Suy tim sung huyết (CHF)
CHF là một bệnh mãn tính, tiến triển theo thời gian, ảnh hưởng đến khả năng co bóp của cơ tim. Mặc dù thường được gọi tắt là suy tim nhưng CHF là một chẩn đoán lâm sàng dựa trên các triệu chứng như khó thở, sưng chân, khó thở khi nằm (orthopnea), và các bất thường rõ rệt trong chức năng tim được phát hiện qua phương pháp siêu âm tim (echocardiogram).
Suy tim tâm thu xảy ra khi cơ tim bị yếu, không thể bơm máu hiệu quả còn suy tim tâm trương là khi tim không thể chứa đầy máu. Cả hai trường hợp đều dẫn đến tích tụ dịch trong cơ thể.
Tim có 4 buồng:
- Nửa trên gồm 2 tâm nhĩ (atria).
- Nửa dưới gồm 2 tâm thất (ventricles).
Tâm thất bơm máu đi nuôi các cơ quan và mô trong cơ thể. Tâm nhĩ nhận máu từ cơ thể trở về.
Suy tim tâm thu xảy ra khi tâm thất không bơm đủ máu đến cơ thể. Cuối cùng, máu và các dịch khác có thể ứ đọng trong:
- Phổi
- Bụng
- Gan
- Phần dưới cơ thể
CHF có thể đe dọa đến tính mạng. Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người khác mắc CHF, cần tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức.
Các triệu chứng suy tim sung huyết
Ở giai đoạn đầu, có thể bạn sẽ không nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng sẽ dần xuất hiện.
Triệu chứng ban đầu |
Triệu chứng bệnh nặng hơn |
Triệu chứng bệnh nghiêm trọng |
Mệt mỏi |
Rối loạn nhịp tim |
Đau ngực lan ra phần trên cơ thể |
Sưng ở mắt cá chân, bàn chân và cẳng chân |
Ho do ứ đọng dịch ở phổi |
Thở nhanh |
Tăng cân |
Thở khò khè |
Da xanh xao (do thiếu oxy ở phổi) |
Đi tiểu nhiều hơn, đặc biệt vào ban đêm |
Khó thở, có thể là dấu hiệu phù phổi |
Ngất xỉu |
Đau ngực lan ra phần trên cơ thể cũng có thể là dấu hiệu của một cơn đau tim. Nếu bạn gặp triệu chứng này hoặc bất kỳ dấu hiệu nào của bệnh tim mạch, hãy đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Triệu chứng suy tim ở trẻ nhỏ và trẻ sơ sinh
Việc nhận biết suy tim ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là khá khó khăn. Các triệu chứng có thể là:
- Lười bú
- Đổ quá nhiều mồ hôi
- Khó thở
Những dấu hiệu này dễ bị nhầm lẫn với chứng đau bụng làm trẻ quấy khóc (colic) hoặc nhiễm trùng đường hô hấp. Ngoài ra, trẻ bị suy tim có thể gặp tình trạng tăng trưởng kém hoặc huyết áp thấp.
Trong một số trường hợp, bạn có thể cảm nhận nhịp tim nhanh bất thường của trẻ sơ sinh qua thành ngực khi trẻ đang nằm yên.
Điều trị suy tim sung huyết
Phương pháp điều trị suy tim sung huyết (CHF) sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe tổng thể và mức độ tiến triển của bệnh. Bạn và bác sĩ có thể lựa chọn nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm có thay đổi lối sống và dùng thuốc.
Thuốc điều trị suy tim sung huyết
Có nhiều loại thuốc được sử dụng để điều trị CHF, chẳng hạn như thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors), thuốc chẹn beta (beta-blockers), và các nhóm thuốc khác.
1. Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors)
ACE inhibitors giúp làm giãn mạch máu bị thu hẹp, từ đó cải thiện lưu lượng máu. Nếu bạn không thể dung nạp ACE inhibitors, có thể thay thế bằng thuốc giãn mạch (vasodilators).
Một số thuốc ức chế men chuyển thường được kê đơn là:
- Benazepril (Lotensin)
- Captopril (Capoten)
- Enalapril (Vasotec)
- Fosinopril (Monopril)
- Lisinopril (Zestril)
- Quinapril (Accupril)
- Ramipril (Altace)
- Moexipril (Univasc)
- Perindopril (Aceon)
- Trandolapril (Mavik)
Vào ngày 22 tháng 4 năm 2022, Pfizer đã tự nguyện thu hồi 5 lô thuốc Accupril vì phát hiện hợp chất nitrosamine, một chất có thể gây ung thư, vượt mức cho phép theo tiêu chuẩn của FDA. Tuy nhiên, việc thu hồi chỉ áp dụng cho một số lô thuốc cụ thể và không ảnh hưởng đến toàn bộ các viên Accupril do Pfizer sản xuất. Nếu bạn đang sử dụng thuốc này, hãy liên hệ với bác sĩ để kiểm tra xem lô thuốc của mình có bị ảnh hưởng hay không.
Không nên dùng thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) cùng với các loại thuốc sau đây nếu không có sự hướng dẫn của bác sĩ vì nó có thể gây ra phản ứng bất lợi:
- Thuốc lợi tiểu giữ kali và các thực phẩm bổ sung kali: Những thuốc này có thể làm tăng nồng độ kali trong máu, dẫn đến nhịp tim bất thường. Ví dụ:
- Triamterene (Dyrenium)
- Eplerenone (Inspra)
- Spironolactone (Aldactone)
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs như ibuprofen, aspirin, và naproxen có thể gây tình trạng giữ muối và nước, làm giảm hiệu quả của thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) trong việc hạ huyết áp.
Danh sách trên chỉ mang tính chất tóm lược. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng bất kỳ loại thuốc mới nào.
2. Thuốc chẹn beta (Beta-blockers)
Thuốc chẹn beta giúp giảm khối lượng công việc cho tim, từ đó làm hạ huyết áp và làm giảm nhịp tim nhanh.
Một số loại thuốc chẹn beta thường được kê đơn gồm:
- Atenolol (Tenormin)
- Bisoprolol (Zebeta)
- Carvedilol (Coreg)
- Esmolol (Brevibloc)
- Metoprolol (Lopressor)
- Nadolol (Corgard)
- Nebivolol (Bystolic)
Thuốc chẹn beta cần được sử dụng thận trọng khi kết hợp với các loại thuốc sau để tránh tác dụng phụ không mong muốn:
- Thuốc làm chậm nhịp tim: Có thể giúp tăng cường hiệu quả trên hệ tim mạch như làm nhịp tim chậm hơn. Ví dụ: amiodarone (Nexterone), verapamil, diltiazem, và digoxin.
- Albuterol (AccuNeb): Thuốc chẹn beta có thể làm giảm tác dụng giãn phế quản của albuterol.
- Thuốc chống loạn thần: Một số thuốc như thioridazine (Mellaril) có thể gây huyết áp thấp.
- Fentanyl (Fentora): Có thể gây huyết áp thấp.
- Clonidine (Catapres): Tăng nguy cơ làm chậm nhịp tim.
Danh sách trên đây vẫn chưa liệt kê được đầy đủ. Vì thế, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào.
3. Thuốc lợi tiểu (Diuretics)
Thuốc lợi tiểu giúp giảm lượng dịch thừa trong cơ thể, điều này rất cần thiết vì suy tim sung huyết (CHF) thường khiến cơ thể giữ nước nhiều hơn bình thường.
Các loại thuốc lợi tiểu được sử dụng phổ biến:
- Thuốc lợi tiểu quai: Giúp thận sản xuất nhiều nước tiểu hơn để loại bỏ dịch thừa. Ví dụ:
- Furosemide (Lasix)
- Ethacrynic acid (Edecrin)
- Torsemide (Demadex)
- Thuốc lợi tiểu giữ kali: Loại bỏ dịch và natri nhưng giữ lại kali. Ví dụ:
- Triamterene (Dyrenium)
- Eplerenone (Inspra)
- Spironolactone (Aldactone)
- Thuốc lợi tiểu thiazide: Làm giãn mạch máu và loại bỏ dịch thừa. Ví dụ:
- Metolazone (Zaroxolyn)
- Indapamide (Lozol)
- Hydrochlorothiazide (Microzide)
Thuốc lợi tiểu cần được sử dụng cẩn trọng khi kết hợp với các thuốc sau:
- Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors): Gây hạ huyết áp, ví dụ: lisinopril (Zestril), benazepril (Lotensin), và captopril (Capoten).
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Gây hạ huyết áp, ví dụ: amitriptyline, desipramine (Norpramin).
- Thuốc giảm lo âu: Có thể gây hạ huyết áp, ví dụ: alprazolam (Xanax), chlordiazepoxide (Librium), diazepam (Valium).
- Thuốc an thần: Ví dụ: zolpidem (Ambien), triazolam (Halcion).
- Thuốc chẹn beta: cũng có thể gây huyết áp thấp. Ví dụ: metoprolol (Lopressor), carvedilol (Coreg).
- Thuốc chẹn kênh canxi: Gây hạ huyết áp, ví dụ: amlodipine (Norvasc), diltiazem (Cardizem).
- Nitrates: Gây hạ huyết áp, ví dụ: nitroglycerin (Nitrostat), isosorbide dinitrate (Isordil).
- NSAIDs: Có thể gây độc cho thận.
Danh sách này chỉ bao gồm các tương tác thuốc thường gặp nhất. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc mới nào.
Phẫu thuật và thủ thuật
Nếu sử dụng thuốc nhưng không có hiệu quả, có thể cần đến các phương pháp can thiệp xâm lấn hơn.
- Nong mạch vành (angioplasty): Đây là thủ thuật được tiến hành để mở các động mạch bị tắc.
- Phẫu thuật sửa van tim: Có thể được cân nhắc để giúp các van tim đóng, mở đúng cách.
Dấu hiệu sớm của suy tim sung huyết
Như đã đề cập ở trên, các dấu hiệu sớm của suy tim sung huyết có thể không biểu hiện rõ ràng. Dưới đây là một số dấu hiệu cảnh báo sớm mà bạn nên trao đổi với bác sĩ:
- Tích tụ dịch dư thừa trong các mô cơ thể như mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân hoặc bụng
- Ho hoặc thở khò khè
- Khó thở
- Tăng cân không rõ nguyên nhân
- Mệt mỏi toàn thân
- Tăng nhịp tim
- Chán ăn hoặc buồn nôn
- Bối rối hoặc mất phương hướng
Hiện tượng sưng mắt cá chân do suy tim sung huyết
Khi tim không bơm máu hiệu quả, máu có thể bị ứ đọng trong các tĩnh mạch và mô. Điều này dẫn đến sự tích tụ máu và chất lỏng tại các khu vực nhất định, gây sưng (phù).
Các vị trí thường có thể bị sưng là mắt cá chân, bàn chân, cẳng chân, và bụng.
Các cấp độ suy tim sung huyết
Cấp độ |
Triệu chứng chính |
Tiên lượng |
Cấp độ 1 |
Không có triệu chứng khi hoạt động thể chất thông thường. |
Suy tim giai đoạn này có thể được kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống, uống thuốc điều trị bệnh tim mạch và theo dõi tình trạng. |
Cấp độ 2 |
Vẫn thoải mái khi nghỉ ngơi, nhưng hoạt động thể chất thông thường có thể bị mệt mỏi, tim đập nhanh, và khó thở. |
Có thể kiểm soát bằng cách thay đổi lối sống, uống thuốc điều trị bệnh tim mạch, và theo dõi thường xuyên. |
Cấp độ 3 |
Vẫn thoải mái khi nghỉ ngơi nhưng gặp khó khăn khi vận động thể chất. Thậm chí các bài tập nhẹ cũng có thể gây mệt mỏi, tim đập nhanh, hoặc khó thở. |
Việc điều trị trở nên phức tạp. Hãy trao đổi với bác sĩ về hậu quả của suy tim ở giai đoạn này. |
Cấp độ 4 |
Không thể thực hiện bất kỳ hoạt động thể chất nào mà không có triệu chứng, ngay cả khi nghỉ ngơi. |
Không có cách chữa khỏi suy tim ở giai đoạn này, nhưng vẫn có các lựa chọn cải thiện chất lượng cuộc sống và chăm sóc giảm nhẹ. Nên trao đổi với bác sĩ về lợi ích và rủi ro của từng phương pháp. |
Nguyên nhân gây suy tim sung huyết (CHF)
Suy tim sung huyết có thể là hậu quả của các bệnh lý khác ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tim mạch. Do đó, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là rất quan trọng để có thể giảm thiểu nguy cơ mắc các vấn đề về tim mạch như:
- Huyết áp cao (tăng huyết áp)
- Bệnh động mạch vành
- Các vấn đề về van tim
Tăng huyết áp
Huyết áp cao kéo dài có thể dẫn đến suy tim sung huyết.
Tăng huyết áp có nhiều nguyên nhân, trong đó có tình trạng xơ cứng động mạch, làm tăng áp lực trong động mạch.
Bệnh động mạch vành
Cholesterol và các chất béo khác có thể làm tắc nghẽn động mạch vành, những động mạch nhỏ cung cấp máu cho tim. Tình trạng này khiến động mạch hẹp lại, làm giảm lưu lượng máu và có thể gây tổn thương cơ tim.
Các vấn đề về van tim
Van tim có chức năng điều chỉnh lưu lượng máu qua tim bằng cách mở và đóng để đưa máu vào và ra khỏi các buồng tim.
Nếu van tim không mở và đóng đúng cách, các tâm thất phải làm việc nhiều hơn để bơm máu. Điều này có thể do nhiễm trùng tim hoặc dị tật tim.
Các tình trạng khác
Ngoài các bệnh liên quan đến tim, một số tình trạng khác cũng có thể làm tăng nguy cơ suy tim sung huyết, bao gồm:
- Tiểu đường
- Bệnh tuyến giáp
- Béo phì
- Một số loại thuốc hóa trị
- Nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus nặng và phản ứng dị ứng
Các loại suy tim sung huyết phổ biến
Suy tim trái
Suy tim trái là loại suy tim phổ biến nhất, xảy ra khi tâm thất trái không thể bơm máu ra cơ thể một cách hiệu quả.
Khi bệnh tiến triển, dịch có thể tích tụ trong phổi và gây khó thở.
Có hai dạng suy tim trái:
- Suy tim tâm thu: Tâm thất trái không co bóp như bình thường, làm giảm lực đẩy máu vào tuần hoàn. Do đó khiến tim bơm máu không hiệu quả.
- Suy tim tâm trương: Cơ tâm thất trái bị cứng lại, mất khả năng giãn nở và không thể chứa đủ máu giữa các nhịp đập.
Suy tim phải
Xảy ra khi tâm thất phải gặp khó khăn trong việc bơm máu đến phổi. Máu bị ứ đọng trong các mạch máu, gây tích tụ chất lỏng ở chân, bụng, và các cơ quan quan trọng khác.
Suy tim cả hai bên
Có thể xảy ra khi suy tim trái không được điều trị và lan sang suy tim phải.
Liệu suy tim sung huyết có thể hồi phục không?
Theo số liệu, khoảng 6,2 triệu người trưởng thành ở Hoa Kỳ đã mắc suy tim trong giai đoạn từ năm 2013 đến 2016.
Báo cáo từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ ước tính rằng khoảng 50% người được chẩn đoán suy tim có thể sống được hơn 5 năm.
Một nghiên cứu cũ hơn cho thấy một số bệnh nhân có nguy cơ suy tim thấp, được chẩn đoán trước 50 tuổi, có tuổi thọ trung bình khoảng 20 năm sau khi được chẩn đoán.
Các yếu tố như độ tuổi lúc chẩn đoán, bệnh lý đi kèm và giới tính có thể ảnh hưởng đến tiên lượng, với một số trường hợp có tuổi thọ dưới 3 năm sau chẩn đoán.
Tiên lượng cũng tuổi thọ của bệnh nhân suy tim sung huyết phụ thuốc vào nhiều yếu tố khác nhau. Tuy nhiên, việc phát hiện sớm và tuân thủ kế hoạch điều trị sẽ giúp quản lý bệnh tốt hơn và kéo dài được tuổi thọ.
Suy tim sung huyết được chẩn đoán như thế nào?
Sau khi nghe về các triệu chứng, bác sĩ có thể sẽ chuyển bệnh nhân đến một bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
Bác sĩ tim mạch sẽ thực hiện kiểm tra lâm sàng, trong đó có nghe tim bằng ống nghe để phát hiện nhịp tim bất thường và tiếng tim.
Để xác nhận chẩn đoán ban đầu, bác sĩ có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán để kiểm tra van tim, mạch máu, và các buồng tim.
Có nhiều xét nghiệm khác nhau được sử dụng để chẩn đoán các tình trạng tim mạch. Vì các xét nghiệm này giúp đo lường những khía cạnh khác nhau nên bác sĩ có thể đề nghị một số xét nghiệm để có được đánh giá toàn diện về tình trạng hiện tại của bạn.
Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu giúp kiểm tra bất thường trong tế bào máu và phát hiện nhiễm trùng. Các chỉ số được kiểm tra bao gồm:
- Công thức máu
- Chức năng thận
- Chức năng gan
Ngoài ra, xét nghiệm nồng độ BNP (một loại hormone tăng cao trong suy tim) cũng được thực hiện.
Chụp X-quang ngực
X-quang ngực có thể giúp đánh giá kích thước tim và tình trạng tích tụ dịch ở phổi hoặc mạch máu. Đây thường là một trong những xét nghiệm đầu tiên được bác sĩ chỉ định.
Điện tâm đồ (EKG hoặc ECG)
Điện tâm đồ ghi lại nhịp tim, giúp phát hiện các bất thường như nhịp tim nhanh hoặc không đều, hoặc thành cơ tim dày bất thường.
Siêu âm tim
Siêu âm tim sử dụng sóng âm để ghi lại cấu trúc và chuyển động của tim. Xét nghiệm này giúp xác định:
- Lưu lượng máu kém
- Tổn thương cơ tim
- Cơ tim co bóp không bình thường
Nghiệm pháp gắng sức (Stress test)
Nghiệm pháp gắng sức giúp phát hiện bất thường trong lưu lượng máu đến cơ tim khi tim hoạt động mạnh hơn.
Thông tim (Cardiac catheterization)
Thông tim giúp phát hiện tắc nghẽn trong động mạch vành. Bác sĩ sẽ đưa một ống nhỏ qua mạch máu từ vùng bẹn, cánh tay, hoặc cổ tay đến tim.
Đồng thời, bác sĩ cũng có thể:
- Lấy mẫu máu
- Chụp X-quang động mạch vành
- Đo lưu lượng máu và áp lực trong buồng tim
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI) cung cấp hình ảnh của tim khi đứng yên và chuyển động, giúp bác sĩ quan sát tổn thương nếu có.
Làm thế nào để ngăn ngừa suy tim sung huyết?
Mặc dù có những yếu tố do di truyền gây suy tim sung huyết, nhưng bạn vẫn có thể giảm nguy cơ mắc phải tình trạng này bằng cách áp dụng lối sống lành mạnh. Sau đây là một số biện pháp giúp giảm nguy cơ mắc bệnh hoặc làm bệnh chậm tiến triển hơn:
Tránh hoặc ngừng hút thuốc
Nếu bạn có hút thuốc và gặp khó khăn trong việc từ bỏ thói quen này, hãy hỏi ý kiến bác sĩ về các sản phẩm hoặc dịch vụ hỗ trợ quá trình cai thuốc.
Ngoài ra, cần hạn chế tiếp xúc với khói thuốc lá thụ động.
Duy trì chế độ ăn cân bằng
Chế độ ăn tốt cho tim mạch nên chứa nhiều rau củ, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt. Cần bổ sung đầy đủ protein.
Tránh tiêu thụ các loại thực phẩm sau:
- Muối (natri)
- Đường bổ sung
- Chất béo bão hòa
- Ngũ cốc tinh chế
Tập thể dục
Chỉ cần dành 1 giờ tập aerobic ở mức độ vừa phải mỗi tuần, bạn cũng có thể cải thiện được sức khỏe tim mạch. Các hoạt động như đi bộ, đạp xe, và bơi lội đều là những bài tập rất hiệu quả.
Nếu chưa quen tập thể dục, hãy bắt đầu với 15 phút mỗi ngày và tăng dần thời gian.
Nếu bạn cảm thấy khó duy trì động lực, hãy tham gia các lớp học thể dục trực tuyến hoặc thuê huấn luyện viên cá nhân (PT) tại phòng gym.
Kiểm soát cân nặng
Thừa cân hoặc béo phì có thể gây áp lực lớn lên tim. Duy trì chế độ ăn lành mạnh và tập luyện thường xuyên.
Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về cân nặng phù hợp mà bản thân nên duy trì.
Các biện pháp phòng ngừa khác
Hạn chế uống rượu và tránh sử dụng chất kích thích bất hợp pháp.
Dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng liều.
Nếu có nguy cơ cao mắc bệnh hoặc đã bị tổn thương tim, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về mức độ hoạt động thể chất phù hợp và những điều cần phải hạn chế để cải thiện sức khỏe.
Nếu đang điều trị huyết áp cao, bệnh tim mạch, hoặc tiểu đường, hãy dùng thuốc theo đúng chỉ dẫn. Thăm khám bác sĩ định kỳ để theo dõi tình trạng và thông báo ngay nếu gặp bất kỳ triệu chứng mới nào.
Mối liên hệ giữa suy tim sung huyết và di truyền
Câu hỏi:
Suy tim sung huyết có phải là bệnh di truyền không? Liệu thay đổi lối sống có giúp ngăn ngừa bệnh không?
Trả lời:
Bệnh cơ tim (tổn thương cơ tim) có thể dẫn đến suy tim. Một số loại bệnh cơ tim có thể xảy ra do yếu tố di truyền. Tuy nhiên, hầu hết các trường hợp suy tim sung huyết (CHF) không mang tính di truyền.
Một số yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, tiểu đường, và bệnh mạch vành có thể có xu hướng di truyền trong gia đình. Để giảm nguy cơ mắc bệnh, bạn nên thay đổi lối sống như duy trì chế độ ăn lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Câu hỏi thường gặp
Xét nghiệm công thức máu (CBC) có giúp phát hiện suy tim sung huyết không?
Xét nghiệm công thức máu toàn bộ (CBC) không thể chẩn đoán trực tiếp suy tim sung huyết (CHF). Tuy nhiên, một số chỉ số có thể chỉ ra nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, từ đó bác sĩ có thể chỉ định các xét nghiệm chuyên sâu hơn.
Tim có thể hồi phục sau suy tim sung huyết không?
Suy tim sung huyết thường là một bệnh tiến triển theo thời gian. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh có thể được cải thiện tích cực. Duy trì lối sống lành mạnh và tuân thủ đúng liệu trình điều trị sẽ giúp gia tăng cơ hội hồi phục.
Người bị suy tim sung huyết sống được bao lâu?
Trung bình, hơn 50% người được chẩn đoán suy tim sung huyết sống được thêm ít nhất 5 năm, và khoảng 35% sống được thêm 10 năm sau khi chẩn đoán.
Kết luận
Suy tim sung huyết xảy ra khi tim không thể bơm máu hiệu quả đến các cơ quan trong cơ thể.
Bệnh có thể được cải thiện nhờ dùng thuốc, phẫu thuật, hoặc thay đổi lối sống. Tiên lượng sẽ phụ thuộc vào mức độ tiến triển của bệnh và các bệnh lý kèm theo như tiểu đường hoặc cao huyết áp.
Chẩn đoán sớm sẽ mang lại tiên lượng tốt hơn. Hãy trao đổi với bác sĩ về kế hoạch điều trị phù hợp nhất cho bạn.
Bạn có thể thực hiện một số thay đổi trong chế độ ăn, chẳng hạn như hạn chế natri và chất lỏng dư thừa để làm giảm sự tích tụ dịch do suy tim gây ra.
Khả năng bơm máu của tim khi bị suy yếu không phải lúc nào cũng có thể cải thiện được, nhưng trong một số trường hợp, điều trị và thay đổi lối sống tích cực có thể mang lại hiệu quả đáng kể.
Suy tim sung huyết có thể xảy ra do những tình trạng di truyền qua các thế hệ trong gia đình. Tuy nhiên, việc thực hiện thói quen sống lành mạnh và nhận được điều trị y tế có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc suy tim.
Khó thở và đau ngực là hai trong số những triệu chứng suy tim biểu hiện rõ rệt và sớm nhất. Tuy nhiên, còn có những triệu chứng khác ít phổ biến hơn nhưng vẫn chỉ ra các vấn đề với chức năng tim.
Suy tim sung huyết (CHF) thường tiến triển qua bốn giai đoạn với các triệu chứng khác nhau. Giai đoạn suy tim có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp điều trị và tuổi thọ của bệnh nhân.