Nhịp tim thay đổi như thế nào khi bị đau tim?
Nhịp tim thay đổi như thế nào khi bị đau tim?
Khi bị đau tim (hay còn gọi là nhồi máu cơ tim), nhịp tim có thể thay đổi hoặc thậm chí còn có trường hợp không thay đổi chút nào.
Một số loại nhồi máu cơ tim thất phải (do tắc nghẽn động mạch vành phải) có thể ảnh hưởng đến hệ thống điện tim và làm chậm nhịp tim trong cơn đau tim.
Ngoài ra, nếu bạn đang dùng thuốc làm chậm nhịp tim, chẳng hạn như thuốc chẹn beta, nhịp tim có thể duy trì ở mức thấp ngay cả trong cơn đau tim.
Ngược lại, nếu bị nhịp tim nhanh, nghĩa là tim đập nhanh bất thường, thì nhịp tim có thể duy trì ở mức cao.
Nhịp tim là số lần tim đập mỗi phút. Nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi ở người lớn dao động từ 60–100 nhịp/phút. Nói chung, nhịp tim thấp thường cho thấy tim hoạt động hiệu quả hơn.
Nhịp tim tại thời điểm điều trị có thể ảnh hưởng đến khả năng hồi phục sau cơn đau tim. Một nghiên cứu cho thấy người có nhịp tim trên 80 nhịp/phút tại thời điểm điều trị sẽ có nguy cơ tử vong cao hơn.
Tuy nhiên, theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), nhịp tim nhanh không phải lúc nào cũng là dấu hiệu hay triệu chứng của cơn đau tim.
Tim bị ảnh hưởng như nào trong cơn đau tim?
Trong cơn đau tim, cơ tim sẽ nhận được ít máu hơn do một hay nhiều động mạch bị tắc nghẽn và không thể cung cấp đủ máu; hoặc lượng oxy được cung cấp không đáp ứng được nhu cầu oxy của tim.
Cả tắc nghẽn và co thắt động mạch vành đều có thể làm hạn chế lưu lượng máu đến tim. Giảm lưu lượng máu trong vòng vài phút sẽ bắt đầu gây tổn thương cho cơ tim.
Tình trạng thiếu oxy cũng dẫn đến sự hủy hoại cơ tim ở mức độ tế bào. Khi tình trạng tiếp diễn, tổn thương sẽ tiếp tục gia tăng.
Những yếu tố sau đây có thể ảnh hưởng đến mức độ tổn thương tim trong cơn đau tim:
- Thời gian điều trị nhanh hay chậm
- Lượng máu bị tắc nghẽn
- Phạm vi cơ tim bị ảnh hưởng do tắc nghẽn
Cơ tim không dễ tái tạo, vì vậy sau cơn đau tim, tim sẽ lành lại bằng cách hình thành mô sẹo. Các vùng cơ tim không bị tổn thương có thể to ra để bù đắp, dẫn đến thay đổi hình dạng tim theo thời gian.
Các loại đau tim khác nhau ảnh hưởng đến nhịp tim như thế nào?
Theo định nghĩa, đau tim (nhồi máu cơ tim) là tình trạng gián đoạn lưu lượng máu đến cơ tim, gây tổn thương mô cơ tim. Tuy nhiên, cách thức gián đoạn này và phản ứng của tim có thể khác nhau tùy vào loại đau tim.
Có ba loại đau tim (nhồi máu cơ tim), mỗi loại có ảnh hưởng khác nhau đến nhịp tim:
- STEMI (Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên)
- NSTEMI (Nhồi máu cơ tim không ST chênh lên), bao gồm nhiều phân nhóm
- Co thắt động mạch vành
Đoạn ST là một phần của biểu đồ trên điện tâm đồ (ECG), một xét nghiệm đo hoạt động điện của tim và hiển thị kết quảdưới dạng một đường liên tục trên màn hình. Đoạn ST thường được xác định là đoạn thẳng nối giữa các đỉnh.
Nhồi máu cơ tim STEMI
STEMI là loại nhồi máu cơ tim điển hình, xảy ra khi một động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn.
Trong STEMI, nhịp tim thường tăng, đặc biệt là khi phần trước của tim bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, nhịp tim có thể chậm lại do:
- Sử dụng thuốc chẹn beta
- Tổn thương hệ dẫn truyền (các tế bào cơ tim đặc biệt điều tiết hoạt động co bóp của tim)
- Phần sau của tim bị tổn thương
Triệu chứng của STEMI là đau ngực hoặc khó chịu, chóng mặt, buồn nôn, khó thở, hồi hộp, lo lắng, ngất xỉu hoặc mất ý thức.
Nhồi máu cơ tim NSTEMI
NSTEMI làm giảm nhưng không cắt đứt hoàn toàn lưu lượng máu đến tim. Loại đau tim này không nghiêm trọng như STEMI nhưng vẫn rất nguy hiểm.
Có nhiều loại NSTEMI:
- Trong loại I, mảng xơ vữa bị nứt hoặc mòn gây tắc nghẽn một phần động mạch.
- Trong loại II, các yếu tố khác như co thắt động mạch vành hoặc rối loạn chức năng gây mất cân bằng giữa cung và cầu máu.
Ở tất cả các loại NSTEMI, không xuất hiện đoạn ST chênh lên nào trên điện tâm đồ.
Nhịp tim trong NSTEMI tương tự như nhịp tim trong STEMI. Đôi khi, các bệnh lý khác như nhiễm trùng huyết hoặc loạn nhịp tim làm tăng nhịp tim, gây mất cân bằng giữa cung và cầu oxy.
Triệu chứng của NSTEMI là đau ngực hoặc tức ngực, đau lan ra cổ, hàm, hoặc lưng, chóng mặt, đổ mồ hôi, buồn nôn.
Co thắt động mạch vành
Co thắt động mạch vành xảy ra khi các cơ trong một hoặc nhiều động mạch vành co thắt đột ngột, làm hẹp mạch máu và hạn chế lưu lượng máu đến tim. Loại này ít gặp hơn STEMI hoặc NSTEMI.
Nhịp tim trong co thắt động mạch vành đôi khi thay đổi ít hoặc không thay đổi, mặc dù co thắt động mạch có thể gây nhịp tim nhanh.
Triệu chứng của co thắt động mạch vành là các cơn đau ngực ngắn (15 phút trở xuống), thường xảy ra vào ban đêm và có thể mạnh đến mức làm tỉnh giấc; buồn nôn, đổ mồ hôi, cảm giác sắp ngất.
Tác dụng của thuốc
Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến nhịp tim trong cơn đau tim hoặc giúp ngăn chặn cơn đau tim.
Các loại thuốc này bao gồm:
- Thuốc chẹn beta: ngăn chặn tác động của adrenaline (hormon được cơ thể sản xuất khi sợ hãi, tức giận hay thích thú, làm nhịp tim đập nhanh hơn), giúp giảm nhịp tim.
- Nitrat: Giúp duy trì lưu lượng máu bằng cách làm giãn và mở rộng động mạch.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu: Ngăn chặn hình thành cục máu đông nguy hiểm.
- Thuốc chống đông máu: Ngăn hình thành cục máu đông bằng cơ chế khác so với thuốc chống kết tập tiểu cầu.
- Thuốc chẹn kênh canxi: Hạ huyết áp và hỗ trợ điều trị rối loạn nhịp tim.
Tác động của các tình trạng bệnh lý
- Nhịp tim nhanh (tachycardia): Là tình trạng tim đập nhanh bất thường, có thể khiến nhịp tim duy trì ở mức cao trong cơn đau tim.
- Nhịp tim chậm (bradycardia): Ngược lại, tình trạng này gây nhịp tim chậm bất thường và có thể kéo dài trong cơn đau tim.
- Các tình trạng khác, ví dụ như nhiễm trùng huyết (sepsis) có thể làm tăng nhịp tim trước và trong cơn đau tim hoặc làm tăng nhịp tim mà không liên quan đến đau tim.
Đau tim ảnh hưởng đến huyết áp như thế nào?
Huyết áp là lực máu tác động lên thành động mạch khi máu lưu thông. Thay đổi nhịp tim trong cơn đau tim thường khó đoán, và huyết áp cũng vậy.
- Nhồi máu có thể làm tổn thương cơ tim, khiến tim không thể bơm máu mạnh như bình thường, làm giảm huyết áp.
- Hệ thần kinh phó giao cảm có thể phản ứng, khiến các bộ phận khác của cơ thể thư giãn trong khi tim gặp khó khăn trong việc duy trì tuần hoàn máu, dẫn đến giảm huyết áp.
Triệu chứng của cơn đau tim
Nhịp tim nhanh có thể là một trong nhiều triệu chứng của cơn đau tim, nhưng thường không phải dấu hiệu duy nhất. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Đau ngực: cảm giác đau nhói, bóp nghẹt, hoặc áp lực ở ngực
- Đau lan ra cánh tay, ngực, lưng, cổ, hoặc hàm
- Đổ mồ hôi lạnh
- Khó thở
- Buồn nôn
- Chóng mặt
Nếu nghi ngờ bản thân hoặc người khác đang có dấu hiệu bị đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay.
Được chẩn đoán và điều trị càng sớm thì tim sẽ càng ít bị tổn thương. Không được cố gắng tự lái xe đến phòng cấp cứu nếu đang gặp các triệu chứng đau tim.
Các yếu tố nguy cơ gây đau tim
Khoảng một nửa số người Mỹ bị đau tim có ít nhất một trong ba yếu tố nguy cơ chính:
- Huyết áp cao
- Cholesterol cao
- Hút thuốc
Các yếu tố nguy cơ phổ biến khác bao gồm:
- Tuổi cao
- Béo phì
- Bệnh tiểu đường
- Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim
- Tiền sử cá nhân mắc bệnh tim hoặc đột quỵ
Nhịp tim khi nghỉ ngơi cũng là một yếu tố cần lưu ý. Nếu nhịp tim liên tục vượt hoặc dưới mức 60–100 nhịp/phút, bạn nên đi khám để đánh giá sức khỏe tim mạch.
Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi và cải thiện sức bền. Các bài tập hữu ích cho tim mạch bao gồm:
- Đi bộ nhanh hoặc chạy
- Bơi lội
- Đạp xe
- Các bài tập aerobic khác
Tham vấn bác sĩ
Bác sĩ có thể giúp bạn giảm các nguy cơ gây đau tim bằng cách gợi ý các phương pháp thay đổi lối sống hoặc kê đơn thuốc.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến nghị bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến sức khỏe tim mạch để có đầy đủ thông tin cần thiết.
Nếu đang gặp phải các dấu hiệu cảnh báo bị đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay.
Kết luận
Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến nhịp tim trong cơn đau tim. Trong nhiều trường hợp, nhịp tim sẽ tăng, nhưng một số yếu tố về tình trạng bệnh lý và các loại thuốc có thể làm nhịp tim không thay đổi hoặc chậm lại.
Nhịp tim cao khi nghỉ ngơi có thể là yếu tố nguy cơ dẫn đến đau tim.
Duy trì nhịp tim và huyết áp ổn định bằng cách thay đổi lối sống và sử dụng thuốc (nếu cần) là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bị đau tim nghiêm trọng.
Nếu có dấu hiệu bị đau tim, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.
Nhịp tim lúc nghỉ ngơi trung bình thường dao động từ 60 đến 80 bpm, tuy nhiên, một số vận động viên có nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp đến 30-40 bpm. Nếu bạn là vận động viên hoặc là người thường xuyên tập thể dục, nhịp tim lúc nghỉ ngơi thấp thường không là vấn đề, thậm chí còn là biểu hiện cho trạng thái sức khỏe tốt. Hãy đến gặp bác sĩ nếu thấy nhịp tim thấp đi kèm với các triệu chứng khác, như mệt mỏi hoặc chóng mặt.