Rung nhĩ và rung nhĩ kịch phát: nguy cơ, triệu chứng, biến chứng và điều trị

Nếu cảm thấy đau ngực, chóng mặt, mệt mỏi hoặc tim đập nhanh, không đều hay khó thở mà không rõ nguyên nhân thì bạn có thể đang mắc rung nhĩ (AFib). Đây là một rối loạn nhịp tim phổ biến, xảy ra khi tâm nhĩ (hai buồng tim phía trên) không co bóp theo nhịp bình thường và đập một cách hỗn loạn.
Khi rung nhĩ xảy ra, máu không được bơm qua tâm nhĩ một cách nhịp nhàng. Dòng chảy máu kém hiệu quả có thể làm máu ứ đọng trong tâm nhĩ, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
Ngoài ra, nhịp tim nhanh bất thường do rung nhĩ có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, mệt mỏi và đau tức ngực. Nếu không kiểm soát tốt, tình trạng này có thể khiến chức năng bơm máu của tim bị suy yếu theo thời gian.
Các loại rung nhĩ
Rung nhĩ được chia thành ba loại chính:
- Rung nhĩ kịch phát (paroxysmal AFib):
- Xảy ra theo từng cơn, không liên tục.
- Thời gian kéo dài từ vài giây, vài giờ đến vài ngày, sau đó nhịp tim tự trở về bình thường mà không cần can thiệp.
- Rung nhĩ dai dẳng (persistent AFib):
- Các cơn rung nhĩ kéo dài hơn 7 ngày và không tự trở lại nhịp bình thường.
- Cần điều trị bằng thuốc hoặc sốc điện để khôi phục nhịp tim.
- Rung nhĩ vĩnh viễn (chronic/permanent AFib):
- Kéo dài nhiều năm, không còn khả năng phục hồi nhịp tim bình thường.
- Trong nhiều trường hợp, bác sĩ quyết định sẽ không tiếp tục cố gắng điều trị làm ổn định nhịp tim nữa.
Tiến triển từ rung nhĩ kịch phát sang rung nhĩ vĩnh viễn
Nhiều bệnh nhân rung nhĩ kịch phát có thể chuyển sang rung nhĩ dai dẳng hoặc vĩnh viễn theo thời gian.
Nghiên cứu cho thấy, khoảng 9 – 30% số ca rung nhĩ kịch phát sẽ tiến triển thành rung nhĩ vĩnh viễn sau 1 năm.
Những yếu tố làm tăng nguy cơ rung nhĩ tiến triển thành vĩnh viễn gồm có:
- Tuổi tác
- Huyết áp cao
- Béo phì
Ai có nguy cơ mắc rung nhĩ?
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), có khoảng 2,7 - 6,1 triệu người tại Mỹ đang sống chung với rung nhĩ, khiến rung nhĩ trở thành dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất.
Khoảng 40% bệnh nhân rung nhĩ mắc loại rung nhĩ kịch phát, nhưng con số thực tế có thể cao hơn vì việc chẩn đoán rung nhĩ không liên tục rất khó khăn.
Tuổi tác là yếu tố có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ mắc rung nhĩ. Rung nhĩ thường xảy ra hơn ở những người lớn tuổi. Tuổi càng cao thì nguy cơ sẽ càng tăng. Tuy nhiên, người trẻ tuổi dễ bị rung nhĩ kịch phát hơn các dạng rung nhĩ khác.
Ngoài ra, bạn sẽ có nguy cơ cao mắc rung nhĩ nếu có các vấn đề sau:
- Bệnh tim mạch
- Rối loạn tuyến giáp
- Huyết áp cao
- Ngưng thở khi ngủ
- Đái tháo đường
- Bệnh thận
- Lạm dụng rượu bia
- Béo phì
- Bệnh van tim, có thể gây hở van tim và ảnh hưởng đến tâm nhĩ
- Bệnh cơ tim (cardiomyopathy)
Những vận động viên chuyên nghiệp hoặc tập luyện các môn thể thao sức bền cũng có nguy cơ cao mắc rung nhĩ.
Nguyên nhân gây rung nhĩ
Rung nhĩ có thể xảy ra do bệnh tim mạch hoặc huyết áp cao gây tổn thương và căng thẳng cho tim. Ngoài ra, một số yếu tố khác cũng có thể gây rung nhĩ, bao gồm:
- Uống rượu quá nhiều (ví dụ như uống 4 - 5 ly trong vòng 2 giờ)
- Dùng thuốc kích thích như methylphenidate, pseudoephedrine, cocaine
- Nicotine
- Caffeine
- Hạ kali máu, gây mất cân bằng điện giải
- Hạ magiê máu
- Bệnh nặng hoặc trải qua cuộc phẫu thuật lớn
- Nhiễm virus
- Bệnh tim bẩm sinh hoặc tổn thương van tim
- Suy tim sung huyết hoặc bệnh cơ tim
- Cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức)
- Tình trạng viêm nhiễm
- Tiền sử gia đình có người mắc rung nhĩ
- Béo phì
- Sử dụng ma túy bất hợp pháp, đặc biệt là cocaine
Triệu chứng và biến chứng của rung nhĩ
Triệu chứng
Người mắc rung nhĩ có thể gặp các triệu chứng sau:
- Chóng mặt
- Yếu người, mệt mỏi
- Tim đập mạnh, đánh trống ngực, nhịp tim không đều
- Đau ngực
- Khó thở
- Mệt mỏi kéo dài
Nhiều người mắc rung nhĩ không có triệu chứng và chỉ tình cờ phát hiện bệnh khi đi khám vì lý do khác. Tuy nhiên, rung nhĩ là một rối loạn nhịp tim có thể gây ra biến chứng và biến chứng có thể xảy ra ở bất kỳ ai mắc tình trạng này.
Biến chứng
Đột quỵ và huyết khối động mạch là hai biến chứng nghiêm trọng và phổ biến nhất của rung nhĩ. Người mắc rung nhĩ có nguy cơ đột quỵ cao gấp 4 – 5 lần so với người không mắc bệnh. Nguyên nhân là do máu bị ứ trệ trong tâm nhĩ, dễ hình thành cục máu đông.
Ngoài ra, còn có những yếu tố chưa được biết rõ liên quan đến rung nhĩ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ ngay cả khi bệnh nhân không trong cơn rung nhĩ. Nguy cơ đột quỵ và huyết khối động mạch không hoàn toàn phụ thuộc vào tần suất và mức độ rung nhĩ mà bạn gặp phải.
Cục máu đông có thể di chuyển lên não gây đột quỵ hoặc đến các cơ quan khác như ruột, thận, hoặc chân gây tắc nghẽn các mạch máu.
Nếu không điều trị, rung nhĩ kéo dài có thể khiến tim không còn bơm máu hiệu quả, dẫn đến suy tim sung huyết.
Điều trị rung nhĩ
Việc điều trị rung nhĩ tập trung vào ba mục tiêu chính:
- Khôi phục nhịp tim bình thường hoặc kiểm soát tần số tim
- Ngăn ngừa hình thành cục máu đông
- Giảm nguy cơ biến chứng, đặc biệt là đột quỵ
Nếu bạn bị rung nhĩ kịch phát, bác sĩ có thể khôi phục nhịp tim bằng:
- Thuốc chống loạn nhịp như amiodarone (Cordarone) hoặc propafenone (Rythmol)
- Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion)
Nếu rung nhĩ kéo dài, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kiểm soát tần số tim, bao gồm thuốc chẹn beta (beta-blockers) hoặc thuốc chẹn kênh canxi (calcium channel blockers)
Một phương pháp khác là đốt điện tim (AFib ablation) do bác sĩ chuyên khoa thực hiện. Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông từ tĩnh mạch đùi lên tâm nhĩ trái để cô lập nguồn phát sinh nhịp bất thường. Ở một số bệnh nhân, phương pháp này có thể loại bỏ rung nhĩ hoàn toàn, nhưng ở những người khác, bệnh có thể tái phát.
Không phải tất cả bệnh nhân rung nhĩ đều cần dùng thuốc chống đông máu. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ đột quỵ dựa trên thang điểm CHA₂DS₂-VASc.
Nếu bạn bị rung nhĩ, bác sĩ thường sẽ kê các loại thuốc như thuốc chống đông máu đường uống kháng vitamin K (DOACs) hoặc warfarin (Coumadin) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
DOAC hiện được khuyến nghị cho hầu hết các bệnh nhân rung nhĩ để thay thế cho warfarin ngoại trừ các trường hợp bị hẹp van hai lá ở mức độ từ trung bình đến nặng hoặc có van tim nhân tạo.
Một số loại thuốc DOACs:
- Dabigatran (Pradaxa)
- Rivaroxaban (Xarelto)
- Apixaban (Eliquis)
- Edoxaban (Savaysa)
Nếu bạn không dung nạp thuốc chống đông máu hoặc có nguy cơ chảy máu rất cao, bác sĩ có thể đề nghị đặt thiết bị Watchman. Thiết bị này dùng để bít tiểu nhĩ trái, nơi hình thành đa số cục máu đông trong rung nhĩ.
Sống chung với rung nhĩ kịch phát
Để duy trì một cuộc sống khỏe mạnh khi mắc rung nhĩ, bạn cần kiểm soát các yếu tố nguy cơ gây tình trạng này. Các tình trạng có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ bao gồm:
- Huyết áp cao
- Bệnh tuyến giáp
- Đái tháo đường
- Béo phì
Để hạn chế các đợt rung nhĩ tái phát, nên tránh các yếu tố kích thích, đặc biệt là:
- Không uống rượu quá nhiều
- Không sử dụng chất kích thích như caffeine và nicotine
Cuối cùng, hãy thường xuyên thăm khám bác sĩ để theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phương pháp điều trị khi cần thiết.

Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim, xảy ra ở hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Thực hiện các thay đổi lối sống, đặc biệt là kiểm soát các tác nhân như căng thẳng, tập luyện quá mức, tiêu thụ caffeine hoặc rượu có thể giúp ngăn chặn các cơn rung nhĩ tái phát.

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, trong đó phổ biến nhất là hình thành cục máu đông. Để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ.

Các triệu chứng của rung nhĩ như khó thở, đổ mồ hôi ban đêm và đánh trống ngực có thể khiến bạn bị khó ngủ hoặc ngủ không sâu.

Rung nhĩ (AFib) là một rối loạn nhịp tim, khiến tim hoạt động kém hiệu quả hơn và không thể bơm máu lưu thông đầy đủ trong cơ thể. Rung nhĩ có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, thậm chí là đột quỵ.

Cuồng nhĩ (AFL) là một dạng rối loạn nhịp tim, xảy ra khi các buồng nhĩ (buồng trên của tim) đập quá nhanh, khiến các buồng thất (buồng tim dưới) cũng đập nhanh hơn bình thường.