Tìm hiểu về các thủ thuật điều trị bệnh tim mạch ngoại trú
Thông tim
Bác sĩ thường khuyến nghị thông tim đối với những người bị đau ngực, nhồi máu cơ tim, hoặc có kết quả bất thường trong bài kiểm tra gắng sức. Đôi khi, thủ thuật này được sử dụng thay cho phẫu thuật để thay van tim hoặc sửa chữa các khuyết tật.
Khi thực hiện thủ thuật này, bác sĩ sẽ đưa một ống thông (catheter) qua mạch máu đến tim để kiểm tra các van tim hoặc lấy mẫu nhỏ mô cơ tim hoặc máu. Bác sĩ cũng có thể bơm thuốc cản quang để thấy rõ các đoạn động mạch bị tắc nghẽn trên hình ảnh X-quang.
Thông thường, bạn sẽ được theo dõi tại phòng hồi sức sau phẫu thuật. Tuy nhiên, theo Viện Tim, Phổi và Máu Quốc gia Hoa Kỳ, đôi khi bệnh nhân cần ở lại bệnh viện qua đêm sau khi thực hiện thủ thuật này.
Nong mạch vành
Nong mạch là một thủ thuật phổ biến giúp làm mở các động mạch bị tắc và khôi phục lưu lượng máu đến tim.
Trong thủ thuật này, bác sĩ sẽ luồn một ống thông vào mạch máu và hướng nó đến vị trí bị tắc nghẽn. Khi ống đã được đặt đúng chỗ, một quả bóng nhỏ ở đầu ống sẽ được bơm phồng lên. Quả bóng này sẽ đẩy lùi mảng xơ vữa tích tụ bên trong động mạch, vốn làm hẹp hoặc chặn dòng chảy của máu.
Thủ thuật không yêu cầu gây mê. Sau khi thực hiện xong, bác sĩ sẽ khuyên bạn nghỉ ngơi trong một hoặc hai ngày và tránh nâng vật nặng.
Đặt stent
Đặt stent thường là một bước trong thủ thuật nong mạch vành. Sau khi bác sĩ đã mở rộng hoặc thông động mạch bằng quả bóng nhỏ, họ có thể đặt một ống lưới kim loại hoặc cuộn lưới nhỏ, gọi là stent, để giữ động mạch luôn mở.
Nhiều loại stent được phủ một loại thuốc giúp ngăn ngừa hình thành cục máu đông. Sau khi nong mạch vành và đặt stent, bạn sẽ cần uống thuốc làm loãng máu theo chỉ định.
Một số người cần ở lại bệnh viện qua đêm sau khi đặt stent, nhưng trong nhiều trường hợp, thủ thuật này có thể được thực hiện ngoại trú. Nếu thủ thuật được thực hiện trong trường hợp cấp cứu, bạn có thể cần ở lại bệnh viện vài ngày để theo dõi.
Nghiên cứu điện sinh lý
Bác sĩ có thể đề nghị bạn thực hiện kiểm tra điện sinh lý để xác định vị trí gây ra rối loạn nhịp tim. Họ sẽ đưa một ống thông hẹp vào mạch máu dẫn đến tim, sau đó đặt các điện cực vào tim để đo hoạt động điện. Quy trình này thường kéo dài từ 1 đến 4 giờ.
Sau khi nghỉ ngơi và được theo dõi vài giờ trong phòng hồi sức, bạn có thể về nhà. Bác sĩ có thể sẽ khuyên bạn không lái xe trong vòng 24 giờ sau thủ thuật, nhưng thông thường thì bạn có thể hoạt động bình thường trở lại vào ngày hôm sau.
Đốt sóng cao tần
Còn được gọi là đốt tim, phương pháp này được sử dụng để điều trị nhịp tim bất thường. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ sẽ thực hiện nghiên cứu điện sinh lý và đốt điện cùng lúc.
Đốt tim sử dụng sóng radio tần số cao để làm nóng một phần nhỏ mô thần kinh và phá hủy nó. Thủ thuật này tạo ra mô sẹo tại khu vực gây ra rối loạn nhịp tim, giúp ngăn ngừa tình trạng này. Hầu hết bệnh nhân có thể về nhà trong ngày và sinh hoạt bình thường trở lại trong vòng một đến hai ngày.
Cấy máy tạo nhịp tim và máy khử rung tim
Nếu bạn bị rối loạn nhịp tim nghiêm trọng, bác sĩ có thể đề nghị cấy dưới da thiết bị giúp khôi phục nhịp tim bình thường, như máy tạo nhịp tim hoặc máy khử rung tim (ICD).
- Máy tạo nhịp tim phát các xung điện để duy trì nhịp tim ổn định.
- Máy ICD phát ra các cú sốc điện nếu phát hiện nhịp tim bất thường hoặc gây nguy hiểm.
Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), nhiều thiết bị ICD chạy bằng pin nhỏ, còn gọi là ICD qua tĩnh mạch, cũng có thể hoạt động như máy tạo nhịp tim. Nếu được cấy ghép thiết bị này, bạn cần cẩn thận tránh ở gần các khu vực có từ trường mạnh vì có thể gây nhiễu thiết bị.
Siêu âm tim qua thực quản
Siêu âm tim qua thực quản sử dụng sóng siêu âm để tạo hình ảnh tim và các động mạch liên quan.
Khác với siêu âm tim thông thường, bác sĩ sẽ đưa một đầu dò nhỏ qua ống nội soi xuống thực quản. Vì thực quản nằm gần tim nên các sóng âm phản xạ sẽ tạo ra hình ảnh rất rõ nét về cấu trúc và chức năng của tim.
Thông thường, bạn chỉ cần gây tê tại chỗ và được an thần nhẹ trong quá trình thực hiện. Tuy nhiên, bạn cần nhờ người đưa về nhà sau thủ thuật. Ngoài ra, bạn cũng có thể bị đau họng trong 1 đến 2 ngày sau đó.
Điều trị laser nội mạch
Dưới hướng dẫn của siêu âm, bác sĩ thực hiện điều trị laser nội mạch sẽ sử dụng một ống thông có đầu laser để làm nóng và đóng tĩnh mạch. Đây là một phương pháp xâm lấn tối thiểu thường được sử dụng để điều trị giãn tĩnh mạch và các vấn đề tĩnh mạch khác.
Kết luận
Nhờ có tiến bộ công nghệ, ngày nay có nhiều phương pháp chẩn đoán và điều trị bệnh tim có thể thực hiện ngoại trú.Trong một số trường hợp, bạn có thể cần ở lại bệnh viện qua đêm, nhưng hầu hết các thủ thuật đều cho phép về nhà trong ngày. Điều quan trọng là bạn nên trao đổi với bác sĩ và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn chăm sóc sau thủ thuật.
Bệnh Buerger hay viêm thuyên tắc mạch máu là một bệnh hiếm gặp xảy ra ở động mạch và tĩnh mạch ở tay và chân. Ở những người mắc bệnh lý này, các mạch máu bị viêm, sưng và có thể bị tắc nghẽn do cục máu đông (huyết khối). Điều này làm gián đoạn sự lưu thông máu đến da, làm hỏng mô da và có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc hoại thư. Các triệu chứng đầu tiên của bệnh Buerger thường xuất hiện ở bàn tay và bàn chân rồi cuối cùng lan rộng ra trên cánh tay và cẳng chân.
Khác với phẫu thuật tim truyền thống thường sẽ đòi hỏi phải rạch qua xương ức và mở lồng ngực để tiếp cận tim, trong các thủ thuật xâm lấn tối thiểu, vết mổ sẽ nhỏ hơn hoặc chỉ cần đến một loại ống dài gọi là ống thông (catheter) để luồn qua mạch máu đến đến tim. Bài viết sẽ liệt kê các thủ thuật xâm lấn tối thiểu được dùng phổ biến trong điều trị bệnh tim.
Khi bạn có quá nhiều cholesterol, nó sẽ tích tụ trong các động mạch của bạn. Sự tích tụ này làm cho động mạch xơ cứng lại - một quá trình được gọi là xơ vữa động mạch.