Những điều cần biết về các loại rung nhĩ

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, được phân thành bốn loại: rung nhĩ kịch phát, rung nhĩ dai dẳng, rung nhĩ kéo dài và rung nhĩ vĩnh viễn.
Hình ảnh 200 Những điều cần biết về các loại rung nhĩ

Tổng quan

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, khiến các buồng tim trên và dưới đập không đồng bộ, đập nhanh và bất thường.

Trước đây, rung nhĩ được phân loại thành hai dạng: cấp tính và mãn tính. Tuy nhiên, vào năm 2014, Trường Môn Tim mạch học Hoa Kỳ (ACC) và Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) đã cập nhật hệ thống phân loại thành bốn loại:

  • Rung nhĩ kịch phát (paroxysmal AFib)
  • Rung nhĩ dai dẳng (persistent AFib)
  • Rung nhĩ kéo dài (long-standing persistent AFib)
  • Rung nhĩ vĩnh viễn (permanent AFib)

Theo thời gian, rung nhĩ có thể tiến triển từ dạng này sang dạng khác nghiêm trọng hơn. Dưới đây là thông tin chi tiết về từng loại rung nhĩ.

1. Rung nhĩ kịch phát

Rung nhĩ kịch phát xảy ra theo từng cơn, tự khởi phát và tự kết thúc. Nhịp tim bất thường có thể kéo dài từ vài giây đến một tuần, nhưng hầu hết các cơn rung nhĩ kịch phát đều tự hết trong vòng 24 giờ.

Tình trạng này có thể không gây ra triệu chứng rõ ràng. Khi không có triệu chứng, phương pháp điều trị ban đầu thường là thay đổi lối sống, chẳng hạn như giảm tiêu thụ caffeine và kiểm soát căng thẳng, kết hợp với việc sử dụng các loại thuốc như biện pháp phòng ngừa.

2. Rung nhĩ dai dẳng

Rung nhĩ dai dẳng cũng tự khởi phát nhưng kéo dài ít nhất 7 ngày và có thể không tự hết. Để chấm dứt cơn rung nhĩ dai dẳng cấp tính, có thể cần can thiệp y tế như sốc điện chuyển nhịp (cardioversion) – sử dụng dòng điện để khôi phục nhịp tim. Bác sĩ có thể khuyến nghị thay đổi lối sống và sử dụng thuốc để ngăn ngừa tái phát loại rung nhĩ này.

3. Rung nhĩ kéo dài

Đây là tình trạng rung nhĩ kéo dài liên tục ít nhất một năm và thường liên quan đến tổn thương cấu trúc tim.

Rung nhĩ kéo dài là dạng rung nhĩ khó điều trị nhất. Các loại thuốc giúp duy trì nhịp tim bình thường thường không có hiệu quả, đòi hỏi các phương pháp can thiệp xâm lấn hơn, bao gồm:

  • Sốc điện chuyển nhịp (electrical cardioversion)
  • Đốt điện qua ống thông (catheter ablation)
  • Cấy máy tạo nhịp tim (pacemaker)

4. Rung nhĩ vĩnh viễn

Rung nhĩ kéo dài có thể trở thành rung nhĩ vĩnh viễn nếu các phương pháp điều trị không thể khôi phục được nhịp tim bình thường. Khi đó, bác sĩ sẽ trao đổi với bệnh nhân để quyết định ngừng các biện pháp điều trị để kiểm soát nhịp tim.

Ở giai đoạn này, tim luôn ở trạng thái rung nhĩ. Theo nghiên cứu, rung nhĩ vĩnh viễn có thể gây triệu chứng nghiêm trọng hơn, làm giảm chất lượng cuộc sống và tăng nguy cơ xảy ra biến cố tim mạch nặng.

So sánh bốn loại rung nhĩ

Sự khác biệt chính giữa bốn loại rung nhĩ (AFib) là thời gian kéo dài của cơn rung nhĩ. Triệu chứng không đặc trưng theo từng loại rung nhĩ hoặc thời gian kéo dài cơn rung nhĩ. Một số người không có triệu chứng ngay cả khi rung nhĩ kéo dài, trong khi những người khác lại có thể xuất hiện triệu chứng chỉ sau một khoảng thời gian ngắn. Tuy nhiên, nói chung, rung nhĩ càng kéo dài, nguy cơ xuất hiện triệu chứng càng cao.

Mục đích điều trị rung nhĩ là để khôi phục nhịp tim bình thường, làm chậm nhịp tim và ngăn ngừa hình thành cục máu đông có thể dẫn đến đột quỵ. Bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc chống đông máu và điều trị các tình trạng gây rung nhĩ như bệnh tim, rối loạn tuyến giáp và tăng huyết áp. Tuy nhiên, tùy theo loại rung nhĩ mà phương pháp điều trị có thể khác nhau.

Dưới đây là bảng so sánh các loại rung nhĩ:

Loại rung nhĩ

Thời gian kéo dài cơn rung nhĩ

Phương pháp điều trị

Rung nhĩ kịch phát

Từ vài giây đến dưới 7 ngày

- Thay đổi lối sống

- Thuốc để khôi phục nhịp tim và tần số tim (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp tim)

- Thuốc chống đông máu ngăn ngừa hình thành cục máu đông khi rung nhĩ tái phát

Rung nhĩ dai dẳng

Trên 7 ngày nhưng dưới 1 năm

- Thay đổi lối sống

- Thuốc để khôi phục nhịp tim và tần số tim (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp tim)

- Thuốc chống đông máu

- Sốc điện chuyển nhịp

- Đốt điện qua ống thông

- Máy tạo nhịp tim (pacemaker)

Rung nhĩ kéo dài

Ít nhất là 1 năm

- Thay đổi lối sống

- Thuốc để khôi phục nhịp tim và tần số tim (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi, thuốc chống loạn nhịp tim)

- Thuốc chống đông máu

- Sốc điện chuyển nhịp

- Đốt điện qua ống thông

- Máy tạo nhịp tim

Rung nhĩ vĩnh viễn

Liên tục, không kết thúc

- Không điều trị để khôi phục nhịp tim bình thường

- Thuốc để khôi phục tần số tim (thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi)

- Thuốc chống đông máu hoặc thuốc hỗ trợ chức năng tim

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về việc kiểm soát rung nhĩ khi mang thai
Những điều cần biết về việc kiểm soát rung nhĩ khi mang thai

Nếu bị rung nhĩ khi mang thai, bạn cần được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ tình trạng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Những điều cha mẹ cần biết về rối loạn nhịp tim ở thai nhi
Những điều cha mẹ cần biết về rối loạn nhịp tim ở thai nhi

Rối loạn nhịp tim có thể xảy ra khi em bé còn ở trong bụng mẹ. Vậy tình trạng này là do nguyên nhân nào gây ra và điều trị bằng cách nào?

Các loại thuốc phổ biến trong điều trị rung nhĩ
Các loại thuốc phổ biến trong điều trị rung nhĩ

Thuốc điều trị rung nhĩ (AFib) tập trung vào việc kiểm soát nhịp tim, kiểm soát tần số tim hoặc ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Dùng những loại thực phẩm chức năng nào để điều trị rối loạn nhịp tim?
Dùng những loại thực phẩm chức năng nào để điều trị rối loạn nhịp tim?

Mặc dù một số chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe tim mạch nhưng chưa có bằng chứng nào cho thấy uống bổ sung những chất này có thể điều trị rối loạn nhịp tim. Bạn có thể thử dùng thực phẩm chức năng kết hợp với các phương pháp điều trị chính nhưng cần tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước.

Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị
Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây