Tất cả những điều cần biết về rung nhĩ
Rung nhĩ là gì?
Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, làm gián đoạn dòng máu lưu thông. Sự gián đoạn này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), ước tính đến năm 2030 sẽ có 12,1 triệu người trưởng thành tại Mỹ mắc rung nhĩ (AFib hay AF). Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) ước tính hiện nay có khoảng 2,7 triệu người trưởng thành tại Mỹ bị rung nhĩ.
Khi mắc tình trạng này, hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) bị ảnh hưởng, làm gián đoạn lưu lượng máu đến tâm thất (buồng dưới) và sau đó là khắp cơ thể.
Nếu không được điều trị, rung nhĩ có thể gây tử vong.
Rung nhĩ có thể là tình trạng xảy ra tạm thời, các triệu chứng xuất hiện rồi biến mất hoặc kéo dài vĩnh viễn. Tình trạng này thường gặp nhất ở người trên 65 tuổi. Tuy nhiên, nếu được điều trị tích cực, bệnh nhân vẫn có thể sống một cuộc sống bình thường.
Triệu chứng của rung nhĩ
Nhịp tim bình thường và nhịp tim bị rối loạn khác nhau ở tốc độ và tính ổn định. Rối loạn nhịp tim xảy ra khi tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không ổn định.
Nhịp tim trung bình của một người khỏe mạnh trên 10 tuổi là từ 60 đến 100 nhịp mỗi phút. Nếu nhịp tim vượt quá hoặc thấp hơn mức này thì đây có thể là dấu hiệu của nhịp tim không đều.
Bạn cũng có thể cảm thấy tim đập lỡ nhịp, rung hoặc đập mạnh. Tình trạng này được gọi là đánh trống ngực.
Các triệu chứng phổ biến của rung nhĩ gồm có:
- Đánh trống ngực
- Đau ngực
- Mệt mỏi
- Khó thở
- Yếu người
- Choáng váng
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Lú lẫn
- Khó vận động
Những triệu chứng này có thể xuất hiện rồi biến mất tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng.
Ví dụ, rung nhĩ kịch phát là một loại rung nhĩ tự khỏi mà không cần can thiệp y tế. Tuy nhiên, bạn có thể cần dùng thuốc để ngăn ngừa các bệnh tái phát và xảy ra biến chứng.
Thông thường, các triệu chứng rung nhĩ có thể xuất hiện trong vài phút hoặc vài giờ. Nếu các triệu chứng kéo dài vài ngày, bạn có thể mắc phải rung nhĩ mạn tính.
Hãy báo cho bác sĩ biết nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào nêu trên, đặc biệt là khi triệu chứng có những thay đổi (nặng hơn, xuất hiện thêm triệu chứng mới hoặc tần suất nhiều hơn). Ngoài ra, lưu ý rằng cũng có khả năng bạn sẽ không có bất kỳ triệu chứng nào.
Điều trị rung nhĩ
Bạn có thể không cần điều trị nếu không có triệu chứng, không mắc các vấn đề tim mạch khác hoặc nếu rung nhĩ có thể tự khỏi.
Nếu cần điều trị, bác sĩ có thể khuyến nghị các loại thuốc sau:
- Thuốc chẹn beta để làm giảm nhịp tim.
- Thuốc chẹn kênh canxi để thư giãn cơ động mạch và giảm nhịp tim.
- Thuốc chẹn kênh natri hoặc kali để kiểm soát nhịp tim.
- Glycoside digitalis để tăng cường sức co bóp của tim.
- Thuốc làm loãng máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Các loại thuốc chống đông máu không chứa vitamin K (NOACs) được ưu tiên để điều trị rung nhĩ, bao gồm có rivaroxaban (Xarelto) và apixaban (Eliquis).
Mục đích chính của việc dùng thuốc điều trị rung nhĩ là điều hoà nhịp tim về mức bình thường và cải thiện tổng thể chức năng tim.
Những loại thuốc này cũng giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông trong tương lai và phòng ngừa xảy ra các biến chứng liên quan như đau tim và đột quỵ. Tùy vào tình trạng, bác sĩ có thể chỉ định kết hợp nhiều loại thuốc.
Nguyên nhân gây rung nhĩ
Tim có bốn buồng, gồm hai tâm nhĩ và hai tâm thất.
Rung nhĩ xảy ra khi các buồng tim không hoạt động đồng bộ như bình thường do tín hiệu điện bị hỗn loạn.
Thông thường, tâm nhĩ và tâm thất co bóp cùng tốc độ. Khi mắc rung nhĩ, hai buồng tim này không thể hoạt động đồng bộ vì tâm nhĩ co bóp nhanh và không đều.
Nguyên nhân gây rung nhĩ không phải lúc nào cũng được xác định rõ ràng. Một yếu tố có tác động lớn gây tình trạng này là căng thẳng, bao gồm cả căng thẳng về mặt thể chất và tinh thần hoặc cảm xúc. Căng thẳng làm tăng khả năng xuất hiện các hoạt động điện bất thường trong tim, khiến cơ thể căng thẳng hơn và có thể làm thay đổi tốc độ nhịp tim.
Trong một số trường hợp, các biến đổi sinh lý bình thường cũng có thể gây rung nhĩ.
Ví dụ, một nghiên cứu năm 2017 cho thấy liệu pháp estrogen trong giai đoạn mãn kinh có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ.
Các tình trạng có thể gây tổn thương tim và dẫn đến rung nhĩ bao gồm:
- Huyết áp cao
- Suy tim sung huyết
- Bệnh động mạch vành
- Bệnh van tim
- Bệnh cơ tim phì đại, trong đó cơ tim trở nên dày hơn
- Phẫu thuật tim
- Dị tật tim bẩm sinh
- Viêm màng ngoài tim (viêm lớp màng bao bọc quanh tim)
- Sử dụng một số loại thuốc
- Bệnh tuyến giáp
Ngoài ra, các chất kích thích và một số loại thuốc sau cũng có thể ảnh hưởng:
- Thuốc cảm lạnh
- Thuốc xịt mũi giảm nghẹt mũi
- Caffeine
- Rượu
- Thuốc lá
Mất nước cũng có thể góp phần gây ra rung nhĩ.
Thực hiện một lối sống lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ rung nhĩ, nhưng không phải tất cả nguyên nhân gây ra tình trạng này đều có thể phòng tránh. Điều quan trọng là bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử bệnh cho bác sĩ để có thể xác định nguyên nhân chính xác và phương pháp điều trị hiệu quả hơn.
Các yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ bị rung nhĩ, bao gồm có yếu tố có thể phòng ngừa và yếu tố di truyền.
Hãy trao đổi với bác sĩ về các yếu tố nguy cơ sau:
- Tuổi tác (tuổi càng cao, nguy cơ càng cao)
- Là người da trắng
- Giới tính nam
- Tiền sử gia đình có người bị rung nhĩ
- Bệnh tim
- Khiếm khuyết trong cấu trúc tim
- Dị tật tim bẩm sinh
- Viêm màng ngoài tim
- Tiền sử nhồi máu cơ tim
- Tiền sử phẫu thuật tim
- Bệnh tuyến giáp
- Hội chứng chuyển hóa
- Béo phì
- Bệnh phổi
- Tiểu đường
- Uống rượu, đặc biệt là uống nhiều rượu
- Ngưng thở khi ngủ
- Sử dụng thuốc corticosteroid liều cao
Biến chứng của rung nhĩ
Điều trị y tế định kỳ và kiểm tra sức khỏe thường xuyên có thể giúp tránh gặp phải biến chứng của rung nhĩ. Tuy nhiên, nếu không được điều trị, rung nhĩ có thể trở nên nghiêm trọng hoặc gây tử vong.
Có thể phòng ngừa các biến chứng nghiêm trọng của rung nhĩ là suy tim và đột quỵ bằng cách sử dụng thuốc và thực hiện những thói quen sống lành mạnh.
Suy tim xảy ra khi tim không thể hoạt động bình thường. Rung nhĩ làm suy yếu cơ tim vì tâm thất (buồng dưới) phải hoạt động nhiều hơn để bù lại lưu lượng máu bị thiếu hụt ở tâm nhĩ (buồng trên). Suy tim ở người bị rung nhĩ sẽ tiến triển dần theo thời gian, không xảy ra đột ngột như nhồi máu cơ tim hay đột quỵ.
Đột quỵ xảy ra khi cục máu đông làm hạn chế dòng máu lên não, gây thiếu oxy và có thể dẫn đến tổn thương vĩnh viễn hoặc tử vong.
Tuân thủ theo kế hoạch điều trị của bác sĩ có thể giúp giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng do rung nhĩ.
Hãy uống thuốc đúng theo chỉ định và tìm hiểu về các biến chứng rung nhĩ cùng triệu chứng liên quan để phát hiện và xử lý kịp thời.
Chẩn đoán rung nhĩ
Để đánh giá chức năng tim và chẩn đoán rung nhĩ, bác sĩ có thể chỉ định một hoặc nhiều xét nghiệm sau:
- Khám lâm sàng: Kiểm tra mạch, huyết áp và phổi.
- Điện tâm đồ (EKG): Ghi lại xung điện của tim trong vài giây. Nếu không phát hiện rung nhĩ trong lúc thực hiện EKG, bác sĩ có thể yêu cầu bạn đeo máy EKG di động hoặc thực hiện các xét nghiệm khác.
Các xét nghiệm bổ sung gồm có:
- Máy Holter: Thiết bị nhỏ, di động được đeo trong 24–48 giờ để theo dõi nhịp tim.
- Máy ghi sự kiện (event monitor): Thiết bị ghi lại hoạt động của tim tại các thời điểm nhất định hoặc khi có triệu chứng rung nhĩ.
- Siêu âm tim: Xét nghiệm không xâm lấn sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh động của tim.
- Siêu âm tim qua thực quản: Phương pháp siêu âm tim xâm lấn, được thực hiện bằng cách đưa đầu dò vào thực quản.
- Nghiệm pháp gắng sức: Theo dõi hoạt động của tim khi tập thể dục.
- Chụp X-quang lồng ngực: Quan sát tim và phổi.
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra các rối loạn tuyến giáp và rối loạn chuyển hóa.
Phẫu thuật điều trị rung nhĩ
Với trường hợp bị rung nhĩ mạn tính hoặc nghiêm trọng, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện phẫu thuật để điều trị. Phẫu thuật nhằm cải thiện khả năng bơm máu của tim và ngăn ngừa tổn thương tim.
Các loại phẫu thuật điều trị rung nhĩ bao gồm:
- Sốc điện chuyển nhịp: Tạo cú sốc điện ngắn để khôi phục nhịp tim bình thường.
- Đốt điện tim qua ống thông: Truyền sóng radio qua ống thông để phá hủy mô bất thường phát ra các xung điện không đều.
- Cắt bỏ nút nhĩ thất (AV): Dùng sóng radio phá hủy nút AV, cắt tín hiệu từ tâm nhĩ đến tâm thất. Sau đó, đặt máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp tim đều.
- Phẫu thuật Maze: Phẫu thuật xâm lấn, có thể yêu cầu mở ngực hoặc chỉ cần vết mổ nhỏ. Bác sĩ sẽ tạo các vết rạch hoặc đốt những vùng nhỏ trên tâm nhĩ để tạo "mê cung" ngăn chặn tín hiệu điện bất thường.
Phẫu thuật này chỉ được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không có hiệu quả.
Ngoài ra, bác sĩ có thể thực hiện các quy trình điều trị các bệnh lý đi kèm có liên quan như bệnh tim mạch hoặc bệnh tuyến giáp. Đây là những yếu tố có thể gây rung nhĩ.
Phẫu thuật chỉ là một trong những phương pháp điều trị rung nhĩ. Bác sĩ thường ưu tiên sử dụng thuốc và khuyến nghị thay đổi lối sống. Nếu tình trạng nghiêm trọng, bác sĩ mới cân nhắc đến phẫu thuật.
Phòng ngừa rung nhĩ
Hầu hết các trường hợp rung nhĩ có thể kiểm soát hoặc điều trị được, nhưng tình trạng này thường sẽ tái phát và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian.
Bạn có thể giảm nguy cơ rung nhĩ bằng cách:
- Ăn uống lành mạnh, ưu tiên rau củ quả tươi, giảm chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa.
- Tập thể dục thường xuyên.
- Duy trì cân nặng hợp lý.
- Tránh hút thuốc.
- Hạn chế uống rượu.
- Điều trị các bệnh lý tiềm ẩn theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Biến chứng phổ biến nhất của rung nhĩ là đột quỵ và suy tim.
Nếu không dùng thuốc đúng cách, nguy cơ đột quỵ ở người bị rung nhĩ sẽ cao gấp 5 lần so với người không mắc bệnh.
Chế độ ăn cho người bị rung nhĩ
Mặc dù không có chế độ ăn cụ thể dành riêng cho người bị rung nhĩ nhưng các khuyến nghị về dinh dưỡng thường tập trung nhấn mạnh nên tiêu thụ thực phẩm tốt cho tim mạch.
Nên ăn:
- Thực phẩm có nguồn gốc thực vật như yến mạch, trái cây và rau củ.
- Cá là nguồn cung cấp protein dồi dào và chứa axit béo omega-3, rất tốt cho tim mạch.
Nên tránh:
- Rượu, đặc biệt là không nên uống nhiều rượu trong thời gian ngắn.
- Caffeine từ cà phê, trà, soda và các nguồn khác vì có thể làm tim hoạt động quá mức.
- Bưởi, do có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc điều trị rung nhĩ.
- Gluten có thể gây viêm nếu bạn bị dị ứng hoặc nhạy cảm với thuốc.
- Muối và chất béo bão hòa.
- Thực phẩm giàu vitamin K (như rau lá xanh đậm), vì có thể xảy ra tương tác với thuốc chống đông máu như warfarin.
Chế độ ăn tốt cho người bị rung nhĩ tương tự chế độ ăn tốt cho tim mạch, tập trung vào thực phẩm giàu dinh dưỡng, tránh các chất kích thích và thực phẩm có giá trị dinh dưỡng thấp. Hãy trao đổi với bác sĩ để có kế hoạch ăn uống phù hợp.
Điều trị rung nhĩ bằng phương pháp tự nhiên
Ngoài việc điều chỉnh chế độ ăn, bác sĩ có thể gợi ý bổ sung một số dưỡng chất thiết yếu cho sức khỏe tim mạch nếu cơ thể bạn bị thiếu hụt những chất này.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thực phẩm bổ sung để tránh tác dụng phụ hoặc tương tác thuốc.
Các chất bổ sung thường được sử dụng:
- Magiê
- Dầu cá
- Coenzyme Q10
- Wenxin Keli
- Taurine
- Quả táo gai (quả sơn trà)
Phương pháp tự nhiên khác để điều trị rung nhĩ là thực hiện thói quen sống lành mạnh:
- Tập thể dục: Tập luyện điều độ như đi bộ, bơi lội, hoặc đạp xe có thể giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và giảm căng thẳng. Tránh các bài tập cường độ cao như chạy bộ nếu bạn mới bắt đầu.
- Giảm căng thẳng: Thực hành các bài tập thở sâu, tham gia lớp yoga hoặc dành thời gian cho sở thích cá nhân có thể giúp thư giãn và tăng cường sức khỏe tim mạch.
Các phương pháp tự nhiên có thể hỗ trợ điều trị rung nhĩ khi kết hợp với các phương pháp y tế truyền thống. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả của các phương pháp thay thế nếu áp dụng đơn lẻ. Cần trao đổi với bác sĩ để biết được phương pháp tự nhiên để điều trị rung nhĩ phù hợp với bản thân.
Hướng dẫn điều trị rung nhĩ
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), hướng dẫn điều trị rung nhĩ bao gồm:
- Kiểm soát nhịp tim và nhịp tim bất thường.
- Đánh giá nguy cơ đột quỵ.
- Đánh giá nguy cơ chảy máu.
Bác sĩ sẽ xác định liệu tình trạng rung nhĩ bạn mắc phải là cấp tính (ngắn hạn) hay mạn tính (dài hạn) và lập kế hoạch điều trị dựa trên tuổi tác, giới tính, và tình trạng sức khỏe tổng thể.
Rung nhĩ và cuồng nhĩ
Rung nhĩ thường bị nhầm lẫn với cuồng nhĩ do có triệu chứng tương tự là nhịp tim nhanh và mạch đập không đều.
- Cuồng nhĩ: Do tín hiệu điện trong tim trở nên nhanh hơn.
- Rung nhĩ: Xảy ra khi các tín hiệu điện bất thường khiến nhịp tim không đều.
Cả hai tình trạng này đều ảnh hưởng đến tâm nhĩ và gây rối loạn nhịp tim. Các yếu tố nguy cơ và triệu chứng tuy giống nhau nhưng đây là hai bệnh lý khác nhau.
Bác sĩ sẽ giúp bạn phân biệt và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp cho từng tình trạng.
Bệnh cơ tim phì đại thể mỏm là một bệnh tim hiếm gặp, đặc trưng bởi sự dày lên của cơ tim gần đáy tâm thất trái.
Bệnh cơ tim do transthyretin amyloid (ATTR-CM) có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng phù ở chân và mệt mỏi. Bệnh được điều trị bằng cách dùng thuốc hoặc thực hiện ghép gan và tim.
Bệnh cơ tim là một tình trạng ảnh hưởng đến cơ tim, khiến tim khó bơm máu đi khắp cơ thể. Một số loại bệnh cơ tim có thể di truyền trong gia đình.
Bệnh van tim xảy ra khi ít nhất một trong bốn van tim không thực hiện được chức năng như bình thường. Điều này có thể là do van tim bị rò rỉ làm máu bị trào ngược, van bị hẹp quá mức hoặc van không có lỗ mở.
Cholesterol là một loại chất béo có trong máu của bạn. Các tế bào cơ thể cần cholesterol, nó giúp cho màng ngoài của các tế bào ổn định.