Những điều cần biết về việc kiểm soát rung nhĩ khi mang thai

Nếu bị rung nhĩ khi mang thai, bạn cần được theo dõi và kiểm soát chặt chẽ tình trạng để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và thai nhi.
Hình ảnh 14 Những điều cần biết về việc kiểm soát rung nhĩ khi mang thai

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, trong đó tâm nhĩ (buồng trên của tim) đập không đều, thường đập quá nhanh. Điều này gây ra nhịp tim bất thường, đôi khi tăng nhanh đột ngột.

Rung nhĩ hiếm khi xuất hiện trong thai kỳ. Trong một số trường hợp, bệnh có thể không có triệu chứng rõ ràng, nhưng cũng có khi gây ra triệu chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.

Việc theo dõi sát sao tình trạng rung nhĩ có thể giúp ngăn ngừa xảy ra các biến chứng tiềm ẩn trong suốt thai kỳ và cả sau sinh.

Bị mắc rung nhĩ khi đang mang thai có nguy hiểm không?

Người mắc rung nhĩ đang trong thai kỳ vẫn có sức khỏe bình thường nhưng bệnh có thể gây rủi ro cho cả mẹ và thai nhi.

Những lo ngại chính về việc mắc rung nhĩ trong thai kỳ bao gồm:

  • Nguy cơ hình thành cục máu đông: Mang thai làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, khi bị kèm theo rung nhĩ, nguy cơ này sẽ càng cao hơn và có thể gây ra biến chứng.
  • Thay đổi lưu lượng máu: Rung nhĩ có thể làm biến đổi nhịp tim và tác động đến lưu thông máu, gây áp lực lên hệ tim mạch, ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ và thai nhi.
  • Tác động của thuốc: Một số thuốc điều trị rung nhĩ có thể gây rủi ro trong thai kỳ, cần được điều chỉnh hoặc thay đổi để đảm bảo an toàn.

Vì vậy, nếu mắc rung nhĩ khi đang mang thai, cần có lập kế hoạch theo dõi và kiểm soát bệnh chặt chẽ. Bạn nên thăm khám thường xuyên và phối hợp với các bác sĩ chuyên khoa để có kết quả tốt nhất.

Tình trạng mắc rung nhĩ khi đang mang thai có thường gặp không?

Rung nhĩ hiếm khi xuất hiện trong thai kỳ.

Thai kỳ gây ra nhiều thay đổi sinh lý lớn, bao gồm:

  • Tăng cung lượng tim
  • Tăng thể tích máu tuần hoàn
  • Thay đổi kích thước tim, nhịp tim và các yếu tố cản trở dòng máu lưu thông trong các mạch máu

Những thay đổi này có thể khiến người mang thai dễ gặp thêm vấn đề về rối loạn nhịp tim hoặc làm trầm trọng hơn tình trạng rối loạn nhịp tim hiện tại.

Một nghiên cứu năm 2016 đã đánh giá tỷ lệ mắc rung nhĩ và cuồng nhĩ ở phụ nữ mang thai cũng như ảnh hưởng của những tình trạng này đến sức khỏe của mẹ và bé.

Kết quả nghiên cứu:

  • Trong vòng hơn một thập kỷ, chỉ có 157 trường hợp trên tổng số 264.730 trường hợp mang thai là mắc rung nhĩ, tức là tỷ lệ rất thấp.
  • Người lớn tuổi và người da trắng có nguy cơ mắc rung nhĩ cao hơn, đặc biệt là trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Biến chứng tim mạch nghiêm trọng hiếm gặp: chỉ có 2 trường hợp suy tim. Không có ca nào bị đột quỵ, thuyên tắc mạch hay khiến người mang thai tử vong.

Hầu hết các ca mang thai đều sinh con khỏe mạnh với cân nặng tương tự nhau. Tuy nhiên, tỷ lệ nhập viện khoa hồi sức sơ sinh (NICU) cao hơn một chút ở nhóm mắc cuồng nhĩ.

Tóm lại, rung nhĩ khi mang thai rất hiếm gặp và thường ít gây biến chứng nghiêm trọng, nhưng vẫn cần theo dõi chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

Yếu tố nguy cơ gây rung nhĩ

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rung nhĩ, bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ tăng dần theo tuổi, đặc biệt là sau 60 tuổi.
  • Bệnh tim mạch: Nhiều vấn đề về tim mạch như huyết áp cao, dị tật tim bẩm sinh, suy tim có thể góp phần gây rung nhĩ.
  • Các tình trạng mãn tính khác:
  • Béo phì
  • Tiểu đường
  • Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
  • Cường giáp
  • Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc rung nhĩ, nguy cơ bạn bị bệnh cũng cao hơn.
  • Lối sống: Uống rượu, hút thuốc hay sử dụng chất kích thích quá mức sẽ làm tăng nguy cơ..
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc rung nhĩ cao hơn, nhưng nữ giới bị béo phì, huyết áp cao hoặc tiểu đường cũng sẽ có nguy cơ cao.
  • Căng thẳng, lo âu: Căng thẳng kéo dài có thể kích hoạt các cơn rung nhĩ ở những người có nguy cơ.

Trong thai kỳ, nếu trước đó đã có tiền sử rối loạn nhịp tim, bạn sẽ có nguy cơ cao bị:

  • Tái phát rối loạn nhịp
  • Suy tim
  • Đột quỵ
  • Biến chứng tim mạch nghiêm trọng

Chẩn đoán rung nhĩ khi mang thai

Chẩn đoán rung nhĩ trong thai kỳ cũng tương tự như đối với những người không mang thai.

Bác sĩ có thể thực hiện hoặc chỉ định các xét nghiệm sau:

  • Khám lâm sàng và thu thập thông tin về tiền sử bệnh: Đánh giá triệu chứng và kiểm tra nhịp tim bất thường.
  • Điện tâm đồ (EKG): Ghi lại hoạt động điện của tim để phát hiện rối loạn nhịp tim.
  • Máy Holter hoặc máy ghi sự kiện: Thiết bị di động giúp theo dõi nhịp tim trong thời gian dài để phát hiện các cơn rung nhĩ không liên tục.
  • Siêu âm tim (echocardiogram): Sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh tim, giúp đánh giá cấu trúc và chức năng tim, xác định nguyên nhân gây ra rung nhĩ.

Mặc dù các phương pháp chẩn đoán rung nhĩ khi mang thai tương tự như đối với người bình thường nhưng bác sĩ có thể thay đổi cách tiếp cận để đảm bảo an toàn cho mẹ và thai nhi.

Ví dụ, bác sĩ có thể theo dõi chặt chẽ hơn và áp dụng các biện pháp đặc biệt để chẩn đoán và kiểm soát rung nhĩ có phụ nữ mang thai một cách chính xác và hiệu quả nhất.

Kiểm soát rung nhĩ khi mang thai

Điều trị rung nhĩ khi mang thai cần cân nhắc giữa lợi ích và rủi ro để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.

Các phương pháp kiểm soát rung nhĩ bao gồm:

1. Điều chỉnh thuốc

Một số thuốc điều trị rung nhĩ cần được điều chỉnh hoặc thay thế trong thai kỳ để giảm nguy cơ gây biến chứng ảnh hưởng đến thai nhi.

Thuốc có thể sử dụng:

  • Thuốc chẹn beta (beta-blockers) như metoprolol, propranolol thường được coi là an toàn cho thai phụ bị mắc rung nhĩ.
  • Thuốc chống đông máu:
    • Warfarin có thể được sử dụng ở liều thấp (<5 mg/ngày) trong tam cá nguyệt thứ nhất (3 tháng đầu thai kỳ).
    • Heparin trọng lượng phân tử thấp có thể được thay thế tùy theo giai đoạn thai kỳ.

2. Theo dõi và tái khám định kỳ

Cần theo dõi chặt chẽ nhịp tim, huyết áp và sức khỏe tổng thể trong suốt thai kỳ. Khám định kỳ giúp phát hiện và điều trị, khắc phục kịp thời các thay đổi bất thường.

3. Phối hợp điều trị đa chuyên khoa

Sự phối hợp giữa bác sĩ khoa tim mạch và bác sĩ khoa phụ sản giúp xây dựng được kế hoạch điều trị tối ưu, vừa kiểm soát rung nhĩ vừa đảm bảo an toàn cho thai phụ và thai nhi.

Các thuốc điều trị rung nhĩ cần tránh khi mang thai

Một số loại thuốc điều trị rung nhĩ có thể gây hại cho thai nhi và thường bị hạn chế hoặc tránh sử dụng:

  • Warfarin:
    • Liều cao trong 3 tháng đầu có thể gây dị tật thai nhi.
    • Liều dưới 5 mg/ngày có thể an toàn nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
  • Amiodarone:
    • Gây ảnh hưởng đến tuyến giáp và sự phát triển của thai nhi.
    • Chỉ sử dụng khi không có lựa chọn thay thế.
  • Thuốc chống đông máu đường uống thế hệ mới (DOACs) như dabigatran, rivaroxaban, apixaban, edoxaban: chưa có đủ bằng chứng về độ an toàn khi sử dụng cho trường hợp mang thai.

Chuẩn bị cho quá trình chuyển dạ khi mắc rung nhĩ

Khi chuyển dạ, nguy cơ hình thành cục máu đông và các triệu chứng rung nhĩ tiến triển nặng hơn có thể gia tăng. Do đó, cần thực hiện các bước chuẩn bị sau thật kỹ lưỡng:

  • Trao đổi với bác sĩ khoa phụ sản và bác sĩ khoa tim mạch để lập kế hoạch sinh phù hợp.
  • Lên kế hoạch sinh nở có tính đến các yếu tố rung nhĩ.
  • Xem xét lại thuốc điều trị rung nhĩ để đảm bảo an toàn khi chuyển dạ.
  • Nhận biết các triệu chứng cần chú ý trong quá trình sinh.
  • Hỏi về thời điểm ngừng sử dụng hoặc thay đổi thuốc chống đông máu trước khi sinh.

Khi nào cần gọi bác sĩ?

Nếu đang mang thai và mắc rung nhĩ, bạn cần đặc biệt chú ý đến các triệu chứng bất thường. Hãy liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp phải:

  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều
  • Khó thở
  • Đau hoặc khó chịu ở ngực
  • Chóng mặt, ngất xỉu
  • Mệt mỏi hoặc suy nhược nghiêm trọng
  • Thai nhi giảm cử động

Kết luận

Hầu hết những người mắc rung nhĩ vẫn có thể mang thai khỏe mạnh nếu được theo dõi và điều trị đúng cách.

Các yếu tố quan trọng giúp kiểm soát rung nhĩ khi mang thai:

  • Tái khám định kỳ để theo dõi triệu chứng và nhịp tim.
  • Điều chỉnh thuốc hợp lý theo hướng dẫn của bác sĩ.
  • Phối hợp với bác sĩ để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
  • Chủ động theo dõi sức khỏe và nhận biết các dấu hiệu nguy hiểm.

Kiểm soát rung nhĩ đúng cách trong thai kỳ sẽ giúp giảm thiểu biến chứng và đảm bảo một thai kỳ an toàn cho cả mẹ và bé.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Những điều cần biết về phẫu thuật điều trị rung nhĩ
Những điều cần biết về phẫu thuật điều trị rung nhĩ

Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim, khiến tim đập không đều. Cũng như điều trị bằng thuốc, phẫu thuật nhằm mục đích khôi phục nhịp tim ổn định và giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.

Những điều cha mẹ cần biết về rối loạn nhịp tim ở thai nhi
Những điều cha mẹ cần biết về rối loạn nhịp tim ở thai nhi

Rối loạn nhịp tim có thể xảy ra khi em bé còn ở trong bụng mẹ. Vậy tình trạng này là do nguyên nhân nào gây ra và điều trị bằng cách nào?

Cách tốt nhất để kiểm soát triệu chứng rung nhĩ là gì?
Cách tốt nhất để kiểm soát triệu chứng rung nhĩ là gì?

Rung nhĩ (AFib) là tình trạng rối loạn nhịp tim, xảy ra ở hai buồng trên của tim (tâm nhĩ). Thực hiện các thay đổi lối sống, đặc biệt là kiểm soát các tác nhân như căng thẳng, tập luyện quá mức, tiêu thụ caffeine hoặc rượu có thể giúp ngăn chặn các cơn rung nhĩ tái phát.

Thay đổi lối sống để kiểm soát rung nhĩ tốt hơn
Thay đổi lối sống để kiểm soát rung nhĩ tốt hơn

Rung nhĩ (AFib) thường được điều trị bằng cách kết hợp dùng thuốc và thay đổi lối sống.

Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị
Nguyên nhân gây rung nhĩ sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cách điều trị

Rung nhĩ là biến chứng thường gặp sau phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Tình trạng này thường chỉ xảy ra tạm thời và sẽ tự hết nhưng cũng có thể làm tăng nguy cơ gặp phải các vấn đề về tim mạch khác.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây