Có phương pháp nào chữa khỏi viêm động mạch tế bào khổng lồ không?

Viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA) gây viêm các động mạch, dẫn đến đau đầu, đau hàm, mệt mỏi và có thể gây mù lòa cùng nhiều biến chứng nghiêm trọng khác nếu không được điều trị.
Phương pháp chính để điều trị bệnh hiện nay là dùng thuốc steroid để giảm viêm và ngăn ngừa biến chứng. Bệnh nhân có thể phải sử dụng thuốc trong vài năm và steroid có thể gây tác dụng phụ nhưng những tác dụng này có thể kiểm soát được.
Hiện vẫn đang có nhiều nghiên cứu được tiến hành để tìm ra phương pháp điều trị mới giúp kiểm soát bệnh hiệu quả hơn và giảm các tác dụng phụ.
Viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA) có thể chữa khỏi được không?
Hiện tại chưa có cách để chữa khỏi hoàn toàn bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA). Tuy nhiên, có thể kiểm soát triệu chứng nhanh chóng trong vòng 1 - 3 ngày bằng cách sử dụng steroid liều cao. Nhiều bệnh nhân dùng steroid đã không còn gặp triệu chứng và bệnh không tiến triển đến mức gây mất thị lực.
Dùng thuốc kịp thời có thể giúp ngăn chặn được tổn thương do viêm mạch máu, giúp giảm nguy cơ mất thị lực, đột quỵ và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Các phương pháp điều trị mới
Năm 2017, FDA đã phê duyệt tocilizumab (Actemra) – loại thuốc sinh học đầu tiên dành riêng để điều trị GCA. Actemra là một kháng thể đơn dòng giúp điều hòa hệ miễn dịch và giảm viêm.
Bác sĩ có thể kê Actemra cho:
- Những bệnh nhân không đáp ứng tốt với steroid
- Những bệnh nhân không thể dùng steroid do tác dụng phụ
Các nghiên cứu cho thấy Actemra giúp bệnh nhân duy trì tình trạng thuyên giảm lâu dài, tuy nhiên tỷ lệ tái phát có thể cao hơn so với điều trị bằng steroid đơn thuần. Vẫn cần thêm những nghiên cứu để có thể xác định được phác đồ tối ưu.
Actemra được sử dụng bằng cách tiêm dưới da 1 lần mỗi tuần hoặc cách tuần. Một số bệnh nhân vẫn dùng steroid kết hợp với Actemra nhưng có thể giảm liều steroid.
Tác dụng phụ thường gặp của Actemra:
- Phản ứng tại chỗ tiêm
- Cảm lạnh, nhiễm trùng đường hô hấp
- Đau đầu
- Tăng huyết áp
- Bất thường trong xét nghiệm chức năng gan
Vì Actemra ảnh hưởng đến hệ miễn dịch nên nó có thể tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng. Nếu cân nhắc dùng thuốc này, bệnh nhân cần trao đổi với bác sĩ về lợi ích và rủi ro.
Những nghiên cứu mới nhất
Do steroid liều cao có nhiều tác dụng phụ nên các nhà khoa học đang tìm kiếm các loại thuốc thay thế. Một số thuốc sinh học khác đang được thử nghiệm. Những loại thuốc này tác động đến các protein và các chất cụ thể góp phần vào quá trình viêm.
Cho đến nay, vẫn chưa có loại thuốc nào được FDA phê duyệt. Tuy nhiên, một số thuốc trong số đó được coi là có triển vọng mang lại hiệu quả.
- Abatacept: Chặn tín hiệu giữa các tế bào miễn dịch T, giúp giảm viêm. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy abatacept kết hợp với steroid có thể giúp giảm nhẹ nguy cơ tái phát viêm động mạch tế bào khổng lồ.
- Azathioprine: Thuốc ức chế miễn dịch, thường dùng cho viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ và đa xơ cứng. Thuốc này có thể là lựa chọn thay thế steroid liều cao hoặc giúp bệnh nhân giảm liều steroid. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ do có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, rụng tóc và nhạy cảm với ánh nắng.
- Leflunomide: Dùng để điều trị viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy kết hợp leflunomide với steroid giúp giảm nguy cơ tái phát và hơn 50% bệnh nhân có thể ngừng steroid hoàn toàn.
- Ustekinumab: Thuốc ức chế miễn dịch, dùng trong điều trị vảy nến và viêm khớp vảy nến. Hoạt động bằng cách ức chế interleukin-12 (IL-12) và IL-23, hai chất gây viêm. Một nghiên cứu nhỏ cho thấy khoảng 25% bệnh nhân dùng thuốc này có thể ngừng steroid hoàn toàn.
- Cyclophosphamide: Thuốc hóa trị cũ, có thể hữu ích cho những bệnh nhân không dung nạp steroid, dùng steroid lâu năm hoặc bệnh tiến triển nghiêm trọng.
- Thuốc ức chế TNF: Nhóm thuốc sinh học giúp giảm viêm, thường dùng cho viêm khớp dạng thấp và viêm khớp vảy nến. Tuy nhiên, các nghiên cứu hiện tại không cho thấy hiệu quả trong điều trị GCA.
- Anakinra: Tác động vào protein gây viêm IL-1, có thể có hiệu quả cho những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Tuy nhiên, Anakinra vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu.
Các phương pháp điều trị hiện tại
Thuốc corticosteroid, như prednisone, đã được sử dụng từ những năm 1950 và vẫn là phương pháp điều trị chính cho GCA hiện nay. Khi bác sĩ nghi ngờ bạn mắc GCA, bạn sẽ cần bắt đầu dùng steroid liều cao ngay lập tức, khoảng 40 - 60 mg/ngày.
Nếu bạn đã bị mất thị lực, bác sĩ có thể chỉ định steroid liều cao hơn qua đường truyền tĩnh mạch (IV). Khi triệu chứng ổn định, bạn sẽ chuyển sang dạng thuốc uống. Steroid phát huy tác dụng nhanh chóng, thường giúp giảm triệu chứng trong vòng vài ngày.
Bạn sẽ dùng liều cao steroid trong tối đa 4 tuần, sau đó bác sĩ sẽ giảm dần liều lượng nếu triệu chứng đã được kiểm soát. Bác sĩ sẽ theo dõi triệu chứng và xét nghiệm máu để đo các dấu hiệu viêm nhằm điều chỉnh liều phù hợp. Nếu giảm liều quá nhanh, bệnh có thể tái phát.
Bệnh nhân có thể phải dùng steroid kéo dài đến 2 năm để kiểm soát bệnh. Tuy nhiên, sử dụng lâu dài có thể gây tác dụng phụ, bao gồm:
- Đục thủy tinh thể
- Loãng xương, tăng nguy cơ gãy xương
- Nhiễm trùng
- Tăng huyết áp
- Tăng đường huyết
- Tăng cân
Nếu gặp tác dụng phụ, hãy đi khám bác sĩ. Một số trường hợp có thể cần dùng thêm thuốc hỗ trợ, ví dụ như bisphosphonate để bảo vệ xương và ngăn ngừa gãy xương.
Methotrexate là một lựa chọn khác nếu steroid không hiệu quả hoặc gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Thuốc này thường được dùng để điều trị ung thư, viêm khớp dạng thấp và các bệnh tự miễn khác. Trong điều trị GCA, methotrexate giúp ức chế hệ miễn dịch, giảm viêm trong động mạch.
Bệnh nhân dùng methotrexate có thể giảm liều steroid, đồng thời kéo dài thời gian thuyên giảm và giảm nguy cơ tái phát.
Kết luận
Bệnh viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA) không thể chữa khỏi được hoàn toàn nhưng điều trị lâu dài bằng steroid có thể giúp làm triệu chứng thuyên giảm hoặc không xuất hiện nữa, hạn chế nguy cơ bệnh tiến triển nặng hơn. Nếu steroid không đủ hiệu quả hoặc gây nhiều tác dụng phụ, bác sĩ có thể kê thêm methotrexate hoặc Actemra.
Hiện nay, các nhà khoa học đang tiếp tục nghiên cứu nhiều loại thuốc khác để tìm ra phương pháp điều trị hiệu quả hơn steroid nhưng ít tác dụng phụ hơn.

Đau là một triệu chứng thường gặp của viêm động mạch tế bào khổng lồ (GCA). Điều trị bằng thuốc có thể làm giảm tình trạng viêm trong cơ thể, đồng thời giúp giảm đau và các triệu chứng khác một cách nhanh chóng.

Sửa chữa van động mạch chủ không nhất thiết cần phải phẫu thuật. Trong một số trường hợp, có thể sử dụng thủ thuật không phẫu thuật với ống thông và chỉ rạch đường nhỏ.

Hở van động mạch chủ xảy ra khi van động mạch chủ không đóng kín hoàn toàn, khiến một phần máu chảy ngược lại vào tâm thất trái. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực và mệt mỏi cùng những triệu chứng khác.

Van động mạch chủ hai mảnh là một dị tật tim bẩm sinh, đôi khi khiến tim khó có thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.

Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống có thể giúp kiểm soát bệnh động mạch ngoại biên. Các phương pháp điều trị khác còn có dùng thuốc và phẫu thuật.