Các giai đoạn của bệnh hở van hai lá

Hở van hai lá là tình trạng van hai lá không đóng kín hoàn toàn, khiến máu chảy ngược lại qua tim. Van hai lá nằm giữa hai buồng tim bên trái.
Theo hướng dẫn của ACC và AHA, hở van hai lá được chia thành bốn giai đoạn từ A đến D, tùy theo mức độ nghiêm trọng của dấu hiệu và triệu chứng. Giai đoạn A ít nghiêm trọng nhất, còn giai đoạn D là nghiêm trọng nhất.
Hãy cùng tìm hiểu chi tiết từng giai đoạn của bệnh hở van hai lá.
Giải phẫu van hai lá và tim
Tim có bốn buồng: hai buồng trên gọi là tâm nhĩ (tâm nhĩ trái và tâm nhĩ phải) và hai buồng dưới gọi là tâm thất (tâm thất trái và tâm thất phải).
Van hai lá nằm giữa tâm nhĩ trái và tâm thất trái, bao gồm các cấu trúc có thể bị tổn thương như:
- Lá van: hai cấu trúc mở và đóng để cho máu chảy qua.
- Vòng van (annulus): dải mô sợi nơi lá van bám vào.
- Dây chằng van (chordae tendineae): dây sợi giúp mở lá van.
- Cơ nhú: cơ kéo dây chằng van để mở lá van.
Giai đoạn A: Có nguy cơ
Giai đoạn A là giai đoạn ít nghiêm trọng nhất. Bệnh nhân ở giai đoạn này có nguy cơ bị hở van hai lá.
Đặc điểm của giai đoạn A:
- Không có triệu chứng.
- Không có thay đổi về cấu trúc tim do dòng máu chảy ngược.
- Các lá van, dây chằng và vòng van vẫn bình thường trong trường hợp mắc bệnh động mạch vành hoặc bệnh cơ tim.
- Một lượng rất nhỏ máu bị trào ngược qua van.
Điều trị
Thông thường, bệnh hở van hai lá giai đoạn A không cần phải điều trị. Tuy nhiên, bác sĩ có thể đề nghị theo dõi tình trạng định kỳ và khuyến nghị thực hiện những thay đổi lối sống sau để cải thiện sức khỏe tim mạch:
- Giảm lượng muối.
- Hạn chế uống rượu.
- Bỏ thuốc lá hoặc tránh hút thuốc.
- Giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì.
Giai đoạn B: Bệnh tiến triển
Hở van hai lá tiến triển là giai đoạn thứ hai. Người bệnh ở giai đoạn này vẫn không có triệu chứng, nhưng lượng máu chảy ngược vào tâm nhĩ trái tăng cao hơn.
Đặc điểm của giai đoạn B:
- Nhĩ trái phình nhẹ.
- Hở van hai lá nhẹ.
- Không có phì đại thất trái hoặc thay đổi gì ở mạch máu dẫn đến phổi.
- Sa van hai lá mức độ nhẹ đến nặng (lá van sa vào nhĩ trái).
- Khả năng đóng, mở của lá van có phần bị hạn chế và kích thước của vòng van tăng lên.
Điều trị
Hở van hai lá ở giai đoạn B thường cũng không cần điều trị đặc hiệu. Giống như giai đoạn A, bác sĩ sẽ theo dõi tim thường xuyên và khuyến nghị thay đổi lối sống.
Giai đoạn C: Bệnh nặng nhưng không biểu hiện triệu chứng
Ở giai đoạn C, hở van hai lá tuy không có triệu chứng nhưng bệnh đã trở nên nghiêm trọng.
Đặc điểm của giai đoạn C:
- Sa van hai lá nghiêm trọng.
- Lá van dày lên, có thể do nhiễm trùng hoặc xạ trị vùng ngực.
- Viêm van tim kèm theo chức năng đóng, mở của lá van bị hạn chế.
- Hở van hai lá nghiêm trọng.
- Nhĩ trái phình ở mức độ trung bình hoặc nghiêm trọng.
- Phì đại thất trái.
- Tăng áp động mạch phổi khi nghỉ ngơi hoặc vận động.
Bác sĩ chia giai đoạn C thành:
- C1: Ít thay đổi ở thất trái.
- C2: Thay đổi rõ rệt ở thất trái.
Điều trị
Theo hướng dẫn của ACC/AHA, phẫu thuật được khuyến nghị cho bệnh nhân hở van hai lá ở giai đoạn C2. Phẫu thuật có thể để sửa chữa hoặc thay thế van hai lá.
Các bác sĩ khuyến nghị nếu có thể thì nên sửa chữa thay vì thay thế hoàn toàn van hai lá.
Giai đoạn D: Hở van hai lá nặng có triệu chứng
Người mắc hở van hai lá ở giai đoạn D có các đặc điểm tương tự giai đoạn C nhưng với mức độ nghiêm trọng hơn kèm các triệu chứng rõ rệt.
Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Khó thở khi gắng sức hoặc ngay cả khi nghỉ ngơi.
- Mệt mỏi.
- Giảm khả năng vận động.
- Đánh trống ngực.
- Đau ngực.
- Phù ở chân, phình bụng hoặc nổi rõ tĩnh mạch cổ.
Điều trị
Phẫu thuật van hai lá là phương pháp điều trị được khuyến nghị cho bệnh nhân ở giai đoạn D. Với những người có nguy cơ cao gặp biến chứng trong phẫu thuật, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp sửa van hai lá qua đường ống thông.
Bác sĩ chẩn đoán giai đoạn hở van hai lá như thế nào?
Bác sĩ sử dụng nhiều phương pháp để xác định giai đoạn bệnh, bao gồm:
- Điện tâm đồ (ECG).
- Siêu âm tim.
- Khám lâm sàng.
- Đánh giá triệu chứng.
- Chụp mạch (angiography).
Tuổi thọ của người bị hở van hai lá theo từng giai đoạn
Hở van hai lá nhẹ có thể không gây vấn đề nghiêm trọng và không ảnh hưởng đến tuổi thọ.
Một nghiên cứu năm 2018 dựa trên 83 người với độ tuổi trung bình là 57 mắc bệnh không có triệu chứng đã cho thấy người bệnh được sửa van hai lá có tỷ lệ sống sót tương đương với dân số chung. Tỷ lệ tử vong sớm trong nghiên cứu là 0%.
Các chuyên gia cho biết sửa van hai lá thường đem lại tiên lượng tốt hơn so với thay van.
Câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để biết hở van hai lá đang tiến triển nặng hơn?
Hở van hai lá thường không gây triệu chứng cho đến khi đến giai đoạn D. Nếu các triệu chứng trở nên nghiêm trọng hơn hoặc xuất hiện triệu chứng mới, đây có thể là dấu hiệu cho thấy hở van hai lá đang nặng hơn.
Hở van hai lá tiến triển nhanh như thế nào?
Tốc độ tiến triển của bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Các chuyên gia khuyến nghị người bị sa van hai lá nên kiểm tra định kỳ 3–5 năm một lần, còn người bị hở van hai lá cần kiểm tra hàng năm.
Yếu tố gì làm tình trạng hở van hai lá nặng thêm?
Các thói quen như không kiểm soát huyết áp, sử dụng nhiều thuốc lá hoặc rượu bia có thể làm tăng nguy cơ tiến triển bệnh van tim.
Kết luận
Bác sĩ phân loại hở van hai lá thành bốn giai đoạn từ A đến D. Triệu chứng thường chỉ xuất hiện ở giai đoạn D.
Phẫu thuật van hai lá thường được khuyến nghị ở giai đoạn C2 hoặc D. Các nghiên cứu cho thấy sửa van hai lá giúp cải thiện tỷ lệ sống sót tốt hơn so với thay van.
Nếu được chẩn đoán hở van hai lá, bạn cần tái khám định kỳ để theo dõi tiến triển của bệnh.
Khi bạn có quá nhiều cholesterol, nó sẽ tích tụ trong các động mạch của bạn. Sự tích tụ này làm cho động mạch xơ cứng lại - một quá trình được gọi là xơ vữa động mạch.
Mọi người trên 20 tuổi nên đo mức cholesterol mỗi 5 năm một lần.

Bệnh tim mạch ở nam giới có những triệu chứng và dấu hiệu gì khác so với nữ giới?