Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi có cục máu đông bị mắc kẹt trong mạch máu ở phổi. Các cục máu đông này thường hình thành ở chân, sau đó tách ra và di chuyển đến phổi.
Theo Hiệp hội Phổi Hoa Kỳ, khoảng 1/1.000 người tại Hoa Kỳ mắc thuyên tắc phổi mỗi năm. Đây là một tình trạng nghiêm trọng, thậm chí có thể đe dọa tính mạng, vì vậy việc điều trị kịp thời là rất quan trọng.
Điều trị thuyên tắc phổi chủ yếu tập trung vào việc ngăn cục máu đông hiện tại phát triển lớn hơn và phòng ngừa hình thành cục máu đông mới. Quá trình phục hồi có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng.
Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về:
- Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi
- Các phương pháp điều trị có thể áp dụng
- Khi nào có thể quay lại các hoạt động bình thường
Mất bao lâu để phục hồi sau thuyên tắc phổi?
Thời gian hồi phục sẽ khác nhau ở mỗi người. Nhiều người có thể trở lại các hoạt động bình thường sau vài tuần hoặc vài tháng.
Trong quá trình điều trị và hồi phục, một số triệu chứng có thể giảm dần. Tuy nhiên, không hiếm trường hợp bị khó thở hoặc đau ngực kéo dài hàng tuần, hàng tháng hoặc thậm chí nhiều năm sau khi bị thuyên tắc phổi.
Một nghiên cứu năm 2019 cho thấy:
- 47% người tham gia vẫn còn khó thở sau 6 tháng kể từ khi bị thuyên tắc phổi.
- 25,3% gặp phải tình trạng suy giảm khả năng hoạt động.
Dưới đây là các yếu tố quan trọng có thể ảnh hưởng đến thời gian hồi phục sau khi bị thuyên tắc phổi.
Mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi
Mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi sẽ ảnh hưởng đến phương pháp điều trị.
Ví dụ: Nếu thuyên tắc phổi nghiêm trọng hoặc đe dọa tính mạng, bệnh nhân có thể cần điều trị tích cực hơn bằng thuốc tiêu sợi huyết hoặc can thiệp y khoa. Điều này có thể kéo dài thời gian hồi phục.
Tình trạng sức khỏe tổng thể
Sức khỏe tổng thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình điều trị và hồi phục. Một số bệnh lý nền có thể khiến người bệnh bị khó thở kéo dài hoặc giảm khả năng vận động sau thuyên tắc phổi, bao gồm:
- Rối loạn đông máu (thrombophilia) – khiến máu dễ đông hơn bình thường
- Ung thư
- Bệnh viêm ruột (IBD)
- Suy giáp đang điều trị bằng hormone tuyến giáp
- Tiền sử phẫu thuật như cắt lách, đặt máy tạo nhịp tim hoặc shunt tim
Nguy cơ tái phát cục máu đông
Phục hồi sau thuyên tắc phổi không chỉ bao gồm việc điều trị cục máu đông hiện tại mà còn tập trung vào ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông bao gồm:
- Tiền sử bị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi trước đây
- Tuổi cao
- Một số bệnh lý nền, bao gồm:
- Béo phì
- Ung thư
- Nhiễm trùng (như COVID-19)
- Suy tim
- Nhồi máu cơ tim
- Đột quỵ
- Chấn thương lớn như gãy chân, gãy hông hoặc chấn thương tủy sống
- Mang thai
- Các tình trạng di truyền làm tăng nguy cơ đông máu, như thrombophilia do đột biến yếu tố V Leiden
- Dùng thuốc nội tiết tố như thuốc tránh thai hoặc liệu pháp hormone thay thế
- Phẫu thuật
- Bất động kéo dài, chẳng hạn như nằm liệt giường hoặc ngồi lâu khi di chuyển xa
Càng có nhiều yếu tố nguy cơ, nguy cơ hình thành cục máu đông càng cao.
Trong quá trình hồi phục, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ để xác định xem liệu có cần dùng thuốc chống đông máu lâu dài hay không.
Điều trị và chăm sóc sau thuyên tắc phổi
Hầu hết bệnh nhân bị thuyên tắc phổi cần nhập viện để điều trị. Thời gian nằm viện tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh. Một nghiên cứu năm 2008 cho thấy thời gian trung bình nằm viện do thuyên tắc phổi là 6 ngày.
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể điều trị tại nhà nếu có nguy cơ thấp xảy ra biến chứng. Hiệp hội Huyết học Hoa Kỳ đã đưa ra hướng dẫn năm 2020 khuyến nghị bác sĩ nên cân nhắc điều trị ngoại trú cho những bệnh nhân có nguy cơ biến chứng thấp.
Dưới đây là các phương pháp điều trị và chăm sóc theo dõi sau thuyên tắc phổi.
Sử dụng thuốc
Phương pháp chính để điều trị thuyên tắc phổi là dùng thuốc chống đông máu (blood thinners hay anticoagulants).
Thuốc chống đông giúp ngăn cục máu đông hiện tại phát triển lớn hơn và phòng ngừa hình thành cục máu đông mới nhưng không làm tan cục máu đông. Cơ thể sẽ tự xử lý chúng theo thời gian.
Các thuốc này có thể dùng dưới dạng viên uống hoặc tiêm. Một loại thuốc phổ biến là warfarin, bên cạnh đó còn có các thuốc chống đông thế hệ mới.
Trong trường hợp thuyên tắc phổi đe dọa tính mạng, bác sĩ có thể sử dụng thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics) trước khi dùng thuốc chống đông. Nhóm thuốc này có tác dụng mạnh giúp hòa tan cục máu đông nhanh chóng.
Hầu hết bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống đông tối thiểu 3 tháng. Những người có nguy cơ cao bị tái phát cục máu đông có thể cần dùng thuốc lâu hơn.
Những điều cần tránh khi dùng thuốc chống đông
Khi đang sử dụng thuốc chống đông, bệnh nhân cần tránh:
- Rượu bia
- Thực phẩm giàu vitamin K như rau bina, cải Brussels, trà xanh (vì có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc)
- Một số loại thuốc, vitamin hoặc thực phẩm chức năng có thể gây tương tác thuốc
- Các bài tập cường độ cao hoặc có nguy cơ gây chấn thương
Các thủ thuật y khoa
Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần can thiệp y khoa để điều trị thuyên tắc phổi, bao gồm:
- Loại bỏ cục máu đông qua ống thông (Catheter-assisted thrombus removal):
- Áp dụng cho các trường hợp cục máu đông lớn hoặc đe dọa tính mạng.
- Bác sĩ sử dụng một ống thông nhỏ (catheter) đưa vào mạch máu để tiêm thuốc tiêu sợi huyết hoặc phá vỡ cục máu đông.
- Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (Vena cava filter):
- Dành cho bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông.
- Một bộ lọc nhỏ được đặt trong tĩnh mạch chủ dưới để chặn các cục máu đông di chuyển lên phổi.
Theo dõi và tái khám
Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần tái khám định kỳ để theo dõi quá trình hồi phục. Thời gian tái khám đầu tiên có thể từ 2 tuần đến 3 tháng sau chẩn đoán.
Trong các buổi tái khám, bác sĩ sẽ:
- Kiểm tra tiến triển hồi phục.
- Giải đáp các thắc mắc của bệnh nhân.
- Xét nghiệm máu để đánh giá hiệu quả của thuốc chống đông và khả năng dung nạp của cơ thể.
Thông thường, bệnh nhân không cần chụp X-quang hoặc chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) lại, trừ khi có triệu chứng dai dẳng như khó thở hoặc mệt mỏi kéo dài.
Sau 3 tháng điều trị, bác sĩ sẽ đánh giá có nên tiếp tục dùng thuốc chống đông hay không. Nếu nguy cơ hình thành cục máu đông thấp, bệnh nhân có thể ngừng thuốc.
Điều chỉnh lối sống để phòng ngừa tái phát
Để tăng cường sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa cục máu đông tái phát, bệnh nhân nên duy trì lối sống lành mạnh trong quá trình hồi phục và về sau:
- Chế độ ăn uống tốt cho tim mạch
- Tập thể dục đều đặn
- Kiểm soát cân nặng hợp lý
- Giảm căng thẳng
- Bỏ thuốc lá nếu đang hút
- Mang tất nén (compression socks) để hỗ trợ lưu thông máu
- Không ngồi liên tục quá 2 giờ – hãy đứng dậy vận động để tránh huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)
Việc tuân thủ điều trị và thay đổi lối sống có thể giúp giảm nguy cơ tái phát thuyên tắc phổi và cải thiện sức khỏe lâu dài.
Khi nào có thể hoạt động bình thường trở lại sau thuyên tắc phổi?
Sau khi bị thuyên tắc phổi, nhiều người lo lắng về thời điểm có thể trở lại sinh hoạt và công việc bình thường. Thời gian hồi phục sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể của bạn cũng như hướng dẫn từ bác sĩ.
Dưới đây là một số lưu ý chung về việc trở lại các hoạt động thường ngày.
Sinh hoạt hằng ngày
Bạn nên cố gắng duy trì các hoạt động sinh hoạt hằng ngày càng sớm càng tốt, nhưng cần lắng nghe cơ thể. Nếu hoạt động gây khó thở hoặc đau, hãy dừng lại và nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy khá hơn.
Quay lại làm việc
Thời gian có thể đi làm trở lại sẽ tùy thuộc vào tính chất công việc của bạn:
- Công việc văn phòng hoặc ít vận động: Có thể trở lại làm việc sau vài tuần nếu sức khỏe cho phép.
- Công việc nặng nhọc: Có thể cần thời gian hồi phục lâu hơn và cần bác sĩ đánh giá trước khi đi làm lại.
Bác sĩ sẽ đưa ra khuyến nghị phù hợp với tình trạng hồi phục của bạn.
Tập thể dục
Bác sĩ thường khuyến khích bệnh nhân nên hoạt động thể chất sau thuyên tắc phổi để cải thiện tuần hoàn và chức năng phổi. Tuy nhiên, cần bắt đầu với bài tập nhẹ nhàng, chẳng hạn như đi bộ hoặc tập yoga nhẹ nhàng.
Khi cơ thể đã hồi phục tốt hơn, bạn có thể tăng dần cường độ vận động, tuy nhiên cần tránh các bài tập quá nặng hoặc có nguy cơ chấn thương cao vì thuốc chống đông có thể làm tăng nguy cơ bầm tím hoặc chảy máu nghiêm trọng.
Hãy lắng nghe cơ thể và đừng thúc ép bản thân quá mức khi sức khoẻ chưa phục hồi hoàn toàn.
Đi lại và du lịch
Trong 4 tuần đầu sau thuyên tắc phổi, bạn không nên đi máy bay, đặc biệt là các chuyến bay dài. Sau thời gian này, bạn có thể đi lại, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bay.
Khi di chuyển bằng máy bay hoặc ô tô, hãy thực hiện các biện pháp sau để ngăn ngừa huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT):
- Đứng dậy và đi lại sau mỗi 2 giờ
- Uống đủ nước
- Mang tất nén (compression socks) nếu cần
Dấu hiệu biến chứng nghiêm trọng cần theo dõi
Chảy máu nghiêm trọng
Dùng thuốc chống đông sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu. Nếu gặp các dấu hiệu sau, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế:
- Chảy máu kéo dài không kiểm soát được
- Bầm tím nghiêm trọng
- Ho hoặc nôn ra máu
- Phân có máu hoặc màu đen như hắc ín
- Tiểu ra máu
- Đau đầu dữ dội kéo dài
- Chóng mặt, yếu người
Tái phát huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) hoặc thuyên tắc phổi
Theo Viện Tim Phổi và Máu Hoa Kỳ, 1/3 số người bị DVT hoặc thuyên tắc phổi sẽ bị tái phát trong vòng 10 năm. Vì vậy, cần đề phòng dấu hiệu tái phát sau:
- Dấu hiệu DVT (huyết khối tĩnh mạch sâu):
- Sưng, đau hoặc căng tức ở một vùng cơ thể
- Khu vực bị ảnh hưởng ấm hơn bình thường
- Da vùng bị ảnh hưởng bị đỏ hoặc đổi màu
- Dấu hiệu thuyên tắc phổi tái phát:
- Khó thở đột ngột
- Đau ngực, đặc biệt khi hít thở sâu
- Thở nhanh, tim đập nhanh
- Choáng váng, ngất xỉu
- Ho ra máu
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào trên, hãy đến bệnh viện ngay lập tức
Tăng huyết áp động mạch phổi (Pulmonary Hypertension - PH)
Sau thuyên tắc phổi, một số người có thể bị tăng huyết áp động mạch phổi do sẹo hình thành trong động mạch làm thu hẹp lòng mạch.
Các triệu chứng của tăng huyết áp động mạch phổi:
- Khó thở kéo dài, đặc biệt sau khi vận động
- Mệt mỏi
- Chóng mặt, ngất xỉu
- Tim đập nhanh
- Ho ra máu
Tăng huyết áp động mạch phổi có thể dẫn đến suy tim, do cần cần điều trị tình trạng này càng sớm càng tốt. Nếu sau 6 tháng vẫn còn bị khó thở, hãy đến gặp bác sĩ để kiểm tra tăng huyết áp động mạch phổi.
Tiên lượng sau thuyên tắc phổi
Nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người bị thuyên tắc phổi (PE) sẽ có tiên lượng khả quan. Nếu không được điều trị, thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng nhưng tỷ lệ tử vong có thể giảm từ 30% xuống còn 8% nếu được điều trị đúng cách.
Thời gian hồi phục sẽ khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể hồi phục hoàn toàn sau vài tuần hoặc vài tháng, trong khi những người khác có thể mất nhiều thời gian hơn.
Các yếu tố ảnh hưởng đến thời gian hồi phục
Thời gian hồi phục phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
- Mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi
- Tình trạng sức khỏe tổng thể
- Nguy cơ hình thành cục máu đông trong tương lai
Các biện pháp giúp cải thiện tiên lượng
Để hỗ trợ quá trình hồi phục và giảm nguy cơ tái phát, bạn nên:
- Tái khám định kỳ theo lịch hẹn của bác sĩ
- Dùng thuốc chống đông đúng theo chỉ định
- Tăng dần mức độ vận động dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để cải thiện tuần hoàn và chức năng phổi
- Thay đổi lối sống nhằm ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong tương lai
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng mới hoặc bất thường
Theo dõi quá trình hồi phục
Trong quá trình hồi phục, hãy lắng nghe cơ thể và tránh hoạt động quá sức. Bác sĩ sẽ giúp bạn xác định thời điểm phù hợp để có thể quay lại làm việc, đi du lịch hoặc tham gia các hoạt động thể chất cường độ cao.
Việc kiên trì tuân thủ điều trị và duy trì lối sống lành mạnh sẽ giúp bạn hồi phục tốt hơn và giảm nguy cơ tái phát thuyên tắc phổi.

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một phần của cục máu đông từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một dạng của huyết khối tĩnh mạch (VTE).

Các loại thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) có tác dụng làm giảm kích thước cục máu đông, giúp làm tan hoặc ngăn ngừa cục máu đông tái phát. Tuy nhiên, tất cả các loại thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Viêm phổi có thể xảy ra bất cứ lúc nào, nhưng thường xuất hiện vào mùa đông và mùa xuân, thường là sau khi bị nhiễm trùng hô hấp trên hoặc cảm lạnh. Nếu bạn cho rằng con của bạn có thể bị viêm phổi, hãy cho bé đi khám bác sĩ ngay.

Triệu chứng của các bệnh về đường hô hấp thường có tính tương đồng, điều này gây khó khăn và trở ngại trong quá trình chẩn đoán và điều trị.