Sự khác biệt giữa rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là gì?

Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular tachycardia - SVT) là tình trạng nhịp tim nhanh bất thường do rối loạn tín hiệu điện từ trên tâm thất (chủ yếu từ nút nhĩ thất hoặc tâm nhĩ), khiến tim đập nhanh hơn bình thường. “Supra” nghĩa là “trên”, “ventricular” chỉ tâm thất – hai buồng dưới của tim, còn “Tachycardia” là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nhịp tim nhanh.
Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim ở tâm nhĩ (hai buồng trên của tim). Một số người mắc rung nhĩ không có triệu chứng rõ ràng còn những người khác có thể cảm thấy tim đập nhanh và mạnh.
Dưới đây là những điểm giống và khác nhau giữa hai tình trạng này.
Triệu chứng của rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT)
Triệu chứng của SVT
SVT khiến tim đập nhanh hơn bình thường, có thể trên 100 nhịp/phút và sau đó giảm nhanh trong vòng vài phút đến vài giờ. Người bị SVT có thể gặp phải một số triệu chứng là:
- Đau ngực
- Yếu người
- Khó thở
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
Triệu chứng của rung nhĩ
Rung nhĩ không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng rõ ràng nhưng thường khiến nhịp tim không đều và vượt quá 100 nhịp/phút. Triệu chứng có thể xuất hiện từng đợt, kéo dài vài phút đến vài giờ, bao gồm:
- Chóng mặt
- Khó thở
- Mệt mỏi
- Đánh trống ngực
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
Cả hai tình trạng đều xảy ra do rối loạn tín hiệu điện trong tim.
Tim có một nút tạo nhịp tự nhiên gọi là nút xoang nhĩ (SA node), phát ra tín hiệu điện khiến tâm nhĩ co bóp. Sau đó, tín hiệu điện đi qua nút nhĩ thất (AV node), làm tâm thất co bóp.
Nguyên nhân dẫn đến nhịp nhanh trên thất (SVT)
nhịp nhanh trên thất (SVT) xảy ra do rối loạn dẫn truyền điện ở khu vực trên hoặc ngay tại nút nhĩ thất (AV node). Các yếu tố có thể gây ra tình trạng SVT bao gồm:
- Căng thẳng
- Caffeine
- Rượu
- Hoạt động thể chất gắng sức
- Căng thẳng cảm xúc
- Hút thuốc lá
Nguyên nhân gây rung nhĩ
Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất, xảy ra khi các tín hiệu điện xuất phát từ bên ngoài nút xoang nhĩ làm tâm nhĩ co bóp bất thường.
Rung nhĩ có thể xảy ra do gặp phải bất kỳ tình trạng nào dẫn đến chết mô tim hoặc gây căng thẳng hay gây viêm cơ tim.
Các yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ bao gồm:
- Tuổi cao
- Huyết áp cao
- Bệnh tim mạch
- Bệnh tim bẩm sinh
- Uống nhiều rượu
- Rối loạn nội tiết, chẳng hạn như:
- Cường giáp
- Đái tháo đường
- U tủy thượng thận
- Yếu tố di truyền
- Rối loạn thần kinh
- Bệnh van tim
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ
Phân loại nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
Cả nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib) đều có thể được chia thành các loại nhỏ hơn.
Các loại SVT
SVT có ba dạng chính:
- Nhịp nhanh vòng vào lại nút nhĩ thất (AVNRT) – loại phổ biến nhất.
- Nhịp nhanh vòng vào lại nhĩ thất (AVRT) – thường gặp nhất ở trẻ em.
- Nhịp nhanh nhĩ (AT) – thường gặp ở người có bệnh tim cấu trúc.
Các loại rung nhĩ
Rung nhĩ được chia thành bốn loại:
- Rung nhĩ kịch phát (Paroxysmal AFib) – xảy ra theo từng cơn và sẽ tự hết trong vòng 7 ngày.
- Rung nhĩ dai dẳng (Persistent AFib) – kéo dài hơn 7 ngày.
- Rung nhĩ kéo dài (Long-standing persistent AFib) – kéo dài hơn 12 tháng do điều trị thất bại.
- Rung nhĩ vĩnh viễn (Permanent AFib) – khi tất cả phương pháp điều trị đều không hiệu quả và bệnh nhân không còn được điều trị để kiểm soát nhịp tim nữa.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu nghi ngờ mình bị rối loạn nhịp tim, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám. Các triệu chứng có thể bao gồm:
- Nhịp tim nhanh bất thường
- Tim bị rung lên trong thời gian dài
- Khó thở
- Nhịp tim chậm bất thường
Trường hợp cần cấp cứu
Dịch vụ Y tế Quốc gia (NHS) của Vương quốc Anh khuyến cáo mọi người cần gọi cấp cứu hoặc đến bệnh viện ngay nếu:
- Bạn được chẩn đoán mắc SVT trước đó và gặp tình trạng nhịp tim nhanh kéo dài hơn 30 phút
- Bạn bị khó thở đột ngột kèm theo đau ngực
Ngoài ra, bạn cũng cần đến bệnh viện ngay nếu có dấu hiệu đau tim, chẳng hạn như:
- Đau ngực lan đến cổ, hàm, tay hoặc lưng
- Cảm giác tức nặng ở ngực
- Đau kéo dài hơn 15 phút
- Đau kèm khó thở, đổ mồ hôi hoặc buồn nôn
Chẩn đoán nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
Các xét nghiệm để phát hiện tình trạng nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib) bao gồm:
- Xét nghiệm máu
- Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim)
- Siêu âm tim (echocardiogram)
- Điện tâm đồ (ECG)
- Chụp X-quang lồng ngực
- Nghiên cứu điện sinh lý (electrophysiology study)
- Máy Holter theo dõi nhịp tim liên tục
Điều trị nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
Điều trị SVT
Nếu cơn SVT chỉ kéo dài vài phút và không gây ra triệu chứng, bạn có thể không cần điều trị. Bác sĩ có thể hướng dẫn bạn cách thực hiện các kỹ thuật để làm chậm nhịp tim.
Nếu cần điều trị, các phương pháp có thể bao gồm:
- Dùng thuốc
- Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion)
- Đốt điện tim qua ống thông (catheter ablation)
Điều trị rung nhĩ
Các phương pháp điều trị rung nhĩ bao gồm:
- Thuốc chống đông máu để ngăn ngừa đột quỵ
- Thuốc điều hòa nhịp tim
- Sốc điện chuyển nhịp
- Đốt điện tim qua ống thông
Có thể phòng ngừa nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib) không?
Nếu thường xuyên gặp phải tình trạng nhịp nhanh trên thất (SVT), bạn có thể giảm nguy cơ bằng cách:
- Ngủ đủ giấc
- Bỏ hút thuốc (có thể nhờ bác sĩ hỗ trợ lập kế hoạch cai thuốc lá)
- Giảm caffeine và rượu bia
Để phòng ngừa rung nhĩ, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị:
- Tập thể dục thường xuyên
- Ăn chế độ ăn tốt cho tim mạch
- Kiểm soát huyết áp
- Hạn chế rượu bia và caffeine
- Không hút thuốc
- Kiểm soát mỡ máu và cân nặng
Tiên lượng của người mắc nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
SVT hiếm khi nguy hiểm đến tính mạng nhưng có thể khiến bệnh nhân cảm thấy lo lắng. Nếu tim không có bất thường cấu trúc thì tiên lượng thường rất khả quan.
Rung nhĩ không trực tiếp gây tử vong nhưng tình trạng này sẽ làm tăng nguy cơ đột quỵ gấp 5 lần, đặc biệt là khi không được điều trị. Có thể làm giảm 60% nguy cơ này bằng cách sử dụng thuốc chống đông máu.
Câu hỏi thường gặp về nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)
Rung nhĩ (AFib) hay nhịp nhanh trên thất (SVT) nguy hiểm hơn?
Rung nhĩ nguy hiểm hơn vì có thể làm hình thành cục máu đông và dẫn đến đột quỵ.
Có thể bị đồng thời cả nhịp nhanh trên thất và rung nhĩ không?
Có thể. Mặc dù là một dạng nhịp nhanh trên thất nhưng rung nhĩ thường được tách thành một nhóm riêng.
Cảm giác bị nhịp nhanh trên thất như thế nào?
Cảm giác tim đập nhanh đột ngột, kéo dài từ vài phút đến vài giờ, sau đó đột ngột dừng lại.
Làm sao để phân biệt nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib)?
Bác sĩ có thể phân biệt hai tình trạng này bằng cách đo hoạt động điện của tim.
Nhịp nhanh trên thất (SVT) có thể dẫn đến rung nhĩ (AFib) không?
SVT tái phát nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ bị rung nhĩ.
Kết luận
Cả nhịp nhanh trên thất (SVT) và rung nhĩ (AFib) đều là những rối loạn nhịp tim do tín hiệu điện bất thường. Người bị SVT có thể không cần điều trị nếu triệu chứng nhẹ. Cả hai tình trạng đều có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc hoặc thực hiện đốt điện qua ống thông.

Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác nhưng có bằng chứng cho thấy bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và rung nhĩ (AFib) có mối liên hệ với nhau. Để điều trị đồng thời cả hai bệnh này cần có phương pháp kết hợp phù hợp.

Rung nhĩ (AFib) là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất ở người trưởng thành. Rung nhĩ xảy ra do xung điện bất thường ở một phần của tim được gọi là tâm nhĩ. Theo thời gian, nó có thể dẫn đến suy tim.

Máy tạo nhịp tim thường không được coi là phương pháp chính để điều trị rung nhĩ (AFib), trừ khi bạn bị rung nhĩ nhịp thất chậm. Trong trường hợp này, máy tạo nhịp tim giúp duy trì nhịp tim không bị giảm xuống dưới mức tối thiểu được cài đặt trong máy.

Nhịp nhanh thất (ventricular tachycardia) là tình trạng tim đập quá nhanh bắt đầu từ tâm thất (các buồng dưới của tim). Tình trạng này thường xảy ra ở những người có vấn đề về tim, chẳng hạn như bệnh động mạch vành và bệnh cơ tim.

Máy khử rung tim và máy tạo nhịp tim là hai loại thiết bị tim cấy ghép. Cả hai thiết bị đều được sử dụng để hỗ trợ điều trị rối loạn nhịp tim - tình trạng tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều.