1

Khi nào gọi là mỡ máu cao?

Thứ sáu - 04/08/2023 09:57
Mỡ máu cao có thể là một dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là về hệ tim mạch.
Khi nào gọi là mỡ máu cao?

Các yếu tố nguy cơ khiến mỡ máu cao

Mỡ máu cao, còn được gọi là tăng lipid máu, là tình trạng mà mức cholesterol và triglyceride trong máu cao hơn mức bình thường. Mỡ máu cao có thể là một dấu hiệu của các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt là về hệ tim mạch. Dưới đây là một số nguyên nhân gây mỡ máu cao:

  • Di truyền: Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của mỡ máu cao là yếu tố di truyền. Nếu có người thân trong gia đình bị mỡ máu cao, bạn có nguy cơ cao hơn mắc phải tình trạng này.

  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm chứa cholesterol và chất béo bão hòa (động vật) có thể làm tăng mỡ máu. Đặc biệt, một chế độ ăn uống nhiều chất béo chứa cholesterol như thịt đỏ, mỡ động vật, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến, và đồ ngọt có thể làm gia tăng mỡ máu cao.

  • Sự thiếu hụt hoạt động thể chất: Không vận động đủ và thiếu hoạt động thể chất có thể làm giảm khả năng cơ thể giảm mỡ máu. Tập luyện đều đặn giúp cơ thể tiêu hao mỡ dư thừa trong máu.

  • Béo phì: Béo phì và cân nặng vượt quá mức cho phép có thể làm tăng mỡ máu.

  • Tiểu đường: Tiểu đường loại 2 có thể ảnh hưởng đến cơ chế điều hòa mỡ trong cơ thể, dẫn đến mỡ máu cao.

  • Tiêu hóa không tốt: Một số rối loạn tiêu hóa, đặc biệt là liệt dạ dày, có thể làm tăng hấp thu cholesterol và triglyceride.

  • Các vấn đề sức khỏe khác: Mỡ máu cao có thể là dấu hiệu của một số tình trạng bệnh lý khác như bệnh thận, bệnh gan, bệnh tuyến giáp và bệnh mật.

  • Thuốc: Một số loại thuốc, đặc biệt là thuốc điều trị huyết áp cao, thuốc giảm cân và hormon, có thể làm tăng mỡ máu.

Để giảm nguy cơ mỡ máu cao và duy trì mức mỡ máu trong giới hạn bình thường, bạn nên thực hiện một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân đối, tập luyện đều đặn, giảm cân nếu cần thiết, tránh hút thuốc lá và kiểm tra sức khỏe định kỳ để theo dõi mức mỡ máu của bạn. Nếu bạn có nguy cơ cao mắc phải mỡ máu cao hoặc đã được chẩn đoán mỡ máu cao, hãy thảo luận với bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Khi nào gọi là mỡ máu cao?

Mỡ máu cao được xác định thông qua các kết quả xét nghiệm máu đo mức cholesterol và triglyceride trong huyết thanh. Các kết quả xét nghiệm này sẽ cho biết mức cholesterol và triglyceride có trong máu của bạn. Dựa trên các giá trị kết quả này, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán về mỡ máu cao. Các mức mỡ máu cao thông thường được xác định như sau:

  1. Cholesterol:
  • Mức cholesterol tổng: Cholesterol tổng thông thường được đo bằng đơn vị mg/dL (miligam trên decilít). Một mức cholesterol tổng dưới 200 mg/dL được coi là mức bình thường. Từ 200 đến 239 mg/dL được xem là mức cao cấp độ bình thường.
  • Mức cholesterol LDL (low-density lipoprotein, hay "kém mật độ"): Đây được coi là "mỡ xấu" vì nó gắn liền với niêm mạc động mạch và có thể dẫn đến tắc nghẽn mạch máu. Mức LDL dưới 100 mg/dL là tốt, từ 100 đến 129 mg/dL là bình thường, từ 130 đến 159 mg/dL là mức cao cấp độ bình thường.
  • Mức cholesterol HDL (high-density lipoprotein, hay "cao mật độ"): Đây được coi là "mỡ tốt" vì nó giúp lấy đi mỡ từ mạch máu. Mức HDL dưới 40 mg/dL cho nam giới và dưới 50 mg/dL cho nữ giới được coi là mức thấp.
  1. Triglyceride:
  • Mức triglyceride: Triglyceride cũng được đo bằng đơn vị mg/dL. Mức triglyceride dưới 150 mg/dL là bình thường, từ 150 đến 199 mg/dL là mức cao cấp độ bình thường, từ 200 đến 499 mg/dL là mức cao, và trên 500 mg/dL được coi là rất cao.

Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy mỡ máu của bạn vượt quá các mức bình thường, bạn có thể được chẩn đoán là mỡ máu cao và cần được tư vấn từ bác sĩ về các biện pháp điều trị và thay đổi lối sống để hạ mỡ máu về mức an toàn.

mo mau cao 1
Mỡ máu cao sẽ góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và mạch máu

Mỡ máu cao khi nào cần điều trị?

Mỡ máu cao là một tình trạng có nguy cơ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đặc biệt liên quan đến hệ tim mạch. Nếu không được điều trị và kiểm soát kịp thời, mỡ máu cao có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và mạch máu, bao gồm:

Bệnh động mạch và tắc nghẽn mạch: Mỡ máu cao có thể gây tắc nghẽn mạch máu và làm giảm lưu thông máu, dẫn đến bệnh động mạch và các cơn đau thắt ngực (angina).

Tai biến mạch máu và đột quỵ: Mỡ máu cao là một trong những yếu tố chính góp phần vào tăng nguy cơ tai biến mạch máu và đột quỵ. Khi mạch máu đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp oxy và dưỡng chất đến não, việc tắc nghẽn mạch máu có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng như tai biến hoặc đột quỵ.

Bệnh tim bẩm sinh: Mỡ máu cao có thể gây ra sự tích tụ các cặn bã trong mạch máu, tạo thành xơ vữa, gây hẹp và tổn thương mạch máu, góp phần vào bệnh tim bẩm sinh.

Bệnh tim vành: Mỡ máu cao có thể tăng nguy cơ bệnh tim vành, làm giảm khả năng cung cấp máu và oxy đến cơ tim, gây đau ngực và thậm chí hỏng cơ tim.

Bệnh xơ cứng động mạch: Mỡ máu cao có thể dẫn đến bệnh xơ cứng động mạch, làm giảm sự linh hoạt của động mạch và làm tăng nguy cơ tắc nghẽn động mạch.

Việc điều trị mỡ máu cao phụ thuộc vào mức độ cao độ mỡ máu và yếu tố nguy cơ khác của từng người. Thường thì, việc thay đổi lối sống là một phần quan trọng của điều trị mỡ máu cao, bao gồm:

  • Ăn uống lành mạnh: Giảm ăn thực phẩm chứa cholesterol và chất béo bão hòa, tăng cường ăn thực phẩm giàu chất xơ và các loại chất béo không bão hòa.

  • Tập luyện đều đặn: Vận động thường xuyên và tập luyện giúp giảm mỡ máu, tăng hàm lượng cholesterol HDL, và cải thiện sức khỏe tim mạch.

  • Giảm cân (nếu cần thiết): Giảm cân giúp giảm mỡ máu và cải thiện sức khỏe chung.

  • Hạn chế uống rượu: Nếu bạn uống rượu, hạn chế lượng uống hàng ngày.

Ngoài ra, trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đưa ra quyết định sử dụng thuốc để giảm mỡ máu nếu cần thiết. Tuy nhiên, điều quan trọng là thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để đảm bảo mỡ máu được kiểm soát tốt.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết
Từ khóa: mỡ máu cao
Những tin mới hơn
Ung thư máu sống được bao lâu?
Ung thư máu sống được bao lâu?

Người mắc ung thư máu không phải là đặt dấu chấm hết. Hiện nay, điều trị ung thư máu đã có những tiến bộ đáng kể và tỷ lệ sống sót của bệnh nhân đã...

Vì sao không ăn tiết canh lợn vẫn mắc liên cầu khuẩn?
Vì sao không ăn tiết canh lợn vẫn mắc liên cầu khuẩn?

Bênh liên cầu khuẩn, nếu không được chữa trị kịp thời sẽ để lại những biến chứng nghiêm trọng. Chính vì thế, mọi người cần đề cao cảnh giác và biết...

Thực phẩm cho người bị tan máu bẩm sinh
Thực phẩm cho người bị tan máu bẩm sinh

Bệnh tan máu bẩm sinh thường được kế thừa từ cả bố và mẹ. Tan máu bẩm sinh là bệnh có tỷ lệ di truyền cao nhất thế giới. 

Các giai đoạn của HIV ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể
Các giai đoạn của HIV ảnh hưởng đến sức khỏe cơ thể

Virus HIV khi xâm nhập vào cơ thể sẽ ảnh hưởng đến sức khỏe con người trong 3 giai đoạn: giai đoạn HIV cấp tính, giai đoạn HIV mạn tính và giai đoạn...

Người bị rối loạn nhịp tim cần làm gì?
Người bị rối loạn nhịp tim cần làm gì?

Người bị rối loạn nhịp tim có thể mắc một số bệnh lý như basedow, cường giáp, nhồi máu cơ tim cấp, nhiễm độc do tia xạ, hóa chất...

Hen phế quản - Những câu hỏi thường gặp
Hen phế quản - Những câu hỏi thường gặp

Hen phế quản hay còn gọi là hen suyễn, là tình trạng viêm mạn tính đường thở. Làm tăng tính đáp ứng đường thở (co thắt, phù nề, tăng tiết đờm) gây tắc...

Người mắc rối loạn đông máu cần lưu ý những gì?
Người mắc rối loạn đông máu cần lưu ý những gì?

Bệnh rối loạn đông máu nếu không điều trị có thể gây ra những ảnh hưởng tới sức khỏe của người bệnh. Bệnh nhân có nguy cơ gặp tình trạng các cục máu...

Đề phòng biến chứng nguy hiểm từ bệnh thủy đậu
Đề phòng biến chứng nguy hiểm từ bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu có thể điều trị bằng các thuốc bôi và thuốc kháng virus. Tuy nhiên, trường hợp nặng có biểu hiện viêm phổi, não, suy đa tạng thường gặp...

Cách nhận biết đột quỵ ở trẻ em
Cách nhận biết đột quỵ ở trẻ em

Theo Hiệp hội Đột quỵ Mỹ, đột quỵ xảy ra từ 28 tuần thai đến 28 ngày sau sinh gọi là đột quỵ chu sinh, từ 28 ngày sau sinh đến 18 tuổi gọi là đột quỵ...

Những tin cũ hơn

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây