Những điều cần biết về phẫu thuật điều trị rung nhĩ

Có nhiều phương pháp điều trị rung nhĩ, từ thay đổi lối sống đến dùng thuốc. Tuy nhiên, một số trường hợp cần can thiệp phẫu thuật để kiểm soát bệnh. Các phương pháp phẫu thuật sẽ có mức độ xâm lấn khác nhau.
Dưới đây là các loại phẫu thuật thường dùng để điều trị rung nhĩ.
Đốt điện tim qua ống thông
Đốt điện tim qua ống thông là phương pháp ít xâm lấn, thường kéo dài khoảng hai giờ và được thực hiện trong bệnh viện. Bác sĩ sẽ luồn một ống thông qua tĩnh mạch vào tim, sau đó sử dụng sóng radio để tạo nhiệt ở đầu ống thông. Nhiệt này sẽ phá hủy mô tim bất thường, ngăn ngừa các tín hiệu điện sai lệch.
Phương pháp đốt điện phổ biến nhất là đốt bằng sóng cao tần. Một bài đánh giá năm 2024 cho thấy tỷ lệ thành công của phương pháp đốt điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, kích thước tâm nhĩ và thời gian mắc rung nhĩ. Khoảng 50 – 80% bệnh nhân duy trì được hiệu quả lâu dài, trong đó 1/2 đến 1/3 số người không cần dùng thuốc chống rối loạn nhịp tim sau thủ thuật.
Đốt điện cắt bỏ nút nhĩ thất
Trong một số trường hợp, bệnh nhân cần đốt điện cắt bỏ nút nhĩ thất (AVN) – một phương pháp có phạm vi can thiệp rộng hơn.
Thủ thuật này tương tự như đốt điện qua ống thông nhưng sẽ phá hủy vùng tim lớn hơn đó là nút nhĩ thất, bộ phận chịu trách nhiệm truyền tín hiệu điện từ tâm nhĩ xuống tâm thất. Khi nút này bị phá hủy, nhịp tim sẽ được kiểm soát bằng máy tạo nhịp nhân tạo.
Sau khi thực hiện AVN, bệnh nhân bắt buộc phải cấy máy tạo nhịp tim để duy trì nhịp tim ổn định.
Rủi ro của phương pháp đốt điện
Mặc dù có thể xảy ra biến chứng nhưng nhìn chung đốt điện ít gây rủi ro nghiêm trọng. Một số tác dụng phụ có thể gặp phải là:
- Đau nhẹ
- Chảy máu
- Bầm tím
- Tổn thương tĩnh mạch
- Nhiễm trùng
- Hình thành cục máu đông
- Tổn thương tim hoặc mạch máu xung quanh
Các biến chứng nghiêm trọng hơn như đột quỵ hoặc tràn dịch màng tim rất hiếm gặp. Sau phẫu thuật, bác sĩ sẽ theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Máy tạo nhịp tim
Máy tạo nhịp tim là thiết bị cấy dưới da giúp điều chỉnh nhịp tim, thường được sử dụng cho bệnh nhân rung nhĩ có nhịp tim quá chậm.
Theo nghiên cứu năm 2020, những yếu tố sau sẽ làm tăng nguy cơ phải cấy máy tạo nhịp ở bệnh nhân rung nhĩ:
- Trên 60 tuổi
- Giới tính nam
- Dị tật tim bẩm sinh
- Suy tim trước tuổi 60
- Từng bị ngất xỉu
- Rung nhĩ do bệnh van tim
- Tăng huyết áp
- Tiền sử bệnh tim mạch
- Đái tháo đường
Ngoài ra, bất kỳ ai thực hiện đốt điện cắt bỏ nút nhĩ thất (AVN) cũng đều cần cấy máy tạo nhịp tim.
Rủi ro khi cấy máy tạo nhịp tim
Dù là một phẫu thuật nhỏ nhưng cấy máy tạo nhịp tim vẫn có thể gây ra một số rủi ro.
Máy tạo nhịp tim có thể được đặt theo hai cách:
- Đặt qua tĩnh mạch: Dây điện cực luồn vào buồng tim, bộ phận phát xung được đặt dưới da vùng ngực.
- Đặt ngoài bề mặt tim (điện cực biểu mô): Điện cực gắn trực tiếp vào mặt ngoài tim.
- Máy tạo nhịp không dây: Toàn bộ thiết bị nằm gọn bên trong tim.
Một số bệnh nhân có thể về nhà ngay trong ngày, nhưng có trường hợp cần ở lại bệnh viện để theo dõi qua đêm. Các biến chứng có thể gặp bao gồm:
- Nhiễm trùng
- Hình thành cục máu đông
- Xơ cứng mô quanh vùng đặt thiết bị
Máy tạo nhịp tim cũng có thể bị lỗi, nhưng trường hợp này khá hiếm gặp. Một nghiên cứu năm 2018 cho thấy nguyên nhân phổ biến nhất gây lỗi máy là do đứt dây điện cực, xảy ra ở khoảng 0,1 – 4,2% bệnh nhân mỗi năm.
Đứt dây điện cực thường do vùng ngực bị tác động mạnh, chẳng hạn như nâng tạ hoặc chấn thương. Để đảm bảo máy hoạt động tốt, bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa tim mạch để kiểm tra định kỳ.
Phẫu thuật Maze
Rung nhĩ thường gặp ở bệnh nhân có các bệnh lý tim mạch khác. Nếu bạn cần phẫu thuật tim hở, chẳng hạn như phẫu thuật bắc cầu động mạch vành, bác sĩ có thể kết hợp thực hiện phẫu thuật Maze để điều trị rung nhĩ cùng lúc.
Trong quá trình phẫu thuật Maze, bác sĩ sẽ tạo các vết cắt trên tim để hình thành mô sẹo. Các mô sẹo này giúp ngăn chặn tín hiệu điện bất thường trong tim. Tên gọi của phương pháp Maze (mê cung) xuất phát từ mô hình mê cung mà các vết cắt tạo ra, giúp các tín hiệu điện đi theo con đường ổn định hơn.
Rủi ro của phẫu thuật Maze
Phẫu thuật Maze có mức độ rủi ro cao hơn so với phương pháp đốt điện vì đây là phẫu thuật tim hở. Các rủi ro bao gồm:
- Đột quỵ
- Suy thận
- Suy yếu các cơ quan khác
- Tử vong
Sau phẫu thuật Maze, bạn cũng có thể cần cấy máy tạo nhịp tim.
Mặc dù tiềm ẩn nhiều biến chứng nghiêm trọng nhưng phẫu thuật Maze có tỷ lệ thành công cao. Để giảm nguy cơ xảy ra biến chứng, bạn nên tìm đến bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm và trung tâm y tế chuyên về phẫu thuật Maze để tối ưu kết quả điều trị.
Những câu hỏi nên hỏi bác sĩ
Nếu bác sĩ khuyến nghị một trong những phương pháp phẫu thuật trên để điều trị rung nhĩ, bạn cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro của phương pháp đó để có thể đưa ra được quyết định phù hợp.
Một số câu hỏi bạn có thể hỏi bác sĩ:
- Biến chứng có thể xảy ra và khả năng gặp phải là bao nhiêu?
- Bác sĩ đã thực hiện bao nhiêu ca phẫu thuật này?
- Cần chuẩn bị gì trước phẫu thuật?
- Quá trình hồi phục sẽ như thế nào?
Càng có nhiều thông tin, bạn càng đưa ra được lựa chọn phù hợp với tình trạng sức khỏe của mình.
Câu hỏi thường gặp
Phẫu thuật đốt điện tim có nguy hiểm không?
Phẫu thuật đốt điện tim thường là thủ thuật ít xâm lấn, nhưng cũng có thể được thực hiện trong phẫu thuật tim hở, khi đó mức độ phức tạp sẽ cao hơn. Giống như bất kỳ thủ thuật y khoa nào khác, đốt điện vẫn có rủi ro, bao gồm có chảy máu, nhiễm trùng, hình thành cục máu đông và tổn thương mô xung quanh.
Thời gian hồi phục sau phẫu thuật rung nhĩ là bao lâu?
Điều này sẽ phụ thuộc vào loại phẫu thuật mà bạn thực hiện:
- Sau đốt điện, bạn có thể cần ở lại bệnh viện qua đêm để theo dõi. Bạn nên tránh tập thể dục và không nâng vật nặng trên 4,5 kg trong một khoảng thời gian.
- Sau cấy máy tạo nhịp tim, bạn có thể bị đau ngực, bầm tím và sưng trong 1 – 2 tuần.
- Sau phẫu thuật Maze (tim hở), quá trình hồi phục có thể kéo dài vài tháng.
Hãy trao đổi với bác sĩ để biết khi nào thì bạn có thể lái xe, nâng vật nặng, tập thể dục và quay lại sinh hoạt bình thường.
Hiệu quả của phương pháp đốt điện kéo dài bao lâu?
Điều này phụ thuộc vào loại đốt điện và tình trạng bệnh. Nhìn chung, tỷ lệ thành công dài hạn của phương pháp đốt điện dao động từ 50% – 80%.
Kết luận
Rung nhĩ có thể gây khó chịu và ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, tuy nhiên vẫn có nhiều phương pháp có thể giúp điều trị hiệu quả tình trạng này. Nếu thay đổi lối sống và sử dụng thuốc không đủ để kiểm soát bệnh, bác sĩ có thể đề xuất thực hiện phẫu thuật.
Phẫu thuật tim hở xâm lấn hơn và có nhiều rủi ro hơn. Nếu có thể, bác sĩ thường ưu tiên phương pháp đốt điện tim, vừa ít xâm lấn, ít rủi ro lại có tỷ lệ thành công cao.
Hãy trao đổi với bác sĩ về tình trạng của mình, các phương án điều trị và tiên lượng bệnh. Bác sĩ sẽ giúp bạn hiểu rõ lợi ích và rủi ro khi thực hiện phẫu thuật để điều trị rung nhĩ.

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Nếu bị rung nhĩ khi mang thai, bạn cần được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ tình trạng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.

Rối loạn nhịp tim có thể xảy ra khi em bé còn ở trong bụng mẹ. Vậy tình trạng này là do nguyên nhân nào gây ra và điều trị bằng cách nào?

Cả rung nhĩ (AFib) và rung thất (VFib) đều là các dạng rối loạn nhịp tim. Rung nhĩ ảnh hưởng đến tâm nhĩ (phần trên của tim) còn rung thất ảnh hưởng đến tâm thất (phần dưới của tim). Khác với rung nhĩ, rung thất là tình trạng đe dọa tính mạng ngay lập tức.

Rung nhĩ (AFib) không phải lúc nào cũng gây ra triệu chứng, nhưng tình trạng này có thể dẫn đến đánh trống ngực hoặc đau ngực. Đọc bài viết để tìm hiểu về các triệu chứng khác của rung nhĩ cũng như các phương pháp điều trị tình trạng này.