nhiệt độ của cơ thể, nhưng có thể hoạt động không chính xác ở người mắc Raynaud.
  • Độ nhớt của máu: Những bất thường trong thành phần máu có thể làm tăng nguy cơ mắc Raynaud.

Raynaud thứ phát

Raynaud thứ phát thường liên quan đến các bệnh lý, thuốc hoặc thói quen sống ảnh hưởng đến mạch máu hoặc mô liên kết, bao gồm:

  • Hút thuốc lá
  • Thuốc co mạch, như thuốc chẹn beta (beta-blockers) hoặc amphetamine
  • Viêm khớp
  • Xơ vữa động mạch (làm cứng thành động mạch)
  • Bệnh tự miễn, như lupus ban đỏ, xơ cứng bì, viêm khớp dạng thấp hoặc hội chứng Sjögren

Các yếu tố làm khởi phát triệu chứng Raynaud thường gặp gồm có nhiệt độ lạnh và căng thẳng tâm lý. Vì vậy, bạn nên chú ý đến phản ứng của cơ thể khi gặp căng thẳng hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Yếu tố nguy cơ

Theo NIAMS, các yếu tố nguy cơ gây hội chứng Raynaud bao gồm:

  • Tiền sử gia đình mắc hội chứng Raynaud: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột mắc Raynaud, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn được chẩn đoán mắc bệnh này.
  • Giới tính: Phụ nữ có xu hướng mắc Raynaud nhiều hơn nam giới. Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy 2-20% phụ nữ mắc Raynaud, trong khi tỷ lệ này ở nam giới chỉ từ 1-12%.
  • Độ tuổi: Thanh thiếu niên và người trẻ tuổi có nguy cơ mắc Raynaud cao nhất, chủ yếu là những người dưới 30 tuổi.
  • Thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ lạnh: Những người sống hoặc làm việc trong môi trường lạnh có nguy cơ mắc Raynaud cao hơn.
  • Yếu tố nghề nghiệp: Nếu công việc yêu cầu sử dụng các công cụ rung lắc mạnh (như khoan bê tông) hoặc thường xuyên tiếp xúc với một số loại hóa chất, nguy cơ mắc Raynaud có thể tăng cao.

Chẩn đoán

Để chẩn đoán hội chứng Raynaud, bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh và thực hiện một số xét nghiệm cần thiết.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ kiểm tra ngón tay, ngón chân, da và giường móng tay của bạn.

Ví dụ, bác sĩ có thể ấn nhẹ vào móng tay để kiểm tra thời gian đổ đầy mao mạch – đây là một cách đánh giá trực quan về tuần hoàn máu và sức khỏe mạch máu.

Nếu nghi ngờ bạn mắc Raynaud thứ phát, bác sĩ có thể thực hiện khám chuyên sâu hơn để tìm ra bệnh lý tiềm ẩn gây ra hiện tượng này.

Tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi về triệu chứng, yếu tố nguy cơ và phản ứng của cơ thể với nhiệt độ lạnh hoặc căng thẳng.

Ví dụ, nếu nhận thấy ngón tay đổi màu khi làm việc ngoài trời vào mùa đông, bạn nên báo cho bác sĩ.

Xét nghiệm chẩn đoán

Bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm để xác định chính xác bệnh, bao gồm:

  • Kiểm tra kích thích lạnh: Đo nhiệt độ ngón tay khi tiếp xúc với nhiệt độ lạnh và sau khi được làm ấm trở lại.
  • Soi mao mạch nếp gấp móng tay: Nhỏ một giọt dầu lên móng tay rồi soi dưới kính hiển vi để phát hiện bất thường trong mao mạch.
  • Xét nghiệm kháng thể kháng nhân (Xét nghiệm ANA): Kiểm tra sự hiện diện của kháng thể tự miễn, giúp phát hiện các bệnh tự miễn liên quan đến Raynaud.
  • Xét nghiệm tốc độ lắng hồng cầu (ESR – erythrocyte sedimentation rate): Đánh giá mức độ viêm trong cơ thể.
  • C-reactive protein (CRP): Xét nghiệm phản ứng của gan với tình trạng viêm.

Điều trị

Hiện tại vẫn chưa có cách để chữa khỏi hoàn toàn bệnh Raynaud nguyên phát cũng như thứ phát. Tuy nhiên, các phương pháp điều trị và thay đổi lối sống có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm tần suất các cơn co mạch.

Các phương pháp điều trị triệu chứng cho cả Raynaud nguyên phát và thứ phát đều giống nhau.

Thay đổi lối sống

Điều chỉnh lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát hội chứng Raynaud. Để giảm thiểu các cơn co mạch, bạn cần tránh sử dụng các chất có thể gây co mạch như caffeine và nicotine.

Giữ ấm cơ thể và tập thể dục thường xuyên cũng có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng và tần suất các cơn co mạch. Tập thể dục không chỉ giúp cải thiện tuần hoàn máu mà còn giúp kiểm soát căng thẳng.

Phản ứng khi xuất hiện cơn co mạch: Khi xuất hiện cơn co mạch (vasospasm), điều quan trọng là cần phải giữ ấm cơ thể. Một số cách giúp giảm triệu chứng trong cơn co mạch là:

  • Mang găng tay hoặc tất để giữ ấm tay và chân.
  • Tránh gió và nhiệt độ lạnh, giữ ấm toàn bộ cơ thể.
  • Ngâm tay hoặc chân vào nước ấm (không quá nóng).
  • Xoa bóp nhẹ nhàng các vùng bị ảnh hưởng để kích thích lưu thông máu.
  • Giữ bình tĩnh, vì căng thẳng có thể làm cơn co mạch trầm trọng thêm. Hít thở sâu và hạn chế căng thẳng có thể giúp giảm mức độ nghiêm trọng của tình trạng co thắt.

Đối với Raynaud thứ phát, thay đổi lối sống có thể giúp làm giảm triệu chứng nhưng thường không đủ để kiểm soát bệnh hoàn toàn. Trong những trường hợp này, có thể cần đến các phương pháp như sử dụng thuốc, truyền tĩnh mạch hoặc phẫu thuật.

Điều trị bằng thuốc

Các loại thuốc điều trị Raynaud có tác dụng làm giãn mạch máu, bao gồm:

  • Thuốc chẹn kênh canxi: Là lựa chọn ưu tiên trong điều trị Raynaud, bao gồm amlodipine và nifedipine.
  • Thuốc ức chế phosphodiesterase (PDE), như sildenafil: Điều trị các vấn đề tuần hoàn khác, như rối loạn cương dương.
  • Nitrat bôi ngoài da, như nitroglycerin: Thẩm thấu qua da giúp làm giãn mạch.
  • Các thuốc điều trị huyết áp khác: Như losartan và prazosin.
  • Aspirin liều thấp: Liều khuyến nghị là 81 mg/ngày để giúp ngăn ngừa cục máu đông.

Truyền tĩnh mạch

Trong trường hợp thiếu oxy nghiêm trọng ở mô bị ảnh hưởng, bác sĩ có thể chỉ định truyền prostaglandin. Việc truyền tĩnh mạch loại thuốc này giúp làm giãn mạch máu và ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Phẫu thuật

Trong những trường hợp nặng, Raynaud có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Trong một số ít trường hợp nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định cắt hạch giao cảm (sympathectomy) để ngăn chặn tín hiệu thần kinh làm co mạch. Tuy nhiên, hiệu quả của phương pháp này không kéo dài lâu và có thể cần thực hiện lại sau vài năm.

Phẫu thuật hiếm khi được chỉ định do chưa có nhiều nghiên cứu lâm sàng chứng minh hiệu quả. Nếu cân nhắc phương pháp này, bạn nên thảo luận kỹ với bác sĩ về tất cả các lựa chọn điều trị.

Tiên lượng

Tiên lượng của người mắc Raynaud sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể.

Bệnh nhân Raynaud nguyên phát thường có tiên lượng tốt và ít gặp biến chứng nghiêm trọng.

Người bị Raynaud thứ phát sẽ có nguy cơ cao hơn bị nhiễm trùng, loét da và hoại tử (gangrene) do thiếu máu nuôi mô trong thời gian dài.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim
Những điều cần biết về bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim

Bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim (Arrhythmogenic Right Ventricular Cardiomyopathy - ARVC) là một bệnh tim mạch di truyền nguy hiểm đe dọa đến tính mạng, gây tổn thương mô cơ xung quanh tâm thất phải.

Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)
Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)

Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.

Những điều cần biết về bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM)
Những điều cần biết về bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM)

Bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM) có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù ở chân và mệt mỏi. Bệnh được điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện ghép gan và tim.

Tất cả những điều cần biết về bệnh cơ tim di truyền
Tất cả những điều cần biết về bệnh cơ tim di truyền

Bệnh cơ tim là một tình trạng ảnh hưởng đến cơ tim, khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Một số loại bệnh cơ tim có thể di truyền trong gia đình.

Những điều cần biết về các loại bệnh van tim
Những điều cần biết về các loại bệnh van tim

Bệnh van tim xảy ra khi ít nhất một trong bốn van tim không thực hiện được chức năng như bình thường. Điều này có thể là do van tim bị rò rỉ làm máu bị trào ngược, van bị hẹp quá mức hoặc van không có lỗ mở.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây