Ung thư tuyến tiền liệt: Hiểu về điểm Gleason
Điểm Gleason là gì?
Những người mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt hoặc có người thân bị ung thư tuyến tiền liệt có lẽ đã quen thuộc với điểm Gleason. Thang điểm Gleason được nghĩ ra bởi bác sĩ Donald Gleason vào những năm 1960. Thang điểm Gleason giúp đánh giá mức độ ác tính của ung thư tuyến tiền liệt.
Để xác định điểm Gleason, trước tiên sẽ phải sinh thiết để lấy mẫu mô từ tuyến tiền liệt, sau đó mẫu mô này được kiểm tra dưới kính hiển vi và so sánh với mô bình thường.
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), mô ung thư trông giống mô bình thường nhất có độ mô học là 1. Nếu mô ung thư lan rộng khắp tuyến tiền liệt và khác xa so với các đặc điểm của mô bình thường thì độ mô học là 5. (1)
Cách tính điểm Gleason
Hai mẫu tế bào ung thư chiếm ưu thế trong mẫu mô tuyến tiền liệt được chỉ định hai độ mô học riêng biệt. Độ mô học thứ nhất được xác định bằng cách quan sát khu vực mà các tế bào ung thư tuyến tiền liệt chiếm ưu thế nhất. Độ mô học thứ hai được xác định bằng cách quan sát khu vực tuyến tiền liệt mà các tế bào ung thư chiếm ưu thế thứ nhì.
Cộng hai con số này lại với nhau sẽ ra điểm Gleason. Thang điểm Gleason dao động từ 2 đến 10. Điểm càng cao thì ung thư càng dễ lan rộng.
Khi trao đổi về điểm Gleason với bác sĩ, người bệnh nên hỏi rõ về cả điểm mô học chiếm ưu thế nhất và nhì. Điểm Gleason 7 có thể là tổng của các điểm mô học khác nhau, ví dụ điểm mô học chiếm ưu thế nhất là 3 và điểm mô học chiếm ưu thế nhì là 4 hoặc ngược lại. Điều này rất quan trọng vì điểm mô học chiếm ưu thế nhất là 3 cho thấy khu vực ung thư chiếm ưu thế nhất có độ ác tính thấp hơn so với khu vực chiếm ưu thế thứ nhì. Còn nếu điểm mô học chiếm ưu thế nhất là 3 trong khi điểm mô học chiếm ưu thế nhì là 4 thì lại ngược lại.
Các yếu tố khác
Điểm Gleason chỉ là một trong nhiều yếu tố giúp đánh giá nguy cơ tiến triển của bệnh ung thư và xác định phác đồ điều trị. Bác sĩ sẽ còn dựa trên tuổi tác, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân và kết quả của các phương pháp kiểm tra khác để xác định giai đoạn ung thư cũng như mức độ ác tính của bệnh ung thư. Những phương pháp này gồm có:
- Khám trực tràng
- Xạ hình xương
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- Chụp cắt lớp vi tính (CT)
Bác sĩ cũng sẽ xem xét mức kháng nguyên đặc hiệu tuyến tiền liệt (PSA) - một loại protein được tạo ra bởi các tế bào trong tuyến tiền liệt. PSA được đo bằng đơn vị nanogram trên mililit máu (ng/ml). Mức PSA cũng là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá nguy cơ tiến triển của bệnh ung thư.
Ý nghĩa các mức điểm Gleason
Nguy cơ thấp
Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ (NCI), nếu điểm Gleason từ 6 trở xuống, mức PSA từ 10 ng/ml trở xuống và ung thư được phát hiện ở các giai đoạn đầu thì ca bệnh được coi là có nguy cơ thấp. Những yếu tố này có nghĩa là ung thư tuyến tiền liệt ít có khả năng phát triển hoặc lan sang các mô hoặc cơ quan khác trong nhiều năm tiếp theo. (2)
Những bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt nguy cơ thấp có thể không cần điều trị mà chỉ cần theo dõi tích cực. Điều này có nghĩa là nệnh nhân sẽ tái khám định kỳ để theo dõi tình trạng bệnh. Các phương pháp được sử dụng để theo dõi tình trạng bệnh ung thư gồm có:
- Thăm trực tràng
- Xét nghiệm PSA
- Siêu âm hoặc các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khác
- Sinh thiết
Nguy cơ trung bình
Điểm Gleason là 7, mức PSA từ 10 đến 20 ng/ml và ung thư được phát hiện ở giai đoạn giữa được coi là nguy cơ trung bình. Điều này có nghĩa là ung thư tuyến tiền liệt ít có khả năng phát triển hoặc lan rộng trong vài năm tiếp theo. Bác sĩ sẽ dựa trên tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân để đưa ra phác đồ điều trị. Phương pháp điều trị trong những trường hợp này có thể là:
- Phẫu thuật
- Xạ trị
- Thuốc
- Kết hợp các phương pháp điều trị
Nguy cơ cao
Điểm Gleason từ 8 trở lên, kèm theo mức PSA trên 20 ng/ml và ung thư được phát hiện muộn được coi là nguy cơ ung thư tiến triển cao. Trong những trường hợp nguy cơ cao, mô ung thư tuyến tiền liệt trông rất khác so với mô bình thường. Những tế bào ung thư này được gọi là “biệt hóa kém”. Những tế bào này vẫn có thể được coi là ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn sớm nếu ung thư chưa lan rộng. Nguy cơ cao có nghĩa là ung thư có nhiều khả năng phát triển hoặc lan rộng trong vòng vài năm tiếp theo.
Kết luận
Điểm Gleason càng cao có nghĩa là ung thư tuyến tiền liệt phát triển càng nhanh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một mình điểm Gleason không đủ để dự đoán tiên lượng. Khi trao đổi về rủi ro và lợi ích của các phương pháp điều trị với bác sĩ, điều quan trọng là người bệnh cũng cần hiểu về giai đoạn ung thư và mức PSA. Những thông tin này sẽ giúp người bệnh và bác sĩ quyết định xem theo dõi tích cực có phải lựa chọn phù hợp hay không hoặc nếu cần điều trị thì phải điều trị bằng phương pháp nào.
Ở giai đoạn đầu, ung thư tuyến tiền liệt thường không có triệu chứng. Đó là lý do tại sao sàng lọc là điều rất quan trọng để phát hiện bệnh từ sớm. Trong nhiều trường hợp, chỉ đến khi ung thư di căn thì các triệu chứng mới xuất hiện. Ung thư tuyến tiền liệt di căn có nghĩa là ung thư đã lan sang các khu vực khác bên ngoài tuyến tiền liệt. Các khu vực phổ biến nhất mà ung thư tuyến tiền liệt thường di căn đến là bàng quang, trực tràng và xương. Ung thư cũng có thể lan đến các hạch bạch huyết, gan, phổi và các cơ quan khác.
Thuốc kháng androgen là một nhóm thuốc có tác dụng ức chế hoạt động của hormone androgen – nguyên nhân gây hình thành khối u ác tính ở tuyến tiền liệt.
Phẫu thuật là một trong những phương pháp điều trị phổ biến nhất trong những trường hợp ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu. Hiện nay có nhiều kỹ thuật phẫu thuật khác nhau. Một kỹ thuật xâm lấn tối thiểu là phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt có sự hỗ trợ của robot.
Ung thư tuyến tiền liệt là một trong những bệnh ung thư có khả năng di căn (lan) đến xương cao nhất. Ung thư tuyến tiền liệt gồm có 4 giai đoạn chính và ở giai đoạn cuối, ung thư thường di căn đến xương.
Đau thường là một dấu hiệu của bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn, đặc biệt là cảm giác đau nhức sâu trong xương.