Các loại thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) là một biến chứng của huyết khối tĩnh mạch xảy ra khi cục máu đông hình thành trong phổi. Cục máu đông thường bắt nguồn từ các vị trí khác trên cơ thể, chẳng hạn như chân, rồi di chuyển đến động mạch phổi.
Việc điều trị PE phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng này và liệu bệnh nhân có cần điều trị cấp cứu hay không. Thông thường, bác sĩ sẽ ưu tiên sử dụng thuốc trước khi xem xét đến các can thiệp y khoa.
Dưới đây là thông tin về các loại thuốc điều trị PE, mục tiêu điều trị và các yếu tố nguy cơ gây ra tình trạng này.
Mục tiêu của việc sử dụng thuốc trong điều trị thuyên tắc phổi
Thuốc điều trị thuyên tắc phổi (PE) được chia thành hai nhóm chính:
- Thuốc chống đông máu (blood thinners – anticoagulants)
- Thuốc tiêu sợi huyết (clot-dissolvers – thrombolytics)
Hai nhóm thuốc này có chức năng hoàn toàn khác nhau:
- Thuốc chống đông giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới và có thể làm giảm kích thước của cục máu đông hiện có trong phổi. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc với cả hai mục đích này.
- Thuốc tiêu sợi huyết được sử dụng khẩn cấp để phá vỡ các cục máu đông hiện có. Những thuốc này không được dùng thường xuyên.
Việc điều trị PE giúp giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:
- Huyết khối tái phát
- Tăng áp động mạch phổi
- Suy tim
- Sốc
Thuốc chống đông máu trong điều trị thuyên tắc phổi
Thuốc chống đông là lựa chọn hàng đầu trong điều trị thuyên tắc phổi (PE) và huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). Những loại thuốc này giúp găn ngừa sự đông máu và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông mới.
Nếu bạn bị DVT, nguy cơ PE sẽ tăng cao nếu cục máu đông bị rơi ra và di chuyển lên phổi. Thuốc chống đông có thể giúp giảm kích thước cục máu đông hiện có và ngăn ngừa cục máu đông mới hình thành.
Thời gian sử dụng thuốc chống đông
Bệnh nhân cần sử dụng thuốc chống đông’ tối thiểu 3 tháng, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của PE và đáp ứng điều trị.
Một số người cần dùng thuốc chống đông suốt đời nếu có nguy cơ cao bị tái phát bệnh.
Tác dụng phụ của thuốc chống đông
Mặc dù thuốc chống đông có mang lại hiệu quả và được sử dụng phổ biến nhưng thuốc này cũng có thể gây chảy máu nghiêm trọng. Nguy cơ sẽ tăng cao nếu bạn dùng kèm các thuốc chống đông khác hoặc thực phẩm bổ sung có tác dụng tương tự.
Các dấu hiệu và triệu chứng chảy máu cần lưu ý:
- Chảy máu lợi
- Chảy máu cam thường xuyên
- Dễ bị bầm tím
- Vết cắt hoặc vết thương chảy máu không ngừng
- Kinh nguyệt ra nhiều
- Có máu trong nước tiểu hoặc phân
- Ho hoặc nôn ra máu
- Chóng mặt, yếu người
Cách sử dụng thuốc chống đông
Thuốc chống đông có thể được dùng qua đường uống, tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch.
Nhóm thuốc chống đông dạng uống gồm hai loại chính:
- Thuốc chống đông truyền thống:
- Heparin
- Warfarin (Coumadin)
- Thuốc chống đông đường uống trực tiếp (DOACs) – thế hệ mới với nguy cơ chảy máu thấp hơn so với thuốc truyền thống:
- Apixaban (Eliquis)
- Betrixaban (Bevyxxa)
- Dabigatran (Pradaxa)
- Edoxaban (Lixiana, Savaysa)
- Rivaroxaban (Xarelto)
Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể và nguy cơ chảy máu của từng bệnh nhân.
Thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị thuyên tắc phổi
Mặc dù thuốc chống đông giúp thu nhỏ kích thước và ngăn ngừa cục máu đông tái phát nhưng trong một số trường hợp khẩn cấp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics) để làm tan nhanh cục máu đông trong phổi.
Thời gian sử dụng và cách dùng thuốc tiêu sợi huyết
Do có tác động mạnh và nguy cơ gặp tác dụng phụ cao nên thuốc tiêu sợi huyết chỉ được sử dụng trong cấp cứu thuyên tắc phổi.
Khác với thuốc chống đông, thuốc tiêu sợi huyết chỉ được truyền qua đường tĩnh mạch (IV) tại bệnh viện và không được kê đơn để sử dụng lâu dài.
Tác dụng phụ của thuốc tiêu sợi huyết
Alteplase (Activase) là loại thuốc tiêu sợi huyết phổ biến nhất trong điều trị thuyên tắc phổi.
- Ưu điểm: Nguy cơ phản ứng dị ứng thấp hơn so với các thuốc tiêu sợi huyết khác.
- Nhược điểm: Có nguy cơ gây chảy máu nghiêm trọng, nhưng trong tình huống nguy hiểm, lợi ích của thuốc có thể vượt trội hơn nguy cơ này.
Trong điều trị cấp cứu PE, bác sĩ có thể truyền Alteplase với liều 100 mg trong vòng 2 giờ để làm tan cục máu đông.
Các phương pháp khác trong điều trị thuyên tắc phổi
Dùng thuốc thường là lựa chọn điều trị đầu tiên cho bệnh nhân PE nhưng không phải trường hợp nào cũng phù hợp để sử dụng thuốc. Khi đó, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp sau:
- Lọc tĩnh mạch chủ (vena cava filter)
Nếu bệnh nhân không thể dùng thuốc chống đông hoặc không đáp ứng với thuốc, bác sĩ có thể chỉ định đặt bộ lọc tĩnh mạch chủ.
Thiết bị này được đặt trong tĩnh mạch chủ dưới, giúp giữ lại các cục máu đông trước khi chúng di chuyển đến phổi.
Lưu ý: Bộ lọc này không thể làm tan cục máu đông đã có trong phổi.
- Loại bỏ cục máu đông bằng catheter (thrombectomy/embolectomy)
Nếu cục máu đông lớn hoặc tình trạng thuyên tắc phổi gây nguy hiểm đến tính mạng, bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật loại bỏ huyết khối.
Bác sĩ sẽ đưa ống thông (catheter) vào mạch máu để phá vỡ cục máu đông trong các trường hợp khẩn cấp.
Kết luận
Thuốc điều trị thuyên tắc phổi gồm hai nhóm chính:
- Thuốc chống đông: Dùng để ngăn ngừa huyết khối và làm giảm kích thước của cục máu đông.
- Thuốc tiêu sợi huyết: Dùng trong trường hợp khẩn cấp để làm tan nhanh cục máu đông lớn gây tắc nghẽn động mạch phổi.
Cả hai nhóm thuốc này đều có nguy cơ gây chảy máu nghiêm trọng.
Nếu bạn được kê đơn thuốc chống đông, hãy dùng đúng theo hướng dẫn và thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng vitamin, thực phẩm bổ sung hoặc các loại thuốc khác. Nếu cần điều trị khẩn cấp, thuốc tiêu sợi huyết có thể giúp cứu sống bệnh nhân mặc dù có nguy cơ chảy máu.

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một phần của cục máu đông từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một dạng của huyết khối tĩnh mạch (VTE).

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Viêm phổi có thể xảy ra bất cứ lúc nào, nhưng thường xuất hiện vào mùa đông và mùa xuân, thường là sau khi bị nhiễm trùng hô hấp trên hoặc cảm lạnh. Nếu bạn cho rằng con của bạn có thể bị viêm phổi, hãy cho bé đi khám bác sĩ ngay.

Triệu chứng của các bệnh về đường hô hấp thường có tính tương đồng, điều này gây khó khăn và trở ngại trong quá trình chẩn đoán và điều trị.