Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm máu trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi có cục máu đông di chuyển đến phổi và mắc kẹt trong mạch máu ở phổi. Có nhiều xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá thuyên tắc phổi, trong đó có các xét nghiệm máu như xét nghiệm D-dimer, Troponin và BNP.
Hình ảnh 109 Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm máu trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Tổng quan

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một cục máu đông hình thành ở một vị trí khác trong cơ thể (thường là ở tay hoặc chân) di chuyển theo dòng máu đến phổi và mắc kẹt trong mạch máu ở phổi.

Mặc dù trong một số trường hợp, thuyên tắc phổi có thể tự hết nhưng tình trạng này cũng có thể đe dọa tính mạng, gây tổn thương tim hoặc thậm chí tử vong.

Có nhiều xét nghiệm được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá thuyên tắc phổi, bao gồm xét nghiệm máu, chụp cắt lớp vi tính (chụp CT), siêu âm và chụp cộng hưởng từ (MRI). Dưới đây là các xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán thuyên tắc phổi và ý nghĩa của kết quả xét nghiệm.

Các loại xét nghiệm máu trong chẩn đoán thuyên tắc phổi

Xét nghiệm D-dimer

Bác sĩ sẽ chỉ định xét nghiệm D-dimer để hỗ trợ chẩn đoán hoặc loại trừ khả năng mắc thuyên tắc phổi. Xét nghiệm này đo nồng độ một chất được tạo ra khi cục máu đông bị phá hủy trong máu.

Nếu bác sĩ đánh giá nguy cơ thuyên tắc phổi cao dựa trên kết quả khám lâm sàng, xét nghiệm D-dimer có thể không cần thiết.

Xét nghiệm Troponin

Nếu đã chẩn đoán bệnh nhân bị thuyên tắc phổi, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm troponin để đánh giá liệu tim có bị tổn thương hay không. Troponin là một loại protein được giải phóng vào máu khi tim bị tổn thương.

Xét nghiệm BNP

Tương tự xét nghiệm troponin, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm BNP nếu bệnh nhân bị thuyên tắc phổi. Xét nghiệm này thường được dùng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy tim. BNP và các hợp chất liên quan được giải phóng vào máu khi tim phải làm việc quá sức để bơm máu, điều này có thể xảy ra khi mạch máu bị tắc nghẽn do thuyên tắc phổi.

Xét nghiệm được tiến hành như thế nào?

Để thực hiện các xét nghiệm D-dimer, troponin và BNP, bác sĩ sẽ lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở tay.

Ý nghĩa của kết quả xét nghiệm

Xét nghiệm D-dimer

Nếu kết quả cho thấy nồng độ D-dimer nằm trong giới hạn bình thường (kết quả âm tính) và bệnh nhân không có nhiều yếu tố nguy cơ, khả năng bị thuyên tắc phổi là rất thấp.

Nếu kết quả cho thấy nồng độ D-dimer cao (kết quả dương tính), điều này cho thấy trong cơ thể đang diễn ra quá trình hình thành và phân hủy cục máu đông đáng kể.

Tuy nhiên, kết quả D-dimer dương tính không xác định được vị trí cụ thể của cục máu đông, vì vậy bác sĩ sẽ cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác.

Ngoài thuyên tắc phổi, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng lượng D-dimer, bao gồm:

  • Phẫu thuật hoặc chấn thương gần đây
  • Nhồi máu cơ tim
  • Nhiễm trùng cấp hoặc mãn tính
  • Bệnh gan
  • Mang thai

Troponin

Nếu nồng độ troponin trong máu tăng cao, đặc biệt là khi được đo trong nhiều lần xét nghiệm liên tiếp trong vài giờ, có thể đã xảy ra tổn thương tim. Vì troponin chỉ đặc hiệu cho tổn thương cơ tim nên xét nghiệm này không thể phát hiện tổn thương ở các cơ khác trong cơ thể như cơ xương.

Một số tình trạng khác cũng có thể làm tăng troponin, bao gồm:

  • Nhồi máu cơ tim
  • Đau thắt ngực ổn định hoặc không ổn định
  • Suy tim sung huyết
  • Viêm cơ tim
  • Bệnh thận
  • Nhiễm trùng
  • Rối loạn nhịp tim nhanh

BNP

Nồng độ BNP trong máu cho thấy mức độ nghiêm trọng của suy tim, nồng độ BNP càng cao thì tiên lượng càng xấu hơn.

Ngoài suy tim, BNP cũng có thể tăng lên do:

  • Tuổi tác cao
  • Bệnh thận
  • Rối loạn chức năng tâm thất trái hoặc tâm thất phải của tim

Điều trị thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi có thể được chẩn đoán dựa trên kết quả D-dimer dương tính kết hợp với các xét nghiệm khác như siêu âm hoặc chụp CT. Khi được xác định mắc thuyên tắc phổi, bệnh nhân thường cần nhập viện để theo dõi và điều trị.

Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Dùng thuốc chống đông máu (anticoagulants) như warfarin hoặc heparin. Đây là các loại thuốc giúp giảm khả năng đông máu, ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới.
  • Dùng thuốc tiêu sợi huyết (thrombolytics). Loại thuốc này có thể làm tan nhanh các cục máu đông lớn nhưng có nguy cơ gây xuất huyết nghiêm trọng, vì vậy chỉ được sử dụng trong các trường hợp đe dọa tính mạng.
  • Phẫu thuật loại bỏ huyết khối. Bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật để lấy bỏ cục máu đông.
  • Đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới: Lưới lọc được đặt trong tĩnh mạch chủ dưới để chặn cục máu đông trước khi di chuyển đến phổi.
  • Sử dụng vớ nén (compression stockings). Vớ nén dài đến đầu gối giúp cải thiện tuần hoàn ở chân và ngăn ngừa máu ứ đọng.

Tiên lượng và phòng ngừa

Thời gian và phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của thuyên tắc phổi. Phần lớn bệnh nhân được điều trị bằng thuốc chống đông máu và cần theo dõi định kỳ trong suốt quá trình hồi phục, đồng thời cũng có thể phải thực hiện thêm các xét nghiệm máu để kiểm tra tình trạng bệnh cũng như hiệu quả của thuốc.

Việc tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ trong quá trình điều trị và sử dụng thuốc là rất quan trọng.

Ngoài ra, bệnh nhân có thể được khuyến nghị thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tái phát thuyên tắc phổi. Để phòng ngừa thuyên tắc phổi, cần ngăn ngừa tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT). DVT xảy ra khi cục máu đông hình thành trong một tĩnh mạch lớn (thường ở tay hoặc chân), có thể di chuyển đến phổi và gây thuyên tắc phổi.

Dưới đây là một số biện pháp giúp phòng ngừa thuyên tắc phổi:

  • Vận động cơ chân thường xuyên. Nếu phải ngồi lâu, nên đứng dậy và đi lại vài phút mỗi giờ, đặc biệt là khi di chuyển đường dài bằng máy bay hoặc ô tô.
  • Uống đủ nước, hạn chế rượu và caffeine.
  • Tránh mặc quần áo quá chật, có thể làm cản trở lưu thông máu.
  • Không ngồi bắt chéo chân trong thời gian dài.
  • Không hút thuốc lá.
  • Duy trì cân nặng hợp lý nếu đang thừa cân.
  • Sau phẫu thuật hoặc sau khi bị bệnh phải nằm lâu trên giường, nên bắt đầu đi lại sớm nhất có thể.
  • Nhận biết dấu hiệu của DVT: Nếu có triệu chứng nghi ngờ, cần báo ngay cho bác sĩ. Các triệu chứng bao gồm:
    • Sưng ở tay hoặc chân
    • Nóng da ở vùng bị ảnh hưởng
    • Đau chân khi đứng hoặc đi lại
    • Da vùng bị ảnh hưởng có màu đỏ
    • Tĩnh mạch giãn nở bất thường ở tay hoặc chân

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về thuyên tắc phổi
Những điều cần biết về thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng cục máu đông hình thành trong phổi do nhiều nguyên nhân. Phần lớn các trường hợp bị thuyên tắc phổi xuất phát từ huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), tình trạng cục máu đông hình thành trong các tĩnh mạch sâu của cơ thể.

Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?
Hút thuốc có gây thuyên tắc phổi không?

Thuyên tắc phổi (PE) xảy ra khi một phần của cục máu đông từ tĩnh mạch sâu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn mạch máu. Đây là một dạng của huyết khối tĩnh mạch (VTE).

Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi
Những lưu ý về quá trình phục hồi sau thuyên tắc phổi

Thời gian phục hồi sau thuyên tắc phổi có thể khác nhau tùy từng người. Nhiều người có thể hồi phục hoàn toàn và hoạt động bình thường trở lại sau vài tuần hoặc vài tháng.

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?
Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) giúp phát hiện thuyên tắc phổi như thế nào?

Chụp cắt lớp vi tính (Chụp CT) là phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiêu chuẩn được sử dụng phổ biến nếu bác sĩ nghi ngờ bạn bị thuyên tắc phổi (PE).

Các biến chứng của thuyên tắc phổi
Các biến chứng của thuyên tắc phổi

Thuyên tắc phổi (PE) là tình trạng tắc nghẽn một trong các động mạch phổi, chủ yếu là do do cục máu đông di chuyển từ tĩnh mạch ở chân (huyết khối tĩnh mạch sâu - DVT) đến phổi. Thuyên tắc phổi có thể đe dọa tính mạng, nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh có thể được kiểm soát hiệu quả.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây