Đường huyết bao nhiêu là bình thường?
Tình trạng bệnh tiểu đường ở mỗi một ca bệnh là khác nhau, có nghĩa là phạm vi đường huyết mà mỗi người cần duy trì sẽ không giống nhau. Mức đường huyết cần duy trì tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tốt nhất người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để hiểu rõ về phạm vi đường huyết an toàn của bản thân và các cách để giữ ổn định đường huyết. Tuy nhiên, dưới đây là một số hướng dẫn chung.
Mức đường huyết cần duy trì khi bị tiểu đường
Ở người bình thường, đường huyết lúc đói ở mức dưới 100 mg/dL và đường huyết sau khi ăn 1 – 2 giờ ở mức dưới 140 mg/dL được coi là bình thường.
Nhiều cơ quan chức năng, bao gồm Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) và Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra mức đường huyết mà những người mắc bệnh tiểu đường cần đạt được và duy trì. Tiêu chuẩn được đưa ra vào năm 2022 của Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) là một bộ hướng dẫn được nhiều chuyên gia trong lĩnh vực điều trị bệnh tiểu đường áp dụng. (1) Bảng dưới đây này nêu chi tiết mức đường huyết cần đạt được đối với các nhóm bệnh nhân tiểu đường.
Đường huyết trước ăn (lúc đói) | Đường huyết sau ăn | Khác | |
Người lớn mắc tiểu đường type 1 | 80 – 130 mg/dL | <180 mg/dL (1 đến 2 giờ sau ăn) | |
Người lớn mắc tiểu đường type 2 | 80 – 130mg/dL | <180 mg/dL (1 đến 2 giờ sau ăn) | |
Trẻ em mắc tiểu đường type 1 | 90 - 130 mg/dL | 90 – 150 mg/dL trước khi đi ngủ/qua đêm | |
Phụ nữ mang thai (mắc tiểu đường type 1, tiểu đường thai kỳ) | <95 mg/dL | 140 mg/dL (1 giờ sau ăn) | 120 mg/dL (2 giờ sau ăn) |
Người 65 tuổi trở lên | 80 – 180 mg/dL | 80 – 200 mg/dL đối với những người có tuổi rất cao, sức khỏe yếu và cần hỗ trợ trong sinh hoạt hàng ngày. | |
Người không bị tiểu đường | 99 mg/dL trở xuống | 140 mg/dL trở xuống |
ADA đã thay đổi hướng dẫn về mức đường huyết vào năm 2015 để tránh tình trạng hạ đường huyết do “điều trị quá mức”. Trước đó, mục tiêu đường huyết thấp nhất là 70 mg/dL. Tuy nhiên, một nghiên cứu vào thời điểm đó đã cho thấy rằng nếu dựa trên hướng dẫn này, người bệnh tiểu đường, bao gồm cả trẻ em, người trưởng thành và người cao tuổi, có thể sẽ bị “điều trị quá mức” (có nghĩa là làm giảm lượng đường trong máu xuống thấp hơn mức cần thiết), đặc biệt là khi sử dụng insulin hoặc các loại thuốc làm giảm đường huyết. (2)
Các mức đường huyết nêu trên chỉ mang tính tham khảo. Mức đường huyết mà mỗi người cần duy trì là khác nhau, tùy vào các yếu tố cá nhân như tình trạng sức khỏe tổng thể. Người bệnh nên nói chuyện với bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể.
Tại sao người bị tiểu đường cần theo dõi đường huyết?
Để kiểm soát bệnh tiểu đường một cách hiệu quả, người bệnh cần đo đường huyết thường xuyên.
Bệnh tiểu đường type 1 xảy ra khi tuyến tụy bị hệ miễn dịch tấn công và không còn khả năng sản xuất insulin mà. Bệnh tiểu đường type 2 là do cơ thể không sản xuất đủ hoặc hoàn toàn không sản xuất insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả. Insulin là loại hormone giúp vận chuyển đường (glucose) trong máu vào tế bào để chuyển hóa thành năng lượng nên khi không có insulin hoặc insulin được sử dụng kém hiệu quả, nồng độ đường trong máu sẽ ở mức cao.
Dù mắc bệnh tiểu đường type 1 hay type 2 thì cũng phải duy trì lượng đường trong máu ở phạm vi an toàn để đảm bảo sức khỏe và ngăn ngừa các biến chứng. Tất cả người mắc bệnh tiểu đường type 1 đều phải dùng insulin trong khi người mắc tiểu đường type 2 có thể kiểm soát tình trạng bệnh bằng cách điều chỉnh chế độ ăn và tập thể dục nhưng một số người cũng phải dùng insulin và các loại thuốc khác. Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mức đường huyết, gồm có chế độ ăn, tập thể dục, insulin, thuốc men, căng thẳng,...
Mức đường huyết bình thường là bao nhiêu?
Đạt được lượng đường trong máu hay mức đường huyết bình thường là một cách nói không thật sự đúng. “Đường huyết bình thường” thường được hiểu là lượng đường trong máu của những người không mắc bệnh tiểu đường.
Tuy nhiên trên thực tế, ngay cả những người không mắc bệnh tiểu đường cũng có thể gặp phải hiện tượng đường trong máu tăng đột ngột, đặc biệt là sau khi ăn những món chứa nhiều đường hoặc carbohydrate phức tạp như bánh kẹo hay nước ngọt.
Mặc dù cơ thể sẽ ngay lập tức sản xuất thêm insulin để cân bằng lượng đường trong máu nhưng mức đường huyết có thể vẫn sẽ tăng vọt trong một khoảng thời gian ngắn và vượt quá phạm vi “bình thường”. Điều tương tự cũng có thể xảy ra khi tập thể dục cường độ cao hoặc trong tình huống căng thẳng quá mức nếu như cơ chế chuyển hóa glucose tự nhiên của cơ thể không thể cân bằng kịp lượng đường trong máu.
Ở những người mắc bệnh tiểu đường, cơ thể không sản xuất insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả, có nghĩa là cơ chế điều hòa đường huyết tự nhiên đã bị hỏng. Do đó người bệnh cần phải chủ động theo dõi mức đường huyết và sử dụng insulin hoặc các loại thuốc khác để kiểm soát lượng đường trong máu.
Chỉ số A1C cho biết điều gì?
Xét nghiệm A1C hay HbA1C là một xét nghiệm máu cho biết mức đường huyết trung bình trong 3 tháng gần nhất.
Khi đi vào máu, glucose sẽ liên kết với một loại protein gọi là hemoglobin (huyết sắc tố) của hồng cầu. Những người có lượng đường trong máu cao sẽ có tỷ lệ hemoglobin được bao phủ bởi glucose cao hơn. Chỉ số A1C cho biết tỷ lệ phần trăm hemoglobin gắn với glucose.
Ý nghĩa kết quả xét nghiệm A1C như sau:
- Dưới 5,7%: Bình thường (không bị tiểu đường):
- 5,7 đến 6,5%: Tiền tiểu đường
- 6,5% trở lên: Tiểu đường
Giống như mức đường huyết, mức A1C mà mỗi bệnh nhân tiểu đường cần đạt được cũng là khác nhau nhưng nói chung theo các bác sĩ, đối với người mắc bệnh tiểu đường thì mức A1C 7,0% có thể được coi là an toàn.
Một điều quan trọng cần lưu ý là không thể chỉ dựa trên chỉ số A1C để đánh giá khả năng kiểm soát bệnh tiểu đường vì chỉ số này không phải lúc nào cũng phản ánh sự thay đổi lượng đường trong máu. A1C không cung cấp thông tin chi tiết về lượng đường trong máu cao hay thấp và chỉ số này có thể không chính xác nếu như đường huyết thường xuyên dao động.
A1C khác với mức đường huyết trung bình hiển thị trên máy đo đường huyết thông thường và máy đo đường huyết liên tục (CGM). Lý do là bởi A1C bị giới hạn trong một phạm vi nhất định và không cho biết lượng đường trong máu tại một thời điểm, có nghĩa là sẽ không phát hiện được đường trong máu tăng hoặc giảm đột ngột.
Do đó, nhiều chuyên gia về bệnh tiểu đường đã không còn coi chỉ số A1C là “tiêu chuẩn vàng” duy nhất để theo dõi bệnh tiểu đường nữa. Thay vào đó, chỉ số A1C được kết hợp cùng với các chỉ số khác để đánh giá xem mức đường huyết của một người có được giữ ổn định trong phạm vi an toàn đã đặt ra hay không.
Lợi ích của máy đo đường huyết liên tục
Máy đo đường huyết thông thường (loại chích máu ngón tay) được rất nhiều người sử dụng để theo dõi đường huyết. Thiết bị này cho biết lượng đường trong máu tại một thời điểm cụ thể trong khi máy đo đường huyết liên tục (continuous glucose monitor - CGM) giúp theo dõi những biến động về đường huyết trong khoảng thời gian dài.
Thiết bị này gồm có một cảm biến được đặt dưới da có chức năng đo nồng độ glucose trong máu và cung cấp kết quả theo thời gian thực sau mỗi 1 đến 5 phút. Người dùng đeo máy đo đường huyết liên tục trong 7 đến 14 ngày. Kết quả đo sẽ được gửi trực tiếp đến một đầu đọc hoặc ứng dụng trên điện thoại thông minh.
Với máy đo đường huyết liên tục, người dùng có thể biết được tác động trong thời gian thực của thức ăn và hoạt động thể chất đến lượng đường trong máu, đồng thời phát hiện sớm tăng đường huyết (lượng đường trong máu quá cao) và hạ đường huyết (lượng đường trong máu quá thấp), nhờ đó tránh được những hậu quả nghiêm trọng. Thiết bị này còn có thể cứu sống những người mắc bệnh tiểu đường bị hạ đường huyết vô thức, giúp người bệnh phát hiện được sự bất thường ngay khi đường trong máu bắt đầu xuống thấp, trước khi cơ thể biểu hiện triệu chứng.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những lợi ích của máy đo đường huyết liên tục trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường. Một nghiên cứu vào năm 2019 cho thấy máy đo đường huyết liên tục là một trong những giải pháp tốt nhất để kiểm soát đường huyết và giảm chỉ số A1C. Ngoài ra còn nhiều nghiên cứu khác cũng chứng minh việc sử dụng máy đo đường huyết liên tục giúp người bệnh tiểu đường giữ đường huyết trong phạm vi khuyến nghị lâu hơn.
Kết luận
Kiểm soát tốt lượng đường trong máu là một điều quan trọng để kiểm soát bệnh tiểu đường. Không có phạm vi đường huyết cố định cho tất cả mọi người. Phạm vi đường huyết cần duy trì trong mỗi một trường hợp là khác nhau và sẽ được bác sĩ đưa ra dựa trên một số yếu tố cá nhân. Sử dụng máy đo đường huyết liên tục sẽ giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
Có thể bạn đã từng nghe nói đến glucose dưới một cái tên khác là đường trong máu hay đường huyết. Glucose là nguồn năng lượng quan trọng để cơ thể hoạt động một cách bình thường.
Đối với những người mắc bệnh tiểu đường type 1, đo đường huyết là một phần trong thói quen hàng ngày. Đây là một bước quan trọng để điều chỉnh liều lượng insulin và từ đó giữ cho lượng đường trong máu trong phạm vi lý tưởng. Tuy nhiên, đôi khi bệnh nhân bổ sung nhiều insulin hơn mức cần thiết. Điều này sẽ dẫn đến hạ đường huyết – tình trạng lượng đường trong máu thấp.
Nếu bạn nhận thấy tần suất đi tiểu đột nhiên tăng so với bình thường thì hãy cẩn thận vì rất có thể đó là dấu hiệu ban đầu của bệnh tiểu đường. Tuy nhiên, còn có rất nhiều nguyên nhân khác cũng gây ra tình trạng đi tiểu nhiều lần và trong đó có một số nguyên nhân vô hại. Điều quan trọng là phải hiểu tác động của bệnh tiểu đường đến chức năng bàng quang, cũng như là các dấu hiệu khác của bệnh tiểu đường.
Tăng đường huyết đột ngột là tình trạng lượng đường trong máu tăng vọt và sau đó giảm mạnh sau khi ăn. Về ngắn hạn, tăng đường huyết đột ngột có thể gây mệt mỏi và đói. Theo thời gian, khả năng làm giảm và kiểm soát lượng đường trong máu của cơ thể sẽ trở nên kém hiệu quả, điều này có thể dẫn đến bệnh tiểu đường type 2.
Quy tắc 15-15 là một cách để làm tăng lượng đường trong máu khi xảy ra hạ đường huyết – một vấn đề phổ biến ở những người bị tiểu đường phải điều trị bằng insulin.