Các loại thuốc phổ biến trong điều trị rung nhĩ

Rung nhĩ (AFib) là loại rối loạn nhịp tim phổ biến nhất. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), ước tính đến năm 2030, khoảng 12,1 triệu người tại Hoa Kỳ sẽ mắc rung nhĩ.
Rung nhĩ xảy ra khi hai buồng tim trên (tâm nhĩ) đập không đồng bộ với hai buồng tim dưới (tâm thất), khiến tim không bơm hết máu ra ngoài.
Điều này làm máu bị ứ đọng trong tâm nhĩ, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông di chuyển lên não, nó có thể gây tắc nghẽn dòng máu, dẫn đến đột quỵ.
Người mắc rung nhĩ có thể bị rối loạn nhịp tim theo từng cơn hoặc kéo dài liên tục.
Có nhiều phương pháp điều trị rung nhĩ, bao gồm sử dụng thuốc, thực hiện phẫu thuật hoặc các thủ thuật khác để kiểm soát rối loạn nhịp tim. Một số trường hợp có thể chỉ cần dùng thuốc kết hợp với lối sống lành mạnh để kiểm soát bệnh.
Tác dụng của thuốc
Các loại thuốc điều trị rung nhĩ giúp kiểm soát tình trạng rối loạn nhịp tim theo nhiều cách khác nhau:
Một số loại thuốc giúp khôi phục nhịp tim và tần số tim bình thường. Mặc dù không thể chữa khỏi rung nhĩ nhưng chúng có thể làm giảm triệu chứng và hạn chế các đợt rung nhĩ tái phát. Một số thuốc này cũng có tác dụng điều trị tăng huyết áp – tình trạng thường gặp ở người mắc rung nhĩ.
Nếu bạn bị rung nhĩ, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống đông máu (thuốc làm loãng máu) để giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông và giảm nguy cơ đột quỵ.
Loại thuốc được chỉ định sẽ phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe tim mạch tổng thể của bạn.
Thuốc kiểm soát tần số tim
Nếu tần số tim quá nhanh hoặc không đều, tim sẽ không hoạt động hiệu quả. Về lâu dài, tần số tim bất thường có thể làm suy yếu tim và làm tăng nguy cơ suy tim.
Khi điều trị rung nhĩ, bác sĩ sẽ ưu tiên các phương pháp để kiểm soát tần số tim. Điều này không chỉ giúp tim hoạt động tốt hơn mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc kiểm soát nhịp tim.
Có ba nhóm thuốc chính giúp kiểm soát tần số tim là:
- Thuốc chẹn beta (beta-blockers)
- Thuốc chẹn kênh canxi (calcium channel blockers)
- Glycoside digitalis
1. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Thuốc chẹn beta giúp làm chậm tần số tim bằng cách ức chế tác động của epinephrine (adrenaline).
Những loại thuốc này thường được sử dụng cho người mắc rung nhĩ và cũng có thể dùng để điều trị các tình trạng như tăng huyết áp, lo âu, đau nửa đầu và một số vấn đề khác.
Các thuốc chẹn beta phổ biến bao gồm:
- acebutolol (Sectral)
- atenolol (Tenormin)
- betaxolol (Kerlone)
- labetalol (Trandate)
- bisoprolol (Zebeta)
- carvedilol (Coreg)
- metoprolol tartrate (Lopressor)
- metoprolol succinate (Toprol-XL)
- nebivolol (Bystolic)
- propranolol
- sotalol hydrochloride (Betapace)
- timolol
- nadolol (Corgard)
- pindolol (Visken)
2. Thuốc chẹn kênh canxi (Calcium channel blockers)
Nhóm thuốc này cũng giúp làm chậm tần số tim bằng cách làm giãn cơ trơn thành động mạch và ngăn tim hấp thụ quá nhiều canxi. Canxi có vai trò tăng cường co bóp tim, vì vậy khi bị hạn chế, tim sẽ thư giãn hơn và mạch máu sẽ mở rộng ra.
Chỉ có hai loại thuốc chẹn kênh canxi có tác dụng kiểm soát tần số tim và thường được sử dụng trong điều trị rung nhĩ là:
- verapamil hydrochloride (Calan SR, Verelan)
- diltiazem hydrochloride (Cardizem CD, Dilacor XR)
Những thuốc chẹn kênh canxi khác chủ yếu tác động đến mạch máu nhưng không hiệu quả trong việc kiểm soát tần số tim bị do rung nhĩ.
3. Glycoside digitalis
Thuốc digoxin (Digitek, Lanoxin) thuộc nhóm glycoside digitalis, giúp tăng cường co bóp tim.
Loại thuốc này thường được kê đơn cho bệnh nhân suy tim. Ngoài ra, digoxin còn có tác dụng làm chậm quá trình truyền tín hiệu điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất, giúp kiểm soát tần số tim tốt hơn.
Thuốc kiểm soát nhịp tim
Rung nhĩ là một vấn đề liên quan đến hệ thống điện của tim. Nhịp tim được điều khiển bởi các tín hiệu điện chạy theo một lộ trình cố định trong tim.
Khi bị rung nhĩ, các tín hiệu điện không còn đi theo trật tự này mà trở nên hỗn loạn, khiến tâm nhĩ rung lên và tim đập không đều.
Các loại thuốc chuyên dùng để điều trị rối loạn nhịp tim được gọi là thuốc chống loạn nhịp tim (antiarrhythmic drugs), có tác dụng giúp ngăn ngừa các đợt rung nhĩ tái phát. Thuốc có hai nhóm chính:
- Thuốc chẹn kênh natri (sodium channel blockers)
- Thuốc chẹn kênh kali (potassium channel blockers)
1. Thuốc chẹn kênh natri (Sodium channel blockers)
Nhóm thuốc này giúp kiểm soát nhịp tim bằng cách làm chậm tốc độ dẫn truyền điện trong cơ tim, tác động chủ yếu đến các kênh natri trong tế bào tim.
Các thuốc thuộc nhóm này bao gồm:
- disopyramide
- mexiletine
- quinidine
- procainamide
- propafenone (Rythmol)
- flecainide (Tambocor)
2. Thuốc chẹn kênh kali (Potassium channel blockers)
Giống như thuốc chẹn kênh natri, thuốc chẹn kênh kali giúp kiểm soát nhịp tim bằng cách làm chậm dẫn truyền điện trong tim. Tuy nhiên, chúng tác động đến các kênh kali trong tế bào tim.
Các thuốc thuộc nhóm này bao gồm:
- amiodarone (Cordarone, Pacerone)
- dronedarone (Multaq)
- sotalol (Betapace)
Thuốc dronedarone (Multaq) là một loại thuốc mới, chỉ được sử dụng để ngăn ngừa rung nhĩ tái phát ở những người đã từng bị rung nhĩ trước đó. Những người mắc rung nhĩ vĩnh viễn không nên sử dụng thuốc này.
Sotalol (Betapace) có tác dụng kép, vừa là thuốc chẹn beta, vừa là thuốc chẹn kênh kali, giúp kiểm soát cả nhịp tim và tần số tim.
Thuốc làm loãng máu giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông và đột quỵ
Rung nhĩ có thể làm gián đoạn dòng máu bình thường trong tim. Khi tâm nhĩ đập không đều, máu có thể bị ứ đọng và không chảy vào tâm thất để được bơm đến phổi và các cơ quan khác.
Máu bị ứ đọng dễ hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông này di chuyển đến não, nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến đột quỵ.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), cứ 7 ca đột quỵ thì có 1 ca do rung nhĩ gây ra.
Có hai nhóm thuốc làm loãng máu chính giúp làm chậm hoặc can thiệp vào quá trình đông máu:
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu (antiplatelet drugs)
- Thuốc chống đông máu (anticoagulant drugs)
Vì thuốc làm loãng máu có thể làm tăng nguy cơ chảy máu nên bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ khi kê đơn các loại thuốc này.
1. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Antiplatelet drugs)
Nhóm thuốc này có tác dụng ngăn các tiểu cầu trong máu kết dính với nhau để hình thành cục máu đông.
Các thuốc chống kết tập tiểu cầu phổ biến gồm có:
- anagrelide (Agrylin)
- aspirin
- clopidogrel (Plavix)
- prasugrel (Effient)
- ticagrelor (Brilinta)
- tirofiban (Aggrestat)
- vorapaxar (Zontivity)
- dipyridamole (Persantine)
2. Thuốc chống đông máu (Anticoagulant drugs)
Nhóm thuốc này có tác dụng làm chậm quá trình đông máu, giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ liều lượng để đảm bảo thuốc có hiệu quả mà không làm tăng nguy cơ chảy máu quá mức.
Hiện nay, nhóm thuốc chống đông máu kháng vitamin K (NOACs) được khuyến nghị dùng để thay thế warfarin trong hầu hết các trường hợp. Các thuốc này bao gồm:
- dabigatran (Pradaxa)
- edoxaban (Savaysa)
- rivaroxaban (Xarelto)
- apixaban (Eliquis)
Tuy nhiên, warfarin (Coumadin) vẫn được khuyến nghị cho những người bị hẹp van hai lá mức độ trung bình - nặng hoặc có van tim nhân tạo.
Thuốc chống đông máu có thể được sử dụng dưới dạng uống hoặc tiêm. Các dạng tiêm thường được dùng trong bệnh viện dưới sự giám sát của nhân viên y tế.
Trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể tự tiêm thuốc tại nhà. Đây là những thuốc được tiêm dưới da (subcutaneous injection).
Các thuốc chống đông dạng tiêm phổ biến gồm:
- enoxaparin (Lovenox)
- dalteparin (Fragmin)
- fondaparinux (Arixtra)
Tác dụng phụ của thuốc điều trị rung nhĩ
Mỗi loại thuốc điều trị rung nhĩ có thể gây ra các tác dụng phụ khác nhau. Ví dụ, một số thuốc chống loạn nhịp tim có thể khiến các triệu chứng rối loạn nhịp tim xảy ra thường xuyên hơn.
Tác dụng phụ của thuốc chẹn kênh canxi
Một số tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc chẹn kênh canxi gồm:
- Tần số tim nhanh lúc nghỉ (tachycardia)
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Mệt mỏi
- Buồn nôn
- Táo bón
- Phù chân và/hoặc bàn chân
Tác dụng phụ của thuốc chẹn beta
Những tác dụng phụ phổ biến nhất của thuốc chẹn beta bao gồm:
- Mệt mỏi
- Chóng mặt, hoa mắt
- Lạnh tay và chân
- Buồn nôn
- Mất ngủ hoặc khó ngủ
Tác dụng phụ của thuốc làm loãng máu
Thuốc làm loãng máu có thể gây ra tình trạng chảy máu quá mức, bao gồm:
- Máu chảy từ vết cắt hoặc vết xước không đông được nhanh như bình thường
- Kinh nguyệt ra nhiều
- Chảy máu chân răng
- Có máu trong nước tiểu hoặc phân
- Chảy máu cam không rõ nguyên nhân
Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ này, hãy hẹn gặp bác sĩ sớm, đặc biệt là khi triệu chứng gây khó chịu hoặc kéo dài nhiều ngày.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn
Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:
- Tim đập nhanh bất thường
- Tần số tim không đều
- Đau ngực
- Khó thở, hụt hơi
- Yếu hoặc liệt một bên cơ thể
Nếu xuất hiện các triệu chứng trên, hãy gọi cấp cứu ngay hoặc đến bệnh viện gần nhất.
Lưu ý khi sử dụng thuốc
Không tự ý ngừng thuốc: Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Nếu bạn gặp tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ để tìm giải pháp thay thế phù hợp vì kể cả các loại thuốc được sử dụng với mục đích giống nhau cũng có thể gây tác dụng phụ khác nhau.
Bạn có thể hỏi bác sĩ xem mình có nguy cơ gặp tác dụng phụ cụ thể nào cao hơn dựa trên tiền sử sức khỏe và các loại thuốc khác mà bạn dùng hay không.
Bác sĩ cần có danh sách đầy đủ các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh xảy ra các tương tác bất lợi. Hãy đảm bảo cho bác sĩ biết về tất cả các loại vitamin, thực phẩm chức năng và các bài thuốc thảo dược mà bạn đang dùng vì những chất này có thể tương tác với thuốc điều trị rung nhĩ.
Kết luận
Thuốc là một phần quan trọng trong điều trị rung nhĩ, giúp:
- Kiểm soát tần số tim
- Kiểm soát nhịp tim
- Ngăn ngừa hình thành cục máu đông
Có thể cần nhiều thời gian để tìm ra được loại thuốc phù hợp nhất để điều trị rung nhĩ tùy từng trường hợp. Hãy phối hợp chặt chẽ với bác sĩ để điều chỉnh liều lượng và lựa chọn loại thuốc tối ưu, giúp kiểm soát bệnh hiệu quả mà ít tác dụng phụ nhất.

Đốt điện tim là phương pháp sử dụng năng lượng nóng hoặc lạnh để phá hủy mô tim gây rối loạn điện tim, giúp khôi phục nhịp tim bình thường. Mặc dù có thể đạt hiệu quả cao nhưng thủ thuật này không phải lúc nào cũng là giải pháp điều trị dứt điểm và vẫn tiềm ẩn rủi ro.

Rung nhĩ kịch phát (paroxysmal atrial fibrillation - AFib) là một dạng rung nhĩ xảy ra đột ngột, không có yếu tố kích thích rõ ràng và cũng kết thúc một cách tự nhiên. Các cơn rung nhĩ này có thể kéo dài từ vài phút đến vài ngày. Khoảng 40% số người mắc rung nhĩ thuộc nhóm này.

Máy tạo nhịp tim thường không được coi là phương pháp chính để điều trị rung nhĩ (AFib), trừ khi bạn bị rung nhĩ nhịp thất chậm. Trong trường hợp này, máy tạo nhịp tim giúp duy trì nhịp tim không bị giảm xuống dưới mức tối thiểu được cài đặt trong máy.

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, làm gián đoạn dòng máu lưu thông. Sự gián đoạn này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.