1

Amjevita: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Amjevita (adalimumab-atto) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để kiểm soát một số bệnh lý viêm, gồm có viêm khớp dạng thấp và bệnh vảy nến thể mảng. Amjevita có dạng dung dịch lỏng để tiêm dưới da.
Amjevita: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ Amjevita: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Amjevita được sử dụng cho người lớn để điều trị các bệnh lý sau:

  • Viêm khớp dạng thấp
  • Viêm khớp vảy nến
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Bệnh Crohn
  • Viêm loét đại tràng
  • Bệnh vảy nến thể mảng
  • Viêm tuyến mồ hôi mủ
  • Viêm màng bồ đào

Amjevita còn được sử dụng ở trẻ em để điều trị các bệnh lý sau:

  • viêm khớp vô căn thiếu niên
  • bệnh Crohn

(Thuốc chỉ được sử dụng cho trẻ em ở độ tuổi nhất định để điều trị các bệnh lý này.)

Để hiểu rõ hơn về công dụng của Amjevita, vui lòng đọc phần “Chỉ định” ở bên dưới.

Thông tin cơ bản về Amjevita

Amjevita chứa hoạt chất adalimumab-atto,* là một loại thuốc sinh học. Thuốc sinh học được làm từ tế bào sống, trong khi các loại thuốc khác được làm từ hóa chất. Amjevita là dạng tương tự sinh học của một loại thuốc khác có tên là Humira. (Thuốc tương tự sinh học tương đương với thuốc gốc (generic) nhưng không giống như thuốc gốc là bản sao của thuốc không sinh học (làm từ hóa chất), thuốc tương tự sinh học là bản sao của thuốc sinh học.)

* Đuôi“-atto” nhằm phân biệt loại thuốc này với các loại thuốc tương tự.

Cảnh báo đặc biệt

Amjevita đi kèm cảnh báo đặc biệt về nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và ung thư. Cảnh báo đặc biệt (boxed warning) là cảnh báo nghiêm trọng nhất từ Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) về tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm của một loại thuốc.

Amjevita có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và đôi khi tình trạng nhiễm trùng có thể đe dọa đến tính mạng. Ngoài ra, loại thuốc này còn có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư hạch, bệnh bạch cầu và ung thư da.

Để hiểu rõ hơn về những cảnh báo này, vui lòng đọc phần “Lưu ý trước khi sử dụng Amjevita” ở bên dưới.

Chỉ định

Amjevita được sử dụng để điều trị các bệnh lý viêm dưới đây, một số trong đó là bênh tự miễn. Bệnh tự miễn là các bệnh xảy ra do hệ miễn dịch tấn công nhầm các mô khỏe mạnh trong cơ thể.

  • Viêm khớp dạng thấp (rheumatoid arthritis): Amjevita được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp mức độ vừa đến nặng* ở người lớn. Viêm khớp dạng thấp xảy ra do hệ miễn dịch tấn công mô khớ, dẫn đến sưng tấy, đau và cứng khớp.
  • Viêm khớp vô căn thiếu niên (juvenile idiopathic arthritis): Amjevita được sử dụng để điều trị viêm khớp vô căn thiếu niên mức độ vừa đến nặng ở trẻ em từ 2 tuổi trở lên. Bệnh lý này gây cứng khớp, sưng tấy và đau khớp.
  • Viêm khớp vảy nến (psoriatic arthritis): Amjevita được sử dụng để điều trị viêm khớp vảy nến ở người lớn. Viêm khớp vảy nến gây sưng đau ở các khớp cùng với các triệu chứng của bệnh vảy nến, chẳng hạn như các mảng da dày cứng, khô nứt, chảy máu và đau đớn.
  • Viêm cột sống dính khớp (ankylosing spondylitis): Amjevita được sử dụng để điều trị viêm cột sống dính khớp ở người lớn. Đây là một loại viêm khớp chủ yếu xảy ra ở cột sống.
  • Vảy nến thể mảng (plaque psoriasis): Amjevita được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến thể mảng mạn tính mức độ từ vừa đến nặng ở người lớn. Bệnh lý này có triệu chứng là các mảng da khô, đóng vảy, xảy ra trên diện rộng.
    Amjevita có thể được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến thể mảng đáp ứng với liệu pháp ánh sáng) hoặc thuốc điều trị toàn thân (thuốc có tác dụng khắp cơ thể).
  • Viêm tuyến mồ hôi mủ (hidradenitis suppurativa): Amjevita được sử dụng để điều trị bệnh viêm tuyến mồ hôi mủ mức độ từ vừa đến nặng ở người lớn. Bệnh lý này gây nổi sẩn cục gây đau trên da, thường là ở những vị trí có nếp gấp da như nách, kẽ mông, dưới vú và bẹn.
  • Bệnh Crohn: Amjevita có thể được sử dụng để điều trị bệnh Crohn mức độ vừa đến nặng ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. Bệnh Crohn là một loại bệnh viêm ruột, xảy ra ở ruột non và gây ra các triệu chứng gồm tiêu chảy, đau bụng và đại tiện ra máu.
  • Viêm loét đại tràng: Amjevita được sử dụng để điều trị bệnh viêm loét đại tràng mức độ vừa đến nặng ở người lớn. Tình trạng này xảy ra ở ruột già hoặc trực tràng. Viêm loét đại tràng gây ra các triệu chứng như tiêu chảy, sốt và sụt cân.
    Lưu ý, Amjevita thuộc nhóm thuốc ức chế yếu tố hoại tử khối u (thuốc ức chế TNF). Chưa rõ liệu Amjevita có hiệu quả ở những người bị viêm loét đại tràng đã từng điều trị bằng các thuốc ức chế TNF khác hay không.
  • Viêm màng bồ đào: Amjevita được sử dụng để điều trị viêm màng bồ đào (viêm ở phần giữa của mắt). Thuốc có thể được sử dụng cho những trường hợp bị viêm ở phần giữa hoặc mặt sau của màng bồ đào hoặc toàn bộ màng bồ đào. Mặc dù viêm màng bồ đào có thể xảy ra do nhiễm trùng nhưng Amjevita chỉ được sử dụng để điều trị viêm màng bồ đào không do nhiễm trùng.

Các bệnh lý kể trên đều là bệnh tự miễn, xảy ra do hệ miễn dịch hoạt động quá mức và tấn công nhầm mô khỏe mạnh của cơ thể. Một nguyên nhân khiến hệ miễn dịch hoạt động quá mức có thể là do cơ thể có quá nhiều yếu tố hoại tử khối u (tumor necrosis factor - TNF). Amjevita điều trị các bệnh lý này bằng cách ngăn chặn hoạt động của TNF trong cơ thể. Điều này giúp giảm các triệu chứng của bệnh.

Cách sử dụng thuốc

Amjevita có dạng dung dịch lỏng để tiêm dưới da.

Người bệnh sẽ được nhân viên y tế tiêm liều đầu tiên, sau đó sẽ được hướng dẫn cách tiêm để tự tiêm thuốc tại nhà.

Có thể tiêm Amjevita ở đùi trước hoặc bụng (cách rốn khoảng 5cm). Nên thay đổi vị trí tiêm mỗi lần tiêm để tránh xảy ra phản ứng tại vị trí tiêm, chẳng hạn như đau. Không nên tiêm thuốc ở những vùng da nhạy cảm, đang bị tổn thương, đau, bầm tím, có sẹo hoặc đóng vảy.

Sử dụng Amjevita cùng với các loại thuốc khác

Để điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp hoặc viêm khớp vảy nến, Amjevita có thể được sử dụng kết hợp với thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD), ví dụ như methotrexate.

Để điều trị bệnh viêm khớp vô căn thiếu niên, Amjevita có thể được sử dụng cùng với methotrexate.

Để điều trị các bệnh lý khác, Amjevita có thể được sử dụng một mình hoặc kết hợp với các loại thuốc khác.

Câu hỏi về cách sử dụng Amjevita

  • Nên tiêm Amjevita trước hay sau khi ăn? Người bệnh có thể tiêm Amjevita trước hay sau khi ăn đều được. Loại thuốc này được tiêm dưới da chứ không phải dùng qua đường uống nên hiệu quả sẽ không phụ thuộc vào thời điểm tiêm trước hay sau ăn.
  • Nên tiêm Amjevita vào khoảng thời gian nào trong ngày để thuốc có hiệu quả tốt nhất? Không có khuyến nghị về thời điểm nên tiêm Amjevita trong ngày. Người bệnh thường chỉ phải tiêm thuốc một lần mỗi tuần hoặc cách tuần. Nhưng tốt nhất nên tiêm thuốc vào cùng một ngày mỗi tuần. Điều này giúp duy trì lượng thuốc ổn định trong cơ thể.

Dạng bào chế, hàm lượng và liều dùng

Dưới đây là liều dùng thường được sử dụng nhưng người bệnh cần dùng thuốc đúng liều mà bác sĩ kê. Bác sĩ sẽ xác định liều dùng phù hợp nhất với người bệnh.

Dạng bào chế và hàm lượng

Amjevita có dạng lỏng để tiêm dưới da. Thuốc có dạng bút tiêm tự động với 3 mức hàm lượng như sau:

  • 80 mg/0,8 mL
  • 40 mg/0,8 mL
  • 40 mg/0,4 mL

Amjevita còn dạng bơm tiêm thủy tinh chứa sẵn thuốc với các mức hàm lượng như sau:

  • 80 mg/0,8 mL
  • 40 mg/0,8 mL
  • 40 mg/0,4 mL
  • 20 mg/0,4 mL
  • 20 mg/0,2 mL
  • 10 mg/0,2 mL

Liều dùng khuyến nghị

Để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm khớp vô căn thiếu niên hoặc viêm cột sống dính khớp, người bệnh chỉ phải tiêm Amjevita mỗi tuần một lần.

Để điều trị bệnh vảy nến thể mảng hoặc viêm màng bồ đào, người bệnh tiêm liều Amjevita thứ hai cách liều đầu tiên 8 ngày và sau đó tiêm cách tuần.

Điều trị bệnh Crohn, viêm màng bồ đào hoặc viêm loét đại tràng, người bệnh tiêm liều thứ hai cách liều đầu tiên 15 ngày, liều thứ ba cách liều đầu tiên 29 ngày* và sau đó tiêm cách tuần.

Trong một số trường hợp, người bệnh có thể cần tăng liều lên mỗi tuần một lần, dựa trên tình trạng bệnh và hiệu quả của thuốc.

* Để điều trị những bệnh lý này ở người lớn, người bệnh có thể chia liều đầu tiên ra tiêm làm hai lần vào hai ngày liền nhau.

Câu hỏi về liều dùng Amjevita

  • Cần làm gì nếu quên tiêm thuốc? Nếu quên tiêm thuốc, hãy tiêm ngay khi nhớ ra. Nhưng nếu đã gần đến ngày tiêm liều tiếp theo thì hãy bỏ qua liều đã quên và tiêm liều tiếp theo như bình thường, không tiêm sớm lên và không tiêm gộp hai liều. Nếu như quên tiêm thuốc và không chắc nên làm gì thì hãy hỏi bác sĩ để được hướng dẫn.
  • Có cần sử dụng Amjevita lâu dài không? Các bệnh lý mà Amjevita điều trị đều là bệnh mạn tính nên người bệnh sẽ phải sử dụng thuốc về lâu dài. Nhưng nếu thuốc không có hiệu quả hoặc gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng thì người bệnh sẽ phải ngừng điều trị bằng Amjevita và chuyển sang loại thuốc khác.
  • Mất bao lâu để Amjevita phát huy tác dụng? Amjevita bắt đầu phát huy tác dụng ngay sau khi tiêm liều đầu tiên. Nhưng phải sau vài tuần thì các triệu chứng bệnh mới cải thiện rõ rệt. Khoảng thời gian để các triệu chứng thuyên giảm phụ thuộc vào nhiều yếu tố, gồm có bệnh lý cần điều trị và mức độ nghiêm trọng.

Tác dụng phụ của Amjevita

Giống như hầu hết các loại thuốc khác, Amjevita cũng có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm cả tác dụng phụ nhẹ và tác dụng phụ nghiêm trọng. Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến của loại thuốc này. Ngoài ra, Amjevita còn có thể gây ra một số tác dụng phụ khác.

Nguy cơ gặp tác dụng phụ, loại và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào các yếu tố như:

  • Tuổi tác của người bệnh
  • Tình trạng sức khỏe (các bệnh lý khác đang mắc)
  • Các loại thuốc khác mà người bệnh đang dùng

Trước khi bắt đầu điều trị, bác sĩ hoặc dược sĩ sẽ nói rõ về các tác dụng phụ của thuốc cũng như các cách giúp giảm thiểu tác dụng phụ.

Tác dụng phụ nhẹ

Dưới đây là một số tác dụng phụ nhẹ mà Amjevita có thể gây ra. Để biết thêm các tác dụng phụ nhẹ khác, hãy trao đổi với bác sĩ/dược sĩ hoặc đọc Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc.

Các tác dụng phụ nhẹ đã được báo cáo của Amjevita gồm có:

  • Nhiễm trùng, chẳng hạn như nhiễm trùng đường hô hấp
  • Phản ứng tại vị trí tiêm, chẳng hạn như đau, sưng hoặc ngứa
  • Phát ban
  • Đau đầu
  • Phản ứng dị ứng nhẹ*

Tác dụng phụ nhẹ của nhiều loại thuốc thường tự hết trong vòng vài ngày đến vài tuần. Nhưng nếu các tác dụng phụ gây khó chịu hoặc kéo dài thì cần phải báo cho bác sĩ.

* Để hiểu rõ hơn về tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Phản ứng dị ứng” bên dưới.

Tác dụng phụ nghiêm trọng

Amjevita có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng không phổ biến. Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức. Nếu cảm thấy rằng tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm đến tính mạng thì cần gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Các tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo của Amjevita gồm có:

  • Vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng và hội chứng Guillain-Barré
  • Giảm tiểu cầu (tế bào giúp đông máu), hồng cầu hoặc bạch cầu
  • Suy tim
  • Vấn đề về gan
  • Hội chứng giống lupus
  • Cảnh báo đặc biệt: nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và nguy cơ ung thư*
  • Phản ứng dị ứng nghiêm trọng**

* Để biết thêm thông tin, vui lòng đọc phần “Lưu ý trước khi sử dụng Amjevitabên dưới.
** Để hiểu rõ hơn về tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Phản ứng dị ứng” bên dưới.

Phản ứng dị ứng

Amjevita có thể gây dị ứng ở một số người. Phản ứng dị ứng có thể nhẹ hoặc nghiêm trọng.

Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nhẹ gồm có:

  • Da mẩn đỏ
  • ngứa ngáy
  • Mặt đỏ bừng

Mặc dù hiếm gặp nhưng Amjevita cũng có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Các triệu chứng của phản ứng dị ứng nghiêm trọng gồm có sưng phù dưới da, thường là ở mí mắt, môi, tay hoặc chân, ngoài ra còn có sưng lưỡi, miệng hoặc cổ họng, gây khó thở.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu dị ứng khi dùng Amjevita. Nếu có các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng như khó thở thì cần gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Amjevita và Humira

Amjevita và Humira đều là thuốc sinh học và Amjevita là dạng tương tự sinh học của Humira. Thuốc tương tự sinh học (biosimilar) tương đương với thuốc gốc (generic) nhưng không giống như thuốc gốc là bản sao của thuốc không sinh học (làm từ hóa chất), thuốc tương tự sinh học là bản sao của thuốc sinh học.

Amjevita chứa hoạt chất adalimumab-atto* còn Humira chứa hoạt chất adalimumab. Vì Amjevita là dạng tương tự sinh học của Humira nên hai loại thuốc này có các tác dụng phụ tương tự nhau.

Cả Amjevita và Humira đều được phê duyệt để điều trị các bệnh lý giống nhau. Tuy nhiên, Amjevita chỉ được phê duyệt để điều trị bệnh viêm loét đại tràng, viêm tuyến mồ hôi mủ và viêm màng bồ đào ở người lớn trong khi Humira còn được phê duyệt để điều trị các bệnh lý này ở trẻ em (độ tuổi nhất định).

* Đuôi “-atto” nhằm phân biệt hoạt chất này với các hoạt chất tương tự.

Lưu ý trước khi sử dụng Amjevita

Trước khi bắt đầu sử dụng Amjevita, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các bệnh lý khác mà người bệnh đang phải cũng như tất cả các loại thuốc khác mà người bệnh đang dùng để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp.

Tương tác thuốc

Dùng một loại thuốc cùng với các loại thuốc khác, vắc xin, thực phẩm, thực phẩm chức năng hay thảo dược nhất định có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc. Điều này được gọi là tương tác thuốc.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Amjevita, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc (bao gồm cả thuốc kê đơn lẫn thuốc không kê đơn) cũng như vitamin, thảo dược hay thực phẩm chức năng mà người bệnh đang dùng để bác sĩ kê loại thuốc phù hợp và tránh xảy ra tương tác thuốc.

Amjevita còn có thể ảnh hưởng đến một số bệnh lý. Điều này gọi là tương tác thuốc – bệnh lý. Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc phần “Cảnh báo khác” ở bên dưới.

Tương tác với thuốc và vắc xin

Amjevita có thể tương tác với một số loại thuốc. Những ví dụ gồm có:

  • Thuốc chống thấp khớp tác dụng chậm (DMARD)
  • Các thuốc ức chế TNF khác
  • Vắc xin sống, chẳng hạn như vắc xin phòng bệnh sởi, quai bị và rubella (MMR)
  • Thuốc làm suy yếu hệ miễn dịch
  • Thuốc có khoảng điều trị hẹp, chẳng hạn như warfarin (một loại thuốc chống đông máu)
  • abatacept (Orencia) - một loại thuốc sinh học
  • anakinra (Kineret) – một loại thuốc ức chế interleukin

Ngoài ra còn rất nhiều loại thuốc khác có thể tương tác với Amjevita. Đó lý do tại sao người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc mà mình đang dùng trước khi bắt đầu điều trị bằng Amjevita và hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc nào trong thời gian sử dụng Amjevita.

Cảnh báo đặc biệt

Amjevita đi kèm cảnh báo đặc biệt về nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và nguy cơ ung thư. Cảnh báo đặc biệt là cảnh báo nghiêm trọng nhất do Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đưa ra nhằm cảnh báo bác sĩ và bệnh nhân về tác dụng phụ có thể gây nguy hiểm của một loại thuốc.

Cụ thể, các cảnh báo đặc biệt của Amjevita gồm có:

Nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng: Amjevita làm suy yếu hệ thống miễn dịch và điều này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm trùng có thể nghiêm trọng đến mức phải nhập viện điều trị hoặc thậm chí đe dọa đến tính mạng.

Ví dụ về các bệnh nhiễm trùng mà người bệnh có thể mắc phải trong thời gian điều trị bằng Amjevita gồm có nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc virus, nhiễm nấm lan rộng khắp cơ thể, bệnh lao phổi và nhiễm trùng máu.

Trước khi sử dụng Amjevita, người bệnh cần cho bác sĩ biết về tất cả các bệnh nhiễm trùng đã hoặc đang mắc, đặc biệt là bệnh lao hoặc viêm gan B. Bác sĩ sẽ xác định xem Amjevita có an toàn với người bệnh hay không.

Nếu người bệnh đang bị nhiễm trùng thì cần phải điều trị khỏi nhiễm trùng trước khi bắt đầu sử dụng Amjevita.

Người bệnh cũng nên nói với bác sĩ nếu có bất kỳ yếu tố nào có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng trong quá trình điều trị bằng Amjevita, ví dụ như:

  • Mắc bệnh tiểu đường
  • Dùng các loại thuốc khác làm suy yếu hệ miễn dịch, chẳng hạn như rituximab (rituxan)
  • Sắp phải trải qua ca phẫu thuật lớn

Nếu có các triệu chứng nhiễm trùng trong quá trình điều trị bằng Amjevita, người bệnh cần phải báo ngay cho bác sĩ. Các triệu chứng thường gặp của các bệnh nhiễm trùng gồm có:

  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Đau nhức cơ
  • Sụt cân
  • Ho
  • Tiêu chảy

Nguy cơ ung thư: Amjevita làm suy yếu hệ thống miễn dịch và điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, gồm có ung thư hạch, bệnh bạch cầu và ung thư da.

Nguy cơ ung thư sẽ cao hơn nếu các loại thuốc ức chế TNF như Amjevita được sử dụng để điều trị bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng. Trong một số trường hợp, các loại thuốc này có thể gây ra một loại ung thư hạch tên là ung thư hạch tế bào T ở gan lách (hepatosplenic T-cell lymphoma), đặc biệt là ở nam giới tuổi thanh thiếu niên. Nguy cơ mắc loại ung thư này cao hơn ở những người mắc bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng và dùng thuốc ức chế TNF cùng với các loại thuốc khác làm suy yếu hệ thống miễn dịch.

Bác sĩ sẽ trao đổi về những tác dụng phụ của Amjevita trước khi người bệnh bắt đầu điều trị. Bác sĩ sẽ cho biết các triệu chứng ung thư cần chú ý, gồm có những thay đổi trên da, sốt bất thường hoặc sưng hạch. Ngoài ra, người bệnh có thể phải làm xét nghiệm máu định kỳ trong suốt thời gian sử dụng thuốc để kiểm tra ung thư.

Nếu người bệnh lo lắng về nguy cơ mắc bệnh ung thư khi sử dụng Amjevita, hãy trao đổi với bác sĩ để được giải đáp.

Cảnh báo khác

Amjevita đôi khi có thể gây ra tác động tiêu cực ở những người mắc một số bệnh lý nhất định. Điều này được gọi là tương tác thuốc - bệnh lý. Người bệnh cần cho bác sĩ biết về bệnh sử chi tiết trước khi dùng Amjevita, nhất là khi mắc các bệnh lý dưới đây.

Bệnh gan: Những người bị bệnh gan, chẳng hạn như suy gan, cần cho bác sĩ biết trước khi sử dụng Amjevita. Loại thuốc này có thể làm tăng nồng độ men gan. Ở những người đã có bệnh gan, Amjevita có thể khiến cho tình trạng bệnh trở nên trầm trọng hơn. Có thể bác sĩ sẽ giảm liều dùng hoặc kê loại thuốc khác thay cho Amjevita.

Bệnh lý về thần kinh: Những người có vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng hay hội chứng Guillain-Barré cần cho bác sĩ biết trước khi bắt đầu sử dụng Amjevita. Loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh về thần kinh và ở những người đãcó vấn đề về thần kinh, Amjevita có thể khiến cho tình trạng trở nên nghiêm trọng hơn. Có thể bác sĩ sẽ giảm liều dùng hoặc kê loại thuốc khác thay cho Amjevita.

Dị ứng: Không sử dụng Amjevita nếu đã từng bị dị ứng với loại thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Viêm gan B: Những người bị viêm gan B cần cho bác biết trước khi bắt đầu sử dụng Amjevita. Sử dụng Amjevita có thể khiến cho virus viêm gan B tái hoạt động, gây ra các triệu chứng và làm tổn thương gan. Ở những người bị viêm gan B, bác sĩ có thể sẽ kê loại thuốc khác thay cho Amjevita.

Suy tim: Những người bị suy tim cần cho bác biết trước khi bắt đầu sử dụng Amjevita. Loại thuóc này có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim. Bác sĩ sẽ xác định xem Amjevita có phù hợp với người bệnh hay không.

Trước khi bắt đầu điều trị bằng Amjevita, người bệnh có thể phải làm xét nghiệm máu để xem có mắc bệnh viêm gan B hay không. Nếu bị viêm gan B, người bệnh sẽ phải làm xét nghiệm định kỳ trong suốt thời gian dùng thuốc và vài tháng sau khi ngừng thuốc.

Có được uống rượu bia khi sử dụng Amjevita không?

Các nghiên cứu không phát hiện thấy tương tác giữa Amjevita và đồ uống có cồn. Tuy nhiên, cả đồ uống có cồn và Amjevita đều có thể gây ra một số tác hại đến sức khỏe. Ví dụ, cả hai đều có thể gây đau đầu và vấn đề về gan. Do đó, uống rượu bia trong thời gian sử dụng Amjevita có thể làm tăng nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ này hoặc làm cho các tác dụng phụ trở nên nghiêm trọng hơn.

Uống rượu bia còn có thể làm tăng nặng triệu chứng của một số bệnh lý mà Amjevita điều trị. Vì lý do này nên tốt nhất người bệnh nên hạn chế hoặc kiêng rượu bia trong thời gian điều trị.

Amjevita có an toàn với phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Chưa rõ liệu Amjevita có an toàn khi sử dụng trong thời gian mang thai hay không. Loại thuốc này có thể đi qua nhau thai trong ba tháng cuối của thai kỳ. Điều này có nghĩa là thai nhi sẽ tiếp xúc với thuốc và hệ miễn dịch sẽ bị suy yếu tạm thời.

Vì lý do này nên nếu người mẹ sử dụng Amjevita trong thời gian mang thai thì nên cho trẻ tiêm mũi vắc xin đầu tiên sau khi sinh muộn hơn. Nếu tiêm vắc xin khi hệ miễn dịch của trẻ đang suy yếu, hệ miễn dịch sẽ không thể hình thành kháng thể để phòng bệnh.

Tuy nhiên, các bệnh tự miễn không được kiểm soát trong thai kỳ sẽ gây nguy hiểm cho cả mẹ và thai nhi. Người bệnh nên đi khám khi mang thai để bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị cho phù hợp.

Chưa rõ liệu sử dụng Amjevita trong thời gian cho con bú có an toàn hay không. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ nhưng không rõ thuốc có gây ra tác hại gì cho trẻ sơ sinh bú mẹ hay không.

Nếu người bệnh đang mang thai, cho con bú hoặc dự định có thai hoặc cho con bú thì cần cho bác sĩ biết trước khi bắt đầu điều trị bằng Amjevita.

Cần làm gì nếu tiêm thuốc quá liều?

Người bệnh cần tiêm thuốc đúng liều mà bác sĩ chỉ định. Sử dụng thuốc quá liều có thể dẫn đến tác dụng phụ.

Hãy báo ngay cho bác sĩ nếu lỡ tiêm thuốc quá liều. Nếu có các triệu chứng nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

Một số câu hỏi về Amjevita

Amjevita có gây ra tác dụng phụ kéo dài nào không?

Amjevita có thể gây ra tác dụng phụ kéo dài. Ví dụ, loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư hạch, bệnh bạch cầu hoặc ung thư da. Trên thực tế, Amjevita có cảnh báo đặc biệt về nguy cơ mắc các bệnh ung thư này. Để hiểu rõ hơn, vui lòng đọc phần “Lưu ý trước khi sử dụng Amjevita” bên trên.

Các tác dụng phụ kéo dài khác của Amjevita còn có:

  • Suy tim
  • Vấn đề về thần kinh, chẳng hạn như bệnh đa xơ cứng và hội chứng Guillain-Barré

Amjevita có chữa khỏi được bệnh viêm khớp dạng thấp không?

Amjevita không chữa khỏi được bệnh viêm khớp dạng thấp. Trên thực tế, hiện nay chưa có bất kỳ cách nào có thể chữa khỏi được căn bệnh này. Amjevita và các loại thuốc khác chỉ có tác dụng kiểm soát các triệu chứng viêm khớp dạng thấp.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Tin liên quan
Cimzia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Cimzia: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Cimzia (certolizumab) là một loại thuốc kê đơn được sử dụng cho người lớn để điều trị bệnh vảy nến thể mảng, bệnh Crohn và một số loại viêm khớp, bao gồm cả viêm khớp dạng thấp.

Flurbiprofen dạng viên nén: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Flurbiprofen dạng viên nén: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Flurbiprofen có dạng viên uống và dạng thuốc nhỏ mắt. Flurbiprofen dạng viên nén được sử dụng để điều trị các triệu chứng thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp.

Golimumab: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Golimumab: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Golimumab là một loại thuốc tiêm được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, viêm cột sống dính khớp và viêm loét đại tràng.

Actemra: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Actemra: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Actemra là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp, viêm động mạch tế bào khổng lồ, bệnh phổi kẽ, viêm khớp vô căn thiếu niên thể đa khớp và một số bệnh khác.

Sulfasalazine: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Sulfasalazine: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Sulfasalazine là thuốc được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp ở người lớn, viêm khớp dạng thấp thiếu niên và viêm loét đại tràng.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây