Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Bệnh Behcet là một bệnh tự miễn hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu và dẫn đến loét miệng, phát ban da cùng nhiều triệu chứng khác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau tùy từng người.
Hình ảnh 71 Bệnh Behcet là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Tổng quan

Bệnh Behcet là một bệnh tự miễn hiếm gặp, gây tổn thương mạch máu và dẫn đến loét miệng, phát ban da cùng nhiều triệu chứng khác. Mức độ nghiêm trọng của bệnh có thể khác nhau tùy từng người.

Bệnh Behcet là một tình trạng mạn tính, trong đó các triệu chứng có thể thuyên giảm tạm thời rồi sau đó tái phát. Tuy không thể chữa khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bệnh bằng cách dùng thuốc và thay đổi lối sống.

Tên bệnh Behcet được đặt theo tên bác sĩ da liễu người Thổ Nhĩ Kỳ Hulusi Behcet.

Triệu chứng

Triệu chứng xuất hiện sớm nhất của bệnh Behcet thường là loét miệng, trông giống như loét canker và có thể tự lành trong vài tuần.

Các triệu chứng khác bao gồm:

  • Loét sinh dục: Gặp ở khoảng 3/4 số bệnh nhân Behcet.
  • Tổn thương da: Có thể xuất hiện trên nhiều vùng cơ thể, đặc biệt là mặt và cổ.
  • Biểu hiện ở mắt:
    • Sưng một hoặc cả hai mắt
    • Giảm thị lực
    • Đỏ mắt
    • Nhạy cảm với ánh sáng
  • Đau và sưng khớp
  • Rối loạn tiêu hóa (đau bụng, tiêu chảy)
  • Viêm não, có thể gây đau đầu

Nguyên nhân

Tất cả các triệu chứng của bệnh Behcet đều liên quan đến viêm mạch máu. Tuy nhiên, nguyên nhân chính xác gây ra tình trạng này vẫn chưa được xác định rõ. Bệnh có thể xảy ra do rối loạn hệ miễn dịch di truyền, khiến động mạch và tĩnh mạch bị tổn thương. Behcet không phải là bệnh truyền nhiễm.

Yếu tố nguy cơ

Do nguyên nhân chính xác chưa được hiểu rõ nên rất khó xác định ai sẽ có nguy cơ cao mắc bệnh Behcet. Tuy nhiên, những người có bệnh tự miễn khác (như viêm khớp dạng thấp, lupus) có thể có nguy cơ cao hơn. Bệnh tự miễn là tình trạng hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh giống như đang chống lại một bệnh nhiễm trùng.

Bệnh Behcet có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ:

  • Ở Trung Đông, bệnh phổ biến hơn ở nam giới.
  • Ở Hoa Kỳ, bệnh gặp nhiều hơn ở nữ giới.

Bệnh thường xuất hiện trong độ tuổi 30-40, nhưng có thể xảy ra ở bất kỳ độ tuổi nào.

Bệnh Behcet phổ biến nhất ở Thổ Nhĩ Kỳ, với tỷ lệ 80–370/100.000 người. Tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh là 1/170.000 người, tức chưa đến 200.000 ca trên toàn quốc.

Chẩn đoán

Chẩn đoán bệnh Behcet có thể gặp khó khăn vì các triệu chứng không xuất hiện cùng lúc và có thể giống với nhiều bệnh khác.

Hiện tại không có xét nghiệm đặc hiệu để chẩn đoán Behcet. Bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh nếu bệnh nhân có loét miệng ít nhất 3 lần/năm kèm theo ít nhất hai trong số các triệu chứng sau:

  • Loét sinh dục bị tái phát
  • Tổn thương da
  • Khi chích kim vào da, vùng da đó có xuất hiện nốt đỏ do phản ứng quá mức của hệ miễn dịch
  • Viêm mắt ảnh hưởng đến thị lực

Điều trị

Việc điều trị bệnh Behcet sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Trường hợp nhẹ

  • Có thể dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) như ibuprofen (Advil, Motrin) để kiểm soát triệu chứng.
  • Thuốc mỡ chứa corticosteroid giúp giảm viêm và làm lành vết loét trên da.
  • Dung dịch súc miệng chứa corticosteroid giúp giảm đau và rút ngắn thời gian lành loét miệng.
  • Thuốc nhỏ mắt chứa corticosteroid hoặc thuốc chống viêm giúp giảm khó chịu ở mắt.

Trường hợp nặng

Colchicine (Colcrys) – một loại thuốc chống viêm mạnh thường dùng để điều trị bệnh gout – có thể được kê đơn để giảm đau khớp do Behcet. Có thể cần dùng colchicine và các loại thuốc chống viêm mạnh khác giữa các đợt bùng phát để giúp hạn chế tổn thương do các triệu chứng gây ra.

Thuốc ức chế miễn dịch có thể được sử dụng để ngăn hệ miễn dịch tấn công các mô khỏe mạnh. Một số loại thuốc bao gồm:

  • Azathioprine (Azasan, Imuran)
  • Cyclosporine (Sandimmune)
  • Cyclophosphamide (Cytoxan, Neosar)

Việc điều trị chủ yếu nhằm kiểm soát triệu chứng và ngăn chặn các đợt bùng phát bệnh.

Quản lý bệnh Behcet

Trong các đợt bùng phát, bệnh nhân cần nghỉ ngơi đầy đủ để giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Khi bệnh ở giai đoạn thuyên giảm, nên duy trì tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn uống lành mạnh.

Kiểm soát căng thẳng cũng rất quan trọng vì căng thẳng là tác nhân phổ biến gây khởi phát bệnh tự miễn. Các kỹ thuật thư giãn có thể giúp giảm tần suất tái phát.

Bệnh nhân Behcet cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để kiểm soát các vấn đề sức khỏe và xử lý kịp thời khi các triệu chứng xuất hiện. Thông thường, bệnh nhân cần làm việc với nhiều chuyên gia y tế, bao gồm:

  • Bác sĩ thấp khớp – chuyên về bệnh tự miễn
  • Bác sĩ da liễu – chuyên về các vấn đề da liễu
  • Bác sĩ nhãn khoa – chuyên về sức khỏe mắt
  • Bác sĩ huyết học – chuyên về các vấn đề về máu

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh, có thể cần thêm các bác sĩ chuyên khoa khác.

Do bệnh Behcet khá hiếm gặp nên bạn có thể khó tìm được nơi hỗ trợ điều trị tại địa phương. Tuy nhiên, bạn có thể tìm đến các địa chỉ hỗ trợ dành cho bệnh tự miễn khác, như lupus để được cung cấp những thông tin hữu ích. Các nguồn tài liệu hữu ích cũng có thể được tìm thấy trên trang web của Hiệp hội Bệnh Behcet Hoa Kỳ (American Behcet’s Disease Association).

Biến chứng

Hầu hết các triệu chứng của bệnh Behcet có thể kiểm soát được và ít khi gây hậu quả nghiêm trọng. Tuy nhiên, nếu không điều trị đúng cách, một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm:

  • Mất thị lực vĩnh viễn do viêm mắt không được kiểm soát.
  • Đột quỵ do viêm mạch máu làm gián đoạn dòng máu đến não.
  • Hình thành cục máu đông do viêm động mạch và tĩnh mạch.

Tiên lượng

Bệnh Behcet không ảnh hưởng đến tuổi thọ nhưng cần kiểm soát triệu chứng và duy trì lối sống lành mạnh khi sức khỏe cho phép.

Điều quan trọng là cần theo sát hướng dẫn của bác sĩ:

  • Nếu có nguy cơ đột quỵ, cần kiểm soát huyết áp theo chỉ định.
  • Nếu có nguy cơ tổn thương mắt, nên thăm khám bác sĩ nhãn khoa thường xuyên.
  • Chủ động chăm sóc sức khỏe là yếu tố then chốt giúp người bệnh Behcet sống khỏe mạnh và kiểm soát tốt bệnh lý tự miễn này.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Thông liên thất: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Thông liên thất (VSD) là dị tật tim làm xuất hiện một lỗ hở trên vách ngăn giữa hai tâm thất (buồng tim dưới). Những lỗ nhỏ có thể tự đóng lại mà không cần điều trị và không gây ảnh hưởng lâu dài. Nếu lỗ không tự đóng, bác sĩ thường chỉ định phẫu thuật để sửa chữa dị tật.

Tứ chứng Fallot: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Tứ chứng Fallot: Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị

Tứ chứng Fallot là một dị tật tim bẩm sinh liên quan đến bốn dị tật tim là thông liên thất (VSD), hẹp tại van hoặc ngay dưới van động mạch phổi, dày thất phải và động mạch chủ cưỡi ngựa trên vách liên thất. Dị tật này có thể gây tử vong nếu bệnh nhân không được điều trị.

Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Vôi hóa mạch vành: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Vôi hóa mạch vành xảy ra khi canxi tích tụ trong các động mạch cung cấp máu cho tim. Sự tích tụ này có thể dẫn đến bệnh động mạch vành và làm tăng nguy cơ đau tim.

Đau thắt ngực ổn định: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Đau thắt ngực ổn định: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Đau thắt ngực là một dạng đau ngực, được phân loại thành đau thắt ngực ổn định và đau thắt ngực không ổn định. Đau thắt ngực ổn định có thể dự đoán được, chẳng hạn như thường xuất hiện sau khi tập thể dục gắng sức và sẽ biến mất sau một thời gian ngắn.

Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?
Phình động mạch não là gì? Triệu chứng, nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị?

Phình động mạch não là tình trạng động mạch trong não bị biến dạng, khiến một vùng trên thành động mạch phồng lên và chứa đầy máu. Tình trạng này còn được gọi là phình động mạch nội sọ hoặc phình động mạch não.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây