Tại sao cần dùng thuốc chống đông máu trong điều trị rung nhĩ?

Những người mắc rung nhĩ sẽ có nguy cơ cao hình thành cục máu đông. Thuốc chống đông máu có thể giúp ngăn ngừa tình trạng này.
Hình ảnh 1 Tại sao cần dùng thuốc chống đông máu trong điều trị rung nhĩ?

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, trong đó tâm nhĩ (buồng tim trên) co bóp không đều và quá nhanh, ảnh hưởng đến khả năng bơm máu hiệu quả của tim.

Khi bị rung nhĩ, máu có thể ứ đọng trong tim, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Những cục máu đông này có thể di chuyển đến các cơ quan khác như não, phổi hoặc thận, gây ra những biến chứng nguy hiểm.

Nhiều người bị rung nhĩ cần dùng thuốc làm loãng máu (thuốc chống đông máu) để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Vì sao cần dùng thuốc chống đông máu khi mắc rung nhĩ?

Rung nhĩ làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông. Những cục máu đông này có thể di chuyển đến các khu vực khác của cơ thể và làm cản trở dòng máu lưu thông. Khi đó, những bộ phận bị ảnh hưởng sẽ không nhận được đủ lượng máu giàu oxy, dẫn đến bị tổn thương.

Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất của rung nhĩ là đột quỵ do thiếu máu cục bộ, xảy ra khi mạch máu não bị tắc nghẽn. Người mắc rung nhĩ có nguy cơ bị đột quỵ cao gấp 5 lần so với người bình thường.

Thuốc làm loãng máu (còn gọi là thuốc chống đông máu) có tác dụng làm giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Bác sĩ có thể kê đơn loại thuốc này để giảm nguy cơ đột quỵ và các biến chứng khác liên quan đến đông máu. Thuốc chống đông máu có thể giúp giảm hơn 50% nguy cơ đột quỵ và đồng thời cũng giúp ngăn ngừa đột quỵ tái phát.

Ai cần dùng thuốc chống đông máu?

Không phải ai mắc rung nhĩ cũng cần dùng thuốc chống đông máu. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ đột quỵ của bệnh nhân bằng thang điểm CHA₂DS₂-VASc.

Các yếu tố được xem xét trong thang điểm này bao gồm:

  • Tuổi tác
  • Giới tính
  • Tiền sử bị huyết khối, cơn thiếu máu não thoáng qua (TIA) hoặc đột quỵ
  • Các bệnh lý đi kèm, gồm:
    • Huyết áp cao
    • Suy tim
    • Nhồi máu cơ tim trước đó
    • Tiểu đường
    • Bệnh mạch máu

Nếu thang điểm CHA₂DS₂-VASc cho thấy nguy cơ đột quỵ cao, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ này.

Các loại thuốc chống đông máu phổ biến trong điều trị rung nhĩ

Có hai nhóm thuốc chống đông máu chính được sử dụng:

1. Warfarin (Coumadin) - thuốc kháng vitamin K

Được sử dụng trong nhiều năm để ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Dùng theo đường uống, liều lượng được điều chỉnh dựa trên xét nghiệm INR (International Normalized Ratio). Đây là xét nghiệm để đo thời gian đông máu của người bệnh.

Khi mới bắt đầu điều trị, chỉ số INR cần được kiểm tra thường xuyên, sau đó có thể giãn cách khi đạt liều ổn định.

Cần kiểm soát chế độ ăn, đặc biệt là lượng vitamin K trong thực phẩm (có nhiều trong rau lá xanh, cá, bông cải xanh).

2. Thuốc kháng đông thế hệ mới - DOACs

Các thuốc kháng đông đường uống trực tiếp (DOACs) thường được ưu tiên hơn warfarin trong điều trị rung nhĩ do có nhiều ưu điểm. Một số loại thuốc được sử dụng phổ biến gồm có:

  • Apixaban (Eliquis)
  • Dabigatran (Pradaxa)
  • Edoxaban (Savaysa)
  • Rivaroxaban (Xarelto)

Ưu điểm của DOACs so với warfarin:

  • Dùng theo liều cố định, không cần xét nghiệm INR định kỳ.
  • Giảm nguy cơ chảy máu so với warfarin.
  • Ít bị ảnh hưởng từ chế độ ăn uống (không chịu tác động của vitamin K).

Rủi ro tiềm ẩn của thuốc chống đông máu trong điều trị rung nhĩ

Biến chứng thường gặp nhất khi sử dụng thuốc chống đông máu trong điều trị rung nhĩ là nguy cơ chảy máu do những loại thuốc này làm giảm khả năng đông máu của cơ thể.

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng chảy máu chỉ ở mức độ nhẹ, chẳng hạn như khi bị đứt tay, máu có thể lâu đông hơn bình thường.

Tuy nhiên, chảy máu cũng có thể trở nên nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng nếu là các tình trạng như:

  • Xuất huyết tiêu hóa (chảy máu dạ dày, ruột)
  • Xuất huyết nội sọ (chảy máu trong não)

Đánh giá nguy cơ chảy máu khi dùng thuốc chống đông

Trước khi kê đơn thuốc chống đông máu, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ chảy máu của bệnh nhân, thường dựa trên thang điểm HAS-BLED.

Các yếu tố được xem xét trong thang điểm này bao gồm:

  • Dễ bị chảy máu hoặc tiền sử bị chảy máu nghiêm trọng
  • Tiền sử đột quỵ
  • Các tình trạng sức khoẻ khác đi kèm như:
    • Huyết áp cao
    • Bệnh gan
    • Bệnh thận
  • Sử dụng thuốc có thể làm tăng nguy cơ chảy máu
  • Sử dụng rượu bia
  • Chỉ số INR không ổn định
  • Tuổi tác

Bệnh nhân có điểm HAS-BLED cao sẽ cần được theo dõi sát sao hơn khi dùng thuốc chống đông máu để phòng ngừa các biến chứng chảy máu nghiêm trọng.

Kết luận

Nhiều người mắc rung nhĩ cần dùng thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ đột quỵ và các biến chứng do cục máu đông gây ra. Những thuốc này có tác dụng làm giảm khả năng đông máu của cơ thể.

Tuy nhiên, không phải ai mắc rung nhĩ cũng cần dùng thuốc chống đông máu. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ đột quỵ trước khi kê đơn thuốc. Đồng thời, do thuốc chống đông máu có thể gây chảy máu nghiêm trọng nên bác sĩ cũng sẽ đánh giá nguy cơ chảy máu để đưa ra phương án điều trị phù hợp.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Đốt điện tim trong điều trị rung nhĩ: Quá trình, rủi ro và hiệu quả
Đốt điện tim trong điều trị rung nhĩ: Quá trình, rủi ro và hiệu quả

Đốt điện tim là phương pháp sử dụng năng lượng nóng hoặc lạnh để phá hủy mô tim gây rối loạn điện tim, giúp khôi phục nhịp tim bình thường. Mặc dù có thể đạt hiệu quả cao nhưng thủ thuật này không phải lúc nào cũng là giải pháp điều trị dứt điểm và vẫn tiềm ẩn rủi ro.

Vai trò của máy tạo nhịp tim trong điều trị rung nhĩ (AFib)
Vai trò của máy tạo nhịp tim trong điều trị rung nhĩ (AFib)

Máy tạo nhịp tim thường không được coi là phương pháp chính để điều trị rung nhĩ (AFib), trừ khi bạn bị rung nhĩ nhịp thất chậm. Trong trường hợp này, máy tạo nhịp tim giúp duy trì nhịp tim không bị giảm xuống dưới mức tối thiểu được cài đặt trong máy.

Tất cả những điều cần biết về rung nhĩ
Tất cả những điều cần biết về rung nhĩ

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, làm gián đoạn dòng máu lưu thông. Sự gián đoạn này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.

Những điều cần biết về các loại rung nhĩ
Những điều cần biết về các loại rung nhĩ

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, được phân thành bốn loại: rung nhĩ kịch phát, rung nhĩ dai dẳng, rung nhĩ kéo dài và rung nhĩ vĩnh viễn.

Rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib): triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib): triệu chứng, chẩn đoán và điều trị

Cả rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib) đều là các dạng rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ ảnh hưởng đến tâm nhĩ (phần trên của tim) còn rung thất ảnh hưởng đến tâm thất (phần dưới của tim). Khác với rung nhĩ, rung thất là tình trạng đe dọa tính mạng ngay lập tức.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây