Mối liên hệ giữa rung nhĩ và đột quỵ là gì?

Rung nhĩ là tình trạng nhịp tim không đều, ảnh hưởng đến hai buồng trên của tim, gọi là tâm nhĩ.
Một số bệnh lý có thể làm tăng nguy cơ mắc rung nhĩ, bao gồm:
- Bệnh van tim
- Huyết áp cao
- Bệnh tim bẩm sinh
- Xơ vữa động mạch (tích tụ mảng bám trong mạch máu)
Đột quỵ xảy ra khi lưu lượng máu đến một vùng của não bị gián đoạn. Nguyên nhân có thể là do vỡ mạch máu hoặc tắc nghẽn, thường là do cục máu đông.
Rung nhĩ có thể làm chậm dòng máu trong tâm nhĩ, tạo điều kiện hình thành cục máu đông. Nếu cục máu đông di chuyển đến mạch máu trong não và gây tắc nghẽn, nó có thể dẫn đến đột quỵ.
Rung nhĩ có gây đột quỵ không?
Rung nhĩ là một yếu tố nguy cơ cao dẫn đến đột quỵ. Khi máu ứ đọng trong tâm nhĩ, nguy cơ hình thành cục máu đông sẽ tăng lên.
Cục máu đông có thể di chuyển theo dòng máu, gây tắc nghẽn động mạch não, dẫn đến đột quỵ do thiếu máu cục bộ (ischemic stroke).
Những người mắc rung nhĩ sẽ có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn so với những người không mắc rung nhĩ. Nguy cơ đột quỵ sẽ tăng cao ngay sau một đợt rung nhĩ kéo dài.
Một nghiên cứu năm 2021 dựa trên những người được cấy thiết bị hỗ trợ tim mạch cho thấy nguy cơ đột quỵ tăng cao nhất trong vòng 5 ngày sau một cơn AFib kéo dài hơn 5,5 giờ. Sau thời gian này, nguy cơ giảm sẽ đáng kể.
Một bài đánh giá nghiên cứu năm 2024 cũng xác nhận nguy cơ đột quỵ sẽ cao nhất trong vòng 5 ngày sau một đợt rung nhĩ và giảm dần sau 10–20 ngày.
Rung nhĩ có thể dẫn đến những loại đột quỵ nào?
Rung nhĩ làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu cục bộ, xảy ra khi hình thành cục máu đông hoặc vật cản khác chặn dòng máu đến não.
Đột quỵ thiếu máu cục bộ là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 87% các trường hợp đột quỵ ở Hoa Kỳ.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), đột quỵ do rung nhĩ thường nghiêm trọng hơn so với các loại đột quỵ do nguyên nhân khác.
Cách phòng ngừa đột quỵ do rung nhĩ
Điều trị rung nhĩ hiệu quả có thể giúp giảm nguy cơ bị đột quỵ. Bác sĩ có thể khuyến nghị kết hợp nhiều phương pháp, bao gồm:
- Thay đổi lối sống
- Dùng thuốc
- Thủ thuật hoặc phẫu thuật
- Điều trị các bệnh lý nền (như ngưng thở khi ngủ hoặc cường giáp)
Thay đổi lối sống
Bác sĩ có thể khuyến nghị một số thay đổi sau để kiểm soát rung nhĩ:
- Duy trì cân nặng phù hợp với độ tuổi và chiều cao
- Hạn chế hoặc tránh uống rượu và sử dụng chất kích thích
- Tập thể dục thường xuyên
- Bỏ thuốc lá nếu có hút
- Tuân theo chế độ ăn tốt cho tim mạch, chẳng hạn như chế độ ăn DASH
Thuốc điều trị rung nhĩ
Một số loại thuốc có thể được kê đơn để kiểm soát rung nhĩ, bao gồm:
- Thuốc chẹn beta và thuốc chẹn kênh canxi giúp làm chậm tần số tim
- Thuốc chống đông máu để giảm nguy cơ đột quỵ
- Thuốc chống loạn nhịp tim để duy trì nhịp tim bình thường
Các thủ thuật
Các phương pháp điều trị rung nhĩ bao gồm:
- Sốc điện chuyển nhịp (electrical cardioversion) để khôi phục nhịp tim bằng cú sốc điện năng lượng thấp
- Đốt điện qua ống thông (catheter ablation) – đưa ống thông vào tim để phát xung điện loại bỏ các tín hiệu gây loạn nhịp
- Cấy máy tạo nhịp tim (pacemaker implantation) giúp duy trì nhịp tim bình thường
- Bít tiểu nhĩ trái (left atrial appendage closure) để ngăn cục máu đông hình thành trong tiểu nhĩ trái
- Phẫu thuật Maze – tạo các vết rạch nhỏ ở tâm nhĩ để ngăn chặn tín hiệu gây loạn nhịp
Câu hỏi thường gặp
Bao lâu sau một cơn rung nhĩ thì nguy cơ đột quỵ sẽ tăng cao nhất?
Nguy cơ bị đột quỵ thiếu máu cục bộ sẽ tăng cao nhất trong khoảng 3–5 ngày sau một cơn rung nhĩ. Việc sử dụng thuốc chống đông máu dưới sự giám sát của bác sĩ có thể giúp làm giảm nguy cơ này.
Tuổi thọ trung bình của người mắc rung nhĩ là bao lâu?
Một nghiên cứu tại Đan Mạch năm 2022 cho thấy, những người suy tim sẽ bị giảm trung bình 1,5 năm tuổi thọ trong vòng 10 năm sau khi được chẩn đoán rung nhĩ.
Đối với những người không có tiền sử suy tim, rung nhĩ có thể làm giảm tuổi thọ tùy thuộc vào các yếu tố như tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể. Bạn nên trao đổi với bác sĩ để tìm cách giảm nguy cơ xảy ra biến chứng.
Uống nhiều nước có giúp kiểm soát rung nhĩ không?
Uống nước có thể giúp kiểm soát rung nhĩ nếu nguyên nhân là do mất nước. Mất nước gây mất cân bằng điện giải, làm tăng nguy cơ mắc rung nhĩ và các rối loạn nhịp tim khác.
Duy trì uống 6–8 ly nước mỗi ngày có thể giúp cân bằng lượng dịch trong cơ thể, nhưng nhu cầu nước còn phụ thuộc vào mức độ hoạt động và lượng nước mất đi.
Dấu hiệu sớm của đột quỵ
Cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp nếu bạn xuất hiện các triệu chứng đột quỵ, bao gồm:
- Tê bì hoặc yếu đột ngột ở một bên mặt, cánh tay hoặc chân
- Rối loạn ý thức không rõ nguyên nhân
- Mờ mắt hoặc giảm thị lực
- Mất thăng bằng, khó đi lại
- Đau đầu dữ dội mà không rõ nguyên nhân
Kết luận
Rung nhĩ làm tăng đáng kể nguy cơ bị đột quỵ thiếu máu cục bộ. Nguyên nhân chính là do hình thành cục máu đông có thể gây tắc nghẽn mạch máu cung cấp máu cho não.
Cách phòng ngừa đột quỵ do rung nhĩ hiệu quả nhất là điều trị nguyên nhân gây rung nhĩ. Việc điều trị thường bao gồm các phương pháp thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, thực hiện phẫu thuật hoặc điều trị các tình trạng bệnh liên quan.

Mối liên hệ giữa suy giáp và rung nhĩ (AFib) khá phức tạp và vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Một số nghiên cứu cho thấy hai tình trạng có sự liên quan đến nhau, trong khi một số khác lại cho rằng suy giáp có thể có tác dụng hỗ trợ bảo vệ tim mạch.

Rung nhĩ (AFib) và nhịp nhanh trên thất (SVT) là hai dạng rối loạn nhịp tim do hoạt động điện bất thường trong tim gây ra.

Triệu chứng của rung nhĩ và lo âu có thể bị nhầm lẫn với nhau.

Rung nhĩ là dạng rối loạn nhịp tim thường gặp nhất, làm gián đoạn dòng máu lưu thông. Sự gián đoạn này làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông và đột quỵ.

Rung nhĩ (AFib) là một dạng rối loạn nhịp tim, được phân thành bốn loại: rung nhĩ kịch phát, rung nhĩ dai dẳng, rung nhĩ kéo dài và rung nhĩ vĩnh viễn.