Vai trò của máy tạo nhịp tim trong điều trị rung nhĩ (AFib)

Máy tạo nhịp tim là một thiết bị cấy dưới da giúp tim đập ở tần số bình thường. Theo ước tính, có khoảng 3 triệu người tại Hoa Kỳ đang sử dụng máy tạo nhịp tim.
Nếu bạn có rối loạn nhịp tim, bác sĩ có thể khuyến nghị sử dụng máy tạo nhịp tim. Một dạng rối loạn nhịp tim mà máy tạo nhịp có thể điều trị là rung nhĩ nhịp thất chậm.
Bác sĩ cũng có thể chỉ định máy tạo nhịp nếu bạn có các vấn đề khác về nhịp tim, chẳng hạn như nhịp tim quá nhanh.
Dưới đây là những thông tin về loại rung nhĩ có thể điều trị bằng máy tạo nhịp tim, đối tượng phù hợp với phương pháp này và những rủi ro liên quan đến việc cấy máy tạo nhịp tim.
Máy tạo nhịp tim giúp điều trị rung nhĩ như thế nào?
Khi mắc rung nhĩ, tín hiệu điện bất thường ở tâm nhĩ (buồng trên của tim) khiến tâm nhĩ co bóp không đều và thường nhanh hơn bình thường.
Khi đó, tâm nhĩ và tâm thất không phối hợp nhịp nhàng, làm giảm hiệu quả bơm máu của tim.
Máy tạo nhịp tim giúp điều chỉnh nhịp tim về mức bình thường bằng cách gửi tín hiệu điện nhỏ đến mô tim, giúp tim bơm máu hiệu quả hơn và ngăn ngừa các biến chứng do rối loạn nhịp tim.
Khi nào bệnh nhân rung nhĩ cần cấy máy tạo nhịp tim?
Nếu bạn bị rung nhĩ, bác sĩ có thể chỉ định cấy máy tạo nhịp tim trong một số trường hợp nhất định:
1. Rung nhĩ kèm nhịp tim chậm có triệu chứng
Máy tạo nhịp tim thường được sử dụng khi rung nhĩ đi kèm với nhịp tim chậm, đặc biệt là nếu nhịp tim giảm xuống dưới 60 nhịp/phút và gây ra các triệu chứng như:
- Mệt mỏi
- Chóng mặt
- Ngất xỉu
- Khó thở
- Giảm khả năng vận động
- Lú lẫn
2. Các vấn đề khác về nhịp tim
Máy tạo nhịp tim cũng có thể được chỉ định nếu bạn bị rung nhĩ kèm theo vấn đề về nút xoang, tức là nút xoang (nơi khởi phát nhịp tim) không hoạt động bình thường. Điều này có thể dẫn đến:
- Nhịp nhanh trên thất (nhịp tim quá nhanh)
- Khoảng dừng giữa các nhịp tim bất thường
- Hội chứng nhịp nhanh - chậm (tachy-brady syndrome), là khi nhịp tim lúc thì quá nhanh, lúc lại quá chậm
3. Cắt bỏ nút nhĩ thất (AV node ablation)
Cắt bỏ nút nhĩ thất (AV node ablation) là một thủ thuật sử dụng năng lượng nhiệt để phá hủy mô tại nút nhĩ thất (AV node), vị trí kết nối hệ thống điện giữa tâm nhĩ và tâm thất.
Thủ thuật này có thể giúp ngăn chặn tín hiệu điện bất thường do rung nhĩ lan xuống tâm thất, nhưng đồng thời cũng khiến tâm thất không thể nhận tín hiệu tự nhiên để co bóp. Vì vậy, bệnh nhân cần cấy máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp tim ổn định.
Cấy máy tạo nhịp tim có phải là lựa chọn cuối cùng trong phương pháp điều trị rung nhĩ không?
Máy tạo nhịp tim chỉ được sử dụng khi các phương pháp điều trị bảo tồn khác, như sử dụng thuốc và thay đổi lối sống, không giúp kiểm soát được rung nhĩ.
Rủi ro khi cấy máy tạo nhịp tim
Bác sĩ chuyên khoa tim mạch là người thực hiện cấy máy tạo nhịp tim. Bạn có thể về nhà ngay sau thủ thuật hoặc cần ở lại bệnh viện một đêm để theo dõi.
Quy trình cấy ghép máy tạo nhịp tim
Máy tạo nhịp tim có dây truyền thống thường được đặt qua đường tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ luồn dây và điện cực qua tĩnh mạch đến các buồng tim, đặt điện cực vào cơ tim.
Sau đó, bác sĩ đặt bộ phận phát xung vào vị trí dưới da trên ngực và kết nối dây với bộ phát này. Trước khi đóng vết mổ, bác sĩ sẽ kiểm tra xem máy đã hoạt động đúng cách hay chưa.
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đặt điện cực trực tiếp lên bề mặt tim.
Ngoài ra, còn có loại máy tạo nhịp tim không dây, trong đó bộ phát xung và điện cực nằm trong một thiết bị duy nhất được đặt trực tiếp vào tim.
Rủi ro khi cấy máy tạo nhịp tim
Mặc dù cấy máy tạo nhịp tim nhìn chung là an toàn nhưng vẫn có một số biến chứng có thể xảy ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng
- Hình thành cục máu đông
- Sẹo hoặc xơ cứng mô xung quanh máy
- Bộ phát xung bị xê dịch khỏi vị trí ban đầu
- Dây điện cực bị lệch khỏi tim
- Lỗi chức năng máy tạo nhịp tim
- Xuất hiện vấn đề tim mạch mới sau khi cấy máy
- Hội chứng máy tạo nhịp tim, xảy ra khi máy không hoạt động đúng, gây ra các triệu chứng mới
- Xẹp phổi (hiếm gặp)
Ngoài ra, một số thiết bị điện hoặc thiết bị có từ trường mạnh có thể gây nhiễu máy tạo nhịp, do đó cần tránh các thiết bị này hoặc sử dụng cẩn thận.
Các phương pháp điều trị khác cho bệnh nhân rung nhĩ
Ngoài cấy máy tạo nhịp tim, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp khác để kiểm soát rung nhĩ:
1. Thuốc điều trị
Các loại thuốc dùng trong điều trị rung nhĩ nhằm mục đích ổn định nhịp tim, kiểm soát tần số tim và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Một số nhóm thuốc phổ biến:
- Thuốc chống loạn nhịp tim
- Thuốc kiểm soát huyết áp, như thuốc chẹn beta hoặc chẹn kênh canxi
- Thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu) để giảm nguy cơ đột quỵ
2. Thay đổi lối sống
Một số thay đổi trong lối sống giúp hỗ trợ kiểm soát rung nhĩ gồm có:
- Tập thể dục thường xuyên
- Duy trì chế độ ăn tốt cho tim mạch
- Kiểm soát cân nặng nếu bị thừa cân hoặc béo phì
- Hạn chế hoặc tránh uống rượu
- Bỏ thuốc lá hoặc tránh xa khói thuốc
- Giảm căng thẳng bằng các biện pháp thư giãn
3. Thủ thuật hoặc phẫu thuật
Nếu dùng thuốc và thay đổi lối sống không đủ hiệu quả để điều trị rung nhĩ, bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp sau:
- Sốc điện chuyển nhịp (cardioversion) để khôi phục nhịp tim bình thường
- Đốt điện qua ống thông (catheter ablation) để phá hủy mô tim gây loạn nhịp
- Phẫu thuật Maze, tạo các vết sẹo trong tim để chặn tín hiệu điện bất thường
Kết luận
Một số bệnh nhân rung nhĩ có thể cần cấy máy tạo nhịp tim, đặc biệt là người có nhịp thất chậm. Thiết bị này giúp duy trì nhịp tim trong mức an toàn.
Bác sĩ cũng có thể chỉ định cấy máy tạo nhịp tim nếu ngoài rung nhĩ bạn còn gặp phải vấn đề khác về tần số tim, chẳng hạn như bị nhịp tim nhanh bất thường (nhịp nhanh trên thất, nhịp thất nhanh, hội chứng nhịp nhanh - chậm) hoặc đã từng cắt bỏ nút nhĩ thất.
Cấy máy tạo nhịp tim thường an toàn nhưng vẫn có một số rủi ro cần cân nhắc. Bác sĩ sẽ tư vấn cụ thể về lợi ích và rủi ro trước khi quyết định thực hiện thủ thuật.

Đốt điện tim là phương pháp sử dụng năng lượng nóng hoặc lạnh để phá hủy mô tim gây rối loạn điện tim, giúp khôi phục nhịp tim bình thường. Mặc dù có thể đạt hiệu quả cao nhưng thủ thuật này không phải lúc nào cũng là giải pháp điều trị dứt điểm và vẫn tiềm ẩn rủi ro.

Những người mắc rung nhĩ sẽ có nguy cơ cao hình thành cục máu đông. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này.

Thuốc điều trị rung nhĩ (AFib) tập trung vào việc kiểm soát nhịp tim, kiểm soát tần số tim hoặc ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là hai dạng rối loạn nhịp tim do hoạt động điện bất thường trong tim gây ra.

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, làm gián đoạn dòng máu lưu thông. Sự gián đoạn này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.