Điều trị ung thư tuyến tiền liệt bằng hóa trị
Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất với gần 1,5 triệu ca mắc mới vào năm 2020.
Ung thư tuyến tiền liệt thường phát triển chậm và có tiên lượng khá tốt so với nhiều bệnh ung thư khác. Theo thống kê từ năm 2010 đến 2016 của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (National Cancer Institute), tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt là 97,8%. (1)
Hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt, trong đó sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn không đáp ứng tốt với các phương pháp điều trị khác.
Hóa trị được sử dụng khi nào?
Hóa trị là phương pháp sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào đang phân chia nhanh chóng. Hóa chất trong những loại thuốc này sẽ đi vào máu và tiêu diệt cả tế bào ung thư lẫn các tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh chóng trong cơ thể, chẳng hạn như tế bào tủy xương và tế bào tóc.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), hóa trị không phải là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu. (2) Phương pháp điều trị này thường được sử dụng khi ung thư đã lan ra bên ngoài tuyến tiền liệt.
Trong hầu hết các trường hợp, hóa trị được kết hợp cùng liệu pháp ức chế androgen (liệu pháp hormone) để điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn.
Hóa trị cũng có thể được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn (castrate-resistant prostate cancer). Ung thư tuyến tiền liệt kháng cắt tinh hoàn là loại ung thư tuyến tiền liệt ngừng đáp ứng với liệu pháp hormone. Các tế bào ung thư tuyến tiền liệt cần hormone sinh dục nam để phát triển và liệu pháp hormone làm giảm lượng hormone sinh dục nam, nhờ đó làm chậm sự phát triển của khối u.
Các loại thuốc hóa trị điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Một tổng quan nghiên cứu vào năm 2018 cho thấy docetaxel (được tạo ra vào năm 2004) là loại thuốc hóa trị đầu tiên giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Hiện nay, docetaxel là loại thuốc hóa trị được sử dụng phổ biến nhất để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
Taxan
Docetaxel thuộc nhóm thuốc taxan. Những loại thuốc này có tác dụng ngăn chặn quá trình phân chia tế bào, nhờ đó khiến cho khối u không thể phát triển.
Docetaxel thường được kết hợp với prednisone (steroid). Một tổng quan nghiên cứu vào năm 2016 cho thấy prednisone có thể giúp kiểm soát tác dụng phụ, giảm triệu chứng ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư.
Nếu docetaxel không hiệu quả thì bác sĩ có thể cho người bệnh chuyển sang dùng cabazitaxel. Cabazitaxel cũng thuộc nhóm thuốc taxan.
Thuốc ức chế thụ thể androgen và thuốc ức chế sinh tổng hợp androgen
Đây là những loại thuốc mới, có thể được sử dụng khi liệu pháp hormone không hiệu quả. Một số ví dụ về những loại thuốc này gồm có
- enzalutamide
- abiraterone
- apalutamide
Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào so sánh trực tiếp các loại thuốc này nên chưa rõ loại nào là hiệu quả nhất.
Enzalutamide và apalutamide thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể androgen. Cơ chế tác dụng của các thuốc này là ngăn cản hormone sinh dục nam liên kết với các thụ thể trên tuyến tiền liệt.
Abiraterone thuộc nhóm thuốc ức chế sinh tổng hợp androgen. Nhóm thuốc này ngăn cản sự sản xuất testosterone.
Các loại thuốc hóa trị khác
Các loại thuốc hóa trị khác cũng được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt gồm có:
- mitoxantrone
- doxorubicin
- vinblastine
- paclitaxel
- estramustine
Quá trình hóa trị điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Thuốc hóa trị thường được truyền qua đường tĩnh mạch.
Quá trình điều trị bằng hóa trị thường diễn ra theo chu kỳ, giữa mỗi chu kỳ có thời gian nghỉ để cơ thể người bệnh hồi phục. Mỗi chu kỳ hóa trị thường kéo dài từ 2 đến 3 tuần và mỗi buổi điều trị kéo dài khoảng một giờ.
Quá trình điều trị cụ thể sẽ phụ thuộc vào loại thuốc được sử dụng. Người bệnh có thể chỉ cần truyền thuốc vào ngày điều trị đầu tiên hoặc trong vài ngày liên tiếp.
Tổng thời gian điều trị phụ thuộc vào mức độ hiệu quả của thuốc và tác dụng phụ.
Một số loại thuốc hóa trị như enzalutamide có thể dùng qua đường uống.
Hóa trị có thể làm giảm số lượng hồng cầu và bạch cầu, vì vậy nên người bệnh có thể phải làm xét nghiệm máu trước mỗi buổi hóa trị.
Nếu số lượng bạch cầu quá thấp thì sẽ phải giảm liều thuốc hoặc ngừng điều trị.
Tác dụng phụ của hóa trị
Hóa chất trong thuốc hóa trị sẽ tiêu diệt các tế bào đang phân chia nhanh chóng nhưng không thể phân biệt tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh trong cơ thể.
Do đó, thuốc hóa trị có thể phá hủy cả các tế bào bình thường, chẳng hạn như các tế bào trong tủy xương, miệng, ruột và nang tóc.
Một số tác dụng phụ phổ biến của phương pháp hóa trị gồm có:
- Tiêu chảy
- Dễ bị bầm tím và chảy máu
- Mệt mỏi
- Giữ nước, phù nề
- Dễ bị nhiễm trùng
- Rụng tóc
- Chán ăn
- Thay đổi tâm trạng
- Loét miệng
- Buồn nôn
- Giảm tập trung
- Nôn mửa
- Loãng xương
Mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ ở mỗi ca bệnh là khác nhau. Nhiều tác dụng phụ của hóa trị sẽ tự hết ngay sau khi quá trình điều trị kết thúc.
Docetaxel và cabazitaxel có thể gây rối loạn thần kinh và dẫn đến những triệu chứng sau đây ở bàn tay hoặc bàn chân:
- Tê
- Nóng
- Châm chích
Một tổng quan nghiên cứu vào năm 2014 cho thấy khoảng 10% người tham gia bị bệnh thần kinh cấp độ 3 hoặc 4 – cấp độ cao nhất của rối loạn thần kinh. Nguy cơ xảy ra vấn đề về thần kinh phụ thuộc vào liều thuốc hóa trị được sử dụng.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, thuốc mitoxantrone có thể gây ra bệnh bạch cầu (mặc dù hiếm khi xảy ra) và estramustine làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Tóm tắt bài viết
Hóa trị thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn. Hóa chất trong thuốc hóa trị tiêu diệt tế bào ung thư nhưng cũng phá hủy cả các tế bào khỏe mạnh đang phân chia nhanh chóng trong cơ thể chẳng hạn như tế bào trong nang tóc và đường ruột.
Xạ trị lập thể định vị thân (SBRT) là một loại xạ trị đã được sử dụng khá phổ biến trong khoảng 20 năm trở lại đây để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
CyberKnife có thể được sử dụng làm phương pháp điều trị bước đầu trong những trường hợp ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu. CyberKnife có thể được kết hợp với liệu pháp hormone nếu như ung thư đã lan sang khu vực mô lân cận. CyberKnife cũng có thể được sử dụng để làm chậm sự tiến triển của ung thư giai đoạn cuối hoặc ung thư tái phát sau điều trị.
Ung thư tuyến tiền liệt là một bệnh ung thư rất phổ biến ở nam giới, chủ yếu xảy ra ở người trên 65 tuổi. Phương pháp điều trị bước đầu cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt thường là theo dõi tích cực hoặc kết hợp giữa phẫu thuật và xạ trị. Liệu pháp áp lạnh không phải một phương pháp điều trị tiêu chuẩn nhưng có thể được chỉ định trong một số trường hợp nhất định.
Xạ trị áp sát là một phương pháp điều trị hiệu quả cao cho những trường hợp bị ung thư tuyến tiền liệt có nguy cơ rất thấp, thấp và nguy cơ trung bình.
Lupron có thể dùng cho bất kỳ giai đoạn nào của bệnh ung thư tuyến tiền liệt nhưng chủ yếu được sử dụng để điều trị ung thư tái phát hoặc di căn.