Những điều cần biết về bệnh tim bẩm sinh không tím

Bệnh tim bẩm sinh là các dị tật xuất hiện ngay từ khi sinh ra, ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng của tim. Đây là loại dị tật bẩm sinh phổ biến nhất, với gần 1% trẻ sơ sinh mắc phải tình trạng này (tương đương khoảng 40.000 trẻ mỗi năm tại Hoa Kỳ).
Bệnh tim bẩm sinh được chia thành hai nhóm chính: bệnh tim bẩm sinh tím và bệnh tim bẩm sinh không tím. Trong đó, bệnh tim bẩm sinh không tím phổ biến hơn và bao gồm các tình trạng như thông liên thất (VSD) và thông liên nhĩ (ASD).
Bài viết sẽ cung cấp thông tin về các dạng bệnh tim bẩm sinh không tím, cách chẩn đoán và phương pháp điều trị.
Bệnh tim bẩm sinh tím và không tím
Có hai nhóm bệnh tim bẩm sinh chính là bệnh tim bẩm sinh tím và bệnh tim bẩm sinh không tím.
Bệnh tim bẩm sinh không tím phổ biến hơn, chiếm khoảng 75% các trường hợp. Trong khi đó, bệnh tim bẩm sinh tím chiếm khoảng 25% số trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh.
Bệnh tim bẩm sinh không tím
Bệnh tim bẩm sinh không tím bao gồm các dị tật tim gây ra tình trạng máu lưu thông bất thường nhưng không làm giảm nồng độ oxy trong máu. Trẻ sinh ra với tình trạng này có thể không có triệu chứng ngay lập tức nhưng các vấn đề sức khỏe có thể xuất hiện theo thời gian.
Dòng máu chảy bất thường có thể làm tăng huyết áp, gây áp lực lên tim, khiến tim suy yếu và làm tăng nguy cơ suy tim.
Một biến chứng khác có thể xảy ra là tăng áp động mạch phổi, tức là huyết áp trong phổi tăng cao bất thường. Điều này có thể gây ra các triệu chứng như:
- Khó thở
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Mệt mỏi
Bệnh tim bẩm sinh tím
Bệnh tim bẩm sinh tím xảy ra khi dị tật tim gây ra lưu lượng máu bất thường và làm giảm oxy trong máu.
Thiếu oxy trong máu có thể khiến một số vùng da có màu xanh tím, đặc biệt ở đầu ngón tay, ngón chân, môi hoặc da.
Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- Khó thở
- Đau tức ngực
- Ngất xỉu
- Mệt mỏi
- Đánh trống ngực
Các dạng bệnh tim bẩm sinh không tím
Bệnh tim bẩm sinh không tím có thể ảnh hưởng đến thành tim, van tim hoặc mạch máu. Các dạng phổ biến bao gồm:
Thông liên thất (VSD – Ventricular Septal Defect)
Thông liên thất là một lỗ hổng trên vách ngăn giữa hai tâm thất của tim (hai buồng dưới của tim).
Thông liên nhĩ (ASD – Atrial Septal Defect)
Thông liên nhĩ là một lỗ hổng trên vách ngăn giữa hai tâm nhĩ (hai buồng trên của tim).
Hẹp van động mạch phổi
Van động mạch phổi là một trong bốn van tim, có vai trò điều chỉnh dòng máu từ tâm thất phải đến động mạch phổi, giúp máu đến phổi để nhận oxy.
Hẹp van động mạch phổi xảy ra khi van này bị thu hẹp, khiến tâm thất phải phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua động mạch phổi.
Hẹp van động mạch chủ
Van động mạch chủ giúp dẫn máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ, đưa máu từ tim đi nuôi cơ thể.
Hẹp van động mạch chủ khiến van này bị thu hẹp, buộc tâm thất trái phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu đi khắp cơ thể.
Còn ống động mạch (PDA – Patent Ductus Arteriosus)
Còn ống động mạch là tình trạng ống động mạch (một lỗ thông giữa động mạch chủ và động mạch phổi) không đóng lại sau khi sinh.
Điều này có thể khiến máu chảy ngược từ động mạch chủ vào động mạch phổi, làm tim và phổi phải làm việc nhiều hơn, dẫn đến tình trạng ứ đọng dịch ở phổi.
Triệu chứng
Triệu chứng của bệnh tim bẩm sinh không tím phụ thuộc vào loại dị tật và mức độ nghiêm trọng của dị tật. Một số người sinh ra với bệnh này có thể không xuất hiện triệu chứng ngay mà chỉ phát hiện trong giai đoạn tuổi thơ hoặc trưởng thành.
Mặc dù các dị tật nhẹ có thể không gây ra triệu chứng đáng kể nhưng các dị tật nghiêm trọng hơn có thể dẫn đến:
- Nhịp tim nhanh
- Khó thở
- Khó bú (ở trẻ sơ sinh)
- Dễ buồn ngủ, ngủ nhiều hơn bình thường
Nguyên nhân
Hiện nay, các chuyên gia chưa xác định nguyên nhân chính xác gây ra bệnh tim bẩm sinh. Tuy nhiên, bệnh có thể xuất phát từ yếu tố di truyền và môi trường.
Một số yếu tố nguy cơ có thể góp phần gây ra bệnh tim bẩm sinh bao gồm:
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại hoặc ô nhiễm không khí trong thai kỳ
- Chế độ dinh dưỡng của mẹ trong thai kỳ
- Các bệnh lý khi mang thai như tiểu đường, béo phì hoặc huyết áp cao
- Nhiễm trùng trong thai kỳ
- Sử dụng một số loại thuốc trong thai kỳ
- Hút thuốc lá khi mang thai
Chẩn đoán
Hiện nay, nhiều dị tật tim bẩm sinh có thể được chẩn đoán từ khi còn trong bụng mẹ bằng phương pháp siêu âm tim thai. Đây là một loại siêu âm đặc biệt giúp tạo hình ảnh về tim của thai nhi.
Tuy nhiên, một số trường hợp chỉ được phát hiện sau khi sinh, thậm chí đến khi trẻ lớn hoặc trưởng thành.
Điều trị
Việc điều trị sẽ phụ thuộc vào loại và mức độ nghiêm trọng của dị tật tim. Một số trẻ cần phẫu thuật để sửa chữa dị tật ở tim hoặc mạch máu, trong khi những trường hợp khác có thể được điều trị bằng các phương pháp ít xâm lấn.
Một phương pháp điều trị phổ biến là thông tim (cardiac catheterization). Khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông dài vào mạch máu đến tim để đo lường, kiểm tra và thực hiện các thủ thuật điều trị.
Trong một số trường hợp, dị tật tim không thể sửa chữa hoàn toàn nhưng các phương pháp điều trị vẫn có thể giúp cải thiện lưu lượng máu và chức năng tim. Nhiều bệnh nhân mắc bệnh tim bẩm sinh cần được theo dõi và chăm sóc đặc biệt suốt đời.
Tiên lượng
Khoảng 80% trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh có thể sống đến tuổi trưởng thành.
Tiên lượng của trẻ bị bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc vào:
- Mức độ nghiêm trọng của dị tật
- Thời điểm được chẩn đoán
- Phương pháp điều trị được áp dụng
Theo Trung tâm Quốc gia về Dị tật Bẩm sinh và Phát triển Hoa Kỳ, khoảng 1/4 trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh có dị tật tim bẩm sinh nguy hiểm. Trong số đó, khoảng 69% trẻ có thể sống đến ít nhất 18 tuổi.
So sánh với nhóm này, khoảng 95% trẻ sinh ra với các dị tật tim bẩm sinh không nguy hiểm có thể sống đến tuổi trưởng thành.
Kết luận
Bệnh tim bẩm sinh không tím là một dạng dị tật tim bẩm sinh ảnh hưởng đến lưu thông máu trong tim, mức độ nghiêm trọng có thể từ nhẹ đến nặng.
Một số dị tật có thể được phẫu thuật sửa chữa, trong khi một số khác lại không thể điều trị hoàn toàn. Tuy nhiên, nhờ các phương pháp điều trị hiện đại, nhiều trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh vẫn có thể sống lâu và có chất lượng cuộc sống tốt.

Bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp tim (Arrhythmogenic Right Ventricular Cardiomyopathy - ARVC) là một bệnh tim mạch di truyền nguy hiểm đe dọa đến tính mạng, gây tổn thương mô cơ xung quanh tâm thất phải.

Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.

Bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM) có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù ở chân và mệt mỏi. Bệnh được điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện ghép gan và tim.

Bệnh cơ tim là một tình trạng ảnh hưởng đến cơ tim, khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Một số loại bệnh cơ tim có thể di truyền trong gia đình.

Bệnh van tim xảy ra khi ít nhất một trong bốn van tim không thực hiện được chức năng như bình thường. Điều này có thể là do van tim bị rò rỉ làm máu bị trào ngược, van bị hẹp quá mức hoặc van không có lỗ mở.