Chế độ ăn có ảnh hưởng gì đến thuyên tắc phổi?

Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thuyên tắc phổi là do cục máu đông, tuy nhiên lối sống cũng góp phần ảnh hưởng đáng kể. Cần lưu ý về những loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ gây bệnh, đồng thời nên ăn thực phẩm giúp hỗ trợ phòng ngừa tình trạng này.
Hình ảnh 114 Chế độ ăn có ảnh hưởng gì đến thuyên tắc phổi?

Thuyên tắc phổi là tình trạng tắc nghẽn động mạch phổi. Mỗi năm tại Hoa Kỳ có khoảng 900.000 người mắc phải loại bệnh nghiêm trọng này.

Thuyên tắc phổi thường xảy ra do cục máu đông (huyết khối) hình thành trong mạch máu, rơi ra và di chuyển đến phổi. Những cục máu đông này thường xuất phát từ chân, gọi là tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Mặc dù nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thuyên tắc phổi là do cục máu đông nhưng lối sống cũng góp phần ảnh hưởng đáng kể. Bạn cần lưu ý về những loại thực phẩm có thể làm tăng nguy cơ gây bệnh, đồng thời nên ăn thực phẩm giúp hỗ trợ phòng ngừa.

Dưới đây là những thông tin cần biết về ảnh hưởng của chế độ ăn uống đến tình trạng thuyên tắc phổi.

Chế độ ăn uống có thể là nguyên nhân gây thuyên tắc phổi không?

Nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến thuyên tắc phổi là do huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT - deep vein thrombosis). DVT xảy ra khi một cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường ở chân, sau đó tách ra và di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn động mạch phổi.

Ngoài huyết khối, bong bóng khí, khối u, hoặc các mảnh vụn khác cũng có thể gây tắc động mạch phổi, nhưng ít gặp hơn.

Một số yếu tố nguy cơ gây DVT bao gồm:

  • Ít vận động trong thời gian dài
  • Tuổi cao
  • Thai kỳ và sinh nở
  • Bệnh tim, bệnh phổi
  • Di truyền
  • Sử dụng thuốc tránh thai
  • Gãy xương hông hoặc chân
  • Phẫu thuật hoặc chấn thương tĩnh mạch
  • Một số loại ung thư
  • Bệnh viêm ruột
  • Rối loạn nội tiết như tiểu đường, hội chứng buồng trứng đa nang

Hiện chưa có nghiên cứu nào cho thấy chế độ ăn có thể trực tiếp gây thuyên tắc phổi hay hình thành huyết khối. Tuy nhiên, một số bệnh lý liên quan đến chế độ ăn, chẳng hạn như bệnh tim mạch, có thể làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối.

Trong một nghiên cứu năm 2020, các nhà nghiên cứu đã đánh giá những người có yếu tố di truyền dễ mắc huyết khối tĩnh mạch (venous thromboembolism - VTE), tức là những người có nguy cơ cao bị hình thành cục máu đông trong tĩnh mạch. Tình trạng này có thể dẫn đến huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi (PE).

Nghiên cứu đã cho thấy:

  • Người có chỉ số khối cơ thể (BMI) dưới 25 sẽ có nguy cơ huyết khối thấp hơn 45% so với người có BMI từ 30 trở lên.
  • Tập thể dục 1–3 lần mỗi tuần sẽ giúp giảm 28% nguy cơ huyết khối so với việc không tập luyện.

Tuy nhiên, nghiên cứu này không tìm thấy mối liên hệ giữa chế độ ăn và nguy cơ huyết khối.

Do đó, chế độ ăn không phải là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp nhưng duy trì cân nặng hợp lý và vận động thường xuyên có thể giúp giảm nguy cơ này.

Thực phẩm có giúp giảm nguy cơ thuyên tắc phổi không?

Một số bằng chứng cho thấy chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó ngăn ngừa thuyên tắc phổi.

Nghiên cứu năm 2021 trên 81.507 người chỉ ra rằng chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa giúp giảm đáng kể nguy cơ huyết khối, đặc biệt đối với người có tiền sử hút thuốc lá.

Hơn nữa, ăn nhiều rau và trái cây cũng giúp giảm nguy cơ thuyên tắc phổi, còn tiêu thụ rượu vang ở mức độ vừa phải sẽ giúp làm giảm nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Đây đều là loại thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa, hỗ trợ giảm viêm đáng kể.

Ngược lại, kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ khoai tây chiên có thể làm tăng nguy cơ bị thuyên tắc phổi.

Mặc dù vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu hơn nhưng chế độ ăn nhiều muối và chất béo, đặc biệt là chất béo chuyển hóa, được xem là có thể góp phần gây thuyên tắc phổi.

Một bài đánh giá năm 2020 cho thấy chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa, chẳng hạn như chế độ ăn Địa Trung Hải, có thể có tác dụng chống viêm, ngừa huyết khối và chống kết tập tiểu cầu, có thể làm giảm sự tích tụ mảng bám trong mạch máu.

Chất chống oxy hóa có nhiều trong các thực phẩm như:

  • Rau củ và trái cây
  • Dầu ô liu, hạt, và cá
  • Ca cao và rượu vang đỏ

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu khẳng định rõ ràng rằng không có thực phẩm hoặc dưỡng chất nào được chứng minh là có thể làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông và cần có các thử nghiệm lâm sàng chất lượng cao hơn trên người.

Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể có tác dụng giảm nhẹ nguy cơ huyết khối nhưng không thể được khuyến nghị như một phương pháp phòng ngừa hay điều trị thuyên tắc phổi. Thay vào đó, duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục thường xuyên là cách hiệu quả hơn để giảm nguy cơ.

Lối sống giúp phòng ngừa thuyên tắc phổi

Bên cạnh chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì một lối sống khoa học có thể giúp giảm nguy cơ thuyên tắc phổi. Các khuyến nghị bao gồm:

  • Duy trì vận động thể chất: Tập thể dục giúp tăng cường lưu thông máu đến chi dưới và hỗ trợ duy trì cân nặng hợp lý.
  • Duy trì cân nặng ổn định: Thừa cân có thể tạo áp lực lên tĩnh mạch chi dưới, làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi.
  • Tránh ngồi lâu: Ngồi quá lâu, chẳng hạn như khi làm việc bàn giấy hoặc trên máy bay, có thể làm tăng nguy cơ DVT. Tốt nhất, nên đứng dậy và di chuyển mỗi giờ một lần. Khi ngồi, có thể tập các động tác bơm cổ chân (duỗi và co chân luân phiên) để tăng cường tuần hoàn.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, DVT và thuyên tắc phổi.
  • Bổ sung đủ nước: Uống đủ nước giúp duy trì lưu thông máu khỏe mạnh và có thể giảm nguy cơ DVT.
  • Mang vớ nén y khoa: Vớ nén giúp thúc đẩy tuần hoàn máu ở chi dưới. Nếu bạn có nguy cơ bị DVT, bác sĩ có thể khuyên dùng vớ nén tại nhà hoặc khi vận động.

Nếu có nguy cơ mắc DVT hoặc đã từng bị thuyên tắc phổi, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ để có biện pháp phòng ngừa phù hợp, bao gồm cả việc sử dụng thuốc khi cần thiết.

Câu hỏi thường gặp về thuyên tắc phổi và chế độ ăn

Nên tránh thực phẩm nào nếu có huyết khối?

Hiện chưa có bằng chứng nào cho thấy thực phẩm có thể trực tiếp gây huyết khối. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế tiêu thụ thực phẩm siêu chế biến có nhiều calo, chất béo, đường và muối vì những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và béo phì.

Nếu đang sử dụng thuốc điều trị huyết khối, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn để tránh tương tác thuốc.

Thực phẩm nào có thể giúp giảm nguy cơ huyết khối?

Một số nghiên cứu cho thấy chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể giúp giảm nguy cơ hình thành huyết khối. Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa bao gồm:

  • Rau củ và trái cây
  • Hạt, các loại hạt có dầu, dầu ô liu
  • Ca cao và rượu vang đỏ

Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi thay đổi chế độ ăn để tránh ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị.

Có thể tự làm tan cục máu đông gây thuyên tắc phổi không?

Không. Thuyên tắc phổi là tình trạng cấp cứu y tế, có thể đe dọa tính mạng. Nếu nghi ngờ bị thuyên tắc phổi, cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.

Kết luận

Thuyên tắc phổi là tình trạng nguy hiểm, thường xảy ra do huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT).

Một số nghiên cứu đã xem xét mối liên hệ giữa chế độ ăn với nguy cơ mắc DVT và thuyên tắc phổi, nhưng chế độ ăn không phải là yếu tố nguy cơ trực tiếp. Tuy nhiên, việc kiểm soát cân nặng và duy trì lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ này.

Chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể mang lại lợi ích trong việc giảm nguy cơ huyết khối nhưng chưa được khuyến nghị như một phương pháp phòng ngừa hoặc điều trị chính thức. Các yếu tố quan trọng hơn bao gồm vận động thường xuyên, tránh hút thuốc, duy trì cân nặng hợp lý và kiểm soát các bệnh lý nền.

Tốt nhất là bạn nên tập trung duy trì lối sống lành mạnh, toàn diện để nâng cao sức khỏe tim mạch. Nếu có nguy cơ hoặc tiền sử thuyên tắc phổi, cần phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để có kế hoạch phòng ngừa phù hợp.

Lưu ý về kỳ thị cân nặng trong chăm sóc y tế

Mặc dù nhiều nghiên cứu cho thấy béo phì là một yếu tố nguy cơ gây thuyên tắc phổi nhưng cần lưu ý rằng kỳ thị cân nặng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng chăm sóc y tế.

Sự phân biệt đối xử trong y tế có thể khiến những người có cân nặng cao ngần ngại tìm kiếm sự chăm sóc hoặc không được chẩn đoán chính xác do bác sĩ chỉ tập trung vào cân nặng mà bỏ qua các nguyên nhân khác. Điều này có thể dẫn đến việc chậm trễ trong điều trị.

Mọi người đều có quyền được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế công bằng và nhân văn.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về việc tập thể dục trong quá trình hồi phục sau thuyên tắc phổi
Những điều cần biết về việc tập thể dục trong quá trình hồi phục sau thuyên tắc phổi

Sau thuyên tắc phổi, bệnh nhân cần lưu ý về thời điểm bắt đầu và các bài tập thể dục phù hợp để đảm bảo an toàn.

Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi
Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi
Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) có tác dụng làm giảm kích thước cục máu đông, giúp làm tan hoặc ngăn ngừa cục máu đông tái phát. Tuy nhiên, tất cả các loại thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?
Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Các biến chứng của thuyên tắc phổi
Các biến chứng của thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn một trong các động mạch phổi, chủ yếu là do do cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT) đến phổi. Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây