Tất cả những điều cần biết về đau thắt ngực

Đau thắt ngực là cơn đau ở vùng ngực, xảy ra khi tim không nhận đủ máu. Có nhiều loại đau thắt ngực khác nhau, được phân loại dựa trên nguyên nhân, thời điểm xuất hiện triệu chứng và mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Hình ảnh 60 Tất cả những điều cần biết về đau thắt ngực

Đau thắt ngực thường là triệu chứng của bệnh tim mạch, chẳng hạn như hẹp động mạch vành (xơ vữa động mạch vành) hoặc suy tim.

Đau thắt ngực có gây tử vong không? Đau thắt ngực không gây tử vong vì đây là một triệu chứng chứ không phải một bệnh lý riêng biệt. Tuy nhiên, đau thắt ngực là dấu hiệu của bệnh động mạch vành, làm tăng nguy cơ bị nhồi máu cơ tim, một tình trạng có thể đe dọa tính mạng.

Dưới đây là những thông tin thêm về đau thắt ngực, cách điều trị và khi nào cần đi khám bác sĩ.

Cơn đau thắt ngực là gì?

Triệu chứng phổ biến của đau thắt ngực bao gồm:

  • Đau hoặc cảm giác khó chịu ở ngực, thường khởi phát ở sau xương ức hoặc vùng ngực, có thể có cảm giác như ngực bị bóp nghẹt, thắt chặt, đè nặng, tức ngực hoặc nóng rát
  • Cơn đau hoặc khó chịu có thể lan đến:
    • Cánh tay
    • Lưng
    • Cổ
    • Hàm
    • Vai
  • Cảm giác yếu người hoặc mệt mỏi
  • Đổ mồ hôi
  • Khó thở
  • Buồn nôn hoặc cảm giác nôn nao
  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu

Các loại đau thắt ngực

Có nhiều loại đau thắt ngực khác nhau, mỗi loại lại có đặc điểm riêng:

  • Đau thắt ngực ổn định:
    • Có thể dự đoán được thời điểm xuất hiện, thường xảy ra sau khi gắng sức hoặc căng thẳng
    • Triệu chứng không kéo dài và có thể thuyên giảm sau khi sử dụng thuốc hoặc nghỉ ngơi
  • Đau thắt ngực không ổn định:
    • Có thể nghiêm trọng hơn
    • Không thể dự đoán được thời điểm xuất hiện, có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi, kéo dài lâu hơn và không thuyên giảm dù đã dùng thuốc
    • Có thể tiến triển thành nhồi máu cơ tim, nên được xem là tình trạng cấp cứu y tế
  • Đau thắt ngực vi mạch (microvascular angina):
    • Ảnh hưởng đến các động mạch rất nhỏ trong tim
    • Có thể xảy ra ngay cả khi thực hiện các hoạt động thường ngày
    • Thời gian kéo dài hơn, cơn đau dữ dội, triệu chứng có thể không thuyên giảm dù đã dùng thuốc
    • Phổ biến hơn ở phụ nữ
  • Đau thắt ngực Prinzmetal (đau thắt ngực do co thắt mạch vành):
    • Hiếm gặp, thường xảy ra khi nghỉ ngơi hoặc khi đang ngủ
    • Do động mạch vành co thắt đột ngột, gây ra cơn đau nghiêm trọng
    • Có thể thuyên giảm bằng cách dùng thuốc, nhưng trong một số trường hợp có thể gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm hoặc tổn thương cơ tim

Đau thắt ngực ở phụ nữ có gì khác biệt?

Đau thắt ngực ở phụ nữ có thể có khác biệt so với nam giới.

Một số phụ nữ không có cảm giác đau hoặc tức ngực điển hình, thay vào đó chỉ cảm thấy mệt mỏi bất thường.

Phụ nữ có xu hướng bị bệnh vi mạch vành (coronary microvascular disease - CMD) nhiều hơn. CMD gây tắc nghẽn các động mạch nhỏ trong tim, ảnh hưởng đến lưu lượng máu.

Khác với bệnh động mạch vành, chủ yếu xảy ra do mảng bám gây hẹp động mạch, bệnh vi mạch vành có thể xảy ra mà không có tình trạng tắc nghẽn rõ ràng trong các động mạch lớn. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), có tới 50% phụ nữ có triệu chứng đau thắt ngực nhưng không bị tắc nghẽn động mạch vành lớn.

Phụ nữ mắc bệnh vi mạch vành thường bị đau thắt ngực vi mạch, có thể xảy ra trong khi thực hiện các hoạt động thường ngày hoặc khi bị căng thẳng về thể chất hoặc tinh thần.

Nguyên nhân gây đau thắt ngực

Về mặt sinh lý, đau thắt ngực có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau:

  • Bệnh động mạch vành: Mảng bám (gồm chất béo, cholesterol, canxi...) tích tụ trong thành động mạch vành, làm hẹp động mạch và hạn chế lưu lượng máu.
  • Bệnh vi mạch vành: Các động mạch nhỏ trong tim bị tổn thương, làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Co thắt mạch vành: Động mạch quanh tim bị co thắt đột ngột làm thu hẹp lòng mạch, giảm lượng máu lưu thông.
  • Cục máu đông hình thành: Khi bị đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim, cục máu đông có thể hình thành trong động mạch, làm tắc nghẽn một phần hoặc toàn bộ mạch máu, gây ra các triệu chứng đau thắt ngực và có thể dẫn đến cơn đau tim nếu cơ tim bị tổn thương.

Các yếu tố làm tăng nguy cơ đau thắt ngực

Một số yếu tố có thể kích hoạt cơn đau thắt ngực do mất cân bằng giữa lượng oxy được cung cấp và nhu cầu của tim.

Những trường hợp làm tăng nhu cầu oxy của tim là:

  • Hoạt động thể lực quá sức
  • Căng thẳng tinh thần hoặc cảm xúc
  • Ăn quá no
  • Nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh
  • Hút thuốc lá

Chẩn đoán đau thắt ngực

Để chẩn đoán đau thắt ngực, bác sĩ có thể thực hiện các bước sau:

Khai thác tiền sử bệnh

Bác sĩ sẽ hỏi về các triệu chứng bạn gặp phải, bao gồm những vấn đề như cảm giác đau như thế nào, xuất hiện bao lâu và khi nào thường xảy ra. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ tìm hiểu về tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim hay không và các yếu tố nguy cơ gây bệnh tim khác.

Khám lâm sàng

Bác sĩ có thể thực hiện các phương pháp kiểm tra như nghe tim, đo nhịp tim và đo huyết áp.

Các xét nghiệm chẩn đoán

Bác sĩ có thể chỉ định một số xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây đau thắt ngực, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Đo các protein có thể được giải phóng khi xảy ra cơn nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, xét nghiệm cũng có thể đánh giá mức cholesterol và lipid trong máu.
  • Chụp X-quang lồng ngực: Giúp loại trừ các vấn đề về phổi hoặc xương có thể gây ra triệu chứng tương tự.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá hoạt động điện của tim, giúp phát hiện tình trạng thiếu máu cơ tim.
  • Nghiệm pháp gắng sức: Kiểm tra hoạt động của tim khi tập luyện, kết hợp với ECG, siêu âm tim hoặc chụp hình ảnh y học hạt nhân.
  • Siêu âm tim (Echocardiogram): Dùng sóng siêu âm để tạo hình ảnh tim, giúp đánh giá chức năng co bóp và van tim.
  • Chụp động mạch vành (Coronary angiography): Sử dụng tia X và thuốc cản quang để xác định vị trí động mạch bị tắc hẹp. Nếu cần, có thể can thiệp để mở rộng mạch ngay trong quá trình chụp.
  • Chụp CT động mạch vành: Sử dụng CT scan để đánh giá tình trạng hẹp động mạch vành.
  • Chụp cộng hưởng từ tim khi gắng sức (Stress MRI): Dùng MRI để tạo hình ảnh chi tiết về tim và mạch máu khi chịu áp lực lớn hơn.

Điều trị đau thắt ngực

Tùy vào tình trạng cụ thể, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp điều trị sau:

Điều trị bằng thuốc

Một số loại thuốc có thể được sử dụng tuỳ theo loại đau thắt ngực để hỗ trợ kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa các cơn đau thắt ngực:

  • Nitrat (như nitroglycerin): Giúp giãn và mở rộng mạch máu.
  • Thuốc chẹn beta: Làm chậm nhịp tim và giảm nhu cầu oxy của tim.
  • Thuốc chẹn kênh canxi: Giúp giãn mạch và giảm áp lực lên tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Hỗ trợ kiểm soát huyết áp.
  • Thuốc chống đông máu (như aspirin): Giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
  • Statin: Giúp giảm cholesterol và ngăn ngừa xơ vữa động mạch.
  • Ranolazine: Có thể giúp giảm tần suất xuất hiện triệu chứng.

Thay đổi lối sống

Một số thay đổi trong sinh hoạt có thể giúp kiểm soát cơn đau thắt ngực:

  • Chế độ ăn lành mạnh, tránh ăn quá no hoặc ăn đồ nhiều dầu mỡ.
  • Tập thể dục thường xuyên, nhưng cần điều chỉnh mức độ phù hợp.
  • Duy trì cân nặng hợp lý.
  • Kiểm soát căng thẳng bằng các biện pháp thư giãn.
  • Ngừng hút thuốc, không sử dụng thuốc lá điện tử hoặc cần sa.
  • Hạn chế rượu bia.
  • Tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá nóng hoặc quá lạnh.
  • Kiểm soát tốt các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường.

Phẫu thuật

Nếu sử dụng thuốc và thay đổi lối sống không giúp kiểm soát được triệu chứng, hoặc trong trường hợp đau thắt ngực không ổn định, bác sĩ có thể đề xuất can thiệp bằng phẫu thuật.

Phương pháp phẫu thuật được sử dụng sẽ phụ thuộc vào tình trạng mà từng người gặp phải. Có các lựa chọn phẫu thuật sau:

  • Can thiệp động mạch vành qua da (PCI - đặt stent): Dùng bóng để mở rộng đoạn mạch bị hẹp và đặt stent để duy trì lưu thông máu.
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Dùng mạch máu từ một vị trí khác trong cơ thể (thường là tĩnh mạch chân hoặc động mạch ngực) để tạo một đường dẫn máu mới, giúp máu đi qua đoạn động mạch bị tắc nghẽn.

Tuổi thọ của người bị đau thắt ngực

Đau thắt ngực có thể là dấu hiệu của bệnh tim tiềm ẩn, nghĩa là bạn sẽ có nguy cơ cao gặp phải các biến cố nguy hiểm như nhồi máu cơ tim, đột quỵ (do tắc mạch máu lên não) hoặc bệnh động mạch ngoại biên (tắc nghẽn động mạch ở chân).

Việc điều trị đúng cách là rất quan trọng. Nếu được kiểm soát tốt bằng thuốc và thay đổi lối sống, người bệnh vẫn có thể sống khỏe mạnh và có tuổi thọ gần như bình thường.

Sau khi được chẩn đoán, bạn có thể cần tái khám nhiều lần trong năm để đảm bảo phương pháp điều trị đang phát huy hiệu quả.

Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tình trạng sức khỏe tổng thể, lối sống và các bệnh lý khác đi kèm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Bạn nên đi khám bác sĩ nếu có triệu chứng đau ngực để xác định nguyên nhân và có hướng điều trị phù hợp.

Cần gọi cấp cứu ngay nếu bị đau ngực đột ngột, dữ dội hoặc kéo dài hơn vài phút. Đây có thể là dấu hiệu của cơn nhồi máu cơ tim.

Nếu bạn bị đau thắt ngực nhưng thấy triệu chứng thay đổi, xuất hiện khi nghỉ ngơi hoặc không đáp ứng với thuốc, bạn cũng cần đến bệnh viện ngay vì đây có thể là đau thắt ngực không ổn định, có nguy cơ tiến triển thành nhồi máu cơ tim.

Kết luận

Đau thắt ngực là cơn đau ngực xảy ra do tim không được cung cấp đủ máu, thường liên quan đến bệnh động mạch vành hoặc bệnh vi mạch vành.

Triệu chứng có thể khởi phát do gắng sức hoặc căng thẳng. Các yếu tố nguy cơ gây đau thắt ngực gồm có hút thuốc, tiền sử gia đình mắc bệnh tim, cholesterol cao, tăng huyết áp và tiểu đường.

Đau thắt ngực là dấu hiệu cảnh báo bạn có nguy cơ cao bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Nếu không điều trị kịp thời, đau thắt ngực không ổn định có thể tiến triển thành cơn nhồi máu cơ tim nguy hiểm.

Nếu xuất hiện triệu chứng đau ngực mới, hãy hẹn gặp bác sĩ ngay. Cơn đau ngực xảy ra đột ngột, dữ dội hoặc kéo dài hơn vài phút cần được xử lý như một trường hợp cấp cứu y tế.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về dị tật kênh nhĩ thất
Những điều cần biết về dị tật kênh nhĩ thất

Dị tật kênh nhĩ thất là một bệnh tim bẩm sinh làm xuất hiện các lỗ thông bất thường giữa các buồng tim của trẻ. Tình trạng này thường cần được điều trị bằng phẫu thuật.

Những điều cần biết về block nhĩ thất độ hai: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị
Những điều cần biết về block nhĩ thất độ hai: Triệu chứng, nguyên nhân và điều trị

Block nhĩ thất độ hai là một tình trạng tiềm ẩn nguy hiểm nhưng có thể điều trị được, ảnh hưởng đến hệ thống điện của tim. Để điều trị bệnh, bệnh nhân có thể cần đặt máy tạo nhịp tim để giúp ổn định nhịp tim.

Tất cả những điều cần biết về đánh trống ngực
Tất cả những điều cần biết về đánh trống ngực

Đánh trống ngực là cảm giác tim bị bỏ nhịp hoặc đập thêm một nhịp. Thông thường, tình trạng này vô hại và tự biến mất mà không cần điều trị, nhưng đôi khi có thể là dấu hiệu của một bệnh lý nghiêm trọng.

Bệnh cơ tim Takotsubo: Những điều cần biết về “hội chứng trái tim tan vỡ”
Bệnh cơ tim Takotsubo: Những điều cần biết về “hội chứng trái tim tan vỡ”

Bệnh cơ tim Takotsubo (TC) xảy ra khi một phần của tâm thất trái tạm thời bị biến đổi hình dạng và giãn ra, thường do quá căng thẳng về mặt cảm xúc hoặc thể chất. Khi đó, khả năng bơm máu của tim sẽ bị giảm sút. Triệu chứng phổ biến nhất của TC bao gồm đau ngực dữ dội và khó thở, xuất hiện đột ngột.

Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)
Những điều cần biết về bệnh cơ tim phì đại thể mỏm (Apical Hypertrophic Cardiomyopathy)

Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây