1

Tác dụng phụ của Afinitor

Afinitor là một loại thuốc được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, khối u và co giật. Giống như nhiều loại thuốc khác, Afinitor cũng có tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của Afinitor Tác dụng phụ của Afinitor

Afinitor là gì?

Afinitor là một loại thuốc kê đơn được sử dụng để điều trị:

  • một số loại ung thư vú di căn ở phụ nữ đã mãn kinh
  • một số loại ung thư thận di căn ở người lớn
  • một số loại u tuyến tụy, phổi, dạ dày hoặc ruột ở người lớn
  • một số loại u thận lành tính ở người lớn bị xơ cứng củ

Afinitor Disperz - một dạng khác của Afinitor - còn được sử dụng để điều trị co giật cục bộ (co giật toàn phần) ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên bị xơ cứng củ.

Cả Afinitor và Afinitor Disperz đều được sử dụng để điều trị một số loại u não lành tính ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên.

Afinitor có dạng viên nén uống cả viên. Afinitor Disperz có dạng viên nén hòa tan trong nước.

Giống như các loại thuốc khác, Afinitor cũng có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ hoặc nghiêm trọng.

Tác dụng phụ phổ biến của Afinitor

Dưới đây là một số tác dụng phụ phổ biến được báo cáo bởi những người dùng Afinitor trong các nghiên cứu. Tác dụng phụ sẽ tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị bằng Afinitor.

Các tác dụng phụ phổ biến của của Afinitor gồm có:

  • Mệt mỏi, uể oải
  • Tiêu chảy
  • Viêm khoang miệng (loét và sưng đỏ trong miệng)*
  • Phát ban da*
  • Nhiễm trùng *

* Để biết rõ hơn về các tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới.

Tác dụng phụ nhẹ của Afinitor

Một số tác dụng phụ nhẹ đã được báo cáo của Afinitor gồm có:

  • Đau bụng
  • Thay đổi vị giác
  • Ho
  • Ăn không ngon miệng, sụt cân
  • Tiêu chảy
  • Khô miệng
  • Mệt mỏi, uể oải
  • Sốt
  • Đau đầu
  • Đau khớp
  • Hội chứng chuyển hóa, gồm có:
  • Đường huyết cao
  • Cholesterol cao
  • Triglyceride cao
  • Buồn nôn hoặc nôn mửa
  • Chảy máu cam
  • Sưng phù, chẳng hạn như ở cánh tay, bàn tay, bàn chân hoặc cẳng chân
  • Viêm khoang miệng*
  • Nhiễm trùng *
  • Phát ban da*

* Để biết rõ hơn về các tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới.

Trong hầu hết các trường hợp, những tác dụng phụ này chỉ là tạm thời và một số có thể kiểm soát được một cách dễ dàng. Nhưng nếu các tác dụng phụ kéo dài dai dẳng hoặc gây khó chịu thì người bệnh nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ. Không được tự ý ngừng sử dụng Afinitor khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.

Afinitor còn có thể gây ra các tác dụng phụ nhẹ khác ngoài những tác dụng phụ kể trên. Người bệnh có thể đọc Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc để biết chi tiết.

Tác dụng phụ nghiêm trọng của Afinitor

Mặc dù hiếm gặp nhưng Afinitor cũng có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Một số tác dụng phụ nghiêm trọng đã được báo cáo của Afinitor gồm có:

  • Suy thận (chức năng thận suy giảm)
  • Viêm phổi không do nhiễm trùng (viêm phổi không phải do nhiễm vi khuẩn hay virus)
  • Các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm phổi
  • Suy tủy xương (giảm hoạt động của tủy xương)*
  • Dị ứng*

* Để biết rõ hơn về các tác dụng phụ này, vui lòng đọc phần “Chi tiết tác dụng phụ” bên dưới.

Nếu gặp các tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng Afinitor, người bệnh cần báo ngay cho bác sĩ. Nếu các tác dụng phụ có vẻ rất nguy hiểm và có thể đe dọa đến tính mạng thì hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay bệnh viện gần nhất.

Chi tiết tác dụng phụ

Viêm khoang miệng

Viêm khoang miệng là tình trạng viêm niêm mạc miệng, có biểu hiện là các vết loét, sưng đỏ và đau đớn. Tình trạng này có thể xảy ra ở bên trong môi trong, má, nướu hoặc lưỡi. Viêm khoang miệng là tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất trong các nghiên cứu về Afinitor, bất kể thuốc được sử dụng để điều trị bệnh lý nào. Trong hầu hết các trường hợp, người dùng Afinitor chỉ bị viêm khoang miệng nhẹ nhưng cũng có một số người bị viêm khoang miệng nghiêm trọng.

Tình trạng viêm khoang miệng thường xảy ra trong 8 tuần đầu sử dụng Afinitor.

Khi người bệnh bắt đầu điều trị bằng Afinitor, bác sĩ có thể sẽ khuyên dùng nước súc miệng chứa steroid để giảm nguy cơ viêm khoang miệng trong khi dùng Afinitor.

Nếu người bệnh gặp tác dụng phụ này trong quá trình điều trị bằng Afinitor, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu ngừng dùng thuốc cho đến khi khoang miệng hết viêm. Nếu chưa dùng nước súc miệng steroid thì lúc này có thể bắt đầu dùng hoặc bác sĩ sẽ kê các loại thuốc khác để điều trị viêm khoang miệng. Khi hết viêm, người bệnh có thể tiếp tục dùng Afinitor nhưng cần phải giảm liều.

Nhưng nếu tình trạng viêm khoang miệng nghiêm trọng, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu ngừng điều trị bằng Afinitor vĩnh viễn.

Không dùng nước súc miệng chứa cồn, hydrogen peroxide (oxy già), i-ốt hoặc cỏ xạ hương (thyme) trong quá trình điều trị bằng Afinitor. Những loại nước súc miệng này có thể khiến cho khoang miệng bị sưng tấy và viêm loét nặng thêm.

Phát ban da

Afinitor có thể gây phát ban da. Trong các nghiên cứu, đây là một trong những tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất, bất kể Afinitor được dùng để điều trị bệnh lý nào. Phát ban do Afinitor đa phần chỉ ở mức độ nhẹ, mặc dù cũng có trường hợp bị phát ban nghiêm trọng.

Phát ban cũng có thể là triệu chứng của các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn mà Afinitor gây ra, chẳng hạn như nhiễm trùng hoặc phản ứng dị ứng.

Nếu người bệnh bị phát ban khi dùng Afinitor, hãy báo ngay cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ kiểm tra để xác định nguyên nhân gây phát ban và từ đó đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

Nhiễm trùng

Afinitor có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Đây là một trong những tác dụng phụ nhiều người gặp phải nhất trong các nghiên cứu về Afinitor, bất kể bệnh lý cần điều trị. Trong một số trường hợp, tình trạng nhiễm trùng rất nghiêm trọng hoặc thậm chí có thể gây tử vong.

Ở những người có tiền sử viêm gan B, dùng Afinitor có thể tái kích hoạt virus gây bệnh và dẫn đến tái phát các triệu chứng.

Các triệu chứng thường gặp của nhiễm trùng gồm có:

  • Sốt, ớn lạnh
  • Mệt mỏi không rõ nguyên nhân
  • Ăn không ngon miệng
  • Đau hoặc sưng khớp
  • Phát ban

Nếu người bệnh có các triệu chứng nhiễm trùng khi dùng Afinitor, hãy báo ngay cho bác sĩ. Afinitor có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng, do đó cần đi khám càng sớm càng tốt để điều trị kịp thời.

Nếu đúng là nhiễm trùng, bác sĩ sẽ yêu cầu ngừng dùng Afinitor tạm thời hoặc vĩnh viễn và kê thuốc điều trị nhiễm trùng cho người bệnh.

Suy tủy xương

Suy tủy xương là tình trạng chức năng của tủy xương suy giảm, có nghĩa là tủy xương không thể tạo ra đủ tế bào máu. Đây là một tác dụng phụ nghiêm trọng của Afinitor.

Trong các nghiên cứu về Afinitor, suy tủy xương xảy ra khá phổ biến và tình trạng này ảnh hưởng đến số lượng hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu. Trong một số trường hợp, người dùng Afinitor bị suy tủy xương rất nghiêm trọng.

Suy tủy xương gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại tế bào máu bị ảnh hưởng. Các triệu chứng thường gặp gồm có:

  • Cảm giác mệt mỏi, không có sức lực
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Thở gấp, hụt hơi
  • Đánh trống ngực
  • Hồi hộp
  • Dễ bầm tím hoặc chảy máu
  • Nhiễm trùng kéo dài
  • Da xanh xao, môi thâm
  • Màu móng nhợt nhạt
  • Ăn uống kém

Người bệnh có thể sẽ phải làm xét nghiệm kiểm tra số lượng tế bào máu trước khi bắt đầu dùng Afinitor và xét nghiệm định kỳ ít nhất 1 lần sau mỗi 6 tháng trong vòng một năm đầu tiên điều trị bằng Afinitor. Sau đó, người bệnh có thể chỉ cần xét nghiệm mỗi năm một lần.

Nếu số lượng tế bào máu ở mức thấp, bác sĩ sẽ yêu cầu người bệnh ngừng dùng Afinitor tạm thời hoặc vĩnh viễn.

Dị ứng

Giống như hầu hết các loại thuốc khác, Afinitor cũng có thể gây dị ứng ở một số người. Nhưng tác dụng phụ này không phổ biến trong các nghiên cứu về thuốc. Phản ứng dị ứng có thể nhẹ hoặc nặng với các triệu chứng như:

  • Phát ban da
  • Ngứa ngáy
  • Đau ngực
  • Đỏ bừng mặt (mặt đỏ và có cảm giác nóng)
  • Sưng phù dưới da, thường là ở mí mắt, môi, tay hoặc chân
  • Sưng miệng, lưỡi hoặc cổ họng, gây khó thở

Nếu người bệnh có các triệu chứng dị ứng nhẹ, chẳng hạn như phát ban hay ngứa ngáy, hãy báo cho bác sĩ. Bác sĩ sẽ hướng dẫn dùng các loại thuốc điều trị dị ứng, ví dụ như thuốc kháng histamin đường uống như diphenhydramine hoặc các loại thuốc bôi ngoài da như hydrocortisone.

Trong trường hợp người bệnh chỉ bị dị ứng nhẹ với Afinitor, bác sĩ sẽ quyết định xem có nên tiếp tục sử dụng thuốc hay không.

Nếu người bệnh có các triệu chứng dị ứng nghiêm trọng, chẳng hạn như sưng phù hoặc khó thở, hãy gọi cấp cứu hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất. Phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa đến tính mạng và cần được điều trị khẩn cấp.

Nếu người bệnh bị dị ứng nghiêm trọng với Afinitor thì sẽ phải ngừng điều trị và bác sĩ kê các loại thuốc khác.

Câu hỏi thường gặp về tác dụng phụ của Afinitor

Afinitor có gây rụng tóc không?

Afinitor thường không gây rụng tóc khi được sử dụng một mình.

Nhưng khi dùng Afinitor cùng với thuốc Aromasin (exemestane), người bệnh có thể bị rụng tóc. Trên thực tế, rụng tóc là một tác dụng phụ khá phổ biến ở những người dùng hai loại thuốc này cùng lúc. Nhưng tình trạng rụng tóc sẽ chấm dứt sau khi kết thúc điều trị.

Nếu bị rụng tóc quá nhiều trong thời gian điều trị, người bệnh nên báo cho bác sĩ.

Dùng Afinitor hàm lượng cao hơn, chẳng hạn như 7,5mg hoặc 10mg có làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ không?

Các nghiên cứu về Afinitor không so sánh nguy cơ xảy ra tác dụng phụ giữa các mức hàm lượng của thuốc. Do đó, chưa rõ dùng Afinitor hàm lượng cao hơn có làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ hay không.

Tuy nhiên, nếu người bệnh gặp tác dụng phụ khi dùng Afinitor, giảm liều có thể giúp giảm bớt tác dụng phụ. Trong các nghiên cứu, những người dùng Afinitor cũng cần điều chỉnh liều dùng do tác dụng phụ.

Nếu lo lắng về các tác dụng phụ của Afinitor, người bệnh có thể trao đổi với bác sĩ. Tùy thuộc vào tác dụng phụ mà người bệnh gặp phải, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều dùng Afinitor hoặc cho ngừng thuốc và kê một loại thuốc khác.

Tác dụng phụ của Afinitor có phụ thuộc vào bệnh lý đang được điều trị không?

Afinitor gây ra các tác dụng phụ khác nhau tùy thuộc vào bệnh lý cần điều trị. Nhưng nhiều tác dụng phụ được báo cáo trong các nghiên cứu là giống nhau bất kể Afinitor được sử dụng để điều trị bệnh lý nào.

Ví dụ, trong các nghiên cứu, những người dùng Afinitor để điều trị một số loại u não lành tính đã không bị khô miệng, chảy máu cam hoặc sưng phù ở chân tay. Trong khi đó, những người dùng Afinitor để điều trị các bệnh lý khác, chẳng hạn như ung thư vú hoặc ung thư thận giai đoạn cuối lại gặp các tác dụng phụ này.

Người bệnh có thể đọc Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc hoặc trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ để biết rõ hơn về các tác dụng phụ mà Afinitor gây ra.

Afinitor có gây ảnh hưởng đến hệ thần kinh không?

Afinitor không gây tổn thương thần kinh.

Một số loại thuốc hóa trị, chẳng hạn như docetaxel (Taxotere) và vincristine, có thể gây tổn thương thần kinh. Nhưng tác dụng phụ này không được báo cáo ở những người sử dụng Afinitor.

Afinitor có gây ra tác dụng phụ lâu dài nào không?

Các nghiên cứu không phát hiện bất cứ tác dụng phụ lâu dài nào của Afinitor.

Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng của Afinitor có thể dẫn đến các vấn đề về lâu dài nếu như không được điều trị kịp thời. Ví dụ, suy thận cấp tính và viêm phổi không do nhiễm trùng có thể gây tổn thương các cơ quan này về lâu dài. Nhưng chỉ cần phát hiện và điều trị kịp thời thì sẽ có thể ngăn ngừa những vấn đề này.

Cảnh báo về Afinitor

Afinitor có thể không phù hợp với những người đang mắc một số bệnh lý nhất định hoặc có các yếu tố khác ảnh hưởng đến sức khỏe. Người bệnh cần cho bác sĩ biết về tiền sử bệnh cá nhân trước khi bắt đầu sử dụng thuốc, đặc biệt là khi có các yếu tố dưới đây:

  • Đang bị nhiễm trùng: Nếu người bệnh đang bị nhiễm trùng thì cần phải cho bác sĩ biết trước khi bắt đầu dùng Afinitor. Afinitor có thể làm suy yếu hệ miễn dịch và điều này có thể khiến việc điều trị nhiễm trùng trở nên khó khăn hơn. Do đó, nên chờ đến khi khỏi nhiễm trùng mới bắt đầu dùng Afinitor.
  • Bệnh tiểu đường hoặc cholesterol cao: Afinitor có thể gây ra các tác dụng phụ như lượng đường trong máu cao và cholesterol cao. Ở những người bị bệnh tiểu đường hoặc cholesterol cao, Afinitor có thể khiến những tình trạng này trở nên trầm trọng hơn. Tùy vào tình trạng của mỗi người bệnh mà bác sĩ sẽ xác định liệu dùng Afinitor có an toàn hay không. Trong thời gian điều trị bằng Afinitor, người bệnh có thể sẽ phải làm xét nghiệm máu định kỳ để theo dõi mức đường huyết và cholesterol.
  • Viêm gan B: Ở những người có tiền sử viêm gan B, dùng Afinitor có thể tái kích hoạt virus gây bệnh và dẫn đến tái phát các triệu chứng. Trong quá trình điều trị bằng Afinitor, người bệnh sẽ phải làm test để theo dõi khả năng tái hoạt động của virus viêm gan B.
  • Vấn đề về thận: Mặc dù hiếm khi xảy ra nhưng Afinitor có thể gây ra các vấn đề về thận như suy thận. Những người đã có vấn đề về thận sẽ có nguy cơ gặp phải tác dụng phụ này cao hơn khi điều trị bằng Afinitor. Tùy vào loại bệnh thận và mức độ nghiêm trọng mà bác sĩ sẽ quyết định có cho người bệnh sử dụng Afinitor hay không.
  • Vấn đề về gan: Gan có chức năng phân hủy một số loại thuốc, trong đó có cả Afinitor. Khi chức năng gan suy giảm, thuốc sẽ không được phân hủy một cách bình thường. Điều này khiến nồng độ thuốc trong máu tăng cao và làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ. Đối với những người có vấn đề về gan, bác sĩ sẽ kê Afinitor liều thấp hơn hoặc kê một loại thuốc khác, tùy vào loại bệnh gan và mức độ nghiêm trọng.
  • Dị ứng: Không dùng Afinitor nếu từng bị dị ứng với loại thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Nếu người bệnh bị dị ứng Afinitor, bác sĩ sẽ kê loại thuốc khác.

Có được uống rượu bia trong khi dùng Afinitor không?

Afinitor không tương tác với đồ uống có cồn. Nhưng uống rượu bia có thể làm trầm trọng thêm một số tác dụng phụ của Afinitor, gồm có viêm khoang miệng, buồn nôn và tiêu chảy.

Người bệnh nên hỏi bác sĩ xem có được uống rượu bia trong khi sử dụng Afinitor hay không và có thể uống bao nhiêu.

Afinitor có an toàn với phụ nữ mang thai và cho con bú không?

Phụ nữ đang mang thai không nên dùng Afinitor vì loại thuốc này có thể gây hại cho thai nhi.

Nếu người bệnh ở độ tuổi sinh sản và có quan hệ tình dục, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu thử thai trước khi kê Afinitor. Người bệnh nên sử dụng biện pháp ngừa thai trong suốt thời gian điều trị và 8 tuần sau khi kết thúc điều trị.

Nam giới có bạn tình có thể mang thai cũng nên sử dụng biện pháp ngừa thai trong quá trình điều trị bằng Afinitor và tiếp tục sử dụng trong 4 tuần sau khi kết thúc điều trị.

Do chưa có đủ nghiên cứu nên chưa rõ liệu Afinitor có đi vào sữa mẹ và gây ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh bú mẹ hay không. Tốt nhất không nên cho con bú trong khi dùng Afinitor và trong vòng 2 tuần sau liều cuối cùng.

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Click để đánh giá bài viết
Chủ đề: tác dụng
Tin liên quan
Dutasteride: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Dutasteride: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Dutasteride là thuốc điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính, hay còn được gọi là phì đại tuyến tiền liệt.

Tác dụng phụ của thuốc trị phì đại tuyến tiền liệt Flomax
Tác dụng phụ của thuốc trị phì đại tuyến tiền liệt Flomax

Flomax (tamsulosin) là một loại thuốc chẹn alpha được sử dụng để điều trị triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (hay còn gọi là phì đại tuyến tiền liệt).

Alfuzosin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Alfuzosin: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Alfuzosin được sử dụng để điều trị tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (phì đại tuyến tiền liệt) ở nam giới trưởng thành. Thuốc này giúp làm giãn các cơ ở tuyến tiền liệt và bàng quang, nhờ đó làm giảm các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính và cải thiện khả năng đi tiểu.

Tác dụng phụ của xạ trị điều trị ung thư tuyến tiền liệt
Tác dụng phụ của xạ trị điều trị ung thư tuyến tiền liệt

Xạ trị giúp điều trị và thậm chí có thể chữa khỏi bệnh ung thư nhưng có thể gây ra các tác dụng phụ ngắn hạn và dài hạn.

Orgovyx: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ
Orgovyx: Công dụng, liều dùng và tác dụng phụ

Orgovyx được sử dụng cho nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt. Tuyến tiền liệt là một tuyến nhỏ nằm gần bàng quang ở nam giới.

Dr Duy Thành

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây