Điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng leuprolide (Lupron) có an toàn và hiệu quả không?
Lupron là gì?
Lupron là biệt dược của leuprolide acetate, một loại thuốc đồng vận LHRH (LHRH agonist). LHRH là một loại hormone tự nhiên kích thích sự sản xuất testosterone trong tinh hoàn. Lupron ngăn chặn LHRH, nhờ đó làm giảm lượng testosterone trong cơ thể.
Lupron là một loại liệu pháp hormone được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Hiệu quả của Lupron trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Các tế bào ung thư tuyến tiền liệt cần có nội tiết tố nam để phát triển và lan rộng. Mục tiêu của liệu pháp hormone, chẳng hạn như Lupron, là làm giảm lượng nội tiết tố nam, nhờ đó khiến cho các tế bào ung thư khó phát triển. Lupron không thể chữa khỏi bệnh ung thư tuyến tiền liệt mà chỉ làm chậm sự phát triển và lây lan của ung thư.
Lupron có thể dùng cho bất kỳ giai đoạn nào của bệnh ung thư tuyến tiền liệt nhưng chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư tái phát hoặc di căn. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), chưa có bằng chứng nào cho thấy liệu pháp hormone hiệu quả hơn giám sát tích cực ở những nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu không muốn phẫu thuật hoặc xạ trị. (1)
Ung thư kháng thuốc
Có một số quan điểm bất đồng về thời điểm bắt đầu liệu pháp hormone. Mặc dù bắt đầu liệu pháp hormone ngay từ sớm có thể giúp làm chậm tiến triển của bệnh nhưng điều này có thể khiến ung thư kháng thuốc sớm hơn. Trong một số trường hợp, ban đầu Lupron giúp làm chậm sự tiến triển ung thư tuyến tiền liệt nhưng sau một thời gian, ung thư trở nên kháng thuốc và ngừng đáp ứng với điều trị. Một số tế bào ung thư vẫn tiếp tục phát triển ngay cả khi không có nhiều testosterone. Vì những lý do này nên một số ý kiến cho rằng nên sử dụng liệu pháp hormone ngắt quãng.
Không có cách nào dự đoán chính xác liệu pháp hormone sẽ có hiệu quả trong bao lâu. Điều này thay đổi theo từng ca bệnh, có thể là một vài tháng hoặc cũng có thể là một vài năm.
Đánh giá hiệu quả
Hiệu quả thực tế của Lupron cũng là điều rất khó dự đoán trước. Bác sĩ sẽ theo dõi mức kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) để đánh giá hiệu quả của thuốc. PSA là một loại protein được sản xuất ở tuyến tiền liệt và lưu thông trong máu. Người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm máu định kỳ để bác sĩ theo dõi mức PSA. Mức PSA tăng cao có thể là dấu hiệu cho thấy rằng liệu pháp hormone không còn hiệu quả.
>>> Mức PSA và ung thư tuyến tiền liệt
Tác dụng phụ của Lupron
Trong thời gian đầu sử dụng Lupron, mức testosterone có thể tạm thời tăng cao. Điều này khiến cho các triệu chứng ung thư tuyến tiền liệt di căn trở nên trầm trọng hơn nhưng tình trạng này chỉ kéo dài trong vài tuần. Tùy thuộc vào vị trí khối u mà người bệnh sẽ gặp các triệu chứng như:
- Đau xương
- Rối loạn tiểu tiện
- Tắc nghẽn niệu quản
- Tăng nặng các triệu chứng về thần kinh
- Chèn ép tủy sống
Một lượng nhỏ testosterone đến từ tuyến thượng thận nhưng phần lớn testosterone được tạo ra ở tinh hoàn. Lupron ức chế sự sản xuất testosterone trong tinh hoàn. Đôi khi, loại thuốc này làm giảm testosterone xuống mức tương đương phẫu thuật cắt tinh hoàn.
Các tác dụng phụ khác của Lupron gồm có:
- Phản ứng da tại vị trí tiêm
- Teo tinh hoàn
- Bốc hỏa
- Thay đổi tâm trạng
- Vú nhạy cảm hoặc mô vú phát triển
- Rối loạn cương dương hoặc giảm ham muốn tình dục
- Loãng xương
- Giảm khối cơ
- Mệt mỏi
- Tăng cân
- Thay đổi lipid máu
- Thiếu máu
- Kháng insulin
- Trầm cảm
Liều dùng điển hình
Liệu pháp hormone có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các phương pháp điều trị khác. Liệu pháp hormone có thể được sử dụng trước hoặc sau các phương pháp điều trị khác.
Lupron được điều chế ở dạng dung dịch tiêm.. Liều dùng sẽ tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể. Dưới đây là một số liều dùng thường được sử dụng:
- 1 mg một lần mỗi ngày, thay đổi vị trí tiêm mỗi lần
- 7,5 mg tiêm 4 tuần một lần
- 22,5 mg tiêm 12 tuần một lần
- 30 mg tiêm 16 tuần một lần
- 45 mg tiêm 24 tuần một lần
Khi ngừng dùng Lupron, cơ thể sẽ tiếp tục sản xuất testosterone.
Tiên lượng ung thư tuyến tiền liệt
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, tỷ lệ sống tương đối 5 năm của người mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt so với người không mắc bệnh là: (2)
- Gần như 100% ở những người bị ung thư giai đoạn khu trú (ung thư chưa lan ra ngoài tuyến tiền liệt)
- Gần 100% ở những người bị ung thư giai đoạn di căn vùng (ung thư đã lan sang các khu vực lân cận)
- Khoảng 28% ở những người bị ung thư giai đoạn di căn xa (ung thư đã lan đến các vị trí ở xa trong cơ thể)
Tuy nhiên, đây chỉ là những con số ước tính chung. Tiên lượng thực tế của mỗi ca bệnh là khác nhau do còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể và giai đoạn ung thư tại thời điểm chẩn đoán. Trong những trường hợp ung thư tuyến tiền liệt tái phát, việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào phác đồ điều trị trước đây.
Các phương pháp điều trị khác
Leuprolide còn được bán dưới tên thương mại Eligard. Ngoài Lupron và Eligard còn có các liệu pháp hormone khác để điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt.
Các phương pháp điều trị khác còn có phẫu thuật, xạ trị và hóa trị. Khi liệu pháp hormone không còn hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị liệu pháp miễn dịch, phương pháp sử dụng chính hệ miễn dịch để tấn công các tế bào ung thư.
Trong những trường hợp bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển và trở nên kháng cắt tinh hoàn, còn nhiều phương pháp điều trị khác có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh, mặc dù các phương pháp này không thể chữa khỏi ung thư. Mục tiêu điều trị chính là ngăn ung thư lan từ tuyến tiền liệt đến các bộ phận ở xa trong cơ thể như cột sống, phổi và não (di căn).
Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một loại xạ trị đã được sử dụng khá phổ biến trong khoảng 20 năm trở lại đây để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
CyberKnife có thể được sử dụng làm phương pháp điều trị bước đầu trong những trường hợp ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu. CyberKnife có thể được kết hợp với liệu pháp hormone nếu như ung thư đã lan sang khu vực mô lân cận. CyberKnife cũng có thể được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của ung thư giai đoạn cuối hoặc ung thư tái phát sau điều trị.
Ung thư tuyến tiền liệt là một bệnh ung thư rất phổ biến ở nam giới, chủ yếu xảy ra ở người trên 65 tuổi. Phương pháp điều trị bước đầu cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt thường là theo dõi tích cực hoặc kết hợp giữa phẫu thuật và xạ trị. Liệu pháp áp lạnh không phải một phương pháp điều trị tiêu chuẩn nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp nhất định.
Thuốc kháng androgen là một nhóm thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của hormone androgen – nguyên nhân gây hình thành khối u ác tính ở tuyến tiền liệt.