1

Enbrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Enbrel là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn, gồm viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp và bệnh vảy nến thể mảng.
Enbrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ Enbrel: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cảnh báo đặc biệt

Enbrel có cảnh báo đặc biệt về nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và ung thư. Cảnh báo đặc biệt là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Cụ thể, Enbrel có cảnh báo đặc biệt dưới đây.

  • Nhiễm trùng nghiêm trọng: Dùng Enbrel có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm. Trong một số trường hợp, những bệnh nhiễm trùng này có thể nghiêm trọng đến mức cần phải nhập viện hoặc thậm chí gây tử vong. Một số bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể xảy ra trong khi dùng Enbrel gồm có bệnh lao và nhiễm nấm xâm lấn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào khi dùng Enbrel thì cần báo ngay cho bác sĩ. Người bệnh có thể sẽ phải làm xét nghiệm bệnh lao trước khi bắt đầu dùng Enbrel, trong khi dùng thuốc và một thời gian sau khi ngừng thuốc.
  • Ung thư: Enbrel có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư máu, chẳng hạn như ung thư hạch và bệnh bạch cầu hoặc ung thư da. Trẻ em dùng Enbrel cũng có nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư hạch. Nếu người bệnh lo ngại nguy cơ ung thư khi sử dụng Enbrel, hãy trao đổi với bác sĩ để được giải đáp.

Để hiểu rõ hơn về những cảnh báo đặc biệt này, vui lòng đọc phần “Tác dụng phụ” ở bên dưới.

Hoạt chất và phân loại thuốc

Enbrel là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị một số bệnh tự miễn. Enbrel chứa hoạt chất etanercept, là một loại thuốc sinh học. Thuốc sinh học được làm từ các bộ phận của sinh vật sống. Enbrel có hai phiên bản tương tự sinh học:

  • Eticovo, chứa hoạt chất tương tự sinh học etanercept-ykro
  • Erelzi, chứa hoạt chất tương tự sinh học etanercept-szzs

(Thuốc tương tự sinh học giống như thuốc gốc (generic) nhưng khác ở chỗ thuốc gốc là bản sao của thuốc không sinh học (làm từ hóa chất) trong khi thuốc tương tự sinh học là bản sao của thuốc sinh học).

Enbrel có hai dạng bào chế: dạng lỏng để tiêm ngay và dạng bột để pha với dung dịch. Enbrel được tiêm dưới da. Người bệnh có thể tự tiêm thuốc tại nhà hoặc đến cơ sở y tế để được tiêm thuốc.

Chỉ định

Enbrel được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau:

  • Viêm khớp dạng thấp: Enbrel được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp ở người từ 18 tuổi trở lên. Viêm khớp dạng thấp là một bệnh lý ảnh hưởng đến các khớp. Triệu chứng chính của bệnh viêm khớp dạng thấp là sưng, đau và cứng khớp, thường xảy ra ở các khớp bàn tay, cổ tay, khuỷu tay, vai, hông, đầu gối, mắt cá chân và bàn chân.
  • Viêm khớp tự phát thiếu niên thể đa khớp: Enbrel được sử dụng để điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên thể đa khớp ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Viêm khớp tự phát thiếu niên thể đa khớp là một trong những loại viêm khớp phổ biến nhất ở trẻ em. Tình trạng này gây sưng và đau khớp.
  • Viêm khớp vảy nến: Enbrel được sử dụng để điều trị viêm khớp vảy nến ở người từ 18 tuổi trở lên. Viêm khớp vảy nến gây ra cả các triệu chứng của bệnh vảy nến (các mảng da dày cứng, khô nứt) và triệu chứng viêm khớp (sưng đau khớp).
  • Viêm cột sống dính khớp: Enbrel được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp ở người từ 18 tuổi trở lên. Viêm cột sống dính khớp và viêm khớp dạng thấp có nhiều điểm giống nhau nhưng lại là hai bệnh riêng biệt. Viêm cột sống dính khớp xảy ra ở các khớp của cột sống, gây đau lưng trong khi viêm khớp dạng thấp thường không xảy ra ở cột sống.
  • Bệnh vảy nến thể mảng: Enbrel được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên. Bệnh vảy nến thể mảng có triệu chứng là các mảng da khô, đóng vảy, xảy ra trên diện rộng khắp cơ thể, gồm có da đầu, thân trên và quanh các khớp.

Đây đều là các bệnh tự miễn. Bệnh tự miễn xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào khỏe mạnh của cơ thể. Enbrel làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch và nhờ đó giúp kiểm soát triệu chứng của các bệnh tự miễn này. Để hiểu rõ hơn về cơ chế điều trị bệnh của Enbrel, vui lòng đọc phần “Một số câu hỏi thường gặp về Enbrel” ở bên dưới.

Cách sử dụng thuốc

Khi kê thuốc, bác sĩ sẽ hướng dẫn người bệnh cách sử dụng thuốc cũng như liều dùng. Người bệnh cần dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.

Đường dùng thuốc

Enbrel là một loại thuốc tiêm, có hai dạng bào chế là dạng lỏng để tiêm ngay và dạng bột để pha với dung dịch.

Enbrel được tiêm dưới da. Người bệnh có thể tự tiêm thuốc tại nhà hoặc đến cơ sở y tế để được tiêm thuốc.

Người bệnh và các cơ sở y tế có thể lựa chọn 1 trong 5 dạng Enbrel sau:

  • Bơm tiêm chứa sẵn thuốc đơn liều
  • Bút tiêm tự động SureClick chứa sẵn thuốc đơn liều dùng một lần
  • Bút tiêm tự động AutoTouch chứa sẵn thuốc đơn liều, có thể dùng nhiều lần
  • Lọ dùng một lần
  • Lọ đa liều

Tất cả các dạng này đều có thể tự sử dụng tại nhà.

Vị trí tiêm thuốc

Enbrel có thể được tiêm ở:

  • Đùi
  • Bụng, cách rốn 5cm
  • Vùng bên ngoài của bắp tay

Thời điểm tiêm thuốc

Enbrel là thuốc tiêm chứ không phải thuốc đường uống nên sự hấp thụ và hiệu quả của thuốc sẽ không bị ảnh hưởng bởi thời điểm tiêm trước hay sau khi ăn. Người bệnh có thể tiêm thuốc trước hay sau bữa ăn đều được.

Dùng Enbrel cùng với các loại thuốc khác

Bác sĩ có thể kê thêm các loại thuốc khác cùng với Enbrel.

Để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp vảy nến, người bệnh có thể cần dùng Enbrel cùng với các loại thuốc sau đây:

  • Methotrexate
  • Prednisone hoặc các loại glucocorticoid khác
  • Thuốc nhóm salicylate, chẳng hạn như aspirin
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen hoặc naproxen
  • Các loại thuốc giảm đau khác

Để điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên, bác sĩ có thể kê Enbrel cùng với các loại thuốc sau:

  • Pednisone hoặc các loại glucocorticoid khác
  • NSAID
  • Các loại thuốc giảm đau khác

Liều dùng

Dưới đây là các mức liều dùng thường được sử dụng tuy nhiên liều dùng thực tế ở mỗi ca bệnh là khác nhau và sẽ do bác sĩ quyết định.

Dạng thuốc và hàm lượng

Enbrel có các dạng và mức hàm lượng sau, mỗi loại có thể tự tiêm:

  • Bơm tiêm chứa sẵn thuốc đơn liều, với hàm lượng 25mg/0,5mL và 50mg/mL
  • Bút tiêm tự động SureClick chứa sẵn thuốc đơn liều, dùng một lần, hàm lượng 50mg/mL
  • Bút tiêm tự động AutoTouch chứa sẵn thuốc đơn liều, có thể dùng nhiều lần, hàm lượng 50mg/mL
  • Lọ dùng một lần, hàm lượng 25mg/0,5mL
  • Lọ đa liều, hàm lượng 25 mg

Tất cả các dạng này đều có thể tự sử dụng tại nhà.

Liều dùng khuyến nghị

Liều dùng Enbrel phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như tuổi tác và bệnh lý cần điều trị. Khi sử dụng cho trẻ em, liều dùng Enbrel còn phụ thuộc vào cân nặng của trẻ.

Để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp hoặc viêm khớp vảy nến ở người lớn, Enbrel được dùng hàng tuần.

Để điều trị bệnh vảy nến thể mảng ở người lớn, Enbrel có liều khởi đầu và liều duy trì (liều khởi đầu còn được gọi là liều tải, được sử dụng trong thời gian đầu điều trị để giúp thuốc phát huy tác dụng nhanh hơn). Trong 3 tháng đầu dùng thuốc, người bệnh có thể sẽ phải tiêm Enbrel hai lần mỗi tuần. Sau đó chuyển sang liều duy trì tiêm thuốc mỗi tuần một lần.

Để điều trị viêm khớp tự phát thiếu niên và bệnh vảy nến thể mảng ở trẻ em, Enbrel được tiêm một lần mỗi tuần.

Câu hỏi về liều dùng Enbrel

  • Cần làm gì nếu quên tiêm thuốc? Nếu quên tiêm thuốc, hãy tiêm ngay khi nhớ ra. Sau đó, tiêm liều tiếp theo như bình thường.
  • Cần làm gì khi tiêm thuốc quá liều? Nếu tự tiêm thuốc tại nhà, người bệnh cần tiêm đúng liều mà bác sĩ chỉ định. Tiêm thuốc quá liều có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu lỡ người bệnh tiêm thuốc quá liều, hãy chú ý theo dõi những thay đổi trên cơ thể. Báo ngay cho bác sĩ nếu nhận thấy những thay đổi bất thường. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất.
  • Có cần sử dụng Enbrel lâu dài không? Các bệnh lý mà Enbrel điều trị đều là bệnh lý mạn tính. Vì vậy, người bệnh sẽ phải dùng Enbrel lâu dài.
  • Mất bao lâu để Enbrel phát huy tác dụng? Thời gian để thuốc phát huy tác dụng phụ thuộc vào bệnh lý cần điều trị và cơ thể mỗi người. Các nghiên cứu cho thấy khi Enbrel được dùng để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, các triệu chứng thuyên giảm rõ rệt sau 1 đến 2 tuần dùng thuốc.

Tác dụng phụ

Giống như hầu hết các loại thuốc khác, Enbrel cũng có thể gây ra tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của loại thuốc này.

Lưu ý, đây chưa phải danh sách hoàn chỉnh. Ngoài ra, Enbrel còn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác.

Khi kê thuốc, bác sĩ sẽ nói rõ về các tác dụng phụ của thuốc cũng như các cách để giảm thiểu tác dụng phụ.

Tác dụng phụ nhẹ

Dưới đây là một số tác dụng phụ nhẹ mà Enbrel có thể gây ra. Để biết thêm các tác dụng phụ nhẹ khác, hãy trao đổi với bác sĩ hoặc đọc Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Các tác dụng phụ nhẹ của Enbrel gồm có:

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên, chẳng hạn như nhiễm trùng xoang
  • Phản ứng da tại vị trí tiêm, gây đỏ, ngứa, đau, sưng, chảy máu và bầm tím
  • Tiêu chảy
  • Phát ban
  • Ngứa ngáy
  • Nổi mề đay

Tác dụng phụ nhẹ của nhiều loại thuốc thường tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ gây khó chịu hoặc kéo dài thì cần phải báo cho bác sĩ.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Enbrel có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không phổ biến. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, người bệnh cần báo cho bác sĩ ngay lập tức. Nếu cảm thấy rằng tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng thì phải gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng của loại thuốc này gồm có:

  • Cảnh báo đặc biệt: tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và ung thư (xem phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới)
  • Tác dụng phụ về mắt (xem phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới)
  • Vấn đề về thần kinh*
  • suy tim sung huyết*
  • Vấn đề về máu như thiếu máu bất sản (số lượng tất cả các tế bào máu ở mức thấp)
  • Virus viêm gan B và bệnh lao tái hoạt động (ở những người mắc bệnh viêm gan B hoặc bệnh lao tiềm ẩn)*
  • Phản ứng dị ứng (xem phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới)
  • Phản ứng tự miễn, chẳng hạn như hội chứng giống lupus

* Để hiểu rõ hơn về những tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Cảnh báo về Enbrel”bên dưới.

Chi tiết tác dụng phụ

Cảnh báo đặc biệt

Enbrel có cảnh báo đặc biệt về nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và ung thư. Cảnh báo đặc biệt là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Cụ thể, Enbrel có cảnh báo đặc biệt dưới đây.

Nhiễm trùng nghiêm trọng: Dùng Enbrel có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm. Ví dụ về các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng gồm có bệnh lao và nhiễm nấm xâm lấn. Nếu người bệnh có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào trong khi dùng Enbrel thì cần phải báo cho bác sĩ ngay. Triệu chứng của mỗi bệnh nhiễm trùng là khác nhau nhưng một số triệu chứng thường gặp gồm có sốt, ho, ớn lạnh và nhức mỏi người. Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm trùng nghiêm trọng đến mức phải nhập viện hoặc thậm chí gây tử vong. Nguy cơ nhiễm trùng khi dùng Enbrel sẽ càng cao hơn nếu người bệnh có các yếu tố dưới đây:

  • Trên 65 tuổi
  • Mắc các bệnh lý khác
  • Đang dùng các loại thuốc ức chế miễn dịch khác, chẳng hạn như methotrexate hoặc glucocorticoid

Người bệnh có thể sẽ phải làm xét nghiệm bệnh lao trước khi bắt đầu dùng Enbrel và tiếp tục xét nghiệm định kỳ trong khi dùng thuốc cũng như một thời gian sau khi ngừng thuốc.

Nếu đang bị nhiễm trùng, người bệnh sẽ phải điều trị khỏi nhiễm trùng trước khi bắt đầu dùng Enbrel.

Nếu người bệnh bị nhiễm trùng khi dùng Enbrel thì sẽ phải tạm dừng sử dụng thuốc một thời gian. Tuy nhiên, không được tự ý ngừng dùng Enbrel. Người bệnh sẽ phải tái khám để theo dõi các triệu chứng nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ kê thuốc điều trị nhiễm trùng nếu cần thiết.

Nếu người bệnh bị nhiễm trùng nghiêm trọng khi dùng Enbrel thì sẽ phải ngừng sử dụng thuốc và bác sĩ sẽ kê loại thuốc khác.

Những người có nguy cơ mắc một số bệnh nhiễm nấm nhất định có thể sẽ phải dùng thuốc kháng nấm để ngăn ngừa nhiễm trùng trong quá trình điều trị bằng Enbrel. Ví dụ, nếu người bệnh sắp phải đến một nơi nào đó có nguy cơ cao mắc một số bệnh nhiễm trùng thì cần phải nói với bác sĩ. Bác sĩ sẽ kê thuốc điều trị dự phòng.

Ung thư: Enbrel có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da hoặc ung thư máu, chẳng hạn như ung thư hạch và bệnh bạch cầu. Trẻ em dùng Enbrel cũng có nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư hạch. Đã có một số trường hợp tử vong do ung thư trong khi dùng Enbrel.

Nếu người bệnh lo ngại về nguy cơ mắc ung thư khi dùng Enbrel, hãy trao đổi với bác sĩ để được giải đáp.

Người bệnh nên kiểm tra da thường xuyên và đi khám ngay lập tức nếu phát hiện những thay đổi bất thường trên da, ví dụ như vết bớt hoặc nốt ruồi to lên, thay đổi màu hoặc xuất hiện vết loét không rõ nguyên nhan. Những người có nguy cơ mắc ung thư da cao nên tự kiểm tra da thường xuyên hơn và khám tầm soát. Các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư da gồm có da trắng, da dễ bắt nắng, da có nhiều đốm nâu, tiền sử gia đình hoặc cá nhân bị ung thư da và tuổi tác cao.

Tác dụng phụ về mắt

Enbrel có thể gây ra một số tác dụng phụ về mắt. Trong một số trường hợp, loại thuốc này gây viêm ở dây thần kinh trong mắt. Tình trạng này gọi là viêm dây thần kinh thị giác. Đây cũng là một vấn đề về thần kinh.

Các triệu chứng của vấn đề về thần kinh gồm có:

  • Tê hoặc châm chích
  • Giảm hoặc mất thị lực
  • Yếu cơ ở tay và chân
  • Chóng mặt
  • Nhức mắt, đặc biệt là khi liếc, cử động

Báo ngay cho bác sĩ khi có bất kỳ triệu chứng nào của vấn đề về hệ thần kinh trong thời gian dùng Enbrel.

Tác dụng phụ kéo dài

Một số tác dụng phụ tự hết sau một thời gian dùng thuốc nhưng cũng có những tác dụng phụ kéo dài dai dẳng, thậm chí còn có những tác dụng phụ chỉ biến mất sau khi ngừng dùng thuốc. Những tác dụng phụ này được gọi là tác dụng phụ kéo dài.

Một số tác dụng phụ kéo dài của Enbrel gồm có:

  • Nhiễm trùng
  • Phản ứng da tại vị trí tiêm
  • Tiêu chảy
  • Phát ban
  • Ngứa ngáy
  • Sốt

Hãy báo cho bác sĩ nếu gặp tác dụng phụ kéo dài dai dẳng không đỡ. Người bệnh không được tự ý ngừng dùng Enbrel.

Dị ứng

Enbrel có thể gây dị ứng ở một số người.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nhẹ gồm có:

  • Phát ban
  • Ngứa ngáy
  • Mặt đỏ bừng

Mặc dù phản ứng dị ứng nghiêm trọng rất hiếm gặp nhưng có thể xảy ra. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng gồm có sưng dưới da, thường là ở mí mắt, môi, tay hoặc chân, ngoài ra còn có sưng lưỡi, miệng hoặc cổ họng, gây khó thở.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu bạn có dấu hiệu dị ứng khi dùng Enbrel. Nếu có các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở thì cần gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Tương tác thuốc

Dùng một loại thuốc cùng với các loại thuốc khác, vắc xin, thực phẩm, thực phẩm chức năng hay thảo dược nhất định có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Điều này được gọi là tương tác thuốc.

Trước khi sử dụng Enbrel, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn) cũng như vitamin, thảo dược hay thực phẩm chức năng mà người bệnh đang dùng để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.

Tương tác với các loại thuốc khác

Enbrel có thể tương tác với các loại thuốc khác dưới đây:

  • Thuốc sinh học, gồm có anakinra (Kineret) và abatacept (Orencia)
  • Thuốc điều trị ung thư cyclophosphamide

Sử dụng Enbrel cùng với anakinra hoặc abatacept có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Dùng cyclophosphamide cùng với Enbrel có thể làm tăng nguy cơ ung thư (để hiểu rõ hơn về nguy cơ nhiễm trùng và ung thư khi sử dụng Enbrel, vui lòng đọc phần “Tác dụng phụ” ở trên).

Ngoài các loại thuốc kể trên, Enbrel còn có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác

Các tương tác khác

Enbrel còn có thể tương tác với một số loại vắc xin. Không nên tiêm bất kỳ loại vắc xin sống giảm độc lực nào trong thời gian dùng Enbrel. Vắc xin sống giảm độc lực là vắc xin có chứa virus sống đã bị làm suy yếu. Một số ví dụ về vắc xin sống giảm độc lực là vắc xin phòng bệnh sốt vàng da, bệnh đậu mùa và bệnh thủy đậu.

Bình thường, sau khi tiêm vắc xin sống, hệ miễn dịch sẽ tạo ra kháng thể chống lại virus trong vắc xin, nhờ đó giúp bảo vệ cơ thể khỏi loại virus đó trong tương lai.

Enbrel làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch nên hệ miễn dịch sẽ không thể tạo ra kháng thể sau khi tiêm vắc xin. Do đó, tiêm vắc xin sống có thể sẽ gây bệnh thay vì giúp phòng bệnh. Người bệnh nên tiêm các loại vắc xin cần thiết trước khi bắt đầu điều trị bằng Enbrel và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi tiêm bất kỳ loại vắc xin nào trong thời gian dùng loại thuốc này.

Cảnh báo về Enbrel

Trước khi dùng Enbrel, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tình trạng sức khỏe tổng thể và tất cả các bệnh lý khác đang mắc.

Cảnh báo đặc biệt

Enbrel có cảnh báo đặc biệt. Đây là những cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) về tác dụng có thể gây nguy hiểm của một loại thuốc.

Nhiễm trùng nghiêm trọng. Dùng Enbrel có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn, virus, ký sinh trùng và nấm. Trong một số trường hợp, những bệnh nhiễm trùng này có thể nghiêm trọng đến mức phải nhập viện hoặc thậm chí gây tử vong. Một số bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể xảy ra khi dùng Enbrel gồm có bệnh lao phổi và nhiễm nấm xâm lấn. Nếu có bất kỳ triệu chứng nhiễm trùng nào khi dùng Enbrel, người bệnh cần phải báo ngay cho bác sĩ. Người bệnh có thể sẽ phải làm xét nghiệm bệnh lao trước khi bắt đầu dùng Enbrel và tiếp tục xét nghiệm định kỳ trong khi dùng thuốc cũng như một thời gian sau khi ngừng thuốc.

Ung thư: Enbrel có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư da và ung thư máu, chẳng hạn như ung thư hạch và bệnh bạch cầu. Trẻ em dùng Enbrel cũng có nguy cơ mắc một số loại ung thư, bao gồm cả ung thư hạch.

Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc phần “Tác dụng phụ” ở bên trên.

Cảnh báo khác

Enbrel có thể không phù hợp với những người đang mắc một số bệnh lý nhất định hoặc các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe. Người bệnh cần cho bác sĩ biết về bệnh sử cá nhân chi tiết trước khi bắt đầu điều trị bằng Enbrel, nhất là khi có các vấn đề sức khỏe dưới đây.

Bệnh lao phổi hoặc viêm gan B: Những người mắc bệnh lao không nên dùng Enbrel. Người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm bệnh lao trước khi bắt đầu điều trị bằng Enbrel. Nhiều người mang vi khuẩn lao trong cơ thể nhưng vi khuẩn không hoạt động và không gây triệu chứng. Tình trạng này gọi là bệnh lao tiềm ẩn. Enbrel có thể khiến cho vi khuẩn lao tái hoạt động và gây ra các triệu chứng. Nếu mắc bệnh lao, người bệnh sẽ phải điều trị trước khi dùng Enbrel.

Enbrel còn có thể khiến cho virus viêm gan B tái hoạt động ở những người bị viêm gan B tiềm ẩn. Điều này sẽ gây tổn thương gan. Nếu virus viêm gan B tái hoạt động, người bệnh sẽ phải tạm ngừng dùng Enbrel và điều trị viêm gan B.

Bệnh tiểu đường: Ở những người bị tiểu đường, Enbrel có thể khiến cho lượng đường trong máu giảm xuống mức thấp hơn bình thường. Do đó, người bệnh có thể sẽ phải giảm liều thuốc điều trị tiểu đường. Nhưng không được tự ý ngừng dùng thuốc trị tiểu đường. Nếu có các triệu chứng hạ đường huyết khi dùng Enbrel như chóng mặt, đổ mồ hôi, buồn nôn, run tay và đánh trống ngực, hãy đi khám để bác sĩ điều chỉnh liều dùng thuốc trị tiểu đường.

Suy tim sung huyết: Enbrel có thể gây suy tim sung huyết nhưng điều này rất hiếm khi xảy ra. Ở những người bị suy tim sung huyết, dùng Enbrel có thể khiến cho tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Do đó, những người bị suy tim sung huyết sẽ phải theo dõi sát sao chức năng tim trong quá trình điều trị bằng Enbrel.

Báo ngay cho bác sĩ nếu nhận thấy cân nặng tăng đột ngột khi dùng Enbrel. Đó có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang bị tích nước và nguyên nhân có thể là do tình trạng suy tim đã trở nên trầm trọng hơn.

Vấn đề về thần kinh: Mặc dù hiếm gặp nhưng Enbrel có thể gây ra một số vấn đề về thần kinh. Ở những người đã có vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như viêm dây thần kinh thị giác, co giật, bệnh đa xơ cứng hoặc hội chứng Guillain-Barré, dùng Enbrel có thể làm cho tình trạng bệnh trở nên nặng hơn. Hãy cho bác sĩ biết nếu người bệnh có bất kỳ vấn đề về thần kinh nào trước khi dùng Enbrel. Nếu nhận thấy sự thay đổi về tâm trạng, khả năng cử động hoặc thị lực, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Dị ứng. Không sử dụng Enbrel nếu đã từng bị dị ứng với loại thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nếu người bệnh có tiền sử dị ứng với Enbrel, bác sĩ sẽ kê loại thuốc khác.

Hãy cho bác sĩ nếu người bệnh bị dị ứng latex (mủ cao su). Nắp kim của bơm tiêm và bút tiêm tự động Enbrel được làm từ cao su. Những người dị ứng latex có thể sẽ bị dị ứng khi sử dụng các sản phẩm này.

Viêm gan do rượu: Một nghiên cứu cho thấy những người bị viêm gan do rượu có tỷ lệ tử vong cao hơn khi dùng Enbrel. Viêm gan do rượu là tình trạng gan bị viêm sau một thời gian dài tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn. Nếu bị viêm gan do rượu, người bệnh cần cho bác sĩ biết trước khi dùng Enbrel.

Một số câu hỏi về Enbrel

Cơ chế tác dụng của Enbrel là gì?

Cơ chế tác dụng của Enbrel là làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch. Đây là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (thuốc ức chế TNF).

TNF là một loại protein gây viêm trong cơ thể. Nồng độ TNF cao góp phần gây ra nhiều bệnh tự miễn, gồm có viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến.

Enbrel ngăn cản hoạt động của TNF, nhờ đó giúp làm giảm tình trạng viêm trong cơ thể và kiểm soát các bệnh tự miễn.

Enbrel có gây tăng cân hoặc sụt cân không?

Enbrel không gây tăng cân hay sụt cân.

Tuy nhiên, một trong các tác dụng phụ của loại thuốc này là suy tim sung huyết, tình trạng tim hoạt động kém hiệu quả. Điều này có thể gây tích nước trong cơ thể, dẫn đến phù nề và tăng cân.

Mặt khác, nếu người bệnh bị sụt cân không rõ nguyên nhân thì đó có thể là dấu hiệu của một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do Enbrel gây ra. Ví dụ về các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể xảy ra khi sử dụng Enbrel gồm có viêm gan B và bệnh lao.

Nếu nhận thấy cân nặng thay đổi bất thường khi dùng Enbrel, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ. Ngoài suy tim sung huyết và nhiễm trùng, các vấn đề sức khỏe khác cũng có thể gây ra sự thay đổi cân nặng.

Enbrel có gây rụng tóc, nhức đầu, trầm cảm hay mệt mỏi không?

Những tác dụng phụ này không được báo cáo trong các nghiên cứu về Enbrel.

Tuy nhiên, kể từ khi Enbrel được đưa vào sử dụng, đã có nhiều người phản ánh về tình trạng nhức đầu khi dùng thuốc. Một số loại thuốc thay thế cho Enbrel, ví dụ như Humira cũng có thể gây nhức đầu.

Người mắc bệnh viêm khớp dạng thấp có thể phải dùng Enbrel cùng với methotrexate và loại thuốc này có thể gây rụng tóc. Rụng tóc cũng là một tác dụng phụ của Humira.

Buồn bã, chán nản và mệt mỏi (thiếu năng lượng) là triệu chứng của một số bệnh mà Enbrel được dùng để điều trị.

Nếu người bệnh gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số này khi dùng Enbrel, hãy báo cho bác sĩ để được tư vấn cách khắc phục.

Enbrel có tác dụng điều trị thoái hóa khớp, viêm loét đại tràng và bệnh chàm không?

Enbrel hiện không được phê duyệt để điều trị những bệnh lý này.

Enbrel có an toàn với phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Hiện chưa có đủ thông tin về tính an toàn của Enbrel khi sử dụng trong thời kỳ mang thai. Một số nghiên cứu cho thấy Enbrel không làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh nhẹ khi dùng trong thai kỳ. Tuy nhiên, loại thuốc này được phát hiện là có thể làm tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh nặng trong một số trường hợp.

Nếu đang mang thai hoặc đang dự định có thai thì người bệnh cần cho bác sĩ biết để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp. Nếu mang thai trong thời gian dùng Enbrel, người bệnh phải báo cho bác sĩ biết ngay.

Embrel có thể đi vào sữa mẹ. Nếu đang cho con bú thì người bệnh cần phải cho bác sĩ biết.

Có thể uống rượu khi dùng Enbrel không?

Chưa rõ Enbrel có tương tác với đồ uống có cồn hay không.

Trong một nghiên cứu trên những người bị viêm gan do rượu, những người dùng Enbrel có tỷ lệ tử vong cao hơn so với những người không dùng loại thuốc này. Viêm gan do rượu là tình trạng gan bị viêm sau một thời gian dài tiêu thụ nhiều đồ uống có cồn.

Người bị viêm gan do rượu cần cho bác sĩ biết trước khi dùng Enbrel. Bác sĩ sẽ cho biết những rủi ro khi dùng loại thuốc này hoặc kê loại thuốc khác thay cho Enbrel.

Tốt nhất nên hỏi bác sĩ xem có được uống rượu bia trong khi dùng Enbrel hay không.

Ngừng dùng Enbrel có gây ra các triệu chứng cai thuốc không?

Ngừng dùng Enbrel, bất kể ngừng từ từ hay ngừng đột ngột đều không gây ra các triệu chứng cai thuốc. Hội chứng cai thuốc chỉ xảy ra với các loại thuốc gây phụ thuộc, ví dụ như thuốc giảm đau opioid và Enbrel không phải một loại thuốc như vậy.

Tuy nhiên, nếu ngừng dùng Enbrel mà không thay bằng các loại thuốc khác, các triệu chứng của bệnh sẽ tái phát và ngày càng nặng thêm. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ trước ngừng dùng bất kỳ loại thuốc kê đơn nào.

Enbrel có phải là steroid hay NSAID không?

Enbrel không phải là steroid và cũng không phải thuốc giảm đau không steroid (NSAID). Enbrel là một loại thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF).

Các bệnh mà Enbrel điều trị là các bệnh tự miễn, xảy ra do hệ miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể. Enbrel kiểm soát triệu chứng của những bệnh lý này bằng cách giảm hoạt động của hệ miễn dịch.

Trong một số trường hợp, Enbrel được dùng cùng với các loại steroid như prednisone. Enbrel cũng có thể được sử dụng cùng với thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chẳng hạn như ibuprofen hoặc celecoxib.

Có thể dùng Enbrel cùng với thuốc kháng sinh không?

Enbrel không tương tác với thuốc kháng sinh. Vì vậy, người bệnh có thể dùng kháng sinh trong thời gian sử dụng Enbrel.

Để biết về các loại thuốc tương tác với Enbrel, vui lòng đọc phần “Tương tác thuốc” bên trên. Người bệnh nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào trong thời gian sử dụng Enbrel.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Cimzia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Cimzia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cimzia (certolizumab) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng cho người lớn để điều trị bệnh vảy nến thể mảng, bệnh Crohn và một số loại viêm khớp, bao gồm cả viêm khớp dạng thấp.

Flurbiprofen dạng viên nén: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Flurbiprofen dạng viên nén: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Flurbiprofen có dạng viên uống và dạng thuốc nhỏ mắt. Flurbiprofen dạng viên nén được sử dụng để điều trị các triệu chứng thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.

Golimumab: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Golimumab: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Golimumab là một loại thuốc tiêm được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp và viêm loét đại tràng.

Actemra: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Actemra: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Actemra là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm động mạch tế bào khổng lồ, bệnh phổi kẽ, viêm khớp vô căn thiếu niên thể đa khớp và một số bệnh khác.

Sulfasalazine: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Sulfasalazine: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Sulfasalazine là thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp ở người lớn, viêm khớp dạng thấp thiếu niên và viêm loét đại tràng.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây