Viêm động mạch: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Các loại viêm động mạch
Có nhiều loại viêm động mạch. Mỗi loại có triệu chứng và biến chứng riêng.
Viêm động mạch Takayasu
Viêm động mạch Takayasu (Takeyasu’s arteritis), còn được gọi là hội chứng cung động mạch chủ (aortic arch syndrome) hay viêm động mạch chủ không đặc hiệu, là tình trạng viêm thành động mạch chủ và các nhánh trên của động mạch chủ. Căn bệnh này chủ yếu xảy ra ở người Châu Á, nhất là phụ nữ trẻ đến trung niên. Tình trạng viêm khiến cho thành động mạch chủ hình thành sẹo và dày lên theo thời gian. Các nhánh của động mạch chủ hẹp lại, làm giảm lưu lượng máu chảy qua và khiến cho phần còn lại của cơ thể không được cung cấp đủ máu và oxy. Do các nhánh chính của động mạch chủ bị hỏng nên phần thân trên chỉ có rất ít mạch đập hoặc thậm chí không có mạch đập. Vì thế nên viêm động mạch Takayasu còn được gọi là bệnh vô mạch.
Viêm động mạch Takayasu có thể gây:
- Mất thị lực
- Vấn đề về tim
- Tăng huyết áp
- Ngất xỉu
- Đau khớp
- Đau cơ
- Mệt mỏi
- Khó chịu
- Sốt
- Đổ mồ hôi ban đêm
- Sụt cân
Sự suy yếu thành động mạch có thể dẫn đến phình động mạch chủ. Túi phình có thể phát triển to lên theo thời gian và đến một lúc nào đó bị vỡ. Nếu không được cấp cứu kịp thời, tình trạng này sẽ dẫn đến tử vong. Viêm động mạch Takayasu không có cách chữa trị khỏi hoàn toàn nhưng có thể kiểm soát bằng thuốc ức chế miễn dịch.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ
Viêm động mạch tế bào khổng lồ (giant cell arteritis) hay viêm động mạch thái dương (temporal arteritis) là tình trạng viêm ở động mạch thái dương nông và các động mạch khác cấp máu cho đầu, mắt và hàm. Viêm động mạch tế bào khổng lồ chủ yếu xảy ra ở phụ nữ trên 50 tuổi.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ thường có các triệu chứng ban đầu giống cúm như:
- Đau đầu dữ dội
- Sốt
- Nhức mỏi người
- Đau
- Ăn không ngon miệng
- Cảm giác người không khỏe
Các động mạch bị viêm, đặc biệt là các động mạch ở hai bên đầu, trở nên nhạy cảm và dẫn đến đau khi chạm lên. Khi số lượng mạch máu bị viêm tăng lên, dòng máu đến các dây thần kinh mặt, dây thần kinh thị giác hoặc hàm sẽ bị gián đoạn. Điều này dẫn đến mất thị lực, đau hàm, đau da đầu và các triệu chứng khác.
Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ là mất thị lực. Điều này xảy ra khi động mạch mắt bị tắc nghẽn. Viêm động mạch tế bào khổng lồ hiếm khi gây tử vong nhưng cần điều trị kịp thời bằng corticoid để ngăn mù vĩnh viễn.
Viêm đa động mạch nút
Viêm đa động mạch nút (polyarteritis nodosa) còn được gọi là bệnh Kussmaul hay bệnh Kussmaul-Maier. Đây là tình trạng viêm các động mạch vừa và nhỏ dẫn máu từ tim đến các cơ quan và mô. Viêm đa động mạch nút có nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào mạch máu nào bị viêm. Hầu hết các ca bệnh đều không rõ nguyên nhân. Viêm đa động mạch nút chủ yếu xảy ra ở nam giới độ tuổi từ 30 đến 49. Bệnh cũng có thể xảy ra ở những người bị viêm gan B mạn tính.
Vì tình trạng viêm xảy ra ở nhiều mạch máu nên viêm đa động mạch nút có nhiều triệu chứng và biến chứng. Giống như các loại viêm động mạch khác, viêm đa động mạch nút cũng thường có triệu chứng ban đầu giống cúm:
- Đau đầu
- Sốt
- Nhức mỏi cơ
- Đau nhức khớp
- Mệt mỏi, uể oải
- Ăn không ngon miệng
Bệnh còn gây phát ban và các mảng màu tím giống như vết bầm tím trên da.
Khi viêm đa động mạch nút ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, người bệnh sẽ gặp phải tình trạng đau, nóng, tê hoặc yếu cơ ở tay hoặc chân.
Viêm đa động mạch nút có thể ảnh hưởng đến thận, dẫn đến suy thận, tăng huyết áp và phù nề. Khi tình trạng viêm xảy ra ở các động mạch mang máu đến tim, người bệnh sẽ có nguy cơ bị nhồi máu cơ tim, suy tim hoặc viêm màng ngoài tim.
Viêm đa động mạch nút có thể được kiểm soát bằng thuốc ức chế miễn dịch. Tuy nhiên, nguy cơ bệnh tái phát là khá cao. Nếu không được điều trị, viêm đa động mạch nút thường gây tử vong.
Nguyên nhân gây viêm động mạch
Nguyên nhân gây viêm động mạch vẫn chưa được xác định rõ. Nhiều ý kiến cho rằng viêm động mạch là bệnh tự miễn, có nghĩa là do các tế bào miễn dịch tấn công thành mạch máu và gây viêm. Các cơ quan miễn dịch bên trong mạch máu hình thành u hạt cản trở dòng máu chảy đến các bộ phận khác của cơ thể. Thành mạch máu trở nên suy yếu và dễ bị phình. Túi phình động mạch có thể bị vỡ và gây chảy máu trong.
Viêm động mạch làm giảm lượng máu và oxy đến các cơ quan nội tạng. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề như mù lòa, suy tim hoặc suy thận, tùy thuộc vào động mạch nào bị viêm. Viêm động mạch cần được điều trị kịp thời để ngăn ngừa tổn thương các cơ quan.
Phương pháp chẩn đoán viêm động mạch
Các bước chẩn đoán viêm động mạch gồm:
- Khám lâm sàng
- Khai thác bệnh sử
- Xét nghiệm máu
- Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
- Sinh thiết
Khám lâm sàng và khai thác bệnh sử
Bác sĩ sẽ hỏi người bệnh về những thông tin cá nhân như tuổi tác, tiền sử gia đình, các bệnh lý đã và đang mắc cũng như các triệu chứng gặp phải. Sau đó, bác sĩ sẽ kiểm tra trực quan các khu vực có triệu chứng trên cơ thể.
Xét nghiệm máu
Các xét nghiệm cần thực hiện gồm:
- Xét nghiệm tốc độ máu lắng (giúp phát hiện tình trạng viêm)
- Xét nghiệm protein phản ứng C (CRP) (giúp phát hiện tình trạng viêm)
- Công thức máu toàn bộ (giúp phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng và thiếu máu)
- Xét nghiệm phosphatase kiềm (nồng độ phosphatase kiềm trong máu cao là một dấu hiệu của viêm động mạch)
Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
Người bệnh sẽ phải trải qua một hoặc nhiều kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh sau đây để đánh giá tình trạng động mạch, mức độ tắc nghẽn và có bị phình động mạch hay không:
- Siêu âm
- Chụp mạch máu
- Chụp cắt lớp vi tính (CT)
- Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Sinh thiết
Có thể cần phải sinh thiết mạch máu để kiểm tra tình trạng của thành mạch.
Điều trị viêm động mạch
Vì viêm động mạch xảy ra do hệ miễn dịch tấn công mạch máu nên mục tiêu điều trị là làm giảm phản ứng miễn dịch. Thông thường, người bệnh cần dùng corticoid (corticosteroid), chẳng hạn như prednisone hoặc các loại thuốc ức chế miễn dịch khác. Những loại thuốc này làm giảm hoạt động của hệ miễn dịch nên sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Những trường hợp bị nhiễm trùng thứ phát cần điều trị bằng thuốc kháng sinh. Nếu viêm động mạch làm hỏng các cơ quan, người bệnh có thể sẽ phải phẫu thuật để sửa hoặc thay thế.
Tiên lượng lâu dài
Phần lớn các ca bệnh viêm động mạch đều khỏi bệnh sau một thời gian điều trị nhưng quá trình điều trị có thể mất từ 1 - 2 năm. Khi viêm động mạch gây tổn hại các cơ quan, việc điều trị sẽ kéo dài, phức tạp hơn và tiên lượng kém hơn. Bác sĩ sẽ cho biết về tiên lượng cụ thể dựa trên tình trạng bệnh.
Ngay cả khi đã điều trị khỏi, viêm động mạch vẫn có thể tái phát. Trên thực tế, nguy cơ bệnh tái phát là khá cao. Hãy đi khám ngay khi thấy các triệu chứng quay trở lại. Điều trị sớm sẽ giúp giảm nguy cơ tổn thương cơ quan.

Động mạch chủ là động mạch lớn nhất trong cơ thể, có nhiệm vụ vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến phần còn lại của cơ thể. Hẹp eo động mạch chủ là tình trạng một đoạn động mạch chủ bị hẹp hơn bình thường. Điều này buộc tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu qua động mạch chủ.

Tai biến mạch máu não (cerebrovascular accident) là thuật ngữ y khoa của đột quỵ. Đột quỵ xảy ra khi sự lưu thông máu đến một phần não bị gián đoạn do mạch máu bị tắc nghẽn hoặc bị vỡ.

Viêm cơ tim là tình trạng lớp cơ của tim bị viêm. Tình trạng này thường do nhiễm vi khuẩn hoặc virus gây ra.

Viêm màng ngoài tim là tình trạng viêm lớp màng bao xung quanh tim. Tình trạng này thường là do nhiễm virus và có thể gây đau. Có thể điều trị viêm màng ngoài tim bằng thuốc chống viêm và nghỉ ngơi nhưng những trường hợp nghiêm trọng có thể phải điều trị bằng các biện pháp khác để ngăn ngừa tái phát.