Sau bao lâu thì thuyên tắc phổi có thể gây tử vong?

Thuyên tắc phổi là tình trạng cục máu đông hình thành trong động mạch phổi – mạch máu mang máu từ tim đến phổi. Đây là một trường hợp cấp cứu y tế cần được can thiệp ngay lập tức.
Nghiên cứu năm 2022 cho thấy cứ 5 người bị thuyên tắc phổi thì có 1 người có thể tử vong trong vòng 1 năm sau khi được chẩn đoán.
Nếu bệnh nhân bị suy tim thất phải, nguy cơ tử vong trong vòng 24 giờ sẽ cao gấp 2–3 lần so với thuyên tắc phổi cấp mà không bị suy tim thất phải. Một đánh giá nghiên cứu năm 2013 cho thấy, trong những trường hợp nặng, bệnh nhân có thể tử vong chỉ trong vài giờ.
Tuy nhiên, theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, nhiều người vẫn có thể sống sót sau khi bị thuyên tắc phổi. Nếu được điều trị sớm, bệnh nhân có thể hồi phục và hoạt động thể chất bình thường trở lại trong vài tuần.
Cách xác định tiên lượng sống sau thuyên tắc phổi
Các bác sĩ sử dụng Chỉ số độ nặng thuyên tắc phổi PESI và sPESI để đánh giá nguy cơ tử vong trong 30 ngày sau khi mắc thuyên tắc phổi, còn được gọi là phân tầng nguy cơ.
Thang điểm PESI giúp phân loại mức độ nguy hiểm của tình trạng dựa trên các yếu tố nguy cơ về tuổi tác, bệnh lý nền và tình trạng huyết động.
Theo chỉ số PESI, nguy cơ tử vong trong 30 ngày được đánh giá như sau:
- Loại 1 (Thấp): 1% – 6%
- Loại 2 (Thấp): 1,7% – 3,5%
- Loại 3 (Trung bình): 3,2% – 7,2%
- Loại 4 (Cao): 4% – 11,4%
- Loại 5 (Rất cao): 10% – 24,5%
Theo chỉ số sPESI, nguy cơ tử vong trong 30 ngày là 1% nếu bệnh nhân có 0 điểm và 10,9% nếu có 1 điểm.
Phương pháp điều trị thuyên tắc phổi
Mục tiêu điều trị thuyên tắc phổi là làm tan hoặc làm giảm kích thước cục máu đông trong phổi và ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
Phương pháp điều trị thuyên tắc phổi phổ biến nhất là sử dụng thuốc chống đông máu (blood thinners), bao gồm warfarin hoặc heparin. Bệnh nhân thường được tiêm tĩnh mạch tại bệnh viện, sau đó có thể tiếp tục dùng thuốc đường uống tại nhà.
Các phương pháp điều trị khác có thể bao gồm:
- Thở oxy hỗ trợ hô hấp
- Thuốc tiêu sợi huyết (thrombolysis) để làm tan cục máu đông
- Phẫu thuật lấy huyết khối (embolectomy/thrombectomy)
- Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ (vena cava filter) để ngăn cục máu đông di chuyển lên phổi
Ngoài ra, bác sĩ có thể khuyến nghị thay đổi lối sống để ngăn ngừa thuyên tắc phổi tái phát, chẳng hạn như tập thể dục thường xuyên hay duy trì chế độ ăn uống lành mạnh.
Tuân thủ kế hoạch điều trị và duy trì vận động có thể giúp bệnh nhân giảm nguy cơ gặp phải biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Sau thuyên tắc phổi, bệnh nhân cần lưu ý về thời điểm bắt đầu và các bài tập thể dục phù hợp để đảm bảo an toàn.

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) có tác dụng làm giảm kích thước cục máu đông, giúp làm tan hoặc ngăn ngừa cục máu đông tái phát. Tuy nhiên, tất cả các loại thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn một trong các động mạch phổi, chủ yếu là do do cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT) đến phổi. Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả.