Rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib): triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Cả rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib) đều là các dạng rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ ảnh hưởng đến tâm nhĩ (phần trên của tim) còn rung thất ảnh hưởng đến tâm thất (phần dưới của tim). Khác với rung nhĩ, rung thất là tình trạng đe dọa tính mạng ngay lập tức.
Hình ảnh 210 Rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib): triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Tim khỏe mạnh sẽ co bóp theo nhịp điệu đồng bộ, với các tín hiệu điện điều phối hoạt động của từng phần.

Khi mắc rung nhĩ và rung thất, các tín hiệu điện trở nên hỗn loạn, khiến tim không thể co bóp bình thường.

Đọc bài viết dưới đây để tììm hiểu thêm về sự khác biệt giữa hai loại rối loạn nhịp tim này và cách điều trị.

Sự khác biệt giữa rung nhĩ và rung thất

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Tình trạng này ảnh hưởng đến tâm nhĩ, làm gián đoạn dòng máu đến tâm thất và toàn bộ cơ thể. Mặc dù được coi là tình trạng nghiêm trọng nhưng rung nhĩ thường không đe dọa đến tính mạng ngay lập tức.

Ngược lại, rung thất là dạng rối loạn nhịp tim nguy hiểm nhất, khiến tâm thất không thể bơm máu hiệu quả. Đây là một tình trạng cần được cấp cứu y tế, thường do cơn đau tim gây ra, nhưng cũng có thể có nguyên nhân khác.

Triệu chứng của rung nhĩ và rung thất

Dấu hiệu dễ nhận biết nhất của rối loạn nhịp tim là đánh trống ngực. Tuy nhiên, không phải ai bị rung nhĩ cũng có triệu chứng. Nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm:

  • Đau ngực
  • Khó thở
  • Mệt mỏi, yếu người
  • Chóng mặt
  • Ngất xỉu
  • Lú lẫn
  • Phù bàn chân và mắt cá chân

Triệu chứng của rung thất có thể cũng tương tự như vậy nhưng thường xuất hiện đột ngột và nghiêm trọng hơn. Ngoài ra, người bệnh có thể có các triệu chứng liên quan đến nguyên nhân gây rung thất, chẳng hạn như cơn đau tim.

Khi nào cần cấp cứu?

Nếu bạn có triệu chứng rung thất, cần nhờ người gọi cấp cứu ngay. Nếu thấy người khác có dấu hiệu đau tim, hãy ở lại với họ và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế.

Nếu người bệnh mất ý thức và ngừng thở, bạn cần thực hiện hồi sức tim phổi (CPR):

  • Đặt bệnh nhân nằm ngửa, đảm bảo đường thở thông thoáng.
  • Đặt hai tay chồng lên nhau, ấn vào xương ức.
  • Nhấn mạnh và nhanh với tốc độ 2 lần mỗi giây.

Chẩn đoán rung nhĩ và rung thất

Bác sĩ có thể dựa vào triệu chứng để xác định loại rối loạn nhịp tim. Nếu triệu chứng khởi phát đột ngột, khả năng mắc rung thất sẽ cao hơn là rung nhĩ.

Các xét nghiệm giúp chẩn đoán loại rối loạn nhịp tim gồm có:

  • Điện tâm đồ (ECG)
  • Siêu âm tim
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) tim hoặc chụp X-quang lồng ngực
  • Xét nghiệm máu
  • Nghiệm pháp gắng sức
  • Dữ liệu từ máy tạo nhịp tim (nếu có)

Sự khác biệt giữa rung nhĩ và rung thất trên điện tâm đồ

Khi mắc rung nhĩ, tín hiệu điện bất thường ở tâm nhĩ khiến sóng P không được biểu thị rõ ràng trên ECG. Sóng P thể hiện quá trình khử cực có tổ chức của tâm nhĩ, đây là sự thay đổi điện giúp các buồng tim trên co bóp được đồng bộ.

Tuy nhiên, vẫn có thể thấy phức bộ QRS, thể hiện quá trình khử cực của tâm thất. Đây là sự thay đổi điện giúp các buồng tim dưới co bóp nhịp nhàng.

Đối với rung thất, tín hiệu điện hỗn loạn ở tâm thất khiến cả sóng P và phức bộ QRS đều không xuất hiện rõ ràng trên ECG.

Điều trị rung nhĩ và rung thất

Kế hoạch điều trị rung nhĩ sẽ tập trung vào ba mục tiêu: ngăn ngừa hình thành cục máu đông, khôi phục nhịp tim và tần số tim bình thường. Dùng thuốc có thể giúp kiểm soát cả ba yếu tố này, nhưng nếu không hiệu quả, bác sĩ có thể sẽ cân nhắc các thủ thuật y khoa hoặc phẫu thuật.

Vì rung thất là tình trạng đe dọa đến tính mạng nên nhân viên y tế hoặc bác sĩ có thể cần thực hiện một số hoặc tất cả các biện pháp sau để khôi phục nhịp tim bình thường:

  • Hồi sức tim phổi (CPR)
  • Sử dụng máy khử rung tim tự động (AED) hoặc đặt máy khử rung tim cấy dưới da (ICD)
  • Kê đơn một số loại thuốc
  • Thực hiện đốt điện tim bằng ống thông trong trường hợp khẩn cấp
  • Đặt stent động mạch vành
  • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành hoặc cắt bỏ dây thần kinh giao cảm tim trái

Bác sĩ sẽ xác định phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể, triệu chứng và nguyên nhân gây bệnh.

Phòng ngừa rung nhĩ và rung thất

Thực hiện lối sống lành mạnh sẽ giúp làm giảm nguy cơ mắc rung nhĩ và cả rung thất. Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên và áp dụng chế độ ăn giàu chất béo có lợi cho tim, hạn chế chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch lâu dài.

Các biện pháp phòng ngừa:

  • Bỏ thuốc lá
  • Tránh rượu bia và hạn chế caffeine
  • Duy trì cân nặng hợp lý
  • Kiểm soát cholesterol
  • Theo dõi và kiểm soát huyết áp
  • Điều trị các tình trạng ảnh hưởng đến tim mạch, như béo phì, ngưng thở khi ngủ và tiểu đường

Nếu đã được chẩn đoán mắc rung nhĩ, bạn nên phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để xây dựng kế hoạch điều trị và thay đổi lối sống phù hợp với tiền sử bệnh, nguy cơ và tình trạng sức khỏe tổng thể. Bác sĩ có thể kê đơn thuốc để ngăn rung nhĩ tiến triển thành rung thất.

Tiên lượng cho người bị rung nhĩ và rung thất

Khi được điều trị thích hợp, người bị rung nhĩ vẫn có thể sống cuộc sống bình thường. Tuy nhiên, rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ và có thể rút ngắn trung bình khoảng 10 năm tuổi thọ.

Rung nhĩ có thể tiến triển thành rung thất nhưng không phải lúc nào cũng như vậy. Khi đã bị rung thất, tình trạng này trở nên nguy kịch và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị ngay lập tức. Tỷ lệ sống sót sẽ phụ thuộc vào thời gian bệnh nhân nhận được sự can thiệp về mặt y tế.

Nghiên cứu cho thấy nếu được điều trị sớm, tỷ lệ sống sót có thể đạt 50%. Ở nhiều khu vực sẽ có sẵn máy khử rung tim công cộng, giúp tăng cơ hội cứu sống người bệnh trong khi chờ cấp cứu.

Tuy nhiên, thời gian điều trị càng kéo dài, tỷ lệ sống sót càng giảm, trường hợp có thể sống sót thì nguy cơ xảy ra biến chứng thần kinh càng cao.

Kết luận

Rung nhĩ và rung thất đều là những dạng rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ ảnh hưởng đến buồng tim trên (tâm nhĩ) còn rung thất ảnh hưởng đến buồng tim dưới (tâm thất).

Rung nhĩ có thể được kiểm soát bằng cách thực hiện các phương pháp điều trị y khoa và thay đổi lối sống. Tuy nhiên, rung nhĩ là tình trạng nguy hiểm đến tính mạng và cần can thiệp cấp cứu ngay lập tức.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Cuồng nhĩ: Triệu chứng, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và điều trị
Cuồng nhĩ: Triệu chứng, nguyên nhân, yếu tố nguy cơ, chẩn đoán và điều trị

Cuồng nhĩ (AFL) là một dạng rối loạn nhịp tim, xảy ra khi các buồng nhĩ (buồng trên của tim) đập quá nhanh, khiến các buồng thất (buồng tim dưới) cũng đập nhanh hơn bình thường.

Cách tốt nhất để kiểm soát triệu chứng rung nhĩ là gì?
Cách tốt nhất để kiểm soát triệu chứng rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim, xảy ra ở hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Thực hiện các thay đổi lối sống, đặc biệt là kiểm soát các tác nhân như căng thẳng, tập luyện quá mức, tiêu thụ caffeine hoặc rượu có thể giúp ngăn chặn các cơn rung nhĩ tái phát.

Hình thành cục máu đông do rung nhĩ: Triệu chứng và cách phòng ngừa
Hình thành cục máu đông do rung nhĩ: Triệu chứng và cách phòng ngừa

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, trong đó phổ biến nhất là hình thành cục máu đông. Để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ điều trị của bác sĩ.

Các triệu chứng rung nhĩ thường gặp vào ban đêm
Các triệu chứng rung nhĩ thường gặp vào ban đêm

Các triệu chứng của rung nhĩ như khó thở, đổ mồ hôi ban đêm và đánh trống ngực có thể khiến bạn bị khó ngủ hoặc ngủ không sâu.

Sự khác biệt giữa rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là gì?
Sự khác biệt giữa rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là gì?

Rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là hai dạng rối loạn nhịp tim do hoạt động điện bất thường trong tim gây ra.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây