Những điều cần biết về các bệnh mạch máu

Bệnh mạch máu là bất kỳ tình trạng nào gây ảnh hưởng đến sức khỏe và chức năng của hệ thống mạch máu.
Hệ mạch máu bao gồm mạng lưới các mạch máu như động mạch, tĩnh mạch và mao mạch, có nhiệm vụ vận chuyển máu đi khắp cơ thể.
Dưới đây là các bệnh mạch máu phổ biến nhất mà bạn cần biết.
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD)
Khi mảng bám chất béo tích tụ trong động mạch, nó có thể làm giảm lưu lượng máu qua các động mạch ngoại biên – những mạch máu đưa máu từ tim đến các bộ phận khác của cơ thể, gây ra bệnh động mạch ngoại biên (PAD).
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), người gốc Phi và người gốc Tây Ban Nha không phải da trắng có nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên cao hơn so với người da trắng. Hút thuốc lá cũng là một yếu tố nguy cơ lớn gây ra tình trạng này.
Bệnh động mạch ngoại biên thường ảnh hưởng đến chân. Khoảng 1/4 số người mắc bệnh này có các triệu chứng như đau, nhức mỏi hoặc chuột rút ở chân, đặc biệt là khi đi lại. Yếu cơ và tê chân cũng là triệu chứng thường gặp. Tuy nhiên, có khoảng 1/5 trường hợp không xuất hiện triệu chứng nào.
Điều trị bệnh động mạch ngoại biên có thể giúp giảm triệu chứng và giảm nguy cơ xảy ra các biến cố nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ. Bác sĩ có thể khuyến nghị bạn ngừng hút thuốc, duy trì chế độ ăn tốt cho tim mạch, tập thể dục thường xuyên và kiểm soát cân nặng hợp lý.
Các loại thuốc thường được dùng để điều trị bệnh động mạch ngoại biên bao gồm:
- Aspirin
- Statin
- Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors)
- Thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs)
Thiếu máu chi đe dọa (LTI)
Nếu không được điều trị, bệnh động mạch ngoại biên có thể tiến triển đến giai đoạn nghiêm trọng hơn gọi là thiếu máu chi đe dọa (LTI).
Khi bị thiếu máu chi, lưu lượng máu đến các chi bị suy giảm nghiêm trọng đến mức gây tổn thương thần kinh. Người mắc thiếu máu chi cũng có thể bị loét chân hoặc nhiễm trùng.
Các triệu chứng của thiếu máu chi bao gồm chuột rút, cảm giác nóng rát và đau tại vùng bị ảnh hưởng. Một số người có thể gặp tình trạng thiếu máu chi khởi phát đột ngột, thường có các biểu hiện yếu cơ, lạnh chi và đau dữ dội.
Các phương pháp can thiệp nội mạch có thể được áp dụng để tái thông dòng chảy của máu, bao gồm:
- Nong mạch bằng bóng để mở rộng động mạch
- Đặt stent giúp giữ cho động mạch không bị tắc nghẽn
- Loại bỏ mảng bám trong lòng động mạch
Bệnh động mạch cảnh
Khi mảng bám tích tụ trong động mạch cảnh – hai động mạch lớn ở cổ – nó có thể làm giảm hoặc thậm chí cản trở hoàn toàn dòng máu lên não. Nếu một cục máu đông hoặc mảng bám bị bong ra và mắc kẹt trong động mạch nhỏ của não, người bệnh có thể bị đột quỵ.
Bệnh động mạch cảnh có thể tiến triển âm thầm mà không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi đã ở giai đoạn nghiêm trọng. Một số người có thể bị cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA), hay còn gọi là "đột quỵ nhẹ", hoặc một cơn đột quỵ thực sự.
Ngoài thay đổi lối sống và sử dụng thuốc, bác sĩ có thể đề nghị các phương pháp điều trị can thiệp như:
- Bóc nội mạc động mạch cảnh (carotid endarterectomy)
- Nong động mạch cảnh bằng bóng (carotid angioplasty)
- Đặt stent động mạch cảnh để duy trì lưu thông máu
Xơ vữa động mạch
Xơ vữa động mạch là tình trạng mảng bám tích tụ bên trong động mạch, làm lòng mạch bị thu hẹp. Mảng bám này bao gồm các tế bào máu, cholesterol, chất béo và một số hợp chất khác.
Tùy vào vị trí động mạch bị ảnh hưởng, xơ vữa động mạch có thể làm giảm lưu lượng máu giàu oxy đến nhiều cơ quan trong cơ thể, gây ra các bệnh lý như nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ (NHLBI), các bệnh liên quan đến xơ vữa động mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở Mỹ.
Bệnh cũng có thể gây ra các triệu chứng như đau thắt ngực (đau ngực do thiếu oxy đến tim).
Duy trì chế độ ăn tốt cho tim mạch và tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Một số người cũng cần sử dụng thuốc điều trị huyết áp cao hoặc cholesterol cao để kiểm soát tình trạng này.
Phình động mạch chủ
Động mạch chủ là động mạch chính đưa máu giàu oxy từ tim đến toàn bộ cơ thể. Khi thành động mạch chủ bị suy yếu hoặc tổn thương, dòng máu chảy qua có thể làm thành mạch phình ra, tạo thành túi phình động mạch.
Phình động mạch có thể tiến triển nặng hơn mà không gây triệu chứng. Nếu túi phình vỡ ra hoặc thành động mạch bị rách, tình trạng này có thể đe dọa tính mạng. Ngoài các yếu tố liên quan đến bệnh lý, hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích sẽ làm tăng nguy cơ mắc phình động mạch chủ.
Phình động mạch chủ thường xảy ra nhất ở vùng bụng. Theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ (NHLBI), phình động mạch chủ bụng thường gặp chủ yếu ở người trên 65 tuổi.
Phình động mạch chủ ngực là trường hợp ít gặp hơn, xảy ra ở vùng ngực phía trên cơ hoành.
Thay đổi lối sống và sử dụng các loại thuốc như aspirin, statin và thuốc điều trị tăng huyết áp có thể giúp kiểm soát bệnh. Tuy nhiên, đôi khi có thể cần phẫu thuật để sửa chữa các túi phình lớn hoặc nằm ở vị trí nguy hiểm.
Suy tĩnh mạch mạn tính
Khi các van kiểm soát dòng chảy của máu trong tĩnh mạch hoạt động kém, chúng có thể gây ra suy tĩnh mạch mạn tính. Lúc này, máu có thể ứ đọng ở chân mà không chảy về tim, dẫn đến:
- Đau và sưng
- Chuột rút
- Giãn tĩnh mạch
- Loét chân
- Da đổi màu
Những người mang thai hoặc thừa cân sẽ có nguy cơ cao hơn bị suy tĩnh mạch mạn tính. Các yếu tố nguy cơ khác bao gồm:
- Tuổi tác cao
- Huyết áp cao
- Tiền sử hút thuốc
- Tiền sử bị bệnh do hình thành cục máu đông, trong đó có huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Bác sĩ có thể khuyến nghị bạn nên nâng cao chân khi nghỉ ngơi. Ngoài ra có các phương pháp điều trị khác là:
- Tập thể dục
- Kiểm soát cân nặng
- Dùng thuốc chống đông máu
- Kháng sinh để điều trị loét
- Liệu pháp chích xơ tĩnh mạch (sclerotherapy)
- Điều trị bằng nhiệt nội tĩnh mạch (endovenous thermal ablation)
Giãn tĩnh mạch
Giãn tĩnh mạch là tình trạng các tĩnh mạch dưới da bị sưng phồng hoặc xoắn lại do áp lực máu trong tĩnh mạch tăng hoặc thành tĩnh mạch bị suy yếu.
Những người thừa cân, ít vận động hoặc đang mang thai sẽ có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Giãn tĩnh mạch thường xuất hiện ở chân, kèm theo triệu chứng đau và sưng.
Bác sĩ có thể khuyên bạn nên tránh đứng hoặc ngồi quá lâu. Mang tất áp lực có thể giúp giảm đau và sưng. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể cần thực hiện phẫu thuật để đóng hoặc loại bỏ tĩnh mạch bị giãn.
Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Cục máu đông có thể hình thành trong tĩnh mạch sâu, gây đau, sưng và đổi màu da tại vùng bị ảnh hưởng. Bạn cũng có thể cảm thấy ấm khi chạm vào da.
Huyết khối tĩnh mạch sâu xảy ra khi dòng chảy của máu bị chậm lại hoặc thành phần máu thay đổi làm tăng nguy cơ đông máu. Thường thì cục máu đông sẽ hình thành ở bắp chân, đùi hoặc vùng chậu.
Nguy cơ mắc huyết khối tĩnh mạch sâu sẽ tăng lên khi:
- Tuổi tác cao
- Bất động hoặc ít vận động trong thời gian dài
- Có tiền sử gia đình bị huyết khối
- Mắc rối loạn đông máu
Phụ nữ mang thai hoặc sử dụng thuốc tránh thai nội tiết cũng có nguy cơ cao hơn.
Bác sĩ thường điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu bằng thuốc chống đông máu.
Thuyên tắc phổi
Cục máu đông trong tĩnh mạch sâu có thể bong ra, di chuyển đến phổi và gây tắc nghẽn động mạch phổi, gọi là thuyên tắc phổi. Trong một số trường hợp, cục máu đông có thể hình thành trực tiếp trong phổi.
Người bệnh có thể gặp các triệu chứng như:
- Đau ngực
- Khó thở
- Tim đập nhanh
Các triệu chứng Ít phổ biến hơn có thể bao gồm:
- Ho
- Toát mồ hôi
- Cảm giác lo âu
Bác sĩ điều trị thuyên tắc phổi bằng cách sử dụng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa xảy ra biến chứng nguy hiểm. Nếu không được điều trị, bệnh có thể đe dọa tính mạng.
Loạn sản sợi cơ (FMD)
Sự phát triển bất thường của tế bào trong thành động mạch có thể khiến động mạch phình ra hoặc hẹp lại. Tình trạng này được gọi là loạn sản sợi cơ (FMD). Loạn sản sợi cơ thường ảnh hưởng đến động mạch cảnh nhưng cũng có thể tác động đến động mạch trong não và thận.
Loạn sản sợi cơ chủ yếu xuất hiện ở người từ 25 đến 50 tuổi và phổ biến hơn ở phụ nữ.
Nguyên nhân gây bệnh hiện vẫn chưa được xác định và cũng chưa có phác đồ điều trị chuẩn cho tình trạng này.
Viêm mạch máu
Hệ miễn dịch có thể tấn công nhầm vào mạch máu của chính cơ thể, gây viêm mạch máu (vasculitis). Tình trạng này có thể xuất hiện do phản ứng với một số loại thuốc, ung thư, nhiễm virus hoặc bệnh tự miễn.
Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Các nốt sần hoặc vết loét trên da
- Phát ban
- Khó thở
- Ho
- Tê ở tay hoặc chân bị ảnh hưởng
- Đau khớp
- Vấn đề về xoang
- Đau đầu
- Mệt mỏi
Bác sĩ thường điều trị viêm mạch máu bằng glucocorticoid. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc sinh học.
Phù bạch huyết
Phù bạch huyết xảy ra khi dịch bạch huyết tích tụ giữa da và cơ, khiến khu vực bị ảnh hưởng—thường là tay hoặc chân—trở nên sưng, nặng và căng tức, đôi khi có cảm giác ngứa ran.
Ung thư, các phương pháp điều trị ung thư và tổn thương hạch bạch huyết hoặc mạch bạch huyết có thể gây ra phù bạch huyết. Khi dòng chảy của dịch bạch huyết bị cản trở, nó không thể thoát đi và gây sưng tấy.
Các phương pháp điều trị phù bạch huyết phổ biến là tập thể dục, liệu pháp mát-xa và nén.
Các bệnh mạch máu hiếm gặp
Một số bệnh mạch máu hiếm gặp bao gồm:
- Hội chứng lối thoát ngực (thoracic outlet syndrome)
- Hội chứng Marfan
- Xơ cứng bì (scleroderma)
Ngoài ra, một số dạng hiếm gặp của bệnh viêm mạch máu cũng có thể xảy ra, chẳng hạn như:
- Bệnh Buerger (thuyên tắc huyết khối mạch máu)
- Hiện tượng Raynaud
- Viêm động mạch Takayasu
Ai có nguy cơ mắc bệnh mạch máu?
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch máu bao gồm:
- Tuổi tác cao
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh mạch máu hoặc tim mạch
- Thừa cân, béo phì
- Ít vận động
- Tiền sử hút thuốc
- Mang thai
Một số bệnh lý ảnh hưởng đến tim mạch và mạch máu cũng có thể làm tăng nguy cơ, chẳng hạn như:
- Mỡ máu cao
- Đái tháo đường tuýp 2
- Huyết áp cao
Chế độ ăn nhiều chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh mạch máu.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
Hãy liên hệ với bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng mới nào, đặc biệt là những triệu chứng đáng lo ngại.
Mỗi bệnh mạch máu có triệu chứng và mức độ tiến triển riêng, đòi hỏi cần có kế hoạch điều trị phù hợp. Một số bệnh cần được điều trị lâu dài, trong khi một số khác có thể cần can thiệp ngay lập tức.
Kết luận
Hệ thống mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu đi khắp cơ thể. Khi hệ thống mạch máu bị ảnh hưởng do các bệnh lý, nguy cơ xảy ra biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ có thể tăng cao.
Việc phát hiện sớm có thể giúp giảm nguy cơ này. Nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào, hãy đi khám để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.

Bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM) có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù ở chân và mệt mỏi. Bệnh được điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện ghép gan và tim.

Bệnh cơ tim là một tình trạng ảnh hưởng đến cơ tim, khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Một số loại bệnh cơ tim có thể di truyền trong gia đình.

Bệnh van tim xảy ra khi ít nhất một trong bốn van tim không thực hiện được chức năng như bình thường. Điều này có thể là do van tim bị rò rỉ làm máu bị trào ngược, van bị hẹp quá mức hoặc van không có lỗ mở.

Nhiều người sinh ra có dị tật tim nhưng không cần điều trị cho đến khi trưởng thành. Khi tim phát triển, có thể cần thực hiện phẫu thuật, dùng thuốc và các phương pháp điều trị khác.