Mối liên hệ giữa viêm động mạch tế bào khổng lồ và mắt là gì?

Động mạch là mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến nuôi các cơ quan và mô trong cơ thể.
Khi bị viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA), các động mạch ở vùng đầu bị viêm và sưng, khiến lòng mạch thu hẹp và hạn chế lưu lượng máu. Sự thiếu hụt máu này gọi là thiếu máu cục bộ (ischemia).
Nếu mắt không nhận đủ máu, thị lực có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí dẫn đến mù lòa đột ngột. Trong GCA, mù lòa chủ yếu do bệnh thiếu máu thần kinh thị (ischemic optic neuropathy - ION), gây tổn thương dây thần kinh thị giác. Việc điều trị kịp thời có thể giúp bảo vệ thị lực.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ ảnh hưởng đến mắt như thế nào?
Khi bị viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA), động mạch bị thu hẹp, làm giảm lưu lượng máu đến mắt, gây tổn thương dây thần kinh thị giác và các cấu trúc quan trọng khác của mắt. Tùy vào khu vực bị ảnh hưởng, người bệnh có thể gặp song thị (nhìn đôi) hoặc mất thị lực.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ cũng làm giảm lưu lượng máu đến các vùng não liên quan đến thị giác, khiến người bệnh có thể mất tầm nhìn bên (mất thị lực ngoại biên).
Triệu chứng ở mắt
Viêm động mạch tế bào khổng lồ thường ảnh hưởng đến các mạch máu vùng đầu, gây đau đầu dữ dội, đặc biệt ở vùng thái dương. Ngoài ra, bệnh nhân có thể bị đau hàm, sốt, mệt mỏi.
Nếu bệnh ảnh hưởng đến mắt, các triệu chứng có thể xuất hiện là:
- Nhìn đôi (song thị)
- Đau quanh mắt
- Nhìn thấy những tia sáng hoặc vệt sáng giống như ánh đèn flash
- Màu sắc bị thay đổi, ví dụ như bị nhạt dần
- Nhìn mờ
- Mất thị lực tạm thời ở một mắt
- Mất thị lực đột ngột ở một hoặc cả hai mắt
Một số trường hợp không có triệu chứng báo trước mà đột ngột bị mất thị lực.
Mất thị lực do viêm động mạch tế bào khổng lồ
Động mạch cung cấp máu cho mắt bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn có thể dẫn đến mù lòa, mất thị lực có thể xảy ra rất nhanh.
30 - 50% bệnh nhân không được điều trị sẽ mất thị lực ở một mắt. Nếu không điều trị, 1/3 số bệnh nhân mất thị lực ở một mắt sẽ mất thị lực ở mắt còn lại trong vòng 1 - 10 ngày.
Khi mất thị lực hoàn toàn, thị giác sẽ không thể phục hồi.
Khám mắt khi có nguy cơ mất thị lực
Nếu bạn được chẩn đoán mắc viêm động mạch tế bào khổng lồ hoặc xuất hiện triệu chứng về mắt, hãy đi khám bác sĩ nhãn khoa ngay lập tức.
Các xét nghiệm chẩn đoán mất thị lực do viêm động mạch tế bào khổng lồ là:
- Đo thị lực: Kiểm tra độ rõ nét của tầm nhìn bằng bảng đo thị lực. Thị lực 20/20 nghĩa là có thể đọc rõ từ khoảng cách 20 feet (6m).
- Soi đáy mắt: Bác sĩ sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm giãn đồng tử, giúp kiểm tra tổn thương võng mạc và dây thần kinh thị giác.
- Kiểm tra động mạch thái dương: Bác sĩ nhấn nhẹ vào động mạch vùng thái dương để xem có dày lên bất thường hay không. Đây là dấu hiệu đặc trưng của bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ.
- Đo thị trường: Đánh giá thị lực ngoại biên để kiểm tra xem có mất tầm nhìn bên hay không.
- Chụp mạch huỳnh quang (fluorescein angiography): Tiêm thuốc nhuộm vào tĩnh mạch cánh tay để làm hiện rõ mạch máu trong mắt, sau đó chụp ảnh để phát hiện bất thường trong lưu thông máu.
Điều trị viêm động mạch tế bào khổng lồ
Phương pháp chính để điều trị viêm động mạch tế bào khổng lồ là sử dụng corticosteroid liều cao, chẳng hạn như prednisone. Để bảo vệ thị lực, việc điều trị cần được bắt đầu càng sớm càng tốt. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn steroid ngay cả khi chưa có chẩn đoán chính thức.
Khi dùng thuốc, các triệu chứng thường cải thiện trong vòng 1 - 3 ngày. Khi bệnh đã được kiểm soát, bác sĩ sẽ giảm dần liều steroid, nhưng người bệnh có thể cần duy trì dùng thuốc trong tối đa 2 năm.
Nếu bệnh ở giai đoạn nặng hoặc đã mất thị lực, bác sĩ có thể chỉ định truyền tĩnh mạch (IV) liều cao steroid. Khi tình trạng ổn định hơn, bệnh nhân sẽ chuyển sang dùng thuốc dạng uống.
Steroid có thể gây tác dụng phụ, bao gồm loãng xương và tăng nguy cơ đục thủy tinh thể. Bác sĩ có thể đề xuất các biện pháp để giảm thiểu tác dụng không mong muốn. Steroid mang lại hiệu quả cao trong việc kiểm soát viêm động mạch tế bào khổng lồ nhưng không thể phục hồi được thị lực đã mất, mà chỉ giúp bảo vệ phần thị lực còn lại.
Nếu steroid không đủ hiệu quả, bệnh nhân có thể cần dùng thêm hoặc thay thế bằng thuốc khác, chẳng hạn như methotrexate hoặc tocilizumab (Actemra).
Thích nghi với việc mất thị lực
Mất thị lực ảnh hưởng lớn đến cuộc sống, nhưng người bệnh có thể tận dụng tối đa phần thị giác còn lại bằng cách:
- Bố trí ánh sáng mạnh hơn trong nhà và nơi làm việc. Dùng đèn chiếu sáng trực tiếp khi đọc sách, may vá hoặc nấu ăn.
- Tăng độ tương phản màu sắc để dễ nhận diện vật thể, ví dụ đặt một tấm vải sáng màu lên ghế trắng để làm nổi bật chiếc ghế.
- Sử dụng sách, đồng hồ và điện thoại có chữ số lớn, hoặc tăng kích thước chữ trên màn hình máy tính, điện thoại.
- Dùng kính lúp và các thiết bị hỗ trợ thị giác khác để nhìn rõ hơn.
Kết luận
Mất thị lực do viêm động mạch tế bào khổng lồ có thể diễn ra rất nhanh. Nếu có các dấu hiệu như song thị, nhìn mờ, đau mắt hoặc mất thị lực ở một mắt, hãy khám bác sĩ nhãn khoa hoặc đến phòng cấp cứu ngay.
Nếu nghi ngờ bị viêm động mạch tế bào khổng lồ, dùng steroid liều cao là phương pháp bảo vệ thị lực tốt nhất. Người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn điều trị, không tự ý ngừng sử dụng thuốc vì ngừng điều trị quá sớm có thể làm tăng nguy cơ mất thị lực.

Viêm động mạch Takayasu (Takayasu's arteritis) là một loại viêm mạch máu hiếm gặp, xảy ra ở động mạch chủ (động mạch lớn mang máu từ tim đến phần còn lại của cơ thể) và các nhánh chính của động mạch chủ.

Sửa chữa van động mạch chủ không nhất thiết cần phải phẫu thuật. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thủ thuật không phẫu thuật với ống thông và chỉ rạch đường nhỏ.

Van động mạch chủ hai mảnh là một dị tật tim bẩm sinh, đôi khi khiến tim khó có thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Trong một số trường hợp, phình động mạch chủ có thể được điều trị bằng các phương pháp không phẫu thuật, chẳng hạn như dùng thuốc và thay đổi lối sống. Mục tiêu điều trị là giảm nguy cơ túi phình động mạch phát triển hoặc vỡ.

Mặc dù hiếm gặp nhưng một người có thể đồng thời bị mắc cả hội chứng Raynaud và viêm khớp vảy nến (PsA). Hiện chưa có nghiên cứu nào xác nhận hoặc giải thích rõ ràng về mối liên hệ giữa hai bệnh lý này. Hội chứng Raynaud thường đi kèm với các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ và xơ cứng bì.