Điều trị hẹp van động mạch chủ không cần phẫu thuật

Khi van động mạch chủ không mở đúng cách và dẫn đến hẹp van động mạch chủ, phương pháp điều trị truyền thống là phẫu thuật thay van động mạch chủ.
Tuy nhiên, nếu bạn không muốn phẫu thuật, bác sĩ có thể giúp xác định xem bạn có đủ điều kiện thực hiện một thủ thuật xâm lấn tối thiểu bằng ống thông và rạch đường nhỏ hay không.
Điều trị hẹp van động mạch chủ không cần phẫu thuật có thể giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, giúp hồi phục nhanh hơn và thậm chí kéo dài được tuổi thọ cho người mắc bệnh tim. Tuy nhiên, phương pháp điều trị này không phải lúc nào cũng khả thi.
Bài viết này sẽ giải thích về tình trạng hẹp van động mạch chủ và ảnh hưởng của các bệnh lý cũng như tình trạng sức khỏe tổng thể đến quyết định có sử dụng phương pháp điều trị không phẫu thuật hay không.
Hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng như thế nào?
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), hẹp van động mạch chủ là một trong những vấn đề về van tim phổ biến nhất. Khoảng 20% người lớn tuổi tại Hoa Kỳ mắc phải bệnh này. Đây cũng là một trong những tình trạng tim mạch nghiêm trọng nhất. Nếu không được điều trị hiệu quả, hẹp van động mạch chủ có thể dẫn đến:
- Rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều)
- Suy tim
- Nhiễm trùng tim, có thể dẫn đến viêm nội tâm mạc (endocarditis)
Tuy nhiên, nếu sửa chữa hoặc thay thế van động mạch chủ kịp thời, chức năng tim khỏe mạnh thường có thể được phục hồi và nguy cơ biến chứng sẽ giảm đáng kể.
Có thể điều trị hẹp van động mạch chủ mà không cần phẫu thuật không?
Thuốc không thể chữa khỏi hẹp van động mạch chủ, nhưng bác sĩ có thể kê đơn để kiểm soát triệu chứng hoặc giảm tác động lên tim. Phương pháp này thường áp dụng cho các trường hợp bệnh nhẹ, không có triệu chứng hoặc không gây ra vấn đề nghiêm trọng cho hệ tuần hoàn, đặc biệt là tim.
Một số loại thuốc có thể được sử dụng gồm có:
- Thuốc hạ huyết áp: Thuốc chẹn beta (Beta-blockers) hoặc thuốc chẹn kênh canxi giúp giảm huyết áp.
- Thuốc chống đông máu: Có thể cần các loại thuốc như Coumadin.
- Thuốc chống loạn nhịp tim: Đôi khi được kê để kiểm soát nhịp tim.
Mặc dù dùng thuốc có thể giúp làm giảm nguy cơ xảy ra biến chứng nhưng thuốc không có tác dụng chữa khỏi được hoàn toàn tình trạng hẹp van động mạch chủ.
Nếu cần sửa chữa hoặc thay thế van động mạch chủ, có hai phương pháp chính không yêu cầu phẫu thuật tim hở là: nong van bằng bóng qua da và thay van động mạch chủ qua ống thông (TAVR).
Nong van tim bằng bóng
Phương pháp này thường được áp dụng cho trường hợp bệnh nhân là người trẻ tuổi, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ em, bị hẹp van do lỗ mở van bị thu hẹp ở phía trên hoặc dưới. Kỹ thuật này cũng có thể giúp làm giảm triệu chứng cho những bệnh nhân độ tuổi trưởng thành không thể thực hiện các phương pháp thay van khác.
Khi thực hiện thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông có đầu được gắn bóng chưa bơm hơi qua mạch máu và dẫn đến tim. Sau đó, bóng được bơm lên để mở rộng lỗ van.
Nong van tim thường là giải pháp tạm thời cho những người sau này sẽ cần thay van động mạch chủ.
Thay van động mạch chủ qua ống thông (TAVR)
TAVR là một phương pháp xâm lấn tối thiểu để thay thế van động mạch chủ bị hẹp có sử dụng ống thông. Phương pháp này lần đầu tiên được thực hiện vào năm 2002 và đã trở thành một trong những phương pháp không phẫu thuật phổ biến để điều trị hẹp van động mạch chủ nặng với số ca tiến hành ngày càng tăng và kết quả ngày càng được cải thiện (theo nghiên cứu năm 2018).
Với thủ thuật TAVR, bác sĩ sẽ đưa ống thông qua động mạch đùi ở vùng bẹn hoặc qua một vết rạch nhỏ ở ngực đến động mạch lớn gần tim.
Van thay thế thường được làm bằng một ống lưới linh hoạt làm từ niken, titan hoặc các vật liệu tương tự, cùng với các lá van làm từ mô van tim của bò hoặc lợn. Van này được dẫn vào vị trí van động mạch chủ bị hỏng, sau đó được mở ra và thay thế cho van cũ bị cứng hoặc dày.
Sau khi bác sĩ đảm bảo van mới được cố định chắc chắn và hoạt động tốt, ống thông được rút ra và vết rạch được đóng lại nếu cần.
Thời gian nằm viện thường ngắn hơn so với phẫu thuật tim hở. Một số bệnh nhân có nguy cơ xảy ra biến chứng thấp có thể xuất viện chỉ sau một ngày. Tuy nhiên, bác sĩ thường khuyên nên tránh hoạt động gắng sức trong khoảng 10 ngày sau thủ thuật.
Ở một số bệnh nhân, các phương pháp tiếp cận khác thông qua động mạch dưới đòn hoặc qua lồng ngực có thể được ưu tiên, phụ thuộc vào các đặc điểm giải phẫu khác nhau.
Rủi ro và tác dụng phụ
Cả các phương pháp phẫu thuật và không phẫu thuật đều tiềm ẩn rủi ro và tác dụng phụ.
Đối với TAVR, có thể xảy ra các biến chứng sau:
- Tổn thương mạch máu nơi đặt ống thông.
- Tổn thương tim hoặc thận.
- Rò rỉ ở van thay thế do không khớp hoàn toàn.
- Cần đặt máy tạo nhịp tim vì tổn thương hệ thống dẫn truyền tim trong quá trình thực hiện thủ thuật.
- Đột quỵ do hình thành cục máu đông, mảng bám trong động mạch chủ, canxi hoặc mô van tim bị bong ra.
Phẫu thuật có phải là phương pháp tốt nhất để điều trị hẹp van động mạch chủ không?
Phẫu thuật thay van động mạch chủ vẫn là một phương pháp điều trị được sử dụng phổ biến, nhưng không còn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu.
Theo báo cáo năm 2020 của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), mỗi năm tại Hoa Kỳ có khoảng 57,626 ca phẫu thuật thay van động mạch chủ (SAVR), trong khi số ca TAVR là 72,991.
Hẹp van động mạch chủ có khỏi hoàn toàn sau khi thay van không?
Phẫu thuật thay van thành công có thể giúp chữa khỏi tình trạng hẹp van động mạch chủ và khôi phục chức năng tuần hoàn máu của tim. Tuy nhiên, các biến chứng lâu dài từ hẹp van động mạch chủ có thể đã xuất hiện trước khi thực hiện thay van.
Các trường hợp bị rối loạn nhịp tim hoặc suy tim có thể vẫn tiếp tục cần điều trị dù van động mạch chủ đã hoạt động tốt.
Bác sĩ thường kê aspirin sau thủ thuật TAVR để giảm nguy cơ đột quỵ hoặc thuyên tắc mạch. Bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc chống kết tập tiểu cầu hoặc thuốc chống đông máu nếu có thêm có các yếu tố nguy cơ khác (chẳng hạn như rung nhĩ).
Tiên lượng của người bị hẹp van động mạch chủ nếu không phẫu thuật
TAVR mới được thực hiện lần đầu từ năm 2002, vì vậy dữ liệu về hiệu quả dài hạn của phương pháp này vẫn còn hạn chế. Tuy nhiên, các nghiên cứu theo dõi kết quả trong 3-5 năm đã khẳng định TAVR là phương pháp an toàn và phù hợp để điều trị hẹp van động mạch chủ.
Một nghiên cứu năm 2020 cho thấy kết quả ghi lại trong vòng 5 năm kể từ đi được điều trị ở những người thực hiện TAVR và những người phẫu thuật thay van là tương đương nhau. Một nghiên cứu khác cùng năm cho rằng người cao tuổi thực hiện TAVR có tuổi thọ và chất lượng cuộc sống tương đương với nhóm người cùng độ tuổi trong dân số nói chung.
Nên chọn phẫu thuật truyền thống hay phương pháp khác?
Phương pháp điều trị tốt nhất là phẫu thuật tim hở truyền thống hay phương pháp xâm lấn tối thiểu như TAVR nên được quyết định dựa trên tư vấn của bác sĩ.
Hướng dẫn năm 2020 từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và American College of Cardiology Foundation (ACCF) khuyến nghị nên trao đổi với bác sĩ về các yếu tố sau:
- Độ tuổi của bệnh nhân.
- Rủi ro từ phẫu thuật.
- Tuổi thọ dự kiến của van thay thế.
- Mong muốn của bệnh nhân.
Hướng dẫn này lưu ý rằng TAVR thường được khuyến nghị cho người có nguy cơ cao xảy ra biến chứng từ phẫu thuật, không phù hợp với liệu pháp chống đông máu do có nguy cơ chảy máu, hoặc những người không muốn dùng thuốc chống đông máu. TAVR cũng phù hợp với người từ 65 tuổi trở lên.
Với người dưới 50 tuổi, phẫu thuật thay van truyền thống được khuyến nghị vì van cơ học có độ bền cao hơn.
Kết luận
Điều trị hẹp van động mạch chủ không cần phẫu thuật đang trở thành một phương pháp được sử dụng phổ biến cho bệnh nhân thuộc nhiều lứa tuổi. Các thủ thuật sử dụng ống thông, đặc biệt là TAVR, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật tim hở, rút ngắn thời gian hồi phục và quy trình thực hiện cũng dễ dàng hơn.
Tiên lượng của phương pháp phẫu thuật và TAVR là tương đương nhau. Chính vì thế, bạn nên thảo luận với bác sĩ để xem có đủ điều kiện điều trị không phẫu thuật nếu cần thay van động mạch chủ hay không.

Phẫu thuật kẹp túi phình động mạch não được thực hiện nhằm ngăn ngừa hoặc điều trị tình trạng túi phình bị vỡ - một tình trạng cấp cứu đe dọa tính mạng.

Bệnh van tim không phải lúc nào cũng cần phải phẫu thuật. Một số trường hợp chỉ cần áp dụng những phương pháp điều trị không phẫu thuật như sử dụng thuốc, thay đổi lối sống, hoặc các thủ thuật xâm lấn tối thiểu.

Động mạch cảnh là các mạch máu lớn nằm ở hai bên cổ, có chức năng vận chuyển máu giàu oxy đến mặt và não. Nếu không được cung cấp máu giàu oxy, các tế bào não sẽ chết. Sự gián đoạn lưu thông máu đến một vùng nãọ sẽ dẫn đến đột quỵ. Đột quỵ có thể gây tử vong hoặc những biến chứng lâu dài cả về thể chất lẫn tinh thần.

Viêm động mạch Takayasu (Takayasu's arteritis) là một loại viêm mạch máu hiếm gặp, xảy ra ở động mạch chủ (động mạch lớn mang máu từ tim đến phần còn lại của cơ thể) và các nhánh chính của động mạch chủ.

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng một đoạn động mạch chủ bị hẹp hơn bình thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua động mạch chủ.