Hẹp van hai lá điều trị bằng cách nào?

Hẹp van hai lá xảy ra khi lỗ mở van hai lá bị thu hẹp, làm giảm lượng máu có thể chảy qua.
Hình ảnh 192 Hẹp van hai lá điều trị bằng cách nào?

Tổng quan

Van hai lá nằm ở bên trái tim, giữa hai buồng tim: tâm nhĩ và tâm thất. Tâm nhĩ là buồng trên, còn tâm thất là buồng dưới. Máu được bơm từ tâm nhĩ trái qua van hai lá vào tâm thất trái trước khi đến động mạch chủ. Van hai lá khỏe mạnh cho phép máu chảy qua nhưng ngăn không cho máu chảy ngược lại.

Hẹp van hai lá xảy ra khi lỗ mở van hai lá bị thu hẹp, làm giảm lượng máu có thể chảy qua.

Hẹp van hai lá có thể gây ra nhiều vấn đề như mệt mỏi, khó thở, hình thành cục máu đông và suy tim.

Sẹo do sốt thấp khớp là nguyên nhân hàng đầu gây hẹp van hai lá. Mặc dù sốt thấp khớp vẫn còn phổ biến ở một số quốc gia nhưng tại Hoa Kỳ, bệnh này khá hiếm gặp nhờ việc phát hiện và điều trị sớm các loại nhiễm khuẩn liên cầu.

Nguyên nhân gây hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá thường xảy ra do sốt thấp khớp, một bệnh thường gặp ở trẻ em. Sốt thấp khớp là phản ứng miễn dịch của cơ thể đối với nhiễm liên cầu khuẩn. Đây là biến chứng nghiêm trọng của viêm họng liên cầu khuẩn hoặc sốt phát ban.

Các cơ quan bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi sốt thấp khớp cấp tính là khớp và tim. Khớp có thể bị viêm nặng, dẫn đến tổn thương tạm thời hoặc mạn tính. Trong thời gian bị sốt thấp khớp cấp, nhiều phần của tim có thể bị viêm, dẫn đến:

  • Viêm nội tâm mạc (endocarditis): ảnh hưởng đến lớp màng lót bên trong tim.
  • Viêm cơ tim (myocarditis): ảnh hưởng đến cơ tim.
  • Viêm màng ngoài tim (pericarditis): ảnh hưởng đến màng bao quanh tim.

Khi van hai lá hoặc các van tim khác bị ảnh hưởng, bệnh có thể tiến triển thành bệnh thấp tim mạn tính. Dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng này thường xuất hiện sau 5–10 năm kể từ khi bị sốt thấp khớp.

Một nghiên cứu năm 2005 đăng trên tạp chí Circulation chỉ ra rằng hầu hết các ca hẹp van hai lá tại Hoa Kỳ xảy ra ở những người di cư từ các quốc gia phổ biến bệnh sốt thấp khớp.

Các yếu tố nguy cơ của hẹp van hai lá chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, ước tính rằng phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2–3 lần so với nam giới.

Trẻ sinh ra có dị tật tim bẩm sinh có thể bị hẹp van hai lá. Theo tạp chí Research in Cardiovascular Medicine, trẻ mắc bệnh này thường sẽ cần phải phẫu thuật.

Trong một số ít trường hợp, tích tụ canxi có thể gây hẹp van hai lá. Các nguyên nhân hiếm gặp khác là:

  • khối u
  • hình thành cục máu đông
  • xạ trị

Triệu chứng của hẹp van hai lá

Hẹp van hai lá thường gây khó thở, đặc biệt là khi vận động hoặc nằm xuống.

Các triệu chứng phổ biến khác bao gồm:

  • Ho, có thể ho ra máu.
  • Đau ngực.
  • Mệt mỏi.
  • Phù mắt cá chân hoặc bàn chân.
  • Nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Má hồng hoặc tím.
  • Nếu bị hẹp van hai lá nặng, bạn có thể cảm thấy tim đập loạn nhịp hoặc đập nhanh bất thường.

Trong một số trường hợp, bạn có thể cảm thấy khó chịu ở ngực, cảm giác như ngực bị thắt chặt hoặc đau lan ra các vùng khác.

Hẹp van hai lá đôi khi không gây ra triệu chứng hoặc chỉ xuất hiện triệu chứng khi vận động. Các triệu chứng có thể biểu hiện khi cơ thể chịu áp lực, chẳng hạn như khi bị nhiễm trùng hoặc trong thời kỳ mang thai.

Ngoài các triệu chứng trên, trẻ em bị hẹp van hai lá có thể tăng trưởng chậm hơn bình thường.

Chẩn đoán hẹp van hai lá

Bác sĩ có thể sử dụng một số xét nghiệm để chẩn đoán hẹp van hai lá.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ nghe tim bằng ống nghe. Ở những người mắc hẹp van hai lá, tim thường phát ra những âm thanh bất thường. Theo Mayo Clinic, tiếng thổi tim, rối loạn nhịp tim và dịch xuất hiện trong phổi là những dấu hiệu cho thấy hẹp van hai lá.

Xét nghiệm hình ảnh

Bác sĩ có thể sử dụng nhiều xét nghiệm hình ảnh để xác nhận bệnh và tìm ra nguyên nhân gây ra tình trạng này. Các xét nghiệm bao gồm:

  • Siêu âm tim (echocardiogram): Sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh động về cấu trúc và chức năng của tim. Đây là phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán hẹp van hai lá.
  • Chụp X-quang lồng ngực: Sử dụng một lượng nhỏ tia phóng xạ để tạo hình ảnh về tim và phổi.
  • Siêu âm tim qua thực quản (TEE): Bác sĩ đưa một thiết bị nhỏ phát sóng siêu âm vào thực quản để tạo hình ảnh chi tiết hơn về tim, vì thực quản nằm ngay sau tim.
  • Thông tim (cardiac catheterization): Thủ thuật này đòi hỏi bác sĩ phải luồn một ống mỏng qua cánh tay, đùi trên, hoặc cổ đưa đến tim. Ống này có thể được sử dụng để thực hiện nhiều xét nghiệm, trong đó có ghi lại hình ảnh mạch máu tim. Đây là phương pháp xâm lấn nhất và có rủi ro cao nhất, nhưng mang lại độ chính xác cao nhất.

Xét nghiệm kiểm tra rối loạn nhịp tim

Bác sĩ có thể sử dụng các xét nghiệm theo dõi hoạt động điện của tim để phát hiện bất thường, bao gồm:

  • Điện tâm đồ (ECG hoặc EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim.
  • Theo dõi Holter: Sử dụng thiết bị di động để ghi lại hoạt động điện của tim trong khoảng thời gian từ 24 đến 48 giờ.

Nghiệm pháp gắng sức

Bác sĩ có thể yêu cầu bạn thực hiện các bài tập thể dục vừa phải để theo dõi phản ứng của tim với áp lực khi hoạt động thể chất.

Điều trị hẹp van hai lá

Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các triệu chứng. Nếu không có triệu chứng và chỉ bị hẹp van hai lá nhẹ thì có thể không cần điều trị.

Thuốc

Mặc dù thuốc không thể giúp sửa chữa van hai lá nhưng nếu bị hẹp van hai lá có triệu chứng, bác sĩ có thể kê các loại thuốc để giúp kiểm soát các triệu chứng này. Các loại thuốc thường được chỉ định gồm có:

  • Thuốc chống đông máu (anticoagulants): Giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
  • Thuốc lợi tiểu (diuretics): Làm giảm sự tích tụ dịch bằng cách tăng đào thải nước tiểu.
  • Thuốc chống rối loạn nhịp tim (antiarrhythmics): Điều trị nhịp tim bất thường.
  • Thuốc chẹn beta (beta-blockers): Làm chậm nhịp tim.

Nong van hai lá bằng bóng (valvuloplasty)

Bác sĩ có thể thực hiện thủ thuật nong van hai lá bằng bóng. Phương pháp này được áp dụng trong các trường hợp cần điều trị thêm ngoài việc sử dụng thuốc nhưng van hai lá chưa bị tổn thương đến mức cần phẫu thuật. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ luồn một ống thông có gắn bóng qua tĩnh mạch vào tim. Khi đến van hai lá, bóng sẽ được bơm căng để mở rộng van. Trong một số trường hợp, bạn có thể cần thực hiện lại thủ thuật này nhiều lần.

Phẫu thuật

Trong những trường hợp nặng có thể cần phải phẫu thuật. Bác sĩ có thể sửa chữa van hai lá bị ảnh hưởng để giúp van hoạt động lại bình thường. Nếu không thể sửa chữa, bác sĩ sẽ thay thế bằng một van mới. Van thay thế có thể là:

  • Van sinh học: Lấy từ bò, lợn, hoặc người hiến tặng.
  • Van cơ học: Là thiết bị nhân tạo.

Biến chứng của hẹp van hai lá

Nếu không được phát hiện hoặc điều trị kịp thời, hẹp van hai lá có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Biến chứng phổ biến nhất là rối loạn nhịp tim, đặc biệt là rung nhĩ, trong đó các buồng trên của tim (tâm nhĩ) bị rung lên bất thường.

Các biến chứng khác bao gồm:

  • Viêm nội tâm mạc (endocarditis): Nhiễm trùng lớp màng lót trong tim.
  • Suy tim: Tim mất khả năng bơm máu hiệu quả.
  • Hẹp van hai lá cũng ảnh hưởng đến phổi, gây ra:
  • Phù phổi (pulmonary edema): Tích tụ dịch trong phổi.
  • Tăng áp động mạch phổi (pulmonary arterial hypertension): Tăng huyết áp trong các mạch máu của phổi.

Các biện pháp tốt nhất để cải thiện tình trạng hẹp van hai lá

Mặc dù thay đổi lối sống không thể chữa khỏi được tình trạng hẹp van hai lá nhưng có thể giúp làm giảm triệu chứng hoặc ngăn tình trạng bệnh trở nên nặng hơn.

Bác sĩ có thể khuyến nghị bạn thay đổi chế độ ăn uống bằng cách giảm tiêu thụ:

  • Rượu
  • Caffeine
  • Chất kích thích khác: Như thuốc ho và thuốc cảm lạnh.
  • Muối: Giảm lượng muối trong bữa ăn.

Ngoài ra, bạn nên duy trì cân nặng hợp lý. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn tập thể dục để cải thiện hoặc duy trì thể lực. Tuy nhiên, chế độ tập luyện cần phù hợp với tình trạng sức khỏe, tập luyện quá sức có thể khiến các triệu chứng trầm trọng hơn.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Phì đại thất trái điều trị bằng cách nào?
Phì đại thất trái điều trị bằng cách nào?

Phì đại thất trái là tình trạng thành của tâm thất trái dày lên và giãn ra. Thành tim dày lên sẽ mất tính đàn hồi và làm giảm khả năng bơm máu của tim.

Viêm nội tâm mạc điều trị bằng cách nào?
Viêm nội tâm mạc điều trị bằng cách nào?

Viêm nội tâm mạc là tình trạng viêm ở lớp màng trong tim và van tim. Tình trạng này có thể đe dọa đến tính mạng.

Viêm cơ tim do lupus điều trị bằng cách nào?
Viêm cơ tim do lupus điều trị bằng cách nào?

Viêm cơ tim do lupus là một tình trạng hiếm gặp xảy ra do hệ miễn dịch tấn công và làm tổn thương mô tim, điều này có thể dẫn đến suy tim.

Dị dạng động tĩnh mạch điều trị bằng cách nào?
Dị dạng động tĩnh mạch điều trị bằng cách nào?

Dị dạng động tĩnh mạch là sự nối thông bất thường giữa tĩnh mạch và động mạch. Những mạch máu bất thường này có thể bị vỡ và gây nguy hiểm đến tính mạng.

Viêm màng ngoài tim do lupus điều trị bằng cách nào?
Viêm màng ngoài tim do lupus điều trị bằng cách nào?

Bệnh lupus có thể gây viêm màng ngoài tim, lớp màng bao xung quanh tim. Phương pháp điều trị tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng. Bệnh nhẹ có thể chỉ cần điều trị bằng thuốc giảm đau nhưng những ca bệnh nặng có thể cần phẫu thuật.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây