Hình thành cục máu đông do rung nhĩ: Triệu chứng và cách phòng ngừa

Rung nhĩ là gì?
Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim (nhịp tim không đều). Khi tim khỏe mạnh, máu giàu oxy từ phổi sẽ di chuyển vào tâm nhĩ trái (buồng tim trên bên trái). Sau đó, tâm nhĩ bơm máu xuống tâm thất trái (buồng tim dưới bên trái). Từ tâm thất trái, máu được bơm đi khắp cơ thể, rồi trở về tâm nhĩ phải, tâm thất phải và quay lại phổi.
Các xung điện giúp từng phần của tim co bóp nhịp nhàng và đồng bộ với các phần tim khác. Tuy nhiên, khi bị rung nhĩ, tín hiệu điện trong tim trở nên hỗn loạn, khiến tâm nhĩ đập không theo trật tự và làm gián đoạn dòng chảy của máu.
Trong một số trường hợp, rung nhĩ có thể gây ra biến chứng nguy hiểm, trong đó phổ biến nhất là hình thành cục máu đông. Rung nhĩ làm cản trở dòng máu chảy qua tim, khiến máu ứ đọng trong tâm nhĩ và tạo điều kiện hình thành cục máu đông.
Triệu chứng của rung nhĩ và nguy cơ hình thành cục máu đông
Nhiều người bị rung nhĩ không có triệu chứng rõ ràng. Nếu có, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đánh trống ngực
- Tim đập nhanh bất thường
- Đau ngực
- Khó thở
- Chóng mặt
- Mệt mỏi, yếu người
- Đổ mồ hôi
Ngay cả khi không có triệu chứng thì rung nhĩ vẫn làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong tâm nhĩ. Nếu cục máu đông rơi ra, nó có thể di chuyển đến các khu vực khác trong cơ thể và gây ra biến chứng nguy hiểm.
Đột quỵ do cục máu đông
Biến chứng nguy hiểm nhất của việc hình thành cục máu đông do rung nhĩ là đột quỵ. Cục máu đông thường hình thành ở tâm nhĩ trái, sau đó di chuyển xuống tâm thất trái và đi vào hệ tuần hoàn động mạch. Do đặc điểm giải phẫu của hệ tuần hoàn nên não là cơ quan dễ bị ảnh hưởng nhất khi cục máu đông bị mắc kẹt trong động mạch, gây tắc nghẽn dòng máu lên não.
Triệu chứng đột quỵ bao gồm:
- Tê liệt hoặc mất cảm giác một bên cơ thể
- Mất thăng bằng, khó đi lại hoặc khó vận động
- Khó nói hoặc khó hiểu lời người khác nói
- Khó nhìn hoặc mất thị lực
- Đau đầu dữ dội
- Nói líu lưỡi
- Khó nuốt
- Chóng mặt
Nếu có dấu hiệu đột quỵ, cần gọi cấp cứu ngay lập tức. Chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu tổn thương não.
Cục máu đông ở các cơ quan khác
Cục máu đông không chỉ ảnh hưởng đến não mà còn có thể di chuyển và gây tổn thương gan, lách, ruột và thận. Trong nhiều trường hợp, cục máu đông nhỏ có thể không gây triệu chứng rõ ràng.
Nếu cục máu đông di chuyển đến ruột, các triệu chứng có thể bao gồm:
- Đau bụng
- Buồn nôn, nôn
- Đi ngoài ra máu
- Sốt
Nếu cục máu đông di chuyển đến thận, có thể gây:
- Đau lưng
- Tiểu buốt
- Tiểu ra máu
Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào trên, cần đi khám ngay.
Cục máu đông có thể mắc kẹt trong các động mạch nhỏ của ngón tay, ngón chân, làm xuất hiện các đốm màu xanh tím trên đầu ngón hoặc gây đau dữ dội
Trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến hoại tử và mất một phần ngón tay hoặc ngón chân
Việc nhận biết và điều trị sớm có thể giúp giảm thiểu hậu quả do cục máu đông gây ra.
Làm thế nào để ngăn ngừa hình thành cục máu đông nếu bị rung nhĩ?
Nhiều trường hợp rung nhĩ (AFib) được phát hiện qua điện tâm đồ (EKG) khi đi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Đây là một xét nghiệm đơn giản giúp bác sĩ đánh giá hoạt động điện của tim và phát hiện các bất thường, trong đó có rung nhĩ.
Rung nhĩ không phải lúc nào cũng nguy hiểm đến tính mạng. Nhiều người có thể sống cả đời mà không gặp biến chứng do rung nhĩ. Tuy nhiên, để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, cần tuân theo phác đồ điều trị của bác sĩ nhằm ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
Sử dụng thuốc
Nếu bạn được chẩn đoán rung nhĩ, bác sĩ có thể kê thuốc làm loãng máu để giảm nguy cơ hình thành cục máu đông. Ngoài ra, bạn có thể cần dùng các loại thuốc giúp kiểm soát tần số tim và nhịp tim về mức bình thường.
Thủ thuật tim mạch
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị sốc điện chuyển nhịp để đưa nhịp tim về bình thường. Phương pháp này sử dụng dòng điện từ miếng dán hoặc máy sốc điện đặt trên ngực để điều chỉnh tín hiệu điện trong tim.
Đôi khi không thể kiểm soát được nhịp tim chỉ bằng việc sử dụng thuốc. Rung nhĩ thường khiến nhịp tim tăng cao, và thuốc kiểm soát nhịp tim có thể giúp duy trì nhịp tim ổn định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, liều thuốc đủ để kiểm soát nhịp tim nhanh cũng có thể khiến nhịp tim trở nên quá chậm. Nhịp tim chậm hoặc không đều cũng có thể xảy ra ngay cả khi không dùng thuốc. Tình trạng này được gọi là hội chứng tachy-brady.
Trong trường hợp này, bạn có thể được chỉ định đốt điện tim qua ống thông (catheter ablation). Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ luồn một ống thông mỏng vào tim qua tĩnh mạch. Sau đó, năng lượng điện sẽ được sử dụng để phá hủy vùng mô gây nhịp tim quá nhanh hoặc chặn đường dẫn truyền tín hiệu điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất.
Điều trị các tình trạng liên quan
Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ rung nhĩ và hình thành cục máu đông, bao gồm:
- Dị tật tim bẩm sinh
- Bệnh tim mạch
- Rối loạn điện giải
- Sử dụng hoặc lạm dụng rượu, ma túy
- Thuyên tắc phổi
- Cường giáp
- Nhiễm trùng
Bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp tùy vào nguyên nhân cụ thể gây rung nhĩ.
Thay đổi chế độ ăn uống và lối sống
Thực hiên lối sống lành mạnh có thể giúp ngăn ngừa rung nhĩ, bệnh tim mạch và hình thành cục máu đông. Bạn nên:
- Tập thể dục thường xuyên, như đi bộ, chạy bộ, đạp xe hoặc bơi lội
- Ăn uống cân bằng, hạn chế muối, chất béo bão hòa và cholesterol
- Giảm tiêu thụ caffeine và rượu
- Tránh hút thuốc
Kết luận
Không phải ai bị rung nhĩ cũng gặp phải biến chứng nhưng hình thành cục máu đông do rung nhĩ là một rủi ro nghiêm trọng cần phải lưu ý. Nếu không được kiểm soát, cục máu đông có thể di chuyển đến nhiều cơ quan trong cơ thể, gây hậu quả nghiêm trọng, đặc biệt là đột quỵ.
Nếu nghi ngờ mình bị rung nhĩ hoặc hình thành cục máu đông, hãy đi khám bác sĩ ngay. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời sẽ giúp kiểm soát bệnh tốt hơn và giảm nguy cơ xảy ra biến chứng.

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Cả rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib) đều là các dạng rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ ảnh hưởng đến tâm nhĩ (phần trên của tim) còn rung thất ảnh hưởng đến tâm thất (phần dưới của tim). Khác với rung nhĩ, rung thất là tình trạng đe dọa tính mạng ngay lập tức.

Rung nhĩ (AFib) không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng, nhưng tình trạng này có thể dẫn đến đánh trống ngực hoặc đau ngực. Đọc bài viết để tìm hiểu về các triệu chứng khác của rung nhĩ cũng như các phương pháp điều trị tình trạng này.

Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp tim hoặc tần số tim bất thường. Điều này xảy ra khi các xung điện chỉ đạo và điều hòa nhịp tim không hoạt động bình thường, khiến tim đập quá nhanh (nhịp tim nhanh), quá chậm (nhịp tim chậm), quá sớm (ngoại tâm thu) hoặc hỗn loạn, không đều (rung nhĩ/rung thất).

Rung nhĩ kịch phát (paroxysmal atrial fibrillation - AFib) là một dạng rung nhĩ xảy ra đột ngột, không có yếu tố kích thích rõ ràng và cũng kết thúc một cách tự nhiên. Các cơn rung nhĩ này có thể kéo dài từ vài phút đến vài ngày. Khoảng 40% số người mắc rung nhĩ thuộc nhóm này.