Bệnh tim bẩm sinh tím: Triệu chứng và Điều trị

Bệnh tim bẩm sinh tím (CCHD) là một tình trạng xuất hiện ngay từ khi sinh ra, làm giảm mức oxy trong máu xuống thấp, thường biểu hiện triệu chứng tím tái, tức là da có màu xanh tím.
Hình ảnh 122 Bệnh tim bẩm sinh tím: Triệu chứng và Điều trị

Bệnh tim bẩm sinh tím

Bệnh tim bẩm sinh tím (Cyanotic Congenital Heart Disease - CCHD) là một tình trạng xuất hiện ngay từ khi sinh ra. CCHD làm giảm mức oxy trong máu xuống thấp, thường biểu hiện triệu chứng tím tái, tức là da có màu xanh tím.

Nhiều dị tật bẩm sinh có thể dẫn đến bệnh này, bao gồm:

  • Bệnh van tim, ảnh hưởng đến các lá van có chức năng kiểm soát dòng chảy của máu trong tim.
  • Gián đoạn động mạch chủ, làm ảnh hưởng đến lưu lượng máu trong động mạch lớn nhất của cơ thể.
  • Bất thường ở các mạch máu lớn, dẫn máu đến hoặc rời khỏi tim.

Nếu chỉ có một dị tật, tình trạng tím tái có thể không xuất hiện. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp CCHD thường có nhiều hơn một dị tật tim bẩm sinh.

Bác sĩ chẩn đoán CCHD thông qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang ngực và siêu âm tim. Thuốc có thể giúp giảm triệu chứng tím tái, nhưng hầu hết trẻ sơ sinh cần phẫu thuật để sửa chữa các dị tật tim. Kết quả phẫu thuật sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của các dị tật.

Yếu tố nguy cơ gây bệnh tim bẩm sinh tím

Trong nhiều trường hợp, bệnh có thể xảy ra do yếu tố di truyền. Nguy cơ mắc CCHD sẽ tăng cao nếu trong gia đình có người từng mắc bệnh tim bẩm sinh. Một số hội chứng di truyền có thể đi kèm với các dị tật tim gây CCHD, bao gồm:

  • Hội chứng Down
  • Hội chứng Turner
  • Hội chứng Marfan
  • Hội chứng Noonan

Ngoài ra, các yếu tố môi trường cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Nếu người mẹ tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc một số loại thuốc trong thai kỳ, nguy cơ trẻ mắc dị tật tim có thể cao hơn. Nhiễm trùng và bệnh tiểu đường mắc phải trong thai kỳ không được kiểm soát tốt cũng làm tăng nguy cơ mắc CCHD ở trẻ sơ sinh.

Các dị tật gây bệnh tim bẩm sinh tím

Nhiều dị tật tim có thể dẫn đến bệnh tim bẩm sinh tím (CCHD). Một số trẻ có thể mắc phải dị tật ngay từ khi sinh ra. Các dị tật tim thường gặp là:

Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot - TOF)

TOF là nguyên nhân phổ biến nhất gây CCHD, bao gồm bốn dị tật tim:

  • Thông liên thất – có một lỗ giữa tâm thất phải và tâm thất trái.
  • Hẹp van động mạch phổi, gây cản trở dòng máu từ tim đến phổi.
  • Dày cơ thất phải, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu.
  • Động mạch chủ bị lệch vị trí, khiến máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy và đi khắp cơ thể.

Chuyển vị đại động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA)

Người mắc phải dị tật này có động mạch chủ và động mạch phổi bị hoán đổi vị trí. Kết quả là máu nghèo oxy được bơm vào động mạch chủ và đi khắp cơ thể thay vì đến phổi để nhận oxy.

Teo van ba lá (Tricuspid Atresia)

Dị tật này xảy ra khi van ba lá không phát triển bình thường hoặc bị khiếm khuyết hoàn toàn, gây gián đoạn dòng chảy của máu trong tim và khiến máu nghèo oxy lưu thông khắp cơ thể.

Bất thường hồi lưu tĩnh mạch phổi toàn phần (Total Anomalous Pulmonary Venous Connection - TAPVC)

TAPVC xảy ra khi các tĩnh mạch mang máu giàu oxy từ phổi đến tim kết nối sai vị trí với tâm nhĩ phải thay vì tâm nhĩ trái. Một số trường hợp còn kèm theo tắc nghẽn tĩnh mạch, cản trở dòng chảy của máu từ phổi về tim.

Triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh tím

Triệu chứng điển hình của CCHD là tím tái, tức là da có màu xanh tím, thường xuất hiện ở môi, ngón chân, ngón tay. Một triệu chứng phổ biến khác là khó thở, đặc biệt là sau khi vận động.

Một số trẻ có thể bị tím tái nghiêm trọng khi nồng độ oxy trong máu giảm đột ngột. Lúc này, trẻ có thể trở nên lo lắng, da chuyển sang màu xanh tím rõ rệt và thở gấp.

Ngoài ra, tùy thuộc vào dị tật tim cụ thể, trẻ có thể gặp các triệu chứng khác:

Triệu chứng của Tứ chứng Fallot (TOF)

  • Cân nặng khi sinh thấp
  • Tím tái
  • Bú kém
  • Ngón tay dùi trống (ngón tay to, tròn, móng tay cong)
  • Chậm phát triển
  • Thở nhanh

Triệu chứng của Chuyển vị đại động mạch (TGA)

  • Nhịp tim nhanh
  • Thở nhanh
  • Tăng cân chậm
  • Đổ mồ hôi nhiều

Triệu chứng của Teo van ba lá (Tricuspid atresia)

  • Tím tái
  • Mệt mỏi
  • Khó thở
  • Bú khó
  • Đổ mồ hôi nhiều
  • Tăng trưởng chậm
  • Nhiễm trùng hô hấp kéo dài

Triệu chứng của Bất thường hồi lưu tĩnh mạch phổi toàn phần (TAPVC)

  • Không có tắc nghẽn:
    • Khó thở
    • Nhiễm trùng hô hấp kéo dài
    • Chậm tăng trưởng
  • Có tắc nghẽn:
    • Tím tái
    • Nhịp tim nhanh
    • Thở nhanh
    • Khó thở nặng dần theo thời gian

Chẩn đoán bệnh tim bẩm sinh tím

Các triệu chứng như tím tái, nhịp tim nhanh, tiếng thổi tim bất thường có thể là các dấu hiệu bác sĩ nghi ngờ trẻ mắc dị tật tim bẩm sinh. Tuy nhiên, chỉ quan sát triệu chứng là chưa đủ để có thể xác nhận chẩn đoán. Trẻ sẽ cần thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để xác định chính xác dị tật tim, bao gồm:

  • Chụp X-quang ngực: Giúp quan sát hình dạng tim và vị trí của các động mạch, tĩnh mạch lớn.
  • Siêu âm tim (echocardiogram): Là phương pháp siêu âm giúp đánh giá cấu trúc và chức năng tim chi tiết hơn so với X-quang.
  • Thông tim (cardiac catheterization): Đây là xét nghiệm xâm lấn, trong đó bác sĩ luồn một ống nhỏ (catheter) từ bẹn hoặc cánh tay vào tim để kiểm tra cấu trúc bên trong tim.

Điều trị bệnh tim bẩm sinh tím

Việc điều trị bệnh tim bẩm sinh tím có thể cần thiết hoặc không, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Tuy nhiên, phần lớn các trường hợp cuối cùng đều cần phẫu thuật để sửa chữa dị tật tim.

Nếu dị tật gây nguy hiểm, phẫu thuật có thể được thực hiện ngay sau khi sinh. Nếu dị tật ít nghiêm trọng hơn, phẫu thuật có thể trì hoãn đến khi trẻ lớn hơn. Một số trường hợp cần nhiều hơn một lần phẫu thuật để sửa chữa hoàn toàn dị tật.

Nếu phẫu thuật chưa thể thực hiện ngay, trẻ có thể được kê đơn thuốc để kiểm soát bệnh. Các loại thuốc có thể giúp:

  • Loại bỏ dịch dư thừa trong cơ thể.
  • Hỗ trợ tim co bóp hiệu quả hơn.
  • Duy trì mạch máu thông thoáng.
  • Điều hòa nhịp tim bất thường.

Tiên lượng của người mắc bệnh tim bẩm sinh tím

Tiên lượng của trẻ mắc CCHD phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của dị tật tim.

  • Nếu dị tật nhẹ, trẻ có thể sống bình thường và không cần hoặc cần sử dụng ít thuốc hoặc các phương pháp điều trị khác.
  • Nếu dị tật nặng hơn, trẻ sẽ cần phẫu thuật để sửa chữa các bất thường trong tim.

Bác sĩ sẽ phối hợp cùng với gia đình để xác định phương pháp điều trị tối ưu nhất cho trẻ và theo dõi tiến triển của bệnh. Nếu cần can thiệp thêm trong tương lai, bác sĩ sẽ tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Bệnh tim Ebstein: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Bệnh tim Ebstein: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị

Bệnh tim Ebstein là một dạng dị tật tim bẩm sinh hiếm gặp. Ở những trẻ bị bệnh tim Ebstein, van ba lá (van nằm giữa tâm nhĩ phải và tâm thất phải) hình thành không đúng vị trí và các lá van bị dị dạng. Kết quả là van ba lá không thể hoạt động bình thường và máu chảy ngược qua van, làm cho tim hoạt động kém hiệu quả. Bệnh tim Ebstein có thể dẫn đến chứng cơ tim phì đại và suy tim.

Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị
Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ: triệu chứng, nguyên nhân và phương pháp điều trị

Bệnh cơ tim thiếu máu cục bộ (IC) là tình trạng cơ tim bị suy yếu do cơn đau tim hoặc bệnh động mạch vành. Bệnh có thể được điều trị bằng các phương pháp như thay đổi lối sống, dùng thuốc, phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác.

Bệnh động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bệnh động mạch ngoại biên: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh động mạch ngoại biên là một bệnh lý phổ biến trong đó động mạch bị hẹp làm giảm lưu lượng máu đến cánh tay hoặc chân.

Bệnh van tim: Triệu chứng và cách điều trị
Bệnh van tim: Triệu chứng và cách điều trị

Bệnh van tim là tình trạng một hoặc nhiều van tim bị ảnh hưởng đến chức năng hoạt động. Nguyên nhân có thể là do máu bị rò rỉ (hở van tim), lỗ mở van tim bị hẹp (hẹp van tim), hoặc kết hợp cả hai.

Điều trị triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên
Điều trị triệu chứng của bệnh động mạch ngoại biên

Triệu chứng đặc trưng của bệnh động mạch ngoại biên là đau khi đi lại. Khi tiến triển sang các giai đoạn sau, bệnh động mạch ngoại biên sẽ gây đau cả khi không hoạt động và các triệu chứng khác.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây