Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).
Hình ảnh 107 Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?

Chụp CT có cản quang là một phương pháp không gây đau, sử dụng thuốc cản quang tiêm tĩnh mạch (IV) để giúp bác sĩ xác định cục máu đông trong phổi.

Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về tác dụng phát hiện thuyên tắc phổi (PE) của phương pháp chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) và những điều bạn cần biết nếu phải thực hiện xét nghiệm này.

Thuyên tắc phổi (PE) là gì?

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng cục máu đông làm tắc nghẽn dòng máu đến phổi. Các cục máu đông này thường hình thành ở các bộ phận khác trên cơ thể (chẳng hạn như chân) và sau đó di chuyển đến phổi.

Thuyên tắc phổi (PE) có thể đe dọa tính mạng vì khi phổi không nhận đủ máu, cơ thể sẽ không thể tạo ra đủ oxy để duy trì sự sống.

Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 250.000 người phải nhập viện mỗi năm do mắc thuyên tắc phổi.

Thuyên tắc phổi không phải lúc nào cũng có triệu chứng, nhưng nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau ngực
  • Ho, có thể ho ra máu
  • Huyết áp thấp (hypotension)
  • Nhịp tim nhanh (tachycardia)
  • Khó thở

Nếu nghi ngờ thuyên tắc phổi, bác sĩ thường chỉ định chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) để xác nhận chẩn đoán.

Chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) giúp chẩn đoán thuyên tắc phổi như thế nào?

Nếu nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi, bác sĩ có thể chỉ định chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (CTPA). CTPA sử dụng tia X để tạo hình ảnh chi tiết của mạch máu trong phổi, giúp bác sĩ phát hiện cục máu đông (huyết khối).

Lý do chụp CT là lựa chọn tối ưu để chẩn đoán thuyên tắc phổi:

  • Độ chính xác cao: CT tạo ra các lát cắt hình ảnh chi tiết, giúp bác sĩ phát hiện cục máu đông ngay cả trong các mạch máu nhỏ.
  • Thường có sẵn: Máy CT phổ biến tại nhiều bệnh viện và có thể cho kết quả nhanh chóng.

Tuy nhiên, chụp CT không phải hoàn toàn không có rủi ro. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm:

  • Phản ứng dị ứng: Một số người có thể dị ứng với thuốc cản quang được tiêm qua đường tĩnh mạch.
  • Tổn thương thận do thuốc cản quang: Thuốc cản quang có thể tạm thời ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt là ở những người đã có bệnh thận trước đó.
  • Phơi nhiễm phóng xạ: Chụp CT sử dụng tia X, điều này có thể góp phần gây nguy cơ phơi nhiễm phóng xạ theo thời gian.

Vì những lý do này, bác sĩ chỉ yêu cầu chụp CT nếu có nguy cơ cao mắc thuyên tắc phổi.

Hình ảnh thuyên tắc phổi trên màn hình máy CT

Trên phim CT, thuyên tắc phổi có thể được biểu hiện dưới nhiều dạng khác nhau. Một trong những dấu hiệu đặc trưng là "Polo mint sign" – hình ảnh cấu trúc tròn màu trắng sáng bao quanh một mạch máu, giống như kẹo Polo ở Anh hoặc Life Saver ở Mỹ.

Tuy nhiên, dấu hiệu này không phải lúc nào cũng có. Một số đặc điểm khác trên CT là dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Mạch máu không được lấp đầy hoàn toàn do bị tắc nghẽn bởi cục máu đông.
  • Mạch máu bị phình.
  • Thuốc cản quang sáng lên dọc theo cục máu đông.

Thuyên tắc phổi mãn tính có thể có hình ảnh khác với thuyên tắc phổi cấp tính – loại thường gây ra triệu chứng rõ ràng.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) có được sử dụng để theo dõi tình trạng thuyên tắc phổi sau điều trị không?

Một khi bạn đã bị thuyên tắc phổi, nguy cơ bệnh tái phát sẽ tăng lên đáng kể.

Bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống đông để giảm nguy cơ tái phát thuyên tắc phổi. Tuy nhiên, thuốc chống đông cũng có nguy cơ gây chảy máu, vì vậy bác sĩ sẽ cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi chỉ định điều trị lâu dài.

Không phải ai cũng cần chụp CT lần nữa sau khi điều trị thuyên tắc phổi. Nếu triệu chứng rất nghiêm trọng hoặc lo ngại về nguy cơ huyết khối tái phát, bác sĩ có thể yêu cầu chụp CT kiểm tra lại. Tuy nhiên, mỗi lần chụp CT đều làm tăng mức độ phơi nhiễm bức xạ, vì vậy bác sĩ sẽ chỉ chỉ định khi thực sự cần thiết.

Các xét nghiệm khác để chẩn đoán thuyên tắc phổi

Ngoài chụp cắt lớp vi tính (chụp CT), bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác để hỗ trợ phát hiện hoặc xác nhận chẩn đoán thuyên tắc phổi (PE). Các phương pháp bao gồm:

  • Chụp X-quang lồng ngực
    • Giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau ngực như viêm phổi, tràn khí màng phổi (xẹp phổi) hoặc phù phổi.
    • Không thể phát hiện trực tiếp thuyên tắc phổi nhưng có thể giúp bác sĩ đánh giá tình trạng phổi.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI)
    • Sử dụng từ trường để tạo hình ảnh chi tiết của mô trong cơ thể.
    • Có thể giúp phát hiện thuyên tắc phổi chính xác nhưng không phổ biến do mất nhiều thời gian hơn so với CT.
    • Không phù hợp với người có kim loại trong cơ thể (như máy tạo nhịp tim hoặc cấy ghép kim loại).
  • Siêu âm tim qua thành ngực (Transthoracic echocardiogram – TTE)
    • Sử dụng sóng siêu âm để đánh giá chức năng tim.
    • Vì mạch máu phổi đưa máu đến tâm thất phải của tim nên những thay đổi ở tim phải có thể cho thấy khả năng mắc thuyên tắc phổi.
  • Siêu âm mạch máu
    • Phương pháp này không gây đau, không sử dụng tia X, giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng huyết khối trong tĩnh mạch chân.
    • Không thể chẩn đoán trực tiếp thuyên tắc phổi nhưng có thể đánh giá nguy cơ mắc bệnh này nếu phát hiện cục máu đông ở chân.

Nếu bạn bị dị ứng với thuốc cản quang, đang mang thai hoặc có bệnh thận (cản trở việc sử dụng thuốc cản quang), bác sĩ có thể chỉ định một trong các phương pháp trên thay vì chụp CT.

Xét nghiệm máu trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Một trong những xét nghiệm máu có thể được bác sĩ sử dụng trong chẩn đoán thuyên tắc phổi là xét nghiệm D-dimer. Khi cục máu đông bắt đầu tan, cơ thể sẽ phân hủy cục máu và giải phóng các protein vào máu. Xét nghiệm D-dimer giúp đo nồng độ các mảnh protein này, giúp đánh giá khả năng mắc thuyên tắc phổi.

Cách đọc kết quả:

  • D-dimer dưới 500 nanogram/milliliter (ng/mL) → Nguy cơ mắc thuyên tắc phổi thấp.
  • D-dimer cao → Có thể có cục máu đông, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT để xác nhận thuyên tắc phổi.
  • D-dimer thường được thực hiện trước khi chụp CT để giúp bác sĩ đánh giá khả năng có huyết khối.

Kết luận

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) vẫn là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán tình trạng thuyên tắc phổi.

Nếu xác nhận bạn bị mắc thuyên tắc phổi, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng thuốc chống đông hoặc theo dõi tình trạng theo thời gian.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?
Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một phần của cục máu đông từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một dạng của huyết khối tĩnh mạch (VTE).

Những điều cần biết về việc tập thể dục trong quá trình hồi phục sau thuyên tắc phổi
Những điều cần biết về việc tập thể dục trong quá trình hồi phục sau thuyên tắc phổi

Sau thuyên tắc phổi, bệnh nhân cần lưu ý về thời điểm bắt đầu và các bài tập thể dục phù hợp để đảm bảo an toàn.

Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi
Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi
Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) có tác dụng làm giảm kích thước cục máu đông, giúp làm tan hoặc ngăn ngừa cục máu đông tái phát. Tuy nhiên, tất cả các loại thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu.

Viêm phổi ở trẻ em
Viêm phổi ở trẻ em

Viêm phổi có thể xảy ra bất cứ lúc nào, nhưng thường xuất hiện vào mùa đông và mùa xuân, thường là sau khi bị nhiễm trùng hô hấp trên hoặc cảm lạnh. Nếu bạn cho rằng con của bạn có thể bị viêm phổi, hãy cho bé đi khám bác sĩ ngay.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây