Các phương pháp điều trị thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) thường được điều trị bằng cách sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật, tùy thuộc vào kích thước của cục máu đông, biến chứng có thể xảy ra và nguy cơ hình thành cục máu đông mới trong tương lai.
Hình ảnh 113 Các phương pháp điều trị thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi là tình trạng cục máu đông làm động mạch phổi bị tắc nghẽn. Đây cũng là một dạng thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch (VTE) - xảy ra khi cục máu đông hình thành ở nơi khác trong cơ thể và di chuyển theo dòng máu đến phổi.

Thuyên tắc phổi được xem là tình trạng nghiêm trọng và có thể đe doạ tính mạng, cần được điều trị kịp thời để phá vỡ cục máu đông. Một số phương pháp điều trị không chỉ giúp làm tan cục máu đông hiện có ở trong phổi mà còn có tác dụng ngăn ngừa tái phát hình thành cục máu đông.

Dưới đây là những thông tin chi tiết về các phương pháp điều trị thuyên tắc phổi có thể được khuyến nghị cũng như hiệu quả và rủi ro của từng phương pháp.

Mục tiêu của việc điều trị thuyên tắc phổi là gì?

Phương pháp điều trị thuyên tắc phổi (PE) thường bao gồm sử dụng thuốc hoặc can thiệp y khoa, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nếu tình trạng thuyên tắc phổi nguy hiểm đến tính mạng, bác sĩ có thể áp dụng các phương pháp điều trị khẩn cấp.

Mục tiêu chính của việc điều trị thuyên tắc phổi là làm tan cục máu đông trong phổi. Một số loại thuốc cũng có tác dụng ngăn ngừa thuyên tắc phổi tái phát, đặc biệt cần thiết đối với những người có tiền sử huyết khối tĩnh mạch (VTE) hoặc có các yếu tố nguy cơ hình thành cục máu đông.

Điều trị thuyên tắc phổi cũng giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm khác như:

  • Tổn thương phổi vĩnh viễn
  • Tăng áp động mạch phổi
  • Nhồi máu cơ tim
  • Đột quỵ
  • Sốc do tổn thương cơ quan vì không nhận đủ oxy

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi

Thuốc điều trị thuyên tắc phổi có tác dụng làm tan cục máu đông, ngăn cục máu đông nhỏ phát triển lớn hơn hoặc ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.

Hai nhóm thuốc chính được sử dụng trong điều trị thuyên tắc phổi bao gồm:

  • Thuốc chống đông máu (blood thinners): Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất, thường được kê đơn sử dụng tại nhà trong ít nhất 3 tháng.
  • Thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics): Những loại thuốc này được sử dụng trong các trường hợp khẩn cấp tại bệnh viện để làm tan cục máu đông nhanh chóng.

Lợi ích

  • Thuốc chống đông máu giúp làm giảm kích thước và ngăn ngừa tái phát cục máu đông.
  • Thuốc tiêu sợi huyết có thể làm tan nhanh cục máu đông, giúp cải thiện lưu thông máu.

Rủi ro và tác dụng phụ

Mặc dù có thể đem lại hiệu quả nhưng các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi cũng mang những rủi ro gây tác dụng phụ nguy hiểm, trong đó có chảy máu. Cụ thể, thuốc tiêu sợi huyết có thể gây chảy máu đột ngột và nghiêm trọng, do đó chỉ được sử dụng trong các tình huống nguy cấp khi lợi ích vượt trội so với rủi ro.

Thuốc chống đông cũng có thể làm tăng nguy cơ chảy máu, đặc biệt khi dùng chung với aspirin hoặc các chất bổ sung như vitamin K.

Ngoài ra, cần cân nhắc một số hạn chế trước khi sử dụng thuốc chống đông vì mặc dù đây là loại thuốc được kê đơn phổ biến nhất để điều trị thuyên tắc phổi nhưng lại không có tác dụng làm tan mà chỉ giúp ngăn ngừa cục máu đông phát triển lớn hơn.

Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới trong điều trị thuyên tắc phổi

Lưới lọc tĩnh mạch chủ (vena cava filter) là một thiết bị y tế được sử dụng khi bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông máu. Lưới lọc này giúp giữ lại các cục máu đông trước khi di chuyển đến phổi và gây tắc nghẽn.

Lợi ích

Lưới lọc tĩnh mạch chủ phù hợp cho những bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông do nguy cơ chảy máu cao.

Lưới lọc được đặt trong tĩnh mạch chủ dưới (inferior vena cava) – tĩnh mạch lớn dẫn máu từ chân về tim – giúp ngăn cục máu đông đi vào động mạch phổi.

Thiết bị có thể được tháo bỏ khi bác sĩ xác định không còn cần thiết.

Rủi ro và tác dụng phụ

Lưới lọc tĩnh mạch chủ chỉ có tác dụng ngăn ngừa thuyên tắc phổi trong tương lai, không điều trị được các cục máu đông hiện có.

Nếu đã có cục máu đông trong phổi hoặc bị huyết khối tĩnh mạch sâu (VTE), bệnh nhân vẫn sẽ có nguy cơ gặp biến chứng liên quan đến thuyên tắc phổi.

Khi nào cần loại bỏ huyết khối trong điều trị thuyên tắc phổi?

Thủ thuật y khoa nhằm loại bỏ cục máu đông lớn trong phổi là phương pháp hiếm khi được thực hiện và chỉ được chỉ định trong những trường hợp nguy kịch.

Thủ thuật này có thể được thực hiện bằng cách:

  • Can thiệp qua ống thông (catheter-directed thrombectomy): Một ống nhỏ được đưa vào tĩnh mạch để bác sĩ tiếp cận cục máu đông, sau đó loại bỏ bằng dụng cụ cơ học hoặc sử dụng thuốc.
  • Phẫu thuật lấy huyết khối (embolectomy): Cục máu đông được loại bỏ trực tiếp thông qua phẫu thuật.

Lợi ích

Phương pháp loại bỏ huyết khối có khả năng cứu sống bệnh nhân trong những trường hợp thuyên tắc phổi nghiêm trọng, giúp loại bỏ cục máu đông nhanh hơn so với thuốc.

Rủi ro và tác dụng phụ

Tương tự như thuốc tiêu sợi huyết, thủ thuật này chỉ điều trị được cục máu đông hiện tại mà không ngăn ngừa được tình trạng thuyên tắc phổi tái phát.

Một số nghiên cứu cho thấy loại bỏ huyết khối có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.

Bệnh nhân thường cần gây mê toàn thân trước khi thực hiện thủ thuật, đi kèm với các rủi ro như buồn nôn, nôn mửa và các vấn đề về hô hấp.

Các câu hỏi nên trao đổi với bác sĩ về phương pháp điều trị thuyên tắc phổi

Khi xem xét các phương án điều trị thuyên tắc phổi, bạn có thể hỏi bác sĩ những vấn đề sau:

  • Cần dùng thuốc chống đông trong bao lâu?
  • Có những loại thuốc, thực phẩm bổ sung hoặc thảo dược nào cần tránh khi dùng thuốc chống đông không?
  • Khi nào cần tái khám để đánh giá hiệu quả điều trị?
  • Có cần phẫu thuật để điều trị thuyên tắc phổi không?
  • Cần chú ý những dấu hiệu biến chứng nào?
  • Nên thay đổi lối sống như thế nào để hỗ trợ quá trình điều trị thuyên tắc phổi?
  • Làm thế nào để biết phương pháp điều trị hiện tại có hiệu quả?

Tuy nhiên, nếu bạn đang bị thuyên tắc phổi ở mức nguy hiểm đến tính mạng, bác sĩ có thể phải can thiệp ngay lập tức mà không có thời gian để giải thích chi tiết hoặc giải đáp các thắc mắc liên quan.

Kết luận

Thuyên tắc phổi là một tình trạng nghiêm trọng có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm. Trong hầu hết các trường hợp, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc chống đông để điều trị cục máu đông nhỏ và ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Các phương pháp can thiệp như phẫu thuật chỉ được áp dụng cho các trường hợp nghiêm trọng hơn.

Dù đang trong quá trình điều trị thuyên tắc phổi hay mới được chẩn đoán, bạn cũng nên trao đổi với bác sĩ về tất cả các lựa chọn điều trị. Mỗi phương pháp đều có những lợi ích, rủi ro và hạn chế riêng cần cân nhắc.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi
Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) có tác dụng làm giảm kích thước cục máu đông, giúp làm tan hoặc ngăn ngừa cục máu đông tái phát. Tuy nhiên, tất cả các loại thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu.

Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?
Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một phần của cục máu đông từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một dạng của huyết khối tĩnh mạch (VTE).

Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi
Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?
Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Các biến chứng của thuyên tắc phổi
Các biến chứng của thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn một trong các động mạch phổi, chủ yếu là do do cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT) đến phổi. Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây