Triệu chứng của rung nhĩ (AFib) và các phương pháp điều trị

Trong suốt cuộc đời, tim của một người có thể đập hàng tỷ lần.
Thông thường, bạn không nhận thức được rõ về hoạt động của tim khi máu lưu thông bình thường qua các buồng tim. Các xung điện giúp tim đập ổn định, đảm bảo máu được bơm liên tục đi ra khắp cơ thể.
Tuy nhiên, đôi khi nhịp tim sẽ gặp phải vấn đề khiến tim có thể đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều, được gọi là rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ (AFib) là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất.
Việc chẩn đoán rung nhĩ rất quan trọng vì tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
Nhiều người bị rung nhĩ không có triệu chứng. Một số người khác có thể cảm thấy tim bị rung nhẹ, bỏ nhịp hoặc đập dồn dập trong lồng ngực, còn gọi là đánh trống ngực.
Hãy đọc tiếp để tìm hiểu thêm về đánh trống ngực và các triệu chứng khác của rung nhĩ.
Ảnh hưởng của rung nhĩ
Tim có bốn buồng gồm hai tâm nhĩ (buồng tim trên) và hai tâm thất (buồng tim dưới).
Thông thường, bốn buồng tim sẽ phối hợp nhịp nhàng để tuần hoàn máu với tốc độ 60–100 lần/phút.
Khi hoạt động bình thường, tâm nhĩ phải nhận máu ít oxy từ cơ thể, đẩy xuống tâm thất phải để đưa đến phổi bổ sung oxy. Máu giàu oxy sau đó quay về tâm nhĩ trái, rồi được bơm vào tâm thất trái để cung cấp cho toàn bộ cơ thể.
Khi rung nhĩ xảy ra, tâm nhĩ không co bóp bình thường mà rung lên hoặc đập quá nhanh. Điều này khiến chúng không thể bơm máu hiệu quả xuống tâm thất, làm giảm lưu lượng máu. Máu có thể ứ đọng trong tâm nhĩ, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông di chuyển lên não, có thể gây đột quỵ.
Đánh trống ngực là gì?
Hầu hết mọi người đều sẽ có lần có cảm giác đánh trống ngực. Đây có thể là phản ứng của cơ thể với căng thẳng, nicotine, quá nhiều caffeine hoặc các tác nhân khác. Trong một số trường hợp, đó là dấu hiệu của rung nhĩ.
Cảm giác hồi hộp có thể rất lạ, giống như có vấn đề gì đó bất thường trong lồng ngực. Bạn có thể cảm thấy tim bị rung nhẹ, bỏ nhịp hoặc đập mạnh bất thường. Hiện tượng này có thể kéo dài vài giây hoặc vài phút.
Tuy nhiên, không phải ai bị rung nhĩ cũng có triệu chứng. Ước tính khoảng một phần ba số người mắc rung nhĩ không có dấu hiệu gì.
Một nghiên cứu năm 2012 cho thấy người lớn tuổi thường bị rung nhĩ mà không có cảm giác đánh trống ngực. Trong nghiên cứu, các nhân viên y tế đã kiểm tra 27.841 người bằng thiết bị điện tâm đồ (EKG) di động để đo tín hiệu điện của tim. Kết quả cho thấy 11,67% số người tham gia bị rung nhĩ.
Những người trên 70 tuổi ít có triệu chứng đánh trống ngực hơn so với người trẻ. Cụ thể, 86–91% người trên 70 tuổi có các triệu chứng khác ngoài đánh trống ngực, trong khi chỉ 9–15% trường hợp là có dấu hiệu này. Ở nhóm dưới 50 tuổi, 48–80% có triệu chứng đánh trống ngực.
Các triệu chứng khác của rung nhĩ
Nếu mắc rung nhĩ có triệu chứng, bạn có thể gặp các dấu hiệu sau:
- Đau ngực
- Khó thở
- Mệt mỏi
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Yếu người
- Lú lẫn
- Sưng bàn chân và mắt cá chân, có thể là dấu hiệu của bệnh tim
Nếu có triệu chứng rung nhĩ, hãy đến gặp bác sĩ càng sớm càng tốt.
Nguy cơ rung nhĩ
Bác sĩ thường tư vấn về các bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ, như cao huyết áp, ngưng thở khi ngủ hoặc suy tim.
Bác sĩ cũng có thể đề nghị theo dõi mức cholesterol và đường huyết đều đặn.
Chẩn đoán rung nhĩ
Trước khi chẩn đoán rung nhĩ, bác sĩ có thể hỏi những vấn đề sau:
- Bạn có bị đau ngực không?
- Bạn có bị cao huyết áp, tiểu đường, bệnh tuyến giáp, bệnh tim hoặc bệnh phổi không? Người thân của bạn có ai mắc các bệnh này không?
- Gia đình bạn có ai bị rung nhĩ không?
- Bạn có hút thuốc, uống rượu, dùng ma túy hoặc tiêu thụ caffeine không?
- Bạn đã từng có triệu chứng đột quỵ hoặc cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) chưa?
- Cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) là tình trạng tắc nghẽn lưu lượng máu lên não trong vài phút. TIA có triệu chứng tương tự đột quỵ nhưng không kéo dài.
Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ đột quỵ của bạn. Việc chẩn đoán AFib là bước quan trọng để bắt đầu xây dựng kế hoạch điều trị và phòng ngừa đột quỵ.
Rung nhĩ và đột quỵ
Nếu được chẩn đoán rung nhĩ, bác sĩ sẽ đánh giá các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ khác và tư vấn các phương pháp phòng ngừa phù hợp. Nếu có nhiều yếu tố nguy cơ, phương pháp điều trị rung nhĩ có thể sẽ cần được điều chỉnh.
Các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ bao gồm:
- Tiền sử đột quỵ hoặc TIA
- Tiểu đường
- Bệnh mạch vành
- Nhồi máu cơ tim
- Suy tim
- Tuổi cao
Triệu chứng đột quỵ hoặc TIA có thể là:
- Mất thăng bằng
- Đau đầu dữ dội đột ngột
- Tê bì hoặc mất cảm giác một bên cơ thể
- Khó nói
- Chóng mặt
- Mất thị lực ở một hoặc cả hai mắt
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Các xét nghiệm và kiểm tra chẩn đoán rung nhĩ
Có nhiều phương pháp để chẩn đoán rung nhĩ.
Điện tâm đồ (EKG)
Nếu bạn có triệu chứng AFib kéo dài, bác sĩ có thể xác nhận chẩn đoán bằng EKG.
Trong quá trình thực hiện, bạn sẽ nằm yên và được gắn các điện cực trên ngực, tay và chân. EKG ghi lại các tín hiệu điện từ tim, giúp phát hiện nhịp tim bất thường.
Ở những người không có triệu chứng, rung nhĩ có thể được phát hiện tình cờ khi thực hiện EKG vì lý do khác. Nếu có yếu tố nguy cơ gây đột quỵ, bạn có thể được đề nghị kiểm tra EKG định kỳ. Một số người cũng phát hiện nhịp tim bất thường khi sử dụng đồng hồ thông minh hoặc máy đo nhịp tim.
Máy Holter
Nếu triệu chứng rung nhĩ xuất hiện không thường xuyên nhưng xảy ra nhiều lần, bạn có thể được đề nghị đeo máy Holter – một thiết bị giống như EKG di động.
Máy này thường được đeo trong 24–72 giờ, đôi khi kéo dài 5–7 ngày, để ghi lại hoạt động của tim trong thời gian dài hơn.
Máy ghi sự kiện (Event monitor)
Đây cũng là một loại EKG di động. Máy Holter ghi lại nhịp tim liên tục còn máy ghi sự kiện chỉ ghi lại thông tin khi bạn kích hoạt nó.
Một số máy có thể tự động ghi lại khi phát hiện nhịp tim bất thường. Điều này rất hữu ích đối với những người bị rung nhĩ kịch phát (paroxysmal AFib), tình trạng triệu chứng xuất hiện không thường xuyên nhưng kéo dài trong một khoảng thời gian.
Máy có thể được đeo tối đa 1 tháng. Khi sử dụng, bạn có thể cần ghi nhật ký để theo dõi các hoạt động liên quan đến triệu chứng, giúp bác sĩ tìm ra mối liên hệ giữa nhịp tim và các triệu chứng bạn gặp phải.
Kiểm tra trên máy chạy bộ
Nếu cơn rung nhĩ xuất hiện khi tập thể dục, bạn có thể được chỉ định kiểm tra trên máy chạy bộ để đánh giá ảnh hưởng của việc vận động đến nhịp tim.
Siêu âm tim (Echocardiogram)
Nếu bạn được chẩn đoán rung nhĩ, bác sĩ có thể yêu cầu siêu âm tim để kiểm tra van tim và cấu trúc tim có bị thay đổi không.
Các phương pháp điều trị rung nhĩ
Việc điều trị rung nhĩ luôn được khuyến nghị dù bạn có triệu chứng hay là không. Mục tiêu của việc điều trị là để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ đột quỵ.
Phác đồ điều trị sẽ phụ thuộc vào nguy cơ đột quỵ và các bệnh lý đi kèm. Với người có triệu chứng, việc dùng thuốc để phòng ngừa đột quỵ là rất quan trọng.
Ngăn ngừa hình thành cục máu đông
Thuốc chống đông máu được kê để giảm nguy cơ đột quỵ bằng cách hạn chế hình thành cục máu đông. Nếu không có yếu tố nguy cơ cao gây đột quỵ, aspirin liều thấp có thể được sử dụng để hỗ trợ làm loãng máu.
Điều trị rung nhĩ không có triệu chứng
Nếu không có triệu chứng, kế hoạch điều trị có thể được xây dựng nhằm phòng ngừa đột quỵ và kiểm soát nhịp tim để tránh tăng nhịp tim quá mức. Bác sĩ sẽ thảo luận các lựa chọn điều trị với bạn để tìm ra phương pháp phù hợp.
Thuốc chẹn beta và thuốc chẹn kênh canxi giúp làm chậm nhịp tim, giảm áp lực cho tim và kiểm soát huyết áp.
Trong một số ít trường hợp, bác sĩ có thể đề xuất sử dụng thuốc hoặc thực hiện thủ thuật để đưa nhịp tim trở lại bình thường.
Điều trị rung nhĩ có triệu chứng
Nếu có triệu chứng, bác sĩ có thể đề xuất các phương pháp sau để kiểm soát nhịp tim:
- Thuốc chống loạn nhịp tim: Giúp khôi phục nhịp tim bình thường.
- Liệu pháp sốc điện tim (Cardioversion): Bác sĩ sử dụng dòng điện có kiểm soát để điều chỉnh nhịp tim.
- Máy tạo nhịp tim (Pacemaker): Thiết bị nhỏ được cấy vào tim để gửi tín hiệu điện, giữ nhịp tim ổn định.
- Đốt điện tim (Cardiac ablation): Xác định và loại bỏ vùng tim phát tín hiệu điện bất thường để ổn định nhịp tim.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu bạn bị rung nhĩ, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế kịp thời ngay cả khi triệu chứng không rõ ràng. Chẳng hạn, cảm thấy chóng mặt cũng có thể là dấu hiệu đáng chú ý.
Nhịp tim không đều có thể làm giảm hiệu quả bơm máu, khiến huyết áp tụt và tăng nguy cơ suy tim. Về lâu dài, nhịp tim bất thường cũng có thể làm tim suy yếu. Tim bị suy yếu sẽ không bơm được đủ lượng máu đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Ngoài ra, do máu không được bơm hoàn toàn ra khỏi tâm nhĩ nên các cục máu đông có thể hình thành và di chuyển đến não, gây đột quỵ.
Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp bạn nhận được kế hoạch điều trị phù hợp và phòng ngừa được các biến chứng nghiêm trọng.

Chăm sóc cơ thể đúng cách, tìm hiểu về các tác nhân cụ thể gây rung nhĩ và thực hiện các biện pháp bảo vệ sức khỏe tim mạch toàn diện hơn có thể giúp bạn kiểm soát được tình trạng bệnh của mình.

Rung nhĩ kịch phát (paroxysmal atrial fibrillation - AFib) là một dạng rung nhĩ xảy ra đột ngột, không có yếu tố kích thích rõ ràng và cũng kết thúc một cách tự nhiên. Các cơn rung nhĩ này có thể kéo dài từ vài phút đến vài ngày. Khoảng 40% số người mắc rung nhĩ thuộc nhóm này.

Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim, xảy ra ở hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Thực hiện các thay đổi lối sống, đặc biệt là kiểm soát các tác nhân như căng thẳng, tập luyện quá mức, tiêu thụ caffeine hoặc rượu có thể giúp ngăn chặn các cơn rung nhĩ tái phát.

Rung nhĩ (AFib) là một loại rối loạn nhịp tim thường gặp. Phẫu thuật Maze là một phương pháp can thiệp ngoại khoa được sử dụng để điều trị rung nhĩ trong trường hợp thuốc và các phương pháp không phẫu thuật khác không kiểm soát được bệnh hiệu quả.

Rung nhĩ (AFib) là một bệnh lý tim mạch khiến hai buồng trên của tim (tâm nhĩ) rung lên bất thường và không co bóp nhịp nhàng. Mặc dù rung nhĩ có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ nhưng có nhiều phương pháp điều trị giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ và suy tim, từ đó cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân rung nhĩ.